Bài viết hôm nay tiếng Trung Chinese giới thiệu với các bạn các loại Khoáng sản, Quặng bằng tiếng Trung. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé !
Từ vựng tiếng Trung về Khoáng sản: Các loại Quặng
1 | Quặng bô xít | Lǚ tǔ kuàng | 铝土矿 |
2 | Quặng vàng | Huángjīn kuàng | 黄金矿 |
3 | vàng sa khoáng | shā jīn kuàng | 砂金矿 |
4 | Quặng bạc | Yín kuàng | 银矿 |
5 | Quặng đồng | Tóng kuàng | 铜矿 |
6 | Quặng sắt | Tiě kuàng | 铁矿 |
7 | Quặng nhôm | Lǚ kuàng | 铝矿 |
8 | Quặng molipđen | Mù kuàng | 钼矿 |
9 | Quặng Niken | Niè kuàng | 镍矿 |
10 | Quặng antimon | Tī kuàng | 锑矿 |
11 | Quặng feromangan | Měng tiě kuàng | 锰铁矿 |
12 | Quặng mangan | Měngkuàng | 锰矿 |
13 | Quặng chì kẽm | Qiān xīn kuàng | 铅锌矿 |
14 | Quặng thiếc | Xí kuàng | 锡矿 |
15 | Quặng Vonfram | Wū kuàng | 钨矿 |
16 | Quặng thủy ngân | Gǒng kuàng (shuǐyín) | 汞矿(cũng gọi là 水银 ) |
17 | Quặng bô-xit | Lǚ tǔ kuàng | 铝土矿 |
18 | Quặng crom | Gè kuàng | 铬矿 |
19 | Quặng côban | Gū kuàng | 钴矿 |
20 | Quặng barit | Zhòng jīng shí kuàng | 重晶石矿 |
21 | Quặng apatit | Lín huī shí kuàng | 磷灰石矿 |
22 | Quặng than | Méikuàng | 煤矿 |
23 | (Khoáng chất) Fenspat | cháng shí | 长石 |
24 | đá cao lanh trắng | bái gāolíng | 白高龄 |
25 | bãi khai thác | Cǎi chǎng | 采场 |
26 | băng chuyền | Pídài yùnshūjī | 皮带运输机 |
27 | búa hơi | Fēng gǎo | 风镐 |
28 | bùn quặng | Kuàngjiāng | 矿浆 |
29 | cấu tạo dưới đất | Dìxià gòuzào | 地下构造 |
30 | chiếu sáng | Zhàomíng | 照明 |
31 | cột chống | Zhīzhù | 支柱 |
32 | cột chống bằng kim loại | Jīnshǔ zhīzhù | 金属支柱 |
33 | cuốc chim | Gǎo | 镐 |
34 | đãi quặng | Xǐ xuǎn | 洗选 |
35 | đào hầm | Jué jīn | 掘金 |
36 | đào khoét | Gē jìn | 割进 |
37 | đáy giếng | Jǐng dǐ | 井底 |
38 | đầu máy chạy ắc quy | Diànchí jīchē | 电池机车 |
39 | đầu máy chạy điện | Diànjī chē | 电机车 |
40 | đèn mỏ | Kuàngdēng | 矿灯 |
41 | đổ sụp, sụp lở | Tā luò | 塌落 |
42 | độ dày vỉa quặng | Kuàngcéng hòudù | 矿层厚度 |
43 | độ dốc của vỉa | Kuàngcéng qīngxié | 矿层倾斜 |
44 | đội thăm dò địa chất | Dìzhí kāntàn duì | 地质勘探队 |
45 | đường cáp treo | Jiàkōng suǒdào | 架空索道 |
46 | đường hầm | Kēngdào | 坑道 |
47 | đường hầm khai thác | Kāità hàngdào | 开拓巷道 |
48 | đường hầm ngang | Píng xiàng | 平巷 |
49 | gạch xỉ | Kuàngzhā shí | 矿渣石 |
50 | gàu xúc máy, xẻng máy | Dònglì chǎn | 动力铲 |
51 | giá đỡ | Zhījià | 支架 |
⇒ Xem thêm:
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.