Từ vựng HSK 5: Tải file PDF tiếng Trung – tiếng Việt và Ví dụ

Tiếng Trung Chinese cung cấp cho các bạn tổng hợp 600 từ vựng tiếng Trung HSK 5 bao gồm 1200 từ vựng HSK cấp 4 và 1300 từ vựng bổ sung thường gặp trong các kỳ thi HSK 5. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.

⇒ Xem lại bài : Từ vựng HSK 4

Tổng hợp 600 từ vựng HSK 5

1 🔊   哎 āi thán từ
2 🔊   唉 āi thán từ
3 🔊   爱护 ài hù yêu thương, giữ
4 🔊   爱惜 ài xī quí trọng
5 🔊   爱心 ài xīn lòng tốt
6 🔊   安慰 ān wèi an ủi
7 🔊   安装 ān zhuāng lắp đặt
8 🔊  岸 àn bờ
9 🔊  暗 àn tối
10 🔊  熬夜 áo yè thức đêm
11 🔊  把握 bǎ wò nắm chắc
12 🔊  摆 bǎi bày
13 🔊  办理 bàn lǐ làm (thủ tục)
14 🔊  傍晚 bàng wǎn chiều muộn
15 🔊  包裹 bāo guǒ bưu kiện
16 🔊  包含 bāo hán bao hàm
17 🔊  包括 bāo kuò bao gồm
18 🔊  薄 báo mỏng
19 🔊  宝贝 bǎo bèi bảo bối
20 🔊  宝贵 bǎo guì quí báu
21 🔊  保持 bǎo chí duy trì
22 🔊  保存 bǎo cún lưu giữ, bảo tồn
23 🔊  保留 bǎo liú bảo lưu
24 🔊  保险 bǎo xiǎn bảo hiểm
25 🔊  报到 bào dào điểm danh
26 🔊  报道 bào dào đưa tin, bản tin
27 🔊  报告 bào gào báo cáo
28 🔊  报社 bào shè tòa soạn báo
29 🔊  抱怨 bào yuàn trách móc
30 🔊  背 bèi học thuộc
31 🔊  悲观 bēi guān bi quan
32 🔊  背景 bèi jǐng bối cảnh
33 🔊  被子 bèi zi chăn
34 🔊  本科 běn kē trình độ đại học
35 🔊  本领 běn lǐng bản lĩnh
36 🔊  本质 běn zhì bản chất
37 🔊  比例 bǐ lì tỉ lệ
38 🔊  彼此 bǐ cǐ lẫn nhau, với nha
39 🔊  必然 bì rán tất yếu
40 🔊  必要 bì yào cần thiết, cần
41 🔊  毕竟 bì jìng rốt cuộc
42 🔊  避免 bì miǎn tránh
43 🔊  编辑 biān jí biên tập
44 🔊  鞭炮 biān pào pháo
45 🔊  便 biàn liền
46 🔊  辩论 biàn lùn biện luận
47 🔊  标点 biāo diǎn dấu
48 🔊  标志 biāo zhì đánh dấu
49 🔊  表达 biǎo dá diễn đạt
50 🔊  表面 biǎo miàn bề mặt, bề ngoài
51 🔊  表明 biǎo míng cho thấy
52 🔊  表情 biǎo qíng biểu cảm
53 🔊  表现 biǎo xiàn biểu hiện
54 🔊  冰激凌 bīng jī líng kem
55 🔊  病毒 bìng dú vi rút
56 🔊  玻璃 bō lí thủy tinh
57 🔊  播放 bō fàng phát sóng
58 🔊  脖子 bó zi cổ
59 🔊  博物馆 bó wù guǎn bảo tàng
60 🔊  补充 bǔ chōng bổ sung
61 🔊  不安 bù ān bất an
62 🔊  不得了 bù dé liǎo vô cùng
63 🔊  不断 bù duàn không ngừng
64 🔊  不见得 bù jiàn dé chưa chắc
65 🔊  不耐烦 bù nài fán chán nản
66 🔊  不然 bù rán nếu không thì
67 🔊  不如 bù rú không bằng
68 🔊  不要紧 bù yào jǐn không sao
69 🔊  不足 bù zú không đủ
70 🔊  布 vải
71 🔊  步骤 bù zhòu bước
72 🔊  部门 bù mén ban ngành
73 🔊  财产 cái chǎn tài sản
74 🔊  采访 cǎi fǎng phỏng vấn
75 🔊  采取 cǎi qǔ chọn, dùng
76 🔊  彩虹 cǎi hóng cầu vồng
77 🔊  踩 cǎi giẫm
78 🔊  参考 cān kǎo tham khảo
79 🔊  参与 cān yù can dự
80 🔊  惭愧 cán kuì hổ thẹn
81 🔊  操场 cāo chǎng sân vận động
82 🔊  操心 cāo xīn lo lắng
83 🔊  册 quyển
84 🔊  测验 cè yàn thí nghiệm
85 🔊  曾经 céng jīng đã từng
86 🔊  叉子 chā zi cái dĩa, cái xiên,
87 🔊  差距 chā jù sự khác biệt
88 🔊  插 chā cắm
89 🔊  拆 chāi gỡ, dỡ
90 🔊  产品 chǎn pǐn sản phẩm
91 🔊  产生 chǎn shēng sản sinh, nảy sin
92 🔊  长途 cháng tú đường dài
93 🔊  常识 cháng shí thường thức
94 🔊  抄 chāo chép
95 🔊  超级 chāo jí siêu cấp
96 🔊  朝 cháo về hướng
97 🔊  潮湿 cháo shī ẩm ướt
98 🔊  吵 chǎo ồn ào
99 🔊  吵架 chǎo jià cãi vã
100 🔊  炒 chǎo xào
101 🔊  车库 chē kù nhà xe
102 🔊  车厢 chē xiāng toa tàu
103 🔊  彻底 chè dǐ triệt để
104 🔊  沉默 chén mò im lặng
105 🔊  趁 chèn nhân
106 🔊  称 chēng cân
107 🔊  称呼 chēng hū xưng hô
108 🔊  称赞 chēng zàn tán thưởng
109 🔊  成分 chéng fèn thành phần
110 🔊  成果 chéng guǒ thành quả
111 🔊 成就 chéng jiù thành tựu
112 🔊 成立 chéng lì thành lập
113 🔊 成人 chéng rén người lớn
114 🔊 成熟 chéng shú thành thục
115 🔊 成语 chéng yǔ thành ngữ
116 🔊 成长 chéng zhǎng trưởng thành
117 🔊 诚恳 chéng kěn thành khẩn
118 🔊 承担 chéng dān chịu trách nhiệm
119 🔊 承认 chéng rèn thừa nhận
120 🔊 承受 chéng shòu chịu đựng
121 🔊 程度 chéng dù trình độ
122 🔊 程序 chéng xù trình tự
123 🔊 吃亏 chī kuī thiệt thòi
124 🔊 池塘 chí táng ao hồ
125 🔊 迟早 chí zǎo sớm muộn
126 🔊 持续 chí xù kéo dài
127 🔊 尺子 chǐ zi thước đo
128 🔊 翅膀 chì bǎng cánh
129 🔊 冲 chōng xông, xô đẩy
130 🔊 充电器 chōng diàn qì sạc điện
131 🔊 充分 chōng fèn đầy đủ
132 🔊 充满 chōng mǎn tràn đầy
133 🔊 重复 chóng fù lặp lại
134 🔊 宠物 chǒng wù thú cưng
135 🔊 抽屉 chōu tì ngăn kéo
136 🔊 抽象 chōu xiàng trừu tượng
137 🔊 丑 chǒu xấu
138 🔊 臭 chòu thối
139 🔊 出版 chū bǎn xuất bản
140 🔊 出口 chū kǒu lối ra, cửa ra
141 🔊 出色 chū sè xuất sắc
142 🔊 出示 chū shì xuất trình
143 🔊 出席 chū xí tham dự
144 🔊 初级 chū jí sơ cấp
145 🔊 除非 chú fēi trừ phi
146 🔊 除夕 chú xī giao thừa
147 🔊 处理 chǔ lǐ xử lý
148 🔊 传播 chuán bō lan truyền, lây la
149 🔊 传染 chuán rǎn nhiễm
150 🔊 传说 chuán shuō truyền thuyết
151 🔊 传统 chuán tǒng truyền thống
152 🔊 窗帘 chuāng lián rèm cửa
153 🔊 闯 chuǎng xông vào, xông l
154 🔊 创造 chuàng zào sáng tạo
155 🔊 吹 chuī thổi
156 🔊 词汇 cí huì từ vựng
157 🔊 辞职 cí zhí từ chức, bỏ việc
158 🔊 此外 cǐ wài ngoài ra
159 🔊 次要 cì yào thứ yếu
160 🔊 刺激 cì jī kích thích
161 🔊 匆忙 cōng máng vội vàng
162 🔊 从此 cóng cǐ từ đó
163 🔊 从而 cóng ér cho nên
164 🔊 从前 cóng qián từ trước
165 🔊 从事 cóng shì theo đuổi
166 🔊 粗糙 cū cāo thô ráp
167 🔊 促进 cù jìn xúc tiến
168 🔊 促使 cù shǐ thúc đẩy
169 🔊 醋 giấm
170 🔊 催 cuī giục
171 🔊 存在 cún zài tồn tại
172 🔊 措施 cuò shī sách lược, chính
173 🔊 答应 dā yìng hứa
174 🔊 达到 dá dào đạt đến
175 🔊 打工 dǎ gōng làm thêm
176 🔊 打交道 dǎ jiāo dào kết bạn
177 🔊 打喷嚏 dǎ pēn tì hắt xì
178 🔊 打听 dǎ tīng hỏi thăm
179 🔊 大方 dà fāng phóng khoáng
180 🔊 大厦 dà shà tòa nhà
181 🔊 大象 dà xiàng voi
182 🔊 大型 dà xíng lớn (qui mô)
183 🔊 呆 dāi ở lì, ở
184 🔊 代表 dài biǎo đại diện
185 🔊 代替 dài tì thay thế
186 🔊 贷款 dài kuǎn vay tiền
187 🔊 待遇 dài yù đãi ngộ
188 🔊 担任 dān rèn đảm nhiệm
189 🔊 单纯 dān chún đơn thuần,ngây t
190 🔊 单调 dān diào đơn điệu
191 🔊 单独 dān dú đơn độc
192 🔊 单位 dān wèi đơn vị
193 🔊 单元 dān yuán đơn nguyên, cụm
194 🔊 耽误 dān wù bỏ lỡ
195 🔊 胆小鬼 dǎn xiǎo guǐ kẻ nhát gan
196 🔊 淡 dàn nhạt
197 🔊 当地 dāng dì địa phương
198 🔊 当心 dāng xīn để tâm, lưu tâm
199 🔊 挡 dǎng chắn
200 🔊 导演 dǎo yǎn đạo diễn
201 🔊 导致 dǎo zhì gây ra
202 🔊 岛屿 dǎo yǔ đảo
203 🔊 倒霉 dǎo méi xui xẻo
204 🔊 到达 dào dá đến
205 🔊 道德 dào dé đạo đức
206 🔊 道理 dào lǐ đạo lí, bài học
207 🔊 登记 dēng jì đăng kí
208 🔊 等待 děng dài đợi, chờ đợi
209 🔊 等于 děng yú bằng
210 🔊 滴 giọt
211 🔊 的确 dí què đúng, thật (phó t
212 🔊 敌人 dí rén kẻ địch
213 🔊 地道 dì dào chuẩn bản địa (n
214 🔊 地理 dì lǐ địa lý
215 🔊 地区 dì qū khu vực
216 🔊 地毯 dì tǎn thảm
217 🔊 地位 dì wèi địa vị
218 🔊 地震 dì zhèn động đất
219 🔊 递 truyền
220 🔊 点心 diǎn xīn điểm tâm
221 🔊 电池 diàn chí pin
222 🔊 电台 diàn tái đài truyền hình
223 🔊 钓 diào câu (cá)
224 🔊 顶 dǐng đội, cái (lượng từ
225 🔊 动画片 dòng huà piàn phim hoạt hình
226 🔊 冻 dòng đông cứng
227 🔊 洞 dòng hang động
228 🔊 豆腐 dòu fǔ đậu phụ
229 🔊 逗 dòu trêu
230 🔊 独立 dú lì độc lập
231 🔊 独特 dú tè độc đáo
232 🔊 度过 dù guò trải qua (thời kì, t
233 🔊 断 duàn đoạn, đứt
234 🔊 堆 duī đống
235 🔊 对比 duì bǐ đối chiếu
236 🔊 对待 duì dài đối đãi
237 🔊 对方 duì fāng đối phương
238 🔊 对手 duì shǒu đối thủ
239 🔊 对象 duì xiàng đối tượng
240 🔊 兑换 duì huàn đổi
241 🔊 吨 dūn tấn
242 🔊 蹲 dūn quì
243 🔊 顿 dùn bữa
244 🔊 多亏 duō kuī thiệt cho ai đó
245 🔊 多余 duō yú thừa thãi
246 🔊 朵 duǒ bông
247 🔊 躲藏 duǒ cáng trốn
248 🔊 恶劣 è liè khắc nghiệt, hà k
249 🔊 耳环 ěr huán khuyên tai
250 🔊 发表 fā biǎo phát biểu, đăng,
251 🔊 发愁 fā chóu phát buồn, chán
252 🔊 发达 fā dá phát đạt, phát tri
253 🔊 发抖 fā dǒu run rẩy
254 🔊 发挥 fā huī phát huy
255 🔊 发明 fā míng phát minh
256 🔊 发票 fā piào hóa đơn giá trị gi
257 🔊 发言 fā yán phát biểu (ý kiến
258 🔊 罚款 fá kuǎn phạt tiền
259 🔊 法院 fǎ yuàn tòa án
260 🔊 翻 fān lật, giở
261 🔊 繁荣 fán róng phồn vinh
262 🔊 反而 fǎn ér ngược lại
263 🔊 反复 fǎn fù lặp đi lặp lại
264 🔊 反应 fǎn yìng phản ứng
265 🔊 反映 fǎn yìng phản ánh
266 🔊 反正 fǎn zhèng dù sao thì
267 🔊 范围 fàn wéi phạm vi
268 🔊 方 fāng phương
269 🔊 方案 fāng àn phương án
270 🔊 方式 fāng shì phương thức
271 🔊 妨碍 fáng ài trở ngại, cản trở
272 🔊 仿佛 fǎng fú dường như
273 🔊 非 fēi phi, không
274 🔊 肥皂 féi zào bánh xà phòng
275 🔊 废话 fèi huà lời nói thừa thãi
276 🔊 分别 fēn bié phân biệt, lần lư
277 🔊 分布 fēn bù phân bố
278 🔊 分配 fēn pèi chia sẻ, phân chi
279 🔊 分手 fēn shǒu chia tay
280 🔊 分析 fēn xī phân tích
281 🔊 纷纷 fēn fēn lũ lượt
282 🔊 奋斗 fèn dòu phấn đấu
283 🔊 风格 fēng gé phong cách
284 🔊 风景 fēng jǐng phong cảnh
285 🔊 风俗 fēng sú phong tục
286 🔊 风险 fēng xiǎn mạo hiểm, hiểm
287 🔊 疯狂 fēng kuáng điên rồ
288 🔊 讽刺 fěng cì châm biếm
289 🔊 否定 fǒu dìng phủ định
290 🔊 否认 fǒu rèn phủ nhận
291 🔊 扶 vịn
292 🔊 服装 fú zhuāng phục trang, quần
293 🔊 幅 bức (lượng từ ch
294 🔊 辅导 fǔ dǎo phụ đạo, bổ trợ
295 🔊 妇女 fù nǚ phụ nữ
296 🔊 复制 fù zhì copy
297 🔊 改革 gǎi gé cải cách
298 🔊 改进 gǎi jìn cải tiến
299 🔊 改善 gǎi shàn cải thiện
300 🔊 改正 gǎi zhèng đính chính
301 🔊 盖 gài đậy
302 🔊 概括 gài kuò khái quát
303 🔊 概念 gài niàn khái niệm
304 🔊 干脆 gān cuì dứt khoát
305 🔊 干燥 gān zào khô ráo, khô han
306 🔊 赶紧 gǎn jǐn mau chóng
307 🔊 赶快 gǎn kuài mau chóng
308 🔊 感激 gǎn jī cảm kích, biết ơn
309 🔊 感受 gǎn shòu cảm nhận
310 🔊 感想 gǎn xiǎng cảm tưởng, suy
311 🔊 干活儿 gàn huó ér lao động
312 🔊 钢铁 gāng tiě sắt thép
313 🔊 高档 gāo dàng cao cấp
314 🔊 高级 gāo jí cao cấp
315 🔊 搞 gǎo làm
316 🔊 告别 gào bié từ biệt
317 🔊 格外 gé wài đặc biệt
318 🔊 隔壁 gé bì sát vách, ngay c
319 🔊 个别 gè bié cá biệt
320 🔊 个人 gè rén cá nhân
321 🔊 个性 gè xìng cá tính
322 🔊 各自 gè zì tự, mỗi
323 🔊 根 gēn lượng từ: sợi, cà
324 🔊 根本 gēn běn vốn
325 🔊 工厂 gōng chǎng xưởng, xí nghiệp
326 🔊 工程师 gōng chéng shī kỹ sư
327 🔊 工具 gōng jù công cụ
328 🔊 工人 gōng rén công nhân
329 🔊 工业 gōng yè công nghiệp
330 🔊 公布 gōng bù công bố
331 🔊 公开 gōng kāi công khai
332 🔊 公平 gōng píng công bằng
333 🔊 公寓 gōng yù chung cư
334 🔊 公元 gōng yuán công nguyên
335 🔊 公主 gōng zhǔ công chúa
336 🔊 功能 gōng néng công năng
337 🔊 恭喜 gōng xǐ chúc mừng
338 🔊 贡献 gòng xiàn cống hiến
339 🔊 沟通 gōu tōng trao đổi, thấu hiể
340 🔊 构成 gòu chéng tạo thành, cấu th
341 🔊 姑姑 gū gu
342 🔊 姑娘 gū niang cô gái
343 🔊 古代 gǔ dài cổ đại
344 🔊 古典 gǔ diǎn cổ điển
345 🔊 股票 gǔ piào cổ phiếu
346 🔊 骨头 gǔ tou xương
347 🔊 鼓舞 gǔ wǔ cổ vũ
348 🔊 鼓掌 gǔ zhǎng vỗ tay
349 🔊 固定 gù dìng cố định
350 🔊 挂号 guà hào xếp số
351 🔊 乖 guāi ngoan
352 🔊 拐弯 guǎi wān rẽ
353 🔊 怪不得 guài bù dé chẳng trách
354 🔊 关闭 guān bì đóng
355 🔊 观察 guān chá quan sát
356 🔊 观点 guān diǎn quan điểm
357 🔊 观念 guān niàn quan niệm
358 🔊 官 guān quan
359 🔊 管子 guǎn zi cái ống
360 🔊 冠军 guàn jūn quán quân
361 🔊 光滑 guāng huá bóng mượt
362 🔊 光临 guāng lín đến, có mặt
363 🔊 光明 guāng míng quang minh, sán
364 🔊 光盘 guāng pán đĩa CD, VCD,DV
365 🔊 广场 guǎng chǎng quảng trường
366 🔊 广大 guǎng dà quảng đại, rộng l
367 🔊 广泛 guǎng fàn rộng khắp
368 🔊 归纳 guī nà tóm tắt
369 🔊 规矩 guī ju qui tắc
370 🔊 规律 guī lǜ qui luật
371 🔊 规模 guī mó qui mô
372 🔊 规则 guī zé nội qui
373 🔊 柜台 guì tái quầy ba
374 🔊 滚 gǔn cút, cuộn
375 🔊 锅 guō nồi
376 🔊 国庆节 guó qìng jié quốc khánh
377 🔊 国王 guó wáng quốc vương
378 🔊 果然 guǒ rán quả nhiên
379 🔊 果实 guǒ shí quả thật
380 🔊 过分 guò fèn quá đáng
381 🔊 过敏 guò mǐn mẫn cảm, dị ứng
382 🔊 过期 guò qī quá hạn
383 🔊 哈 ha ha
384 🔊 海关 hǎi guān hải quan
385 🔊 海鲜 hǎi xiān hải sản
386 🔊 喊 hǎn hét
387 🔊 行业 háng yè ngành nghề
388 🔊 豪华 háo huá sang trọng
389 🔊 好客 hào kè hiếu khách
390 🔊 好奇 hào qí hiếu kì
391 🔊 合法 hé fǎ hợp pháp
392 🔊 合理 hé lǐ hợp lý
393 🔊 合同 hé tóng hợp đồng
394 🔊 合影 hé yǐng chụp ảnh chung,
395 🔊 合作 hé zuò hợp tác
396 🔊 何必 hé bì hà tất
397 🔊 何况 hé kuàng huống hồ
398 🔊 和平 hé píng hòa bình
399 🔊 核心 hé xīn trọng tâm
400 🔊 恨 hèn hận
401 🔊 猴子 hóu zi khỉ
402 🔊 后背 hòu bèi phía sau
403 🔊 后果 hòu guǒ hậu quả
404 🔊 呼吸 hū xī hít thở
405 🔊 忽然 hū rán bỗng nhiên
406 🔊 忽视 hū shì không coi trọng (
407 🔊 胡说 hú shuō nói nhăng quậy
408 🔊 胡同 hú tòng ngõ, hẻm
409 🔊 壶 bình, ấm
410 🔊 蝴蝶 hú dié con bướm
411 🔊 糊涂 hú tú hồ đồ
412 🔊 花生 huā shēng lạc
413 🔊 划 huá chèo (thuyền)
414 🔊 华裔 huá yì hoa kiều
415 🔊 滑 huá trượt, trơn
416 🔊 化学 huà xué hóa học
417 🔊 话题 huà tí chủ đề
418 🔊 怀念 huái niàn hoài niệm
419 🔊 怀孕 huái yùn mang bầu
420 🔊 缓解 huǎn jiě thả lỏng, giảm
421 🔊 幻想 huàn xiǎng hoang tưởng
422 🔊 慌张 huāng zhāng hoảng sợ, rối rắm
423 🔊 黄金 huáng jīn vàng
424 🔊 灰 huī màu xám
425 🔊 灰尘 huī chén tro bụi
426 🔊 灰心 huī xīn nản lòng
427 🔊 挥 huī vẫy
428 🔊 恢复 huī fù hồi phục, khôi ph
429 🔊 汇率 huì lǜ tỷ giá
430 🔊 婚礼 hūn lǐ hôn lễ
431 🔊 婚姻 hūn yīn hôn nhân
432 🔊 活跃 huó yuè sôi nổi
433 🔊 火柴 huǒ chái diêm
434 🔊 伙伴 huǒ bàn bạn đồng hành
435 🔊 或许 huò xǔ có lẽ
436 🔊 机器 jī qì máy móc
437 🔊 肌肉 jī ròu cơ bắp
438 🔊 基本 jī běn cơ bản, căn bản
439 🔊 激烈 jī liè khốc liệt, kịch liệt
440 🔊 及格 jí gé đạt điểm qua
441 🔊 极其 jí qí cực kì
442 🔊 急忙 jí máng vội vàng
443 🔊 急诊 jí zhěn cấp cứu
444 🔊 集合 jí hé tập hợp
445 🔊 集体 jí tǐ tập thể
446 🔊 集中 jí zhōng tập trung
447 🔊 计算 jì suàn tính toán
448 🔊 记录 jì lù ghi chép
449 🔊 记忆 jì yì ký ức
450 🔊 纪录 jì lù kỷ lục
451 🔊 纪律 jì lǜ kỷ luật
452 🔊 纪念 jì niàn kỉ niệm
453 🔊 系领带 jì lǐng dài thắt cà vạt
454 🔊 寂寞 jì mò cô đơn
455 🔊 夹子 jiā zi cái kẹp
456 🔊 家庭 jiā tíng gia đình
457 🔊 家务 jiā wù việc nhà
458 🔊 家乡 jiā xiāng quê hương
459 🔊 嘉宾 jiā bīn khách mời
460 🔊 甲 jiǎ giáp
461 🔊 假如 jiǎ rú giả dụ
462 🔊 假设 jiǎ shè giả thuyết
463 🔊 假装 jiǎ zhuāng giả vờ
464 🔊 价值 jià zhí giá trị
465 🔊 驾驶 jià shǐ lái xe
466 🔊 嫁 jià gả chồng
467 🔊 坚决 jiān jué kiên quyết
468 🔊 坚强 jiān qiáng kiên cường
469 🔊 肩膀 jiān bǎng bờ vai
470 🔊 艰巨 jiān jù khó khăn (công v
471 🔊 艰苦 jiān kǔ gian khổ, gian kh
472 🔊 兼职 jiān zhí kiêm nhiệm
473 🔊 捡 jiǎn nhặt
474 🔊 剪刀 jiǎn dāo cái kéo
475 🔊 简历 jiǎn lì sơ yếu lý lịch
476 🔊 简直 jiǎn zhí gần như
477 🔊 建立 jiàn lì thành lập (tổ chứ
478 🔊 建设 jiàn shè dựng xây, xây dự
479 🔊 建筑 jiàn zhù công trình xây dư
480 🔊 健身 jiàn shēn tập thể dục
481 🔊 键盘 jiàn pán bàn phím
482 🔊 讲究 jiǎng jiū coi trọng
483 🔊 讲座 jiǎng zuò buổi diễn thuyết
484 🔊 酱油 jiàng yóu xì dầu
485 🔊 交换 jiāo huàn trao đổi
486 🔊 交际 jiāo jì giao tiếp
487 🔊 交往 jiāo wǎng đi lại, giao thiệp
488 🔊 浇 jiāo tưới nước
489 🔊 胶水 jiāo shuǐ keo dán
490 🔊 角度 jiǎo dù góc độ
491 🔊 狡猾 jiǎo huá giảo hoạt
492 🔊 教材 jiào cái giao trình
493 🔊 教练 jiào liàn huấn luyện viên
494 🔊 教训 jiào xùn giáo huấn, bài họ
495 🔊 阶段 jiē duàn giai đoạn
496 🔊 结实 jiē shi chắc chắn
497 🔊 接触 jiē chù tiếp xúc
498 🔊 接待 jiē dài tiếp đãi
499 🔊 接近 jiē jìn tiếp cận
500 🔊 节省 jié shěng tiết kiệm
501 🔊 结构 jié gòu kết cấu
502 🔊 结合 jié hé kết hợp
503 🔊 结论 jié lùn kết luận
504 🔊 结账 jié zhàng thanh toán
505 🔊 戒 jiè cai (thuốc, rượu,
506 🔊 戒指 jiè zhǐ nhẫn
507 🔊 届 jiè khóa
508 🔊 借口 jiè kǒu cớ, lí do
509 🔊 金属 jīn shǔ kim loại
510 🔊 尽快 jǐn kuài mau chóng
511 🔊 尽量 jǐn liàng cố gắng
512 🔊 紧急 jǐn jí cấp bách
513 🔊 谨慎 jǐn shèn cẩn thận, thận tr
514 🔊 尽力 jìn lì dốc hết sức
515 🔊 进步 jìn bù tiến bộ
516 🔊 进口 jìn kǒu nhập khẩu
517 🔊 近代 jìn dài cận đại
518 🔊 经典 jīng diǎn kinh điển
519 🔊 经商 jīng shāng kinh doanh
520 🔊 经营 jīng yíng kinh doanh (cửa
521 🔊 精力 jīng lì tinh lực
522 🔊 精神 jīng shén tinh thần
523 🔊 酒吧 jiǔ bā quán ba
524 🔊 救 jiù cứu
525 🔊 救护车 jiù hù chē xe cứu thương
526 🔊 舅舅 jiù jiù cậu (em mẹ)
527 🔊 居然 jū rán không ngờ lại
528 🔊 桔子 jú zi quýt
529 🔊 巨大 jù dà lớn (thành tựu, th
530 🔊 具备 jù bèi chuẩn bị đủ, có đ
531 🔊 具体 jù tǐ cụ thể
532 🔊 俱乐部 jù lè bù câu lạc bộ
533 🔊 据说 jù shuō nghe nói, nghe đ
534 🔊 捐 juān quyên góp
535 🔊 决赛 jué sài trận chung kết
536 🔊 决心 jué xīn quyết tâm
537 🔊 角色 jué sè nhân vật
538 🔊 绝对 jué duì tuyệt đối
539 🔊 军事 jūn shì quân sự
540 🔊 均匀 jūn yún bình quân, trung
541 🔊 卡车 kǎ chē xe tải
542 🔊 开发 kāi fā phát triển (hệ thố
543 🔊 开放 kāi fàng mở cửa
544 🔊 开幕式 kāi mù shì lễ khai mạc
545 🔊 开水 kāi shuǐ nước sôi
546 🔊 砍 kǎn chặt, chém
547 🔊 看不起 kàn bù qǐ coi khinh
548 🔊 看望 kàn wàng đi thăm
549 🔊 靠 kào dựa dẫm, dựa và
550 🔊 颗 quả (lượng từ)
551 🔊 可见 kě jiàn cho thấy (đứng đ
552 🔊 可靠 kě kào đáng tin cậy
553 🔊 可怕 kě pà đáng sợ
554 🔊 克 gram
555 🔊 克服 kè fú khắc phục
556 🔊 刻苦 kè kǔ khắc khổ, chịu kh
557 🔊 客观 kè guān khách quan
558 🔊 课程 kè chéng môn học
559 🔊 空间 kōng jiān không gian
560 🔊 空闲 kòng xián rảnh rỗi (thời gia
561 🔊 控制 kòng zhì kiềm chế (cảm x
562 🔊 口味 kǒu wèi khẩu vị
563 🔊 夸 kuā khen
564 🔊 夸张 kuā zhāng phóng đại
565 🔊 会计 kuàì jì kế toán
566 🔊 宽 kuān rộng
567 🔊 昆虫 kūn chóng côn trùng
568 🔊 扩大 kuò dà mở rộng (phạm v
569 🔊 辣椒 là jiāo ớt
570 🔊 拦 lán ngăn, chặn
571 🔊 烂 làn nát, loét, rách, th
572 🔊 朗读 lǎng dú đọc to
573 🔊 劳动 láo dòng lao động
574 🔊 劳驾 láo jià làm ơn, xin phiền
575 🔊 老百姓 lǎo bǎi xìng lão bách tính
576 🔊 老板 lǎo bǎn ông chủ
577 🔊 老婆 lǎo pó bà xã
578 🔊 老实 lǎo shí thật thà
579 🔊 老鼠 lǎo shǔ con chuột
580 🔊 姥姥 lǎo lǎo bà ngoại
581 🔊 乐观 lè guān lạc quan
582 🔊 雷 léi sấm
583 🔊 类型 lèi xíng loại hình
584 🔊 冷淡 lěng dàn lãnh đạm, lạnh n
585 🔊 厘米 lí mǐ cm
586 🔊 离婚 lí hūn li hôn
587 🔊 梨 quả lê
588 🔊 理论 lǐ lùn lý luận
589 🔊 理由 lǐ yóu lí do
590 🔊 力量 lì liàng sức mạnh
591 🔊 立即 lì jí lập tức
592 🔊 立刻 lì kè lập tức
593 🔊 利润 lì rùn lợi nhuận
594 🔊 利息 lì xī lợi tức
595 🔊 利益 lì yì lợi ích
596 🔊 利用 lì yòng tận dụng, lợi dụn
597 🔊 连忙 lián máng vội vã
598 🔊 连续 lián xù liên tục
599 🔊 联合 lián hé liên hiệp
600 🔊 恋爱 liàn ài yêu đương

⇒ Tải file Pdf đầy đủ từ vựng Hsk 5: Tại đây

⇒ Xem chi tiết bài : 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 có file Pdf và Ví dụ

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button