Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về Môi trường và Bảo vệ môi trường. Hy vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Trung về môi trường sống xung quanh mình.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng tiếng Trung về Môi trường
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung về Môi trường
1 | Môi trường | 环境 | huán jìng |
2 | Khí hậu | 气候 | qì hòu |
3 | Ô nhiễm | 污染 | wū rǎn |
4 | Thải ra | 排放 | pái fàng |
5 | Sạch | 清洁 | qīng jié |
6 | Tài nguyên | 资源 | zī yuán |
7 | Năng lượng tái tạo | 可再生能源 | kě zài shēng néng yuán |
8 | Biến đổi khí hậu | 气候变化 | qì hòu biàn huà |
9 | Lỗ hổng ozon | 臭氧空洞 | chòu yǎng kōng dòng |
10 | Sự suy thoái đất đai | 土地退化 | tǔ dì tuì huà |
11 | Thủy hải sản | 水产 | shuǐ chǎn |
12 | Động vật hoang dã | 野生动物 | yě shēng dòng wù |
13 | Cây trồng | 农作物 | nóng zuò wù |
14 | Bảo tồn | 保护 | bǎo hù |
15 | Tái chế | 回收利用 | huí shōu lì yòng |
16 | Giảm thiểu thải ra | 减少排放 | jiǎn shǎo pái fàng |
17 | Phát triển bền vững | 可持续发展 | kě chí xù fā zhǎn |
18 | Khử độc | 排毒 | pái dú |
19 | Sự chuyển đổi đa dạng sinh học | 生物多样性 | shēng wù duō yàng xìng |
20 | Xử lý rác thải | 废物处理 | fèi wù chǔ lǐ |
Từ vựng tiếng Trung về Ô nhiễm môi trường:
1 | Chất thải công nghiệp | 工业废物 | gōngyè fèiwù |
2 | Nước thải công nghiệp | 工业污水 | gōngyè wūshuǐ |
3 | Bụi công nghiệp | 工业粉尘 | gōngyè fěnchén |
4 | Hóa chất dẫn đến ung thư | 化学致癌物 | huàxué zhì’ái wù |
5 | Hơi độc | 有毒气体 | yǒudú qìtǐ |
6 | Hóa chất độc hại | 有毒化学品 | yǒudú huàxué pǐn |
7 | Tầng ozone | 臭氧层 | chòuyǎngcéng |
8 | Lỗ thủng tầng ozone | 臭氧洞 | chòuyǎngdòng |
9 | Ô nhiễm bầu khí quyển | 大气污染 | dàqì wūrǎn |
10 | Chất thải trong khí quyển | 大气排放物 | dàqì páifàng wù |
11 | Ô nhiễm hạt nhân | 核污染 | hé wūrǎn |
12 | Bức xạ hạt nhân | 核辐射 | hé fúshè |
13 | Chất thải hạt nhân | 核废料 | hé fèiliào |
14 | Nguyên liệu hạt nhân | 核材料 | hé cáiliào |
15 | Thử hạt nhân | 核试验 | hé shìyàn |
16 | Nhà máy điện nguyên tử | 核电厂 | hédiàn chǎng |
17 | Nhiễm phóng xạ | 核微粒沾染 | hé wéilì zhānrǎn |
18 | Đất sụt | 地面下沉 | dìmiàn xià chén |
19 | Bụi bay | 飘尘 | piāochén |
20 | Ô nhiễm bụi | 飘尘污染 | piāochén wūrǎn |
21 | Ô nhiễm dầu | 油污 | yóuwū |
22 | Dầu tràn trên diện rộng | 大片溢油 | dàpiàn yì yóu |
23 | Rò rỉ | 泄漏 | xièlòu |
24 | Phát ra tiếng ồn | 发噪声 | fā zàoshēng |
25 | Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra | 噪声污染 | zàoshēng wūrǎn |
26 | Phá hoại môi trường | 环境的破坏 | huánjìng de pòhuài |
27 | Môi trường thoái hóa | 环境退化 | huánjìng tuìhuà |
28 | Ô nhiễm | 污染 | wūrǎn |
29 | Nước bẩn | 污水 | wūshuǐ |
30 | Bùn bẩn | 污泥 | wū ní |
31 | Bụi bẩn | 污垢 | wūgòu |
32 | Vật ô nhiễm | 污染物 | wūrǎn wù |
33 | Ống nước ô nhiễm | 污水管 | wūshuǐ guǎn |
34 | Giếng nước ô nhiễm | 污水井 | wūshuǐ jǐng |
35 | Bệnnh ô nhiễm | 污染病 | wūrǎn bìng |
36 | Vùng đất ô nhiễm | 污染地带 | wūrǎn dìdài |
37 | Ô nhiễm sông | 河流污染 | héliú wūrǎn |
38 | Ô nhiễm sông | 河道污染 | hédào wūrǎn |
39 | Sự ô nhiễm đất | 土壤污染 | tǔrǎng wūrǎn |
40 | Ô nhiễm không khí | 空气污染 | kōngqì wūrǎn |
41 | Ô nhiễm do hút thuốc | 吸烟污染 | xīyān wūrǎn |
42 | Biển lục địa ô nhiễm | 陆海污染 | lù hǎi wūrǎn |
43 | Nước ô nhiễm của thành phố | 城镇污水 | chéngzhèn wūshuǐ |
44 | Tiếng ồn trong thành phố | 城市噪声 | chéngshì zàoshēng |
45 | Ô nhiễm đô thị | 城市污染 | chéngshì wūrǎn |
46 | Rác đô thị | 城市垃圾 | chéngshì lè jī |
47 | Phân rác đô thị | 城市粪便 | chéngshì fènbiàn |
48 | Phân nước tiểu người | 人粪尿 | rén fèn niào |
49 | Chất độc trong nước | 水中毒 | shuǐ zhòng dú |
50 | Ô nhiễm nguồn nước | 水污染 | shuǐ wūrǎn |
51 | Thiếu nước | 水短缺 | shuǐ duǎnquē |
52 | Rác thải | 垃圾 | lèsè |
53 | Đống rác | 垃圾堆 | lèsè duī |
54 | Nước sinh hoạt | 生活用水 | shēnghuó yòngshuǐ |
55 | Rác thải sinh hoạt | 生活废弃物 | shēnghuó fèiqì wù |
56 | Chất thải | 废物 | fèiwù |
57 | Nhiệt thải ra | 废热 | fèirè |
58 | Phế phẩm | 废品 | fèipǐn |
59 | Phế liệu | 废料 | fèiliào |
60 | Chất kiềm phế thải | 废碱 | fèi jiǎn |
61 | Thép phế thải | 废钢 | fèigāng |
62 | Chất dịch phế thải | 废液 | fèi yè |
63 | Dầu phế thải | 废油 | fèi yóu |
64 | Chất thải công nghiệp | 废渣 | fèizhā |
65 | Giấy lộn | 废纸 | fèi zhǐ |
66 | Khí thải | 废气 | fèiqì |
67 | Gang phế thải | 废铸铁 | fèi zhùtiě |
68 | Thùng đựng chất thải | 废物箱 | fèiwù xiāng |
69 | Ống đựng khí thải | 废气管 | fèiqì guǎn |
70 | Đống phế thải | 废料堆 | fèiliào duī |
71 | Mưa acid | 酸雨 | suānyǔ |
72 | Khói acid | 酸烟 | suān yān |
73 | Dân số dày đặc | 人口过密 | rénkǒuguò mì |
74 | Đốn chặt quá mức | 过伐 | guò fá |
75 | Khai thác quá mức | 过度开采 | guòdù kāicǎi |
76 | Săn bắn, tàn sát quá mức | 过度乱捕杀 | guòdù luàn bǔshā |
77 | Trái đất nóng lên | 全球变暖 | quánqiú biàn nuǎn |
78 | Khô cạn năng lượng | 能源枯竭 | néngyuán kūjié |
79 | Hủy diệt | 灭绝 | mièjué |
80 | Hủy diệt sinh thái | 生态灭绝 | shēngtài mièjué |
81 | Ngày tận thế của nhân loại | 人类的末日 | rénlèi de mòrì |
82 | Hiệu ứng nhà kính | 温室效应 | wēnshì xiàoyìng |
Từ vựng tiếng Trung về Bảo vệ môi trường
1 | Chống ô nhiễm | 防污染 | fáng wūrǎn |
2 | Loại trừ ô nhiễm | 消除污染 | xiāochú wūrǎn |
3 | Khống chế ô nhiễm | 污染控制 | wūrǎn kòngzhì |
4 | Máy đo độ ô nhiễm | 污染监测器 | wūrǎn jiāncè qì |
5 | Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm | 污染标准指数 | wūrǎn biāozhǔn zhǐshù |
6 | Vệ sinh môi trường | 环境卫生 | huánjìng wèishēng |
7 | Thí nghiệm môi trường | 环境试验 | huánjìng shìyàn |
8 | Nhiệt độ môi trường | 环境温度 | huánjìng wēndù |
9 | Hiệu ứng môi trường | 环境效应 | huánjìng xiàoyìng |
10 | Giám sát môi trường | 环境监测 | huánjìng jiāncè |
11 | Làm sạch môi trường | 环境净化 | huánjìng jìnghuà |
12 | Không khí trong môi trường | 环境空气 | huánjìng kōngqì |
13 | Chứng cứ môi trường | 环境证据 | huánjìng zhèngjù |
14 | Môi trường đô thị | 城市环境 | chéngshì huánjìng |
15 | Môi trường trái đất | 地球环境 | dìqiú huánjìng |
16 | Tiêu diệt | 清除 | qīngchú |
17 | Tổng vệ sinh | 大扫除 | dàsǎochú |
18 | Tẩy rửa bằng hóa chất | 化学清洗 | huàxué qīngxǐ |
19 | Xử lý bằng hóa chất | 化学处理 | huàxué chǔlǐ |
20 | Xử lý phế liệu | 废料处理 | fèiliào chǔlǐ |
21 | Xử lý sinh vật học | 生物学处理 | shēngwù xué chǔlǐ |
22 | Xử lý rác thải | 垃圾处理 | lèsè chǔlǐ |
23 | Giữ độ phì của đất | 地力保持 | dìlì bǎochí |
24 | Năm vật lý địa cầu | 地球物理年 | dìqiú wùlǐ nián |
25 | Ngày bảo vệ trái đất | 地球保护日 | dìqiú bǎohù rì |
26 | Sinh thái | 生态 | shēngtài |
27 | Phân bố sinh thái | 生态分布 | shēngtài fēnbù |
28 | Quần thể sinh thái | 生态群 | shēngtài qún |
29 | Loại hình sinh thái | 生态型 | shēngtài xíng |
30 | Môi trường sinh thái | 生态环境 | shēngtài huánjìng |
31 | Hệ thống sinh thái | 生态系统 | shēngtài xìtǒng |
32 | Thí nghiệm sinh hóa | 生化试验 | shēnghuà shìyàn |
33 | Dải sinh vật | 生物带 | shēngwù dài |
34 | Vùng sinh vật | 生物区 | shēngwù qū |
35 | Vòng sinh vật | 生物圈 | shēngwùquān |
36 | Tài nguyên sinh thái | 生态资源 | shēngtài zīyuán |
37 | Oxy hóa sinh vật | 生物氧化 | shēngwù yǎnghuà |
38 | Luật bảo vệ sinh vật | 生物保护法 | shēngwù bǎohù fǎ |
39 | Kỹ thuật quan trắc từ xa | 遥测术 | yáocè shù |
40 | Duy trì sự sống | 生命维持 | shēngmìng wéichí |
41 | Cai thuốc lá | 戒烟 | jièyān |
42 | Khu vực cấm hút thuốc | 禁烟区 | jìnyān qū |
43 | Người không hút thuốc | 非吸烟者 | fēi xīyān zhě |
44 | Ngày cấm hút thuốc | 禁烟日 | jìnyān rì |
45 | Máy đo bụi khói | 烟尘探测器 | yānchén tàncè qì |
46 | Máy đo bụi | 测尘器 | cè chén qì |
47 | Thiết bị xử lý bụi khói | 烟尘处理装置 | yānchén chǔlǐ zhuāngzhì |
48 | Xe chở rác (xe rác) | 垃圾车 | lèsè chē |
49 | Thùng rác | 垃圾箱 | lèsè xiāng |
50 | Phát điện bằng rác thải | 垃圾发电 | lèsè fādiàn |
51 | Lò thiêu rác | 垃圾焚化炉 | lèsè fénhuà lú |
52 | Cấm đổ rác | 禁止倒垃圾 | jìnzhǐ dào lèsè |
53 | Cấm săn bắn | 禁猎 | jìn liè |
54 | Lệnh cấm | 禁令 | jìnlìng |
55 | Khu vực cấm bắt cá | 禁渔区 | jìn yú qū |
56 | Thời kỳ cấm săn bắn | 禁猎期 | jìn liè qí |
57 | Khu vực cấm săn bắn | 禁猎区 | jìn liè qū |
58 | Khu vực cấm chặt đốn | 禁伐区 | jìn fá qū |
59 | Rừng cấm | 禁伐林 | jìn fá lín |
60 | Nghiêm cấm bằng sắc lệnh | 明令禁止 | mínglìng jìnzhǐ |
61 | Làm sạch | 净化 | jìnghuà |
62 | Máy lọc nước | 净水器 | jìng shuǐ qì |
63 | Nhà máy nước | 净水厂 | jìng shuǐ chǎng |
64 | Máy làm sạch | 净化器 | jìnghuà qì |
65 | Thuốc làm sạch | 净化剂 | jìnghuà jì |
66 | Chỉ số làm sạch | 净化指数 | jìnghuà zhǐshù |
67 | Quay vòng làm sạch | 净化循环 | jìnghuà xúnhuán |
68 | Làm sạch nước sông | 河水净化 | héshuǐ jìnghuà |
69 | Hồ lắng | 沉淀池 | chéndiàn chí |
70 | Xử lý nước | 水处理 | shuǐ chǔlǐ |
71 | Làm sạch nước | 水净化 | shuǐ jìnghuà |
72 | Môi trường thủy văn | 水文环境 | shuǐwén huánjìng |
73 | Tác dụng của thủy văn | 水化作用 | shuǐ huà zuòyòng |
74 | Máy lấy mẫu nước | 水采样器 | shuǐ cǎiyàng qì |
75 | Thiết bị thu hồi nước | 水回收设备 | shuǐ huíshōu shèbèi |
76 | Nhà máy xử lý nước thải | 污水处理厂 | wūshuǐ chǔlǐ chǎng |
77 | Hệ thống xử lý nước thải | 污水处理系统 | wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng |
78 | Chỉ số mật độ nước thải | 污水密度指数 | wūshuǐ mìdù zhǐshù |
79 | Trạm xử lý nước thải | 废水处理场 | fèishuǐ chǔlǐ chǎng |
80 | Hồ xử lý nước thải | 废水处理池 | fèishuǐ chǔlǐ chí |
81 | Thu hồi chất thải | 废物回收 | fèiwù huíshōu |
82 | Trạm thu mua phế phẩm | 废品收购站 | fèipǐn shōugòu zhàn |
83 | Thiết bị làm sạch khí thải | 废气净化设备 | fèiqì jìnghuà shèbèi |
84 | Làm sạch không khí | 空气净化 | kōngqì jìnghuà |
85 | Phương pháp lấy mẩu không khí | 空气采样法 | kōngqì cǎiyàng fǎ |
86 | Máy thu gom không khí | 空气收集器 | kōngqì shōují qì |
87 | Máy thu thập không khí | 空气采集器 | kōngqì cǎijí qì |
88 | Máy lấy mẫu không khí | 空气采样器 | kōngqì cǎiyàng qì |
89 | Máy tẩy rửa không khí | 空气洗涤器 | kōngqì xǐdí qì |
90 | Máy lọc không khí | 空气过滤器 | kōngqì guòlǜ qì |
91 | Máy làm sạch không khí | 空气净化器 | kōngqì jìnghuà qì |
92 | Đề-xi-ben | 分贝 | fēnbèi |
93 | Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben) | 分贝计 | fēnbèi jì |
94 | Tỉ lệ tiếng ồn | 噪声比 | zàoshēng bǐ |
95 | Thước đo tiếng ồn | 噪声计 | zàoshēng jì |
96 | Khống chế tiếng ồn | 噪声控制 | zàoshēng kòngzhì |
97 | Hạn chế tạp âm | 噪音抑制 | zàoyīn yìzhì |
98 | Giảm thấp tạp âm | 减低噪音 | jiǎndī zàoyīn |
99 | Cách ly tiếng ồn | 噪声的隔绝 | zàoshēng de géjué |
100 | Thiết bị thu hồi | 回收装置 | huíshōu zhuāngzhì |
101 | Thiết bị chống bụi | 防尘装置 | fáng chén zhuāngzhì |
102 | Thu hồi nhiệt thừa | 余热回收 | yúrè huíshōu |
103 | Tài nguyên nước ngọt | 淡水资源 | dànshuǐ zīyuán |
104 | Khống chế đánh bắt (cá) | 捕捞控制 | bǔlāo kòngzhì |
105 | Bảo hộ rừng | 护林 | hùlín |
106 | Tết trồng cây | 植树节 | zhíshù jié |
107 | Rừng cản gió | 防风林 | fángfēnglín |
108 | (lục hóa) xanh hóa | 绿化 | lǜhuà |
109 | Đảng xanh | 绿党 | lǜ dǎng |
110 | Tổ chức “hòa bình xanh” | “绿色和平”组织 | “lǜsè hépíng” zǔzhī |
111 | Công trình xanh | 绿化工程 | lǜhuà gōngchéng |
112 | Dải đất xanh hóa | 绿色地带 | lǜsè dìdài |
113 | Xanh hóa tổ quốc | 绿化祖国 | lǜhuà zǔguó |
114 | Động vật hoang dã | 野生动物 | yěshēng dòngwù |
115 | Thực vật hoang dã | 野生植物 | yěshēng zhíwù |
116 | Bảo vệ thiên nhiên | 自然保护 | zìrán bǎohù |
117 | Khu bảo hộ thiên nhiên | 自然保护区 | zìrán bǎohù qū |
118 | Vệ sinh cá nhân | 个人卫生 | gèrén wèishēng |
119 | Vệ sinh chung | 公共卫生 | gōnggòng wèishēng |
120 | Nhà xí công cộng | 公共厕所 | gōnggòng cèsuǒ |
121 | Thiết bị vệ sinh | 卫生设备 | wèishēng shèbèi |
122 | Kiến thức vệ sinh | 卫生知识 | wèishēng zhīshì |
123 | Phân tích vệ sinh học | 卫生学分析 | wèishēng xué fēnxī |
124 | Trạm phòng dịch vệ sinh | 卫生防疫站 | wèishēng fángyì zhàn |
125 | Vệ sinh học | 卫生学 | wèishēng xué |
126 | Khoa học về nước | 水科学 | shuǐ kēxué |
127 | Hóa học môi trường | 环境化学 | huánjìng huàxué |
128 | Khoa học môi trường | 环境科学 | huánjìng kēxué |
129 | Địa chất học môi trường | 环境地质学 | huánjìng dìzhí xué |
130 | Môn môi trường sinh thái | 环境生态学 | huánjìng shēngtài xué |
131 | Địa lý học sinh vật | 生物地理学 | shēngwù dìlǐ xué |
132 | Nhà địa lý học | 地理学家 | dìlǐ xué jiā |
133 | Nhà khí tượng học | 气象学家 | qìxiàng xué jiā |
134 | Nhà khí hậu học | 气候学家 | qìhòu xué jiā |
135 | Nhà vật lý hải dương học | 海洋物理学家 | hǎiyáng wùlǐ xué jiā |
136 | Nhà sinh vật lục địa học | 陆地生物学家 | Lùdì shēngwù xué jiā |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.