Hà Khẩu (chữ Hán giản thể: 河口区, âm Hán Việt: Hà Khẩu khu) là một quận thuộc địa cấp thị Đông Dinh, tỉnh Sơn Đông, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Quận Hà Khẩu nằm ở phía bắc của Sơn Đông, phía bắc cửa sông Hoàng Hà. Quận Hà Khẩu được thành lập ngày 8 tháng 9 năm 1984, quận này có diện tích 2365,13 km², dân số 230.000 người. Quận này có tài nguyên dầu mỏ và khí thiên nhiên phong phú.
Mã số bưu chính của quận Hà Khẩu là 257200. Quận Hà Khẩu được chia thành 1 nhai đạo, 3 trấn, 3 hương. Các đơn vị này lại được chia thành 178 thôn hành chính.
- Nhai đạo biện sự xứ: Hà Khẩu.
- Trấn: Nghĩa Hòa, Tiên Hà, Cô Đảo.
- Hương: Tân Hộ, Thái Bình, Lục Hợp
.Huyện tự trị dân tộc Dao Hà Khẩu (giản thể: 河口瑶族自治县; phồn thể: 河口瑤族自治縣. là một huyện cửa khẩu của Trung Quốc nằm gần biên giới với Việt Nam. Hà Khẩu là một thành phố cấp huyện thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Nằm ở miền đông nam của tỉnh Vân , Hà Khẩu là một trong những thành phố biên giới quan trọng nhất của Trung Quốc, kết nối giữa Trung Quốc và Việt Nam.
Hà Khẩu là một trong những điểm đến du lịch phổ biến ở Trung Quốc, với nhiều di sản lịch sử và văn hóa, đồng thời cũng là một trung tâm thương mại, kinh tế quan trọng của khu vực. Nơi đây cũng là trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa như đồ điện tử, thiết bị viễn thông, đồ gỗ, giày dép, quần áo, …
Dưới đây là danh sách món ăn tại Hà Khẩu, Trung Quốc
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Hán Việt | Cách đọc |
---|---|---|---|
烤鸭 | Vịt quay | 烤鴨 | kǎoyā |
炸酱面 | Mì xào sốt đậu phụng | 炸醬面 | zhá jiàng miàn |
锅贴 | Bánh rán chiên (Bánh tráng) | 鍋貼 | guō tiē |
酸辣汤 | Canh chua cay | 酸辣湯 | suān là tāng |
麻婆豆腐 | Đậu hủ Sichuan | 麻婆豆腐 | má pó dòu fǔ |
小笼包 | Bánh bao nhỏ | 小籠包 | xiǎo lóng bāo |
红烧肉 | Thịt hầm đỏ(Thịt kho) | 紅燒肉 | hóng shāo ròu |
炒饭 | Cơm chiên | 炒飯 | chǎo fàn |
麻辣火锅 | Lẩu mala | 麻辣火鍋 | má là huǒ guō |
宫保鸡丁 | Gà xào tương hột | 宮保雞丁 | gōng bǎo jī dīng |
醋溜白菜 | Cải thìa xào giấm | 醋溜白菜 | cù liū bái cài |
担担面 | Mì dandan | 擔擔麵 | dàn dàn miàn |
酸菜鱼 | Cá muối chua | 酸菜魚 | suān cài yú |
豆腐脑 | Đậu hủ nước đường | 豆腐腦 | dòufu nǎo |
水饺 | Bánh giò dumpling | 水餃 | shuǐ jiǎo |
炸鸡翅 | Cánh gà chiên giòn | 炸雞翅 | zhá jī chì |
干锅牛肉 | Thịt bò kho tàu | 幹鍋牛肉 | gàn guō niú ròu |
蛋挞 | Bánh tart trứng | 蛋撻 | dàn tà |
红油抄手 | Há cảo hồng đỏ | 紅油抄手 | hóng yóu chāo shǒu |
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Hán Việt | Cách đọc |
---|---|---|---|
糯米鸡 | Gà nếp | 糯米雞 | nuò mǐ jī |
烤肉 | Thịt nướng | 烤肉 | kǎo ròu |
烤串 | Xiên | 烤串 | kǎo chuàn |
酸辣粉 | Bún chua cay | 酸辣粉 | suān là fěn |
火腿炒蛋 | Trứng chiên xúc xích | 火腿炒蛋 | huǒ tuǐ chǎo dàn |
烧卖 | Sủi cảo | 燒賣 | shāo mài |
麻辣香锅 | Món xào cay | 麻辣香鍋 | má là xiāng guō |
煎饼果子 | Bánh xèo giòn | 煎餅果子 | jiān bǐng guǒ zǐ |
牛肉面 | Mì bò viên | 牛肉麵 | niú ròu miàn |
麻辣豆腐干 | Đậu phụ khô mala | 麻辣豆腐干 | má là dòu fǔ gān |
芝麻糊 | Đậu xanh đen nấu với mè | 芝麻糊 | zhī ma hú |
清蒸鱼 | Cá hấp | 清蒸魚 | qīng zhēng yú |
烤麸 | Bánh đậu phụ nướng | 烤麩 | kǎo fū |
手抓饼 | Bánh bột lọc | 手抓餅 | shǒu zhuā bǐng |
豆角焖面 | Mì ống hầm đậu | 豆角燉麵 | dòu jiǎo mèn miàn |
糖葫芦 | Quả táo đường kẹo | 糖葫蘆 | táng hú lu |
拉面 | Mì tàu | 拉麵 | lā miàn |
羊肉泡馍 | Bánh mì ngon ăn với nước dùng thịt cừu | 羊肉泡饃 | yáng ròu pào mò |
麻花 | Bánh quy xoắn | 麻花 | má huā |
烤羊腿 | Chân giò cừu nướng | 烤羊腿 | kǎo yáng tuǐ |
Dưới đây là danh sách 100 từ vựng về các món ăn ngon tại Hà Khẩu, được chia thành 4 cột: tiếng Trung, cách đọc, Hán Việt và tiếng Việt.
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
糖醋排骨 | táng cù pái gǔ | 糖醋排骨 | Sườn xào giấm đường |
煎饼果子 | jiān bǐng guǒ zǐ | 煎餅果子 | Bánh xèo giòn |
豆腐脑 | dòu fu nǎo | 豆腐腦 | Đậu hủ nước đường |
麻辣火锅 | má là huǒ guō | 麻辣火鍋 | Lẩu mala |
担担面 | dàn dàn miàn | 擔擔麵 | Mì dandan |
炒年糕 | chǎo nián gāo | 炒年糕 | Bánh gạo xào |
麻婆豆腐 | má pó dòufu | 麻婆豆腐 | Đậu hủ Sichuan |
炸鸡翅 | zhá jī chì | 炸雞翅 | Cánh gà chiên giòn |
小笼包 | xiǎo lóng bāo | 小籠包 | Bánh bao nhỏ |
酸辣粉 | suān là fěn | 酸辣粉 | Bún chua cay |
红烧肉 | hóng shāo ròu | 紅燒肉 | Thịt hầm đỏ |
干锅牛肉 | gàn guō niú ròu | 幹鍋牛肉 | Thịt bò kho tàu |
酸辣汤 | suān là tāng | 酸辣湯 | Canh chua cay |
酸菜鱼 | suān cài yú | 酸菜魚 | Cá muối chua |
芝麻糊 | zhī ma hú | 芝麻糊 | Đậu xanh đen nấu với mè |
烤麸 | kǎo fū | 烤麩 | Bánh đậu phụ nướng |
麻辣香锅 | má là xiāng guō | 麻辣香鍋 | Món xào cay |
炸酱面 | zhá jiàng miàn | 炸醬面 | Mì xào sốt đậu |
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
水饺 | shúi jiǎo | 水餃 | Bánh giò dumpling |
麻辣豆腐干 | má là dòu fu gān | 麻辣豆腐干 | Đậu phụ khô mala |
韭菜盒子 | jiǔ cài hé zi | 韭菜盒子 | Bánh hành tây |
烤鸭 | kǎo yā | 烤鴨 | Vịt quay |
糯米鸡 | nuò mǐ jī | 糯米雞 | Gà nếp |
红油抄手 | hóng yóu chāo shǒu | 紅油抄手 | Há cảo hồng đỏ |
手抓饼 | shǒu zhuā bǐng | 手抓餅 | Bánh bột lọc |
麻花 | má huā | 麻花 | Bánh quy xoắn |
烤肉 | kǎo ròu | 烤肉 | Thịt nướng |
烤串 | kǎo chuàn | 烤串 | Xiên |
清蒸鱼 | qīng zhēng yú | 清蒸魚 | Cá hấp |
炒饭 | chǎo fàn | 炒飯 | Cơm chiên |
羊肉泡馍 | yáng ròu pào mò | 羊肉泡饃 | Bánh mì ngon ăn với nước dùng thịt cừu |
麻酱面 | má jiàng miàn | 麻醬麵 | Mì trộn đậu phụng |
烤羊腿 | kǎo yáng tuǐ | 烤羊腿 | Chân giò cừu nướng |
炒年糕 | chǎo nián gāo | 炒年糕 | Bánh gạo xào |
蛋挞 | dàn tà | 蛋撻 | Bánh tart trứng |
煎饼 | jiān bǐng | 煎餅 | Bánh tráng cuộn |
炒河粉 | chǎo hé fěn | 炒河粉 | Bún phở xào |
红烧茄子 | hóng shāo qié zǐ | 紅燒茄子 | Cà tím kho |
酸角糕 | suān jiǎo gāo | 酸角糕 | Bánh tráng chua |
Dưới đây là thêm một số món ăn nướng ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
烤全羊 | kǎo quán yáng | 烤全羊 | Thịt cừu nướng nguyên con |
烤全猪 | kǎo quán zhū | 烤全豬 | Lợn nướng nguyên con |
烤鱼 | kǎo yú | 烤魚 | Cá nướng |
烤鳗鱼 | kǎo mán yú | 烤鰻魚 | Lươn nướng |
烤虾 | kǎo xiā | 烤蝦 | Tôm nướng |
烤鲍鱼 | kǎo bào yú | 烤鮑魚 | Bào ngư nướng |
烤扇贝 | kǎo shàn bèi | 烤扇貝 | Sò điệp nướng |
烤生蚝 | kǎo shēng háo | 烤生蠔 | Hàu sống nướng |
烤三文鱼 | kǎo sān wén yú | 烤三文魚 | Cá hồi nướng |
Dưới đây là một số món ăn vặt phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
烤冷面 | káo lěng miàn | 烤冷麵 | Mì lạnh nướng |
炒年糕 | chǎo nián gāo | 炒年糕 | Bánh gạo xào |
炒板栗 | chǎo bǎn lì | 炒板栗 | Hạt dẻ rang |
糖葫芦 | táng hú lu | 糖葫蘆 | Quả táo đường kẹo |
老北京棉花糖 | lǎo běi jīng mián huā táng | 老北京棉花糖 | Kẹo bông gòn Bắc Kinh |
麻球 | má qiú | 麻球 | Bánh trôi mè |
士力架 | shì lì jià | 士力架 | Kẹo sô cô la |
炸糕 | zhá gāo | 炸糕 | Bánh rán |
豆腐脑 | dòu fǔ nǎo | 豆腐腦 | Đậu hủ nước đường |
麻辣豆腐干 | má là dòu fǔ gān | 麻辣豆腐干 | Đậu phụ khô mala |
烤串 | kǎo chuàn | 烤串 | Xiên nướng |
烤麸 | kǎo fū | 烤麩 | Bánh đậu phụ nướng |
脆皮肠 | cuì pí cháng | 脆皮腸 | Xúc xích giòn |
酱牛肉 | jiàng niú ròu | 醬牛肉 | Thịt bò khô |
油炸鬼 | yóu zhà guǐ | 油炸鬼 | Bánh quẩy |
红枣糕 | hóng zǎo gāo | 紅棗糕 | Bánh táo đỏ |
手抓饼 | shǒu zhuā bǐng | 手抓餅 | Bánh bột lọc |
面茶 | miàn chá | 麵茶 | Bánh tráng trộn |
Dưới đây là một số món ăn chiên phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
炸鸡翅 | zhá jī chì | 炸雞翅 | Cánh gà chiên giòn |
炸薯条 | zhá shǔ tiáo | 炸薯條 | Khoai tây chiên |
炸蛋糕 | zhá dàn gāo | 炸蛋糕 | Bánh trứng chiên |
炸鸡排 | zhá jī pái | 炸雞排 | Gà rán |
炸花生 | zhá huā shēng | 炸花生 | Đậu phộng rán |
炸香蕉 | zhá xiāng jiāo | 炸香蕉 | Chuối chiên |
炸鸡翅根 | zhá jī chì gēn | 炸雞翅根 | Chân gà chiên giòn |
炸虾球 | zhá xiā qiú | 炸蝦球 | Tôm chiên giòn |
炸豆腐 | zhá dòufu | 炸豆腐 | Đậu hủ chiên giòn |
炸鱿鱼 | zhá yóu yú | 炸魷魚 | Mực chiên giòn |
炸鱼块 | zhá yú kuài | 炸魚塊 | Cá viên chiên giòn |
炸土豆 | zhá tǔ dòu | 炸土豆 | Khoai tây chiên giòn |
Dưới đây là một số món ăn xào phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
炒牛肉 | chǎo niúròu | 炒牛肉 | Thịt bò xào |
炒豆角 | chǎo dòujiǎo | 炒豆角 | Đậu đũa xào |
炒青菜 | chǎo qīngcài | 炒青菜 | Rau xào |
炒土豆丝 | chǎo tǔ dòu sī | 炒土豆絲 | Khoai tây xào sợi |
炒鸡蛋 | chǎo jīdàn | 炒雞蛋 | Trứng xào |
炒木耳 | chǎo mù ěr | 炒木耳 | Nấm mèo xào |
炒蘑菇 | chǎo mógu | 炒蘑菇 | Nấm xào |
炒鸡肉 | chǎo jī ròu | 炒雞肉 | Thịt gà xào |
炒蟹肉棒 | chǎo xiè ròu bàng | 炒蟹肉棒 | Cua xào |
炒蛋炒面 | chǎo dàn chǎo miàn | 炒蛋炒麵 | Mì xào trứng |
炒虾仁 | chǎo xiā rén | 炒蝦仁 | Tôm xào |
炒羊肉 | chǎo yáng ròu | 炒羊肉 | Thịt cừu xào |
炒粉丝 | chǎo fěn sī | 炒粉絲 | Bún tàu xào |
炒黄豆芽 | chǎo huáng dòu yá | 炒黃豆芽 | Giá đỗ xào |
Dưới đây là một số món ăn quay phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
烤鸭 | kǎoyā | 烤鴨 | Vịt quay |
烤肉 | kǎoròu | 烤肉 | Thịt quay |
烤鸭翅 | kǎo yāchì | 烤鴨翅 | Cánh vịt quay |
烤鸡翅 | kǎo jīchì | 烤雞翅 | Cánh gà quay |
烤乳鸽 | kǎo rǔgē | 烤乳鴿 | Bồ câu quay |
烤羊肉串 | kǎo yáng ròu chuàn | 烤羊肉串 | Xiên thịt cừu quay |
烤鹌鹑 | kǎo ānchún | 烤鵪鶉 | Chim cút quay |
烤鸡脖 | kǎo jībó | 烤雞脖 | Cổ gà quay |
烤鸡腿 | kǎo jītuǐ | 烤雞腿 | Đùi gà quay |
烤排骨 | kǎo páigǔ | 烤排骨 | Sườn heo quay |
烤肠 | kǎo cháng | 烤腸 | Xúc xích quay |
烤馒头 | kǎo mántou | 烤饅頭 | Bánh mì tẩm mật ong quay |
烤蘑菇 | kǎo mógu | 烤蘑菇 | Nấm quay |
烤鲜虾 | kǎo xiān xiā | 烤鮮蝦 | Tôm tươi quay |
Dưới đây là một số món ăn xiên que phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
羊肉串 | yáng ròu chuàn | 羊肉串 | Xiên thịt cừu |
鸡肉串 | jī ròu chuàn | 雞肉串 | Xiên thịt gà |
猪肉串 | zhū ròu chuàn | 豬肉串 | Xiên thịt heo |
鸭舌 | yā shé | 鴨舌 | Lưỡi vịt |
鸡翅 | jī chì | 雞翅 | Cánh gà |
鸡心 | jī xīn | 雞心 | Tim gà |
鸡胗 | jī zhēn | 雞胗 | Lá lách gà |
鸡肝 | jī gān | 雞肝 | Gan gà |
牛肉串 | niú ròu chuàn | 牛肉串 | Xiên thịt bò |
腰果虾仁 | yāo guǒ xiā rén | 腰果蝦仁 | Tôm hùm xiên hạt điều |
三鲜串 | sān xiān chuàn | 三鮮串 | Xiên ba loại hải sản |
豆腐串 | dòu fǔ chuàn | 豆腐串 | Xiên đậu hủ |
香菇串 | xiāng gū chuàn | 香菇串 | Xiên nấm hương |
金针菇串 | jīn zhēn gū chuàn | 金針菇串 | Xiên nấm kim châm |
茄子串 | qié zi chuàn | 茄子串 | Xiên cà tím |
Dưới đây là một số món bánh ăn vặt phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
煎饼果子 | jiān bǐng guǒ zi | 煎餅果子 | Bánh quy chiên giòn |
糖葫芦 | táng hú lú | 糖葫蘆 | Kẹo táo đỏ |
豆腐脑 | dòu fǔ nǎo | 豆腐腦 | Đậu phụng hấp |
烧麦 | shāo mài | 燒賣 | Siew mai |
烤面筋 | kǎo miàn jīn | 烤麵筋 | Chả giò chay |
油条 | yóu tiáo | 油條 | Bánh quẩy |
粽子 | zòng zi | 糭子 | Bánh chưng |
包子 | bāo zi | 包子 | Bánh bao |
馄饨 | hún tún | 餛飩 | Hoành thánh |
糯米鸡 | nuò mǐ jī | 糯米雞 | Xôi gà |
驴打滚 | lǘ dǎ gǔn | 驢打滾 | Chè cốm |
蛋糕 | dàn gāo | 蛋糕 | Bánh kem |
雪花酥 | xuě huā sū | 雪花酥 | Bánh quy bông tuyết |
汤圆 | tāng yuán | 湯圓 | Trân châu |
酥糖 | sū táng | 酥糖 | Kẹo dẻo |
Dưới đây là một số món ăn lẩu phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
火锅 | huǒ guō | 火鍋 | Lẩu nướng |
酸菜鱼 | suān cài yú | 酸菜魚 | Lẩu cá chua |
鸳鸯锅 | yuān yāng guō | 鴛鴦鍋 | Lẩu hai sản |
泡菜火锅 | pào cài huǒ guō | 泡菜火鍋 | Lẩu kim chi |
麻辣火锅 | má là huǒ guō | 麻辣火鍋 | Lẩu cay |
牛肉火锅 | niú ròu huǒ guō | 牛肉火鍋 | Lẩu bò |
羊肉火锅 | yáng ròu huǒ guō | 羊肉火鍋 | Lẩu cừu |
鱼头火锅 | yú tóu huǒ guō | 魚頭火鍋 | Lẩu đầu cá |
海鲜火锅 | hǎi xiān huǒ guō | 海鮮火鍋 | Lẩu hải sản |
蘑菇火锅 | mó gu huǒ guō | 蘑菇火鍋 | Lẩu nấm |
鲜蔬火锅 | xiān shū huǒ guō | 鮮蔬火鍋 | Lẩu rau |
涮羊肉 | shuàn yáng ròu | 涮羊肉 | Lẩu cừu tái |
涮牛肉 | shuàn niú ròu | 涮牛肉 | Lẩu bò tái |
素食火锅 | sù shí huǒ guō | 素食火鍋 | Lẩu chay |
Dưới đây là một số món cháo phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
八宝粥 | bā bǎo zhōu | 八寶粥 | Cháo bát bảo |
小米粥 | xíao mǐ zhōu | 小米粥 | Cháo ngô |
蛋花粥 | dàn huā zhōu | 蛋花粥 | Cháo trứng |
瘦肉粥 | shòu ròu zhōu | 瘦肉粥 | Cháo thịt |
鲜虾粥 | xiān xiā zhōu | 鮮蝦粥 | Cháo tôm |
粥面 | zhōu miàn | 粥麵 | Cháo mì |
红豆粥 | hóng dòu zhōu | 紅豆粥 | Cháo đỗ đỏ |
花生糊 | huā shēng hú | 花生糊 | Chè đậu phộng |
燕麦粥 | yàn mài zhōu | 燕麥粥 | Cháo yến mạch |
绿豆粥 | lǜ dòu zhōu | 綠豆粥 | Cháo đỗ xanh |
雪菜肉丝粥 | xuě cài ròu sī zhōu | 雪菜肉絲粥 | Cháo thịt với củ cải kim chi |
鸡肉粥 | jī ròu zhōu | 雞肉粥 | Cháo gà |
煮饭粥 | zhǔ fàn zhōu | 煮飯粥 | Cháo cơm |
芋艿粥 | yù nǎi zhōu | 芋艿粥 | Cháo khoai môn |
Dưới đây là một số món ăn hấp phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
蒸饺 | zhēng jiǎo | 蒸餃 | Hấp giò |
蒸包子 | zhēng bāo zi | 蒸包子 | Hấp baozi |
蒸肉饺 | zhēng ròu jiǎo | 蒸肉餃 | Hấp giò thịt |
蒸虾 | zhēng xiā | 蒸蝦 | Hấp tôm |
蒸鱼 | zhēng yú | 蒸魚 | Hấp cá |
蒸蛋 | zhēng dàn | 蒸蛋 | Hấp trứng |
蒸蟹 | zhēng xiè | 蒸蟹 | Hấp cua |
蒸排骨 | zhēng pái gǔ | 蒸排骨 | Hấp sườn |
蒸凤爪 | zhēng fèng zhuǎ | 蒸鳳爪 | Hấp móng gà |
蒸鱼片 | zhēng yú piàn | 蒸魚片 | Hấp sợi cá |
蒸鸭蛋 | zhēng yā dàn | 蒸鴨蛋 | Hấp trứng vịt |
蒸豆腐 | zhēng dòu fu | 蒸豆腐 | Hấp đậu hủ |
蒸虾饺 | zhēng xiā jiǎo | 蒸蝦餃 | Hấp hành tây tôm |
蒸鸡蛋 | zhēng jī dàn | 蒸雞蛋 | Hấp trứng gà |
Dưới đây là một số đồ uống phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
绿茶 | lǜ chá | 綠茶 | Trà xanh |
红茶 | hóng chá | 紅茶 | Trà đen |
奶茶 | nǎi chá | 奶茶 | Trà sữa |
酸梅汤 | suān méitāng | 酸梅湯 | Nước mơ |
雪花啤酒 | xuě huā píjiǔ | 雪花啤酒 | Bia tuyết |
可乐 | kělè | 可樂 | Coca cola |
果汁 | guǒzhī | 果汁 | Nước hoa quả |
椰汁 | yēzhī | 椰汁 | Nước dừa |
豆浆奶 | dòu jiāng nǎi | 豆漿 | Sữa đậu nành |
花雕酒 | huā diāo jiǔ | 花雕酒 | Rượu hoa điểu |
龙井茶 | lóng jǐng chá | 龍井茶 | Trà Longjing |
白酒 | bái jiǔ | 白酒 | Rượu trắng |
黄酒 | huáng jiǔ | 黃酒 | Rượu vàng |
Dưới đây là một số loại bia phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
青岛啤酒 | qīng dǎo pí jiǔ | 青島啤酒 | Bia Qingdao |
哈尔滨啤酒 | hā ěr bīn pí jiǔ | 哈爾濱啤酒 | Bia Harbin |
燕京啤酒 | yān jīng pí jiǔ | 燕京啤酒 | Bia Yanjing |
雪花啤酒 | xuě huā pí jiǔ | 雪花啤酒 | Bia Snow |
金威啤酒 | jīn wēi pí jiǔ | 金威啤酒 | Bia Jinwei |
崂山啤酒 | láo shān pí jiǔ | 嶗山啤酒 | Bia Laoshan |
芝华士啤酒 | zhī huá shì pí jiǔ | 芝華士啤酒 | Bia Chivas |
厦门啤酒 | xià mén pí jiǔ | 廈門啤酒 | Bia Xiamen |
乌鲁木齐啤酒 | wū lǔ mù qí pí jiǔ | 烏魯木齊啤酒 | Bia Urumqi |
苏打啤酒 | sū dá pí jiǔ | 蘇打啤酒 | Bia soda |
Dưới đây là một số loại rượu phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
茅台酒 | máo tái jiǔ | 茅台酒 | Rượu Mao Đài |
洋河大曲 | yáng hé dà qū | 洋河大曲 | Rượu Yanghe Daqu |
五粮液 | wǔ liáng yè | 五糧液 | Rượu Wuliangye |
泸州老窖 | lú zhōu lǎo jiào | 瀘州老窖 | Rượu Laojiao |
西凤酒 | xī fèng jiǔ | 西鳳酒 | Rượu Xifeng |
牛栏山 | niú lán shān | 牛欄山 | Rượu Niulanshan |
紫光陈酿 | zǐ guāng chén niàng | 紫光陳釀 | Rượu Zhiguang |
珍品陈酿 | zhēn pǐn chén niàng | 珍品陳釀 | Rượu Zhenpin |
郎酒 | láng jiǔ | 郎酒 | Rượu Lang |
老白干酒 | lǎo bái gān jiǔ | 老白乾酒 | Rượu Laobaigan |
二锅头 | èr guō tóu | 二鍋頭 | Rượu Er Guotou |
竹叶青 | zhú yè qīng | 竹葉青 | Rượu Zhuyeqing |
马蹄露 | mǎ tí lù | 馬蹄露 | Rượu Matilu |
白酒 | bái jiǔ | 白酒 | Rượu trắng |
黄酒 | huáng jiǔ | 黃酒 | Rượu vàng |
Dưới đây là một số món ăn nhanh phổ biến ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
烤鸭卷 | kǎo yā juǎn | 烤鴨卷 | Cuộn vịt nướng |
炸鸡排 | zhá jī pái | 炸雞排 | Cánh gà chiên giòn |
麻辣烫 | má là tàng | 麻辣燙 | Má là tàng |
炸鸡翅 | zhá jī chì | 炸雞翅 | Cánh gà chiên giòn |
卤肉饭 | lǔ ròu fàn | 鹵肉飯 | Cơm thịt lợn luộc |
烤冷面 | kǎo lěng miàn | 烤冷麵 | Mì lạnh nướng |
炸鸡柳 | zhá jī liǔ | 炸雞柳 | Thịt gà viên chiên |
羊肉串 | yáng ròu chuàn | 羊肉串 | Xa lát thịt cừu |
炒米粉 | chǎo mǐ fěn | 炒米粉 | Bún tàu xào |
煎饺 | jiān jiǎo | 煎餃 | Hấp giò chiên |
炸酱面 | zhá jiàng miàn | 炸醬麵 | Mì xào cà tím |
炒饭 | chǎo fàn | 炒飯 | Cơm chiên |
炸虾球 | zhá xiā qiú | 炸蝦球 | Tôm viên chiên giòn |
煎蛋 | jiān dàn | 煎蛋 | Trứng chiên |
肉夹馍 | ròu jiā mó | 肉夾饃 | Bánh mì thịt nướng |
Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung của những món ăn khác:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
薯条拌 | shǔ tiáo bàn | 薯條拌 | Khoai tây trộn |
摇手米粉卷 | yáo shǒu mǐ fěn juǎn | 搖手米粉卷 | Bánh tráng lắc tay |
臭豆腐 | chòu dòu fǔ | 臭豆腐 | Đậu phụ thối |
酱爆凤爪 | jiàng bào fèng zhǎo | 醬爆鳳爪 | Chân gà ngâm |
虾饺 | xiā jiǎo | 蝦餃 | Há cảo |
牛肉炒米粉 | niú ròu chǎo mǐ fěn | 牛肉炒米粉 | Mì dưa bò |
Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các món ăn và quán ăn khác tại Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
水果干 | shuǐ guǒ gān | 水果乾 | Hoa quả sấy |
肉丸 | ròu wán | 肉丸 | Chả viên |
小天津包子铺 | xiǎo tiān jīn bāo zi pù | 小天津包子鋪 | Quán Bánh Bao Nhỏ Thiên Tân |
烤鱿鱼 | kǎo yóu yú | 烤魷魚 | Mực nướng ông đầu trọc |
捷江烧饼店 | jié jiāng shāo bǐng diàn | 捷江燒餅店 | Quán bánh nướng Chiết Giang |
Dưới đây là một số quán ăn nổi tiếng ở Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt | Món ăn nổi tiếng |
---|---|---|---|---|
天津眼煎饼果子 | tiān jīn yǎn jiān bǐng guǒ zǐ | 天津眼煎餅果子 | Bánh kẹp Thiên Tân | Bánh kẹp |
红河北涮羊肉 | hóng hé běi shuàn yáng ròu | 紅河北涮羊肉 | Thịt cừu lẩu Hồng Hà Bắc | Thịt cừu lẩu |
义乌小商品市场豆腐脑 | yì wū xiǎo shāng pǐn shì chǎng dòu fǔ nǎo | 義烏小商品市場豆腐腦 | Đậu phụ nước Yiwu | Đậu phụ |
小吊梨汤包 | xiǎo diào lí tāng bāo | 小吊梨湯包 | Bánh bao Tiểu Điếu Lê | Bánh bao |
捷江烧饼店 | jié jiāng shāo bǐng diàn | 捷江燒餅店 | Quán bánh nướng Chiết Giang | Bánh mì nướng |
狗不理包子 | gǒu bù lǐ bāo zi | 狗不理包子 | Bánh bao Gou Bu Li | Bánh bao |
陈记葱油饼 | chén jì cōng yóu bǐng | 陳記蔥油餅 | Bánh mỡ Trần Ký | Bánh mỡ |
杨国福麻辣烫 | yáng guó fú má là tàng | 楊國福麻辣燙 | Má là tàng Yang Guo Fu | Má là tàng |
天津大酱园子鸡 | tiān jīn dà jiàng yuán zǐ jī | 天津大醬園子雞 | Gà đất Thiên Tân | Gà rang muối |
天津麻花糖 | tiān jīn má huā táng | 天津麻花糖 | Kẹo mè Thiên Tân | Kẹo mè |
Dưới đây là một số nhà hàng nổi tiếng ở Hà Khẩu, Trung Quốc:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt | Đặc trưng |
---|---|---|---|---|
一品香 | yī pǐn xiāng | 一品香 | Nhất Phẩm Hương | Dimsum |
望湘园 | wàng xiāng yuán | 望湘園 | Vọng Tương Viên | Món ăn miền nam Trung Quốc |
京福轩 | jīng fú xuān | 京福軒 | Kinh Phúc Hiên | Món ăn Bắc Kinh |
大福源 | dà fú yuán | 大福源 | Đại Phúc Nguyên | Dimsum |
桂花楼 | guì huā lóu | 桂花樓 | Quế Hoa Lâu | Dimsum |
老城一锅 | lǎo chéng yī guō | 老城一鍋 | Lão Thành Nhất Quả | Lẩu cay |
满记甜品 | mǎn jì tián pǐn | 滿記甜品 | Mãn Ký Điềm Phẩm | Điểm tâm tráng miệng |
老北京炸酱面 | lǎo běi jīng zhá jiàng miàn | 老北京炸醬麵 | Lão Bắc Kinh xào cà tím | Mì xào cà tím |
麻辣诱惑 | má là yòu huò | 麻辣誘惑 | Má Lạc Dụ Hoặc | Má là tàng |
天禄火锅 | tiān lù huǒ guō | 天祿火鍋 | Thiên Lộc Hỏa Quán | Lẩu hơi |
津门楼 | jīn mén lóu | 津門樓 | Cấn Môn Lâu | Món ăn địa phương Hà Khẩu |
Dưới đây là một số món ăn bún phổ biến tại Hà Khẩu:
Tiếng Trung | Cách đọc | Hán Việt | Tiếng Việt | Đặc trưng |
---|---|---|---|---|
炸酱面 | zhá jiàng miàn | 炸醬麵 | Mì sốt đậu phụ | Món ăn đường phố |
担担面 | dàn dàn miàn | 擔擔麵 | Mì với sốt đậu phụng và thịt lợn | Món ăn đường phố |
沙县小吃 | shā xiàn xiǎo chī | 沙縣小吃 | Bún hoặc mì với hải sản, thịt lợn hoặc thịt bò | Món ăn đường phố |
手擀面 | shǒu gǎn miàn | 手擀麵 | Mì với thịt lợn hoặc thịt bò | Món ăn đường phố |
兰州拉面 | lán zhōu lā miàn | 蘭州拉麵 | Mì với thịt bò | Món ăn đường phố |
牛肉炒粉 | niú ròu chǎo fěn | 牛肉炒粉 | Bún xào thịt bò | Món ăn đường phố |
紫菜蛋花汤面 | zǐ cài dàn huā tāng miàn | 紫菜蛋花湯麵 | Mì với trứng đánh và rong biển | Món chính |
韩式冷面 | hán shì lěng miàn | 韓式冷麵 | Mì lạnh kiểu Hàn Quốc | Món chính |
重庆小面 | chóng qìng xiǎo miàn | 重慶小麵 | Mì nhỏ với thịt lợn và sốt cay | Món ăn đường phố |
三鲜粉 | sān xiān fěn | 三鮮粉 | Bún với hải sản, thịt lợn và rau | Món ăn đường phố |
Trên đây là các món ăn khi bạn đến Hà Khẩu, Trung Quốc thưởng thức.