Tiếng Trung Chinese cung cấp cho các bạn tổng hợp 1200 từ vựng tiếng Trung HSK 4 bao gồm các từ vựng bổ sung thường gặp trong các kỳ thi HSK. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.
Từ vựng HSK 4 nếu tính gộp từ 1 đến 4 là : 1200 từ, nếu không bao gồm các cấp dưới là 600 từ.
Bảng 1200 Từ vựng HSK 4 mới nhất có những thay đổi như sau:
Bỏ: (8)不但、孤单、请客、食品、算、洗衣机、修、增长
Thêm: (7)地点、赶、空、旅行、照、转、作家
Sửa: (5):分之——百分之、
刚刚——刚、
停止——停、
研究生——研究、
做生意——生意
Chuyển từ cấp 3 sang:表示、表演、出现、厨房、词语、低、敢、果汁、举行、葡萄、普通话、使、糖、相同、眼镜、以为、云、作用(18)
Chuyển từ cấp 5 sang: 棒、包子、比如、餐厅、厕所、存、错误、打招呼、倒、登机牌、短信、对于、房东、放松、付款、高速公路、胳膊、功夫、国籍、建议、降落、郊区、接着、节、景色、举、聚会、开心、烤鸭、客厅、矿泉水、来自、礼拜天、零钱、毛、迷路、秒、排队、勺子、是否、提、同时、卫生间、现金、橡皮、小吃、小伙子、信封、信息、学期、要是、应聘、邮局、占线、重、自信(56)
Chuyển từ cấp 6 sang: 互联网、修理、左右(3)
Chuyển sang cấp 2: 对(形容词)、往(2)
Chuyển sang cấp 3: 笔记本、词典、发、个子、过(动词)、后来、聊天、留学、瓶子、起飞、起来、请假、试、信用卡、饮料、只(量词)、中文、嘴、最后(19)
Chuyển sang cấp 5:暗、包括、报道、表达、吵、成熟、代表、代替、当地、断、顿、朵、反映、范围、风景、干燥、高级、工具、鼓掌、果然、猴子、忽然、极其、集合、精神、宽、扩大、亮、流泪、农村、墙、群、人民币、软、湿润、狮子、市场、握手、现代、限制、信任、血、亿、硬、圆、窄、整齐、制造、猪、逐渐、主动、撞、组成、组织(54)
Chuyển sang cấp 6:访问(1)
⇒ Xem lại bài : Từ vựng HSK 3
Tổng hợp 1200 từ vựng HSK 4
ChữHán | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
A | |||
爱情 | àiqíng | danh từ | tình yêu |
安排 | ānpái | động từ | sắp xếp |
安全 | ānquán | tính từ | an toàn |
按时 | ànshí | phó từ | đúng hạn |
按照 | ànzhào | giới từ | theo |
B | |||
百分之 | bǎifēnzhī | phần trăm | |
棒 | bàng | tính từ | xuất sắc, giỏi, hay |
抱 | bào | động từ | bế, bồng, ôm |
保护 | bǎohù | động từ | bảo vệ |
报名 | bàomíng | động từ | ghi danh, đăng ký |
抱歉 | bàoqiàn | động từ | xin lỗi |
保证 | bǎozhèng | động từ | cam đoan, bảo đảm |
包子 | bāozi | danh từ | bánh bao |
倍 | bèi | lượng từ | lần |
笨 | bèn | tính từ | đần, ngốc |
本来 | běnlái | phó từ | lúc đầu, trước đây |
遍 | biàn | lượng từ | lần, lượt |
表格 | biǎogé | danh từ | bản kê khai, mẫu đơn |
表示 | biǎoshì | động từ | có ý nghĩa, biểu thị |
表演 | biǎoyǎn | động từ | biểu diễn, trình diễn |
表扬 | biǎoyáng | động từ | khen ngợi, biểu dương |
标准 | biāozhǔn | danh từ | tiêu chuẩn, chuẩn mực |
饼干 | bǐnggān | danh từ | bánh quy |
并且 | bìngqiě | liên từ | đồng thời, và |
比如 | bǐrú | động từ | ví dụ |
毕业 | bìyè | động từ | tốt nghiệp |
博士 | bóshì | danh từ | tiến sĩ |
不得不 | bùdébù | phải, không thể không | |
部分 | bùfen | danh từ | phần, bộ phận |
不管 | bùguǎn | liên từ | bất kể, bất luận |
不过 | búguò | liên từ | nhưng |
不仅 | bùjǐn | liên từ | không những… |
C | |||
擦 | cā | động từ | lau chùi |
猜 | cāi | động từ | đoán |
材料 | cáiliào | danh từ | tư liệu, tài liệu |
参观 | cānguān | động từ | tham quan |
餐厅 | cāntīng | danh từ | nhà hàng |
厕所 | cèsuǒ | danh từ | nhà vệ sinh |
差不多 | chàbuduō | phó từ | gần như, hầu như |
场 | chǎng | lượng từ | trận (được dùng cho thể thao hay các hoạt động giải trí) |
尝 | cháng | động từ | thưởng thức, nếm |
长城 | Chángchéng | danh từ | Trường Thành |
长江 | Chángjiāng | danh từ | Sông Trường Giang |
超过 | chāoguò | động từ | vượt quá |
成功 | chénggōng | tính từ | thành công |
诚实 | chéngshí | tính từ | thành thật |
成为 | chéngwéi | động từ | trở thành |
乘坐 | chéngzuò | động từ | đi, đáp(xe buýt..) |
吃惊 | chī jīng | động từ | kinh ngạc |
重新 | chóngxīn | phó từ | lần nữa, lại một lần nữa |
抽烟 | chōuyān | hút thuốc | |
窗户 | chuānghu | danh từ | cửa sổ |
传真 | chuánzhēn | động từ | gửi fax |
出差 | chūchāi | động từ | đi công tác |
出发 | chūfā | động từ | xuất phát, khởi hành |
厨房 | chúfáng | danh từ | nhà bếp |
出生 | chūshēng | động từ | ra đời, sinh ra |
出现 | chūxiàn | động từ | xuất hiện, nảy sinh |
词语 | cíyǔ | danh từ | từ ngữ, cách diễn đạt |
从来 | cónglái | phó từ | từ trước đến nay, từ trước đến giờ |
存 | cún | động từ | gửi |
错误 | cuòwù | tính từ | sai |
粗心 | cūxīn | tính từ | cẩu thả |
D | |||
打招呼 | dǎ zhāohu | chào hỏi, chào | |
打针 | dǎ zhēn | động từ | tiêm, chích |
答案 | dá’àn | danh từ | đáp án |
打扮 | dǎban | động từ | trang điểm |
大概 | dàgài | phó từ | khoảng chừng, có lẽ |
戴 | dài | động từ | đeo, mang |
大夫 | dàifu | danh từ | bác sĩ |
当 | dāng | giới từ | khi |
当时 | dāngshí | danh từ | lúc đó |
倒 | dào | phó từ | (chỉ sự tương phản) nhưng, lại |
刀 | dāo | danh từ | con dao |
到处 | dàochù | phó từ | khắp nơi |
到底 | dàodǐ | phó từ | rốt cuộc |
道歉 | dàoqiàn | động từ | xin lỗi |
导游 | dǎoyóu | danh từ | hướng dẫn viên du lịch |
打扰 | dǎrǎo | động từ | quấy rầy, làm phiền |
大使馆 | dàshǐguǎn | danh từ | đại sứ quán |
打印 | dǎyìn | động từ | in |
大约 | dàyuē | phó từ | khoảng chừng, ước chừng |
打折 | dǎzhé | động từ | giảm giá |
得 | děi | động từ năng nguyện | phải |
等 | děng | trợ từ | vân vân |
登机牌 | dēngjīpái | danh từ | thẻ lên máy bay |
得意 | déyì | tính từ | đắc chí |
底 | dǐ | danh từ | đáy |
低 | dī | tính từ | thấp |
掉 | diào | động từ | mất, đi, hết |
调查 | diàochá | động từ | điều tra, khảo sát |
地点 | dìdiǎn | danh từ | địa điểm |
地球 | dìqiú | danh từ | trái đất |
丢 | diū | động từ | ném, vứt |
地址 | dìzhǐ | danh từ | địa chỉ |
动作 | dòngzuò | danh từ | động tác, hành động |
短信 | duǎnxìn | danh từ | tin nhắn |
堵车 | dǔchē | động từ | kẹt xe |
对话 | duìhuà | danh từ | đối thoại, tiếp xúc |
对面 | duìmiàn | danh từ | đối diện, trước mặt |
对于 | duìyú | giới từ | đối với |
肚子 | dùzi | danh từ | bụng |
E | |||
而 | ér | liên từ | trong khi đó, mà |
儿童 | értóng | danh từ | trẻ em |
F | |||
法律 | fǎlǜ | danh từ | pháp luật, luật |
反对 | fǎnduì | động từ | phản đối |
房东 | fángdōng | danh từ | chủ nhà (nhà cho thuê) |
方法 | fāngfǎ | danh từ | phương pháp, cách thức |
方面 | fāngmiàn | danh từ | khía cạnh, phương diện |
放弃 | fàngqì | động từ | từ bỏ |
放暑假 | fàngshǔjià | nghỉ hè | |
放松 | fàngsōng | động từ | thả lỏng, thư giãn |
方向 | fāngxiàng | danh từ | phương hướng |
烦恼 | fánnǎo | tính từ | phiền muộn, buồn phiền |
翻译 | fānyì | danh từ | phiên dịch viên |
发生 | fāshēng | động từ | xảy ra |
发展 | fāzhǎn | động từ | phát triển |
份 | fèn | lượng từ | tờ, bản |
丰富 | fēngfù | động từ | làm phong phú |
否则 | fǒuzé | liên từ | nếu không thì, bằng không |
富 | fù | tính từ | giàu |
符合 | fúhé | động từ | phù hợp |
付款 | fùkuǎn | trả tiền | |
父亲 | fùqīn | danh từ | cha, bố |
复印 | fùyìn | động từ | photocopy, sao chụp |
复杂 | fùzá | tính từ | phức tạp, rắc rối |
负责 | fùzé | động từ | phụ trách, chịu trách nhiệm |
G | |||
改变 | gǎibiàn | động từ | thay đổi |
干 | gàn | động từ | làm |
赶 | gǎn | động từ | vội, gấp rút |
敢 | gǎn | động từ | dám |
干杯 | gānbēi | động từ | cạn ly |
感动 | gǎndòng | động từ | cảm động, làm xúc động |
刚 | gāng | phó từ | vừa, vừa mới |
感觉 | gǎnjué | danh từ | cảm giác, cảm nghĩ |
感情 | gǎnqíng | danh từ | tiình cảm |
感谢 | gǎnxiè | động từ | cảm ơn |
高速公路 | gāosùgōnglù | danh từ | đường cao tốc |
各 | gè | đại từ | các, mọi |
胳膊 | gēbo | danh từ | cánh tay |
功夫 | gōngfu | danh từ | võ thuật, môn võ kungfu |
公里 | gōnglǐ | lượng từ | kilomet |
共同 | gòngtóng | tính từ | chung, cùng |
工资 | gōngzī | danh từ | tiền lương |
够 | gòu | động từ | đủ |
购物 | gòuwù | động từ | mua sắm |
挂 | guà | động từ | treo, móc |
逛 | guàng | động từ | đi dạo |
光 | guāng | phó từ | chỉ |
广播 | guǎngbō | danh từ | chương trình phát thanh/truyền hình |
广告 | guǎnggào | danh từ | quảng cáo |
关键 | guānjiàn | danh từ | điều quan trọng |
管理 | guǎnlǐ | động từ | quản lý |
观众 | guānzhòng | danh từ | khán giả |
规定 | guīdìng | danh từ | quy định |
估计 | gūjì | động từ | đoán chừng |
顾客 | gùkè | danh từ | khách hàng |
鼓励 | gǔlì | động từ | khuyến khích |
过程 | guòchéng | danh từ | quá trình |
国籍 | guójí | danh từ | quốc tịch |
国际 | guójì | danh từ | quốc tế |
果汁 | guǒzhī | danh từ | nước trái cây |
故意 | gùyì | phó từ | cố tình, cố ý |
H | |||
害羞 | hàixiū | động từ | ngượng ngùng, thẹn thùng |
海洋 | hǎiyáng | danh từ | biển, đại dương |
汗 | hàn | danh từ | mồ hôi |
航班 | hángbān | danh từ | chuyến bay |
寒假 | hánjià | danh từ | kỳ nghỉ đông |
好处 | hǎochù | danh từ | lợi ích, điều tốt |
号码 | hàomǎ | danh từ | số |
好像 | hǎoxiàng | phó từ | giống như, dường như |
合格 | hégé | tính từ | đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu |
合适 | héshì | tính từ | thích hợp |
盒子 | hézi | danh từ | hộp |
厚 | hòu | tính từ | dày, sâu nặng |
后悔 | hòuhuǐ | động từ | ân hận |
怀疑 | huáiyí | động từ | nghi ngờ, hoài nghi |
回忆 | huíyì | động từ | nhớ lại |
互联网 | hùliánwǎng | danh từ | mạng internet |
火 | huǒ | tính từ | chạy, đắt, được nhiều người ưa chuộng |
获得 | huòdé | động từ | được, lấy được |
活动 | huódòng | danh từ | hoạt động |
活泼 | huópō | tính từ | hoạt bát, nhanh nhẹn |
护士 | hùshi | danh từ | y tá |
互相 | hùxiāng | phó từ | lẫn nhau, qua lại |
J | |||
寄 | jì | động từ | gửi |
假 | jiǎ | tính từ | giả dối, không thật |
加班 | jiābān | động từ | tăng ca |
价格 | jiàgé | danh từ | giá cả |
家具 | jiājù | danh từ | đồ dùng trong nhà |
坚持 | jiānchí | động từ | kiên trì |
减肥 | jiǎnféi | động từ | giảm cân |
降低 | jiàngdī | động từ | giảm, hạ |
奖金 | jiǎngjīn | danh từ | tiền thưởng |
将来 | jiānglái | danh từ | tương lai |
降落 | jiàngluò | động từ | đáp xuống, hạ cánh |
减少 | jiǎnshǎo | động từ | giảm bớt |
建议 | jiànyì | danh từ | kiến nghị |
交 | jiāo | động từ | kết giao |
骄傲 | jiào’ào | tính từ | kiêu ngạo |
交流 | jiāoliú | động từ | giao lưu, trao đổi |
郊区 | jiāoqū | danh từ | vùng ngoại ô |
教授 | jiàoshòu | danh từ | giáo sư |
交通 | jiāotōng | danh từ | giao thông, thông tin liên lạc |
教育 | jiàoyù | động từ | giáo dục, dạy dỗ |
饺子 | jiǎozi | danh từ | bánh chẻo |
加油站 | jiāyóuzhàn | danh từ | trạm xăng dầu |
基础 | jīchǔ | danh từ | nền tảng, căn bản |
激动 | jīdòng | tính từ | cảm động |
节 | jié | lượng từ | tiết (học) |
结果 | jiéguǒ | danh từ | kết quả |
解释 | jiěshì | động từ | giải thích |
接受 | jiēshòu | động từ | chấp nhận |
节约 | jiéyuè | động từ | tiết kiệm |
接着 | jiēzhe | phó từ | ngay sau đó |
计划 | jìhuà | danh từ, động từ | kế hoạch, lập kế hoạch |
积极 | jījí | tính từ | tích cực |
积累 | jīlěi | động từ | tích lũy |
精彩 | jīngcǎi | tính từ | tuyệt vời, xuất sắc |
警察 | jǐngchá | danh từ | cảnh sát |
经济 | jīngjì | danh từ | kinh tế |
京剧 | jīngjù | danh từ | kinh kịch |
经历 | jīnglì | động từ | trải qua |
竟然 | jìngrán | phó từ | không ngờ, mà, vậy mà |
景色 | jǐngsè | danh từ | phong cảnh, cảnh vật |
尽管 | jǐnguǎn | liên từ | cho dù, mặc dù |
经验 | jīngyàn | danh từ | kinh nghiệm |
竞争 | jìngzhèng | động từ | cạnh tranh |
镜子 | jìngzi | danh từ | gương, gương soi |
进行 | jìnxíng | động từ | tiến hành, thực hiện |
紧张 | jǐnzhāng | tính từ | hồi hộp, căng thẳng |
禁止 | jìnzhǐ | động từ | cấm |
既然 | jìrán | liên từ | vì, đã… thì… |
及时 | jíshí | phó từ | đúng lúc, kịp thời |
即使 | jíshǐ | liên từ | cho dù |
技术 | jìshù | danh từ | kỹ thuật, công nghệ |
究竟 | jiūjìng | phó từ | rốt cuộc |
继续 | jìxù | động từ | tiếp tục |
记者 | jìzhě | danh từ | phóng viên, nhà báo |
举 | jǔ | động từ | nêu, đưa ra |
举办 | jǔbàn | động từ | tổ chức, tiến hành |
聚会 | jùhuì | động từ/danh từ | gặp gỡ, cuộc gặp mặt |
拒绝 | jùjué | động từ | từ chối |
距离 | jùlí | danh từ | khoảng cách |
举行 | jǔxíng | động từ | tổ chức |
K | |||
开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa, đùa | |
开心 | kāixīn | tính từ | vui vẻ |
看法 | kànfǎ | danh từ | quan điểm, cách nhìn |
考虑 | kǎolǜ | động từ | suy xét, cân nhắc |
烤鸭 | kǎoyā | danh từ | vịt quay |
棵 | kē | lượng từ | cây, ngọn (dược dùng cho thực vật) |
可怜 | kělián | tính từ | đáng thương, tội nghiệp |
肯定 | kěndìng | phó từ | chắc chắn, nhất định |
可是 | kěshì | liên từ | nhưng |
咳嗽 | késou | động từ | ho |
客厅 | kètīng | danh từ | phòng khách |
可惜 | kěxī | tính từ | đáng tiếc |
科学 | kēxué | danh từ | khoa học |
空 | kōng | tính từ | trống, rỗng, không |
恐怕 | kǒngpà | phó từ | e rằng, có lẽ |
空气 | kōngqì | danh từ | không khí |
苦 | kǔ | tính từ | đắng |
矿泉水 | kuàngquánshuǐ | danh từ | nước suối |
困 | kùn | tính từ | buồn ngủ |
困难 | kùnnan | danh từ | khó khăn |
L | |||
辣 | là | tính từ | cay |
拉 | lā | động từ | kéo, lôi, dắt |
来不及 | láibují | động từ | không kịp |
来得及 | láidejí | động từ | kịp |
来自 | láizì | động từ | đến từ |
垃圾桶 | lājītǒng | danh từ | thùng rác |
懒 | lǎn | tính từ | lười, lười nhác |
浪费 | làngfèi | động từ | lãng phí, hoang phí |
浪漫 | làngmàn | tính từ | lãng mạn |
老虎 | lǎohǔ | danh từ | hổ, cọp |
冷静 | lěngjìng | tính từ | bình tĩnh, điềm tĩnh |
俩 | liǎ | lượng từ | hai |
连 | lián | giới từ | ngay cả |
凉快 | liángkuai | tính từ | mát mẻ |
联系 | liánxì | động từ | liên hệ |
礼拜天 | lǐbàitiān | danh từ | chủ nhật |
理发 | lǐfà | động từ | cắt tóc |
厉害 | lìhai | tính từ | lợi hại |
理解 | lǐjiě | động từ | hiểu |
礼貌 | lǐmào | tính từ | lễ phép, lịch sự |
零钱 | língqián | danh từ | tiền lẻ |
另外 | lìngwài | liên từ | ngoài ra |
力气 | lìqi | danh từ | sức lực, hơi sức |
例如 | lìrú | động từ | lấy ví dụ |
留 | liú | động từ | để lại |
流利 | liúlì | tính từ | lưu loát, trôi chảy |
流行 | liúxíng | động từ | được nhiều người ưa chuộng |
理想 | lǐxiǎng | danh từ | lí tưởng |
乱 | luàn | tính từ | lộn xộn, lúng túng |
律师 | lǜshī | danh từ | luật sư |
旅行 | lǚxíng | động từ | du lịch |
M | |||
麻烦 | máfan | động từ | làm phiền |
马虎 | mǎhu | tính từ | cẩu thả, lơ đễnh |
满 | mǎn | động từ | đủ, đầy, tròn |
毛 | máo | danh từ | lông |
毛巾 | máojīn | danh từ | khăn lau |
美丽 | měilì | tính từ | đẹp |
梦 | mèng | danh từ | giấc mơ |
免费 | miǎnfèi | động từ | miễn phí |
秒 | miǎo | lượng từ | giây |
迷路 | mílù | động từ | lạc đường |
密码 | mìmǎ | danh từ | mật mã |
民族 | mínzú | danh từ | dân tộc |
目的 | mùdì | danh từ | mục đích |
母亲 | mǔqīn | danh từ | mẹ |
N | |||
耐心 | nàixīn | danh từ | lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại |
难道 | nándào | phó từ | dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh |
难受 | nánshòu | tính từ | bực bội, buồn rầu |
内 | nèi | danh từ | trong |
内容 | nèiróng | danh từ | nội dung |
能力 | nénglì | danh từ | năng lực, khả năng |
年龄 | niánlíng | danh từ | tuổi |
弄 | nòng | động từ | làm |
暖和 | nuǎnhuo | tính từ | ấm áp |
O | |||
偶尔 | ǒu’ěr | phó từ | thỉnh thoảng |
P | |||
排队 | páiduì | động từ | xếp hàng |
排列 | páiliè | động từ | sắp xếp |
判断 | pànduàn | động từ | nhận xét, đánh giá |
陪 | péi | động từ | đi cùng, ở bên cạnh |
骗 | piàn | động từ | lừa gạt |
篇 | piān | lượng từ | bài, tờ |
皮肤 | pífū | danh từ | da |
乒乓球 | pīngpāngqiú | danh từ | bóng bàn |
平时 | píngshí | danh từ | lúc thường, ngày thường |
批评 | pīpíng | động từ | phê bình |
脾气 | píqi | danh từ | tính tình, tính khí |
破 | pò | tính từ | bị đứt, bị thủng |
普遍 | pǔbiàn | tính từ | phổ biến |
葡萄 | pútao | danh từ | quả nho |
普通话 | pǔtōnghuà | danh từ | tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại |
Q | |||
千万 | qiānwàn | phó từ | nhất thiết phải |
签证 | qiānzhèng | danh từ | thị thực, visa |
桥 | qiáo | danh từ | cầu |
敲 | qiāo | động từ | gõ, khua |
巧克力 | qiǎokèlì | danh từ | sô cô la |
其次 | qícì | đại từ | thứ hai, sau đó |
气候 | qìhòu | danh từ | khí hậu |
轻 | qīng | tính từ | nhẹ |
情况 | qíngkuàng | danh từ | tình hình, tình huống |
轻松 | qīngsōng | tính từ | nhẹ nhàng |
亲戚 | qīnqi | danh từ | họ hàng thân thích |
穷 | qióng | tính từ | nghèo |
其中 | qízhōng | danh từ | trong đó |
取 | qǔ | động từ | đạt được |
全部 | quánbù | danh từ | toàn bộ, tất cả |
区别 | qūbié | danh từ | sự khác biệt |
却 | què | phó từ | lại, nhưng mà |
缺点 | quēdiǎn | danh từ | khuyết điểm, thiếu sót |
缺少 | quēshǎo | động từ | thiếu |
确实 | quèshí | phó từ | thực sự |
R | |||
然而 | rán’ér | liên từ | nhưng, song |
热闹 | rènao | tính từ | náo nhiệt |
扔 | rēng | động từ | vứt bỏ |
仍然 | réngrán | phó từ | vẫn |
任何 | rènhé | đại từ | bất cứ, bất kì |
任务 | rènwu | danh từ | nhiệm vụ |
日记 | rìjì | danh từ | nhật ký |
入口 | rùkǒu | danh từ | cổng vào |
S | |||
散步 | sànbù | động từ | đi dạo |
森林 | sēnlín | danh từ | rừng rậm |
沙发 | shāfā | danh từ | ghế sofa |
商量 | shāngliang | động từ | thương lượng, bàn bạc |
伤心 | shāngxīn | tính từ | đau lòng |
稍微 | shāowēi | phó từ | hơi, một chút |
勺子 | sháozi | danh từ | cái muôi, cái thìa |
社会 | shèhuì | danh từ | xã hội |
深 | shēn | tính từ | sâu sắc |
剩 | shèng | động từ | còn lại |
省 | shěng | danh từ, động từ | tỉnh, tiết kiệm |
生活 | shēnghuó | danh từ/động từ | cuộc sống, sống |
生命 | shēngmìng | danh từ | sự sống, sinh mệnh |
生意 | shēngyi | danh từ | việc kinh doanh, buôn bán |
申请 | shēnqǐng | động từ | xin |
甚至 | shènzhì | liên từ | thậm chí |
使 | shǐ | động từ | khiến cho, làm cho |
失败 | shībài | động từ | thất bại |
十分 | shífēn | phó từ | rất, vô cùng |
是否 | shìfǒu | phó từ | hay không |
师傅 | shīfu | danh từ | sư phụ |
适合 | shìhé | động từ | phù hợp |
世纪 | shìjì | danh từ | thế kỷ |
实际 | shíjì | danh từ | thực tế |
失望 | shīwàng | động từ | thất vọng |
适应 | shìyìng | động từ | thích nghi |
使用 | shǐyòng | động từ | sử dụng |
实在 | shízài | phó từ | kì thực, quả thực |
收 | shōu | động từ | nhận |
受不了 | shòubuliǎo | chịu không nổi | |
受到 | shòudào | động từ | nhận được |
首都 | shǒudū | danh từ | thủ đô |
售货员 | shòuhuòyuán | danh từ | nhân viên bán hàng |
收入 | shōurù | danh từ | thu nhập |
收拾 | shōushi | động từ | thu dọn, sắp xếp |
首先 | shǒuxiān | đại từ | trước hết, trước tiên |
输 | shū | động từ | thua |
帅 | shuài | tính từ | đẹp |
数量 | shùliàng | danh từ | số lượng |
顺便 | shùnbiàn | phó từ | nhân tiện |
顺利 | shùnlì | tính từ | thuận lợi, suôn sẻ |
顺序 | shùnxù | danh từ | trật tự, thứ tự |
说明 | shuōmíng | động từ | giải thích rõ, nói rõ |
硕士 | shuòshì | danh từ | thạc sĩ |
熟悉 | shúxi | động từ | hiểu rõ |
数字 | shùzì | danh từ | con số |
死 | sǐ | tính từ | cố định, cứng nhắc |
酸 | suān | tính từ | chua |
速度 | sùdù | danh từ | tốc độ |
随便 | suíbiàn | tính từ | tình cờ, tùy tiện |
随着 | suízhe | giới từ | cùng với |
塑料袋 | sùliàodài | danh từ | túi nilong, túi nhựa |
孙子 | sūnzi | danh từ | cháu nội trai |
所有 | suǒyǒu | tính từ | tất cả, toàn bộ |
T | |||
抬 | tái | động từ | giơ lên, đưa lên |
台 | tái | lượng từ | (dùng cho máy móc) cái, chiếc |
态度 | tàidù | danh từ | thái dộ |
谈 | tán | động từ | nói chuyện, thảo luận |
弹钢琴 | tán gāngqín | chơi đàn dương cầm | |
糖 | táng | danh từ | kẹo |
趟 | tàng | lượng từ | lần, chuyến |
躺 | tǎng | động từ | nằm |
汤 | tāng | danh từ | canh, súp |
讨论 | tǎolùn | động từ | thảo luận, bàn bạc |
讨厌 | tǎoyàn | động từ | ghét, không thích |
特点 | tèdiǎn | danh từ | đặc điểm |
提 | tí | động từ | nhắc đến |
填空 | tiánkòng | động từ | điền vào chỗ trống |
条件 | tiáojiàn | danh từ | điều kiện |
提供 | tígōng | động từ | cung cấp |
停 | tíng | động từ | ngừng, cúp, cắt |
挺 | tǐng | phó từ | rất |
提前 | tíqián | động từ | làm việc gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạn |
提醒 | tíxǐng | động từ | nhắc nhở |
通过 | tōngguò | giới từ | qua, nhờ vào |
同情 | tóngqíng | động từ | thông cảm, đồng tình |
同时 | tóngshí | liên từ | đồng thời, hơn nữa |
通知 | tōngzhī | động từ | báo tin, thông báo |
推 | tuī | động từ | hoãn lại, đẩy, triển khai |
推迟 | tuīchí | động từ | hoãn lại |
脱 | tuō | động từ | cởi ra |
W | |||
网球 | wǎngqiú | danh từ | quần vợt |
往往 | wǎngwǎng | phó từ | thường thường |
网站 | wǎngzhàn | danh từ | trang web |
完全 | wánquán | phó từ | hoàn toàn |
袜子 | wàzi | danh từ | tất, vớ |
味道 | wèidào | danh từ | mùi vị |
卫生间 | wèishēngjiān | danh từ | nhà vệ sinh |
危险 | wēixiǎn | tính từ | nguy hiểm |
温度 | wēndù | danh từ | nhiệt độ |
文章 | wénzhāng | danh từ | bài văn, bài báo |
无 | wú | động từ | không có, không |
误会 | wùhuì | danh từ | sự hiểu lầm |
无聊 | wúliáo | tính từ | vô vị, nhàm chán |
无论 | wúlùn | liên từ | bất kể |
污染 | wūrǎn | động từ | ô nhiễm |
X | |||
咸 | xián | tính từ | mặn |
响 | xiǎng | động từ | reo, vang lên |
香 | xiāng | tính từ | thơm |
相反 | xiāngfǎn | liên từ | trái lại, ngược lại |
橡皮 | xiàngpí | danh từ | cục gôm, tẩy |
相同 | xiāngtóng | tính từ | giống nhau, như nhau |
详细 | xiángxì | tính từ | chi tiết, tỉ mỉ |
现金 | xiànjīn | danh từ | tiền mặt |
羡慕 | xiànmù | động từ | ước ao, ngưỡng mộ |
小吃 | xiǎochī | danh từ | món ăn vặt |
效果 | xiàoguǒ | danh từ | hiệu quả |
笑话 | xiàohua | danh từ | truyện cười |
小伙子 | xiǎohuǒzi | danh từ | chàng trai |
小说 | xiǎoshuō | danh từ | tiểu thuyết |
消息 | xiāoxi | danh từ | tin tức |
西红柿 | xīhóngshì | danh từ | cà chua |
信封 | xìnfēng | danh từ | phong thư, bì thư |
行 | xíng | động từ | được, đồng ý |
醒 | xǐng | động từ | thức dậy, tỉnh dậy |
性别 | xìngbié | danh từ | giới tính |
兴奋 | xīngfèn | tính từ | hăng hái, phấn khởi |
幸福 | xìngfú | tính từ | hạnh phúc |
性格 | xìnggé | danh từ | tính cách |
辛苦 | xīnkǔ | tính từ | vất vả, cực nhọc |
心情 | xīnqíng | danh từ | tâm trạng |
信息 | xìnxī | danh từ | tin tức, thông tin |
信心 | xìnxīn | danh từ | lòng tin, sự tự tin |
修理 | xiūlǐ | động từ | sửa chữa |
吸引 | xīyǐn | động từ | hấp dẫn, thu hút |
许多 | xǔduō | số từ | rất nhiều |
学期 | xuéqī | danh từ | học kỳ |
Y | |||
呀 | ya | trợ từ | (biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn |
亚洲 | Yàzhōu | danh từ | Châu Á |
牙膏 | yágāo | danh từ | kem đánh răng |
压力 | yālì | danh từ | áp lực |
盐 | yán | danh từ | muối |
演出 | yǎnchū | động từ | biểu diễn |
养成 | yǎngchéng | động từ | hình thành/ tạo |
严格 | yángé | tính từ | nghiêm khắc, nghiêm ngặt |
阳光 | yángguāng | tính từ | lạc quan,vui vẻ |
样子 | yàngzi | danh từ | kiểu dáng |
眼镜 | yǎnjìng | danh từ | mắt kính |
研究 | yánjiū | động từ | nghiên cứu |
演员 | yǎnyuán | danh từ | diễn viên |
严重 | yánzhòng | tính từ | nghiêm trọng |
邀请 | yāoqǐng | động từ | mời |
钥匙 | yàoshi | danh từ | chìa khóa |
要是 | yàoshi | liên từ | nếu như |
页 | yè | lượng từ | trang |
也许 | yěxǔ | phó từ | có lẽ, may ra |
叶子 | yèzi | danh từ | lá cây |
以 | yǐ | giới từ | dựa vào, bằng |
意见 | yìjiàn | danh từ | ý kiến |
因此 | yīncǐ | liên từ | do đó, vì vậy |
赢 | yíng | động từ | thắng |
应聘 | yìngpìn | động từ | xin việc |
引起 | yǐnqǐ | động từ | gây ra, dẫn đến |
印象 | yìnxiàng | danh từ | ấn tượng |
一切 | yíqiè | động từ | tất cả |
艺术 | yìshù | danh từ, tính từ | nghệ thuật, có tính nghệ thuật |
以为 | yǐwéi | động từ | cho rằng, tưởng là |
勇敢 | yǒnggǎn | tính từ | dũng cảm |
永远 | yǒngyuǎn | phó từ | mãi mãi |
由 | yóu | giới từ | do |
优点 | yōudiǎn | danh từ | ưu điểm |
友好 | yǒuhǎo | tính từ | thân thiện |
邮局 | yóujú | danh từ | bưu điện |
幽默 | yōumò | tính từ | hóm hỉnh, khôi hài |
尤其 | yóuqí | phó từ | đặc biệt là, nhất là |
有趣 | yǒuqù | tính từ | thú vị, lý thú |
优秀 | yōuxiù | tính từ | xuất sắc, ưu tú |
友谊 | yǒuyì | danh từ | tình bạn |
由于 | yóuyú | liên từ | bởi vì |
与 | yǔ | giới từ | với, và |
原来 | yuánlái | tính từ | ban đầu |
原谅 | yuánliàng | động từ | tha thứ |
原因 | yuányīn | danh từ | nguyên nhân |
阅读 | yuèdú | động từ | đọc |
约会 | yuēhuì | động từ | hẹn gặp, hẹn hò |
语法 | yǔfǎ | danh từ | ngữ pháp |
愉快 | yúkuài | tính từ | vui vẻ |
羽毛球 | yǔmáoqiú | danh từ | cầu lông |
云 | yún | danh từ | mây |
允许 | yǔnxǔ | động từ | cho phép |
于是 | yúshì | liên từ | thế là |
预习 | yùxí | động từ | chuẩn bị bài |
语言 | yǔyán | danh từ | ngôn ngữ |
Z | |||
脏 | zāng | tính từ | bẩn, bẩn thỉu |
咱们 | zánmen | đại từ | chúng ta, chúng mình |
暂时 | zànshí | danh từ | tạm thời |
杂志 | zázhì | danh từ | tạp chí |
增加 | zēngjiā | động từ | tăng thêm |
责任 | zérèn | danh từ | trách nhiệm |
战线 | zhànxiàn | động từ | (đường dây điện thoại) bận |
照 | zhào | động từ | chụp (ảnh) |
招聘 | zhāopìn | động từ | tuyển dụng |
正常 | zhèngcháng | tính từ | bình thường, thông thường |
正好 | zhènghǎo | phó từ | đúng lúc, được dịp, gặp dịp |
整理 | zhěnglǐ | động từ | thu dọn, dọn dẹp |
证明 | zhèngmíng | động từ | chứng minh |
正确 | zhèngquè | tính từ | chính xác |
正式 | zhèngshì | tính từ | chính thức, trang trọng |
真正 | zhēnzhèng | tính từ | chân chính, thật sự |
指 | zhǐ | động từ | chỉ về, nói đến |
之 | zhī | trợ từ | được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa |
支持 | zhīchí | động từ | ủng hộ |
值得 | zhídé | động từ | đáng |
只好 | zhǐhǎo | phó từ | đành phải, buộc phải |
直接 | zhíjiē | tính từ | trực tiếp, thẳng |
质量 | zhìliàng | danh từ | chất lượng |
至少 | zhìshǎo | phó từ | ít nhất |
知识 | zhīshi | danh từ | kiến thức |
植物 | zhíwù | danh từ | thực vật |
只要 | zhǐyào | liên từ | chỉ cần, miễn là |
职业 | zhíyè | danh từ | nghề nghiệp |
重 | zhòng | tính từ | nặng |
重点 | zhòngdiǎn | danh từ | trọng điểm, trọng tâm |
重视 | zhòngshì | động từ | xem trọng, chú trọng |
周围 | zhōuwéi | danh từ | xung quanh |
赚 | zhuàn | động từ | kiếm tiền |
转 | zhuǎn | động từ | quay, xoay |
专门 | zhuānmén | phó từ | đặc biệt, riêng biệt |
专业 | zhuānyè | danh từ | chuyên ngành |
祝贺 | zhùhè | động từ | chúc mừng |
著名 | zhùmíng | tính từ | nổi tiếng |
准确 | zhǔnquè | tính từ | chính xác, đúng |
准时 | zhǔnshí | tính từ | đúng giờ |
注意 | zhǔyi | danh từ | ý kiến |
自然 | zìrán | phó từ | đương nhiên, hiển nhiên |
仔细 | zǐxì | tính từ | thận trọng, kỹ lưỡng |
自信 | zìxìn | tính từ | tự tin |
总结 | zǒngjié | động từ | tổng kết |
租 | zū | động từ | thuê, cho thuê |
最好 | zuìhǎo | phó từ | tốt nhất |
尊重 | zūnzhòng | động từ | tôn trọng |
座 | zuò | lượng từ | tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc) |
作家 | zuòjiā | danh từ | nhà văn |
座位 | zuòwèi | danh từ | chỗ ngồi |
作用 | zuòyòng | danh từ | tác dụng |
左右 | zuǒyòu | danh từ | khoảng, khoảng chừng |
作者 | zuòzhě | danh từ | tác giả |
Tải file từ vựng hsk 4 Pdf và Word .docx đầy đủ
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
⇒ Xem chi tiết bài : 2500 từ vựng tiếng Trung HSK 5 có file Pdf và Ví dụ
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
Cô giỏi quá ạ
Xin cảm ơn ạ!
E muốn ôn thi ạ