Từ vựng HSK 2: Tải File PDF từ tiếng Trung – tiếng Việt và Ví dụ

300 từ vựng HSK 2 dành cho các bạn đang học tiếng Trung với giáo trình Hán ngữ quyển 2. Trong đó từ vựng HSK 1 ta đã học ở bài trước.

Và 150 từ vựng HSK 2 còn lại các bạn có thể xem hoặc download tại link bên dưới bài viết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.

Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2

Stt Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 🔊 啊 ā a, chà, à
2 🔊 爱情 àiqíng tình yêu
3 🔊 安静 ānjìng yên lặng
4 🔊 爱人 àirén vợ/ chồng
5 🔊 安全 ānquán an toàn
6 🔊 白色 báisè màu trắng
7 🔊 班长 bānzhǎng lớp trưởng
8 🔊 办 bàn làm
9 🔊 办法 bànfǎ cách, phương pháp
10 🔊 办公室 bàngōngshì phòng làm việc
11 🔊 半夜 bànyè nửa đêm
12 🔊 帮助 bāngzhù giúp đỡ
13 🔊 饱 bǎo no, ăn no
14 🔊 报名 bào//míng đăng kí, báo danh
15 🔊 报纸 bàozhǐ báo (giấy)
16 🔊 北方 běifāng phương Bắc
17 🔊 背 bèi đọc thuộc
18 🔊 比如 bǐrú ví dụ
19 🔊 比如说 bǐrúshuō Nói ví dụ như…
20 🔊 笔 bút
21 🔊 笔记 bǐjì ghi chép
22 🔊 笔记本 bǐjìběn vở ghi chép
23 🔊 必须 bìxū nhất định, phải
24 🔊 边 biān viền, cạnh bên
25 🔊 变 biàn thay đổi
26 🔊 变成 biànchéng trở thành, biến thành, thành ra
27 🔊 遍 biàn lần
28 🔊 表 biǎo đồng hồ
29 🔊 表示 biǎoshì bày tỏ, thể hiện
30 🔊 不错 bùcuò ổn, không tồi
31 🔊 不但 bùdàn không những…, không chỉ….
32 🔊 不够 bùgòu chưa đủ
33 🔊 不过 bùguò chẳng qua, nhưng mà
34 🔊 不太 bù tài không quá
35 🔊 不要 bùyào không cần, đừng
36 🔊 不好意思 bù hǎoyìsi ngại quá, thật là ngại
37 🔊 不久 bùjiǔ không lâu
38 🔊 不满 bùmǎn bất mãn, không hài lòng
39 🔊 不如 bùrú chẳng bằng, hay là
40 🔊 不少 bù shǎo không ít, nhiều
41 🔊 不同 bù tóng không giống nhau
42 🔊 不行 bùxíng không ổn, không được
43 🔊 不一定 bùyīdìng chưa chắc
44 🔊 不一会儿 bù yīhuìr không lâu sau, mới một lát
45 🔊 部分 bùfèn phần
46 🔊 才 cái (đến lúc đó) mới
47 🔊 菜单 càidān thực đơn
48 🔊 参观 cānguān tham quan
49 🔊 参加 cānjiā tham gia
50 🔊 草 cǎo cỏ
51 🔊 草地 cǎodì bãi cỏ
52 🔊 层 céng tầng, lớp
53 🔊 査 chá tìm, tra cứu
54 🔊 差不多 chàbùduō đại khái, xấp xỉ
55 🔊 长 cháng dài
56 🔊 常见 cháng jiàn thường thấy
57 🔊 常用 cháng yòng thường dùng, thông dụng
58 🔊 场 chǎng sân, bãi, cuộc
59 🔊 超过 chāoguò hơn, vượt qua
60 🔊 超市 chāoshì siêu thị
61 🔊 车辆 chēliàng xe/ phương tiện giao thông
62 🔊 称 chēng gọi, xưng hô
63 🔊 成 chéng thành, hoàn thành
64 🔊 成绩 chéngjì thành tích, thành tựu
65 🔊 成为 chéngwéi trở thành, biến thành
66 🔊 重复 chóngfù lặp lại, trùng lặp
67 🔊 重新 chóngxīn làm lại từ đầu
68 🔊 出发 chūfā xuất phát
69 🔊 出国 chū//guó xuất ngoại, ra nước ngoài
70 🔊 出口 chū kǒu lối ra
71 🔊 出门 chū//mén đi ra ngoài, ra khỏi nhà
72 🔊 出生 chūshēng sinh ra, ra đời
73 🔊 出现 chūxiàn xuất hiện
74 🔊 出院 chū//yuàn xuất viện, ra viện
75 🔊 出租 chū zū cho thuê, cho mướn
76 🔊 出租车 chū zū chē xe cho thuê
77 🔊 船 chuán thuyền, tàu
78 🔊 吹 chuī thổi, hà hơi, sấy
79 🔊 春节 Chūnjié Tết âm lịch, tết Nguyên Đán
80 🔊 春天 chūntiān mùa xuân
81 🔊 词 từ
82 🔊 词典 cídiǎn từ điển
83 🔊 词语 cíyǔ từ ngữ
84 🔊 从小 cóngxiǎo từ nhỏ, từ bé
85 🔊 答应 dāying trả lời, đồng ý
86 🔊 打工 dǎ//gōng làm công, làm thêm
87 🔊 打算 dǎ·suàn định; dự toán
88 🔊 打印 dǎyìn in, photo
89 🔊 大部分 dàbùfèn đa số, phần lớn
90 🔊 大大 dàdà rất, cực kỳ, vượt bậc
91 🔊 大多数 dàduōshù đại đa số, phần lớn, số đông
92 🔊 大海 dàhǎi biển cả, đại dương
93 🔊 大家 dàjiā mọi người
94 🔊 大量 dàliàng nhiều, lượng lớn, hàng loạt
95 🔊 大门 dàmén cổng, cửa chính
96 🔊 大人 dàrén người lớn
97 🔊 大声 dà shēng nói to, lớn tiếng
98 🔊 大小 dàxiǎo khổ, cỡ
99 🔊 大衣 dàyī áo khoác ngoài
100 🔊 大自然 dàzìrán thiên nhiên, giới thiên nhiên
101 🔊 带 dài mang theo, đem theo, dẫn
102 🔊 带来 dài·lái đem lại, mang tới
103 🔊 单位 dānwèi đơn vị
104 🔊 但 dàn nhưng
105 🔊 但是 dànshì nhưng mà
106 🔊 蛋 dàn trứng
107 🔊 当 dāng làm, đảm nhiệm
108 🔊 当时 dāngshí lúc đó, khi đó
109 🔊 倒 dǎo ngã, đổ
110 🔊 到处 dàochù khắp nơi, mọi nơi
111 🔊 倒 dào rót, đổ
112 🔊 道 dào con đường, đường
113 🔊 道理 dào·lǐ đạo lý
114 🔊 道路 dàolù đường, đường phố
115 🔊 得 de biểu thị khả năng, sự có thể
116 🔊 得出 déchū thu được, đạt được
117 🔊 的话 dehuà nếu….
118 🔊 得 được, nhận được
119 🔊 灯 dēng đèn
120 🔊 等 děng trợ từ biểu thị sự liệt kê
121 🔊 等到 děngdào đến lúc, đến khi
122 🔊 等于 děngyú bằng, là
123 🔊 低 thấp
124 🔊 地球 dìqiú Trái Đất, địa cầu
125 🔊 地铁 dìtiě tàu điện ngầm
126 🔊 地铁站 dìtiězhàn ga tàu điện ngầm
127 🔊 点头 diǎntóu gật đầu
128 🔊 店 diàn tiệm, quán, cửa hàng
129 🔊 掉 diào rơi, rớt, mất
130 🔊 东北 dōngběi Đông Bắc
131 🔊 东方 dōngfāng phương Đông
132 🔊 东南 dōngnán đông nam
133 🔊 冬天 dōngtiān mùa đông
134 🔊 懂 dǒng hiểu
135 🔊 懂得 dǒngde hiểu được
136 🔊 动物 dòngwù động vật
137 🔊 动物园 dòngwùyuán vườn bách thú, sở thú
138 🔊 读音 dúyīn cách đọc, âm đọc
139 🔊 度 độ
140 🔊 短 duǎn ngắn
141 🔊 短信 duǎnxìn tin nhắn
142 🔊 段 duàn đoạn, quãng, khúc
143 🔊 队 duì đội, nhóm
144 🔊 队长 duì zhǎng đội trưởng, nhóm trưởng
145 🔊 对 duì đối với, đối đãi
146 🔊 对话 duìhuà đối thoại, hội thoại
147 🔊 对面 duìmiàn đối diện
148 🔊 多 duō bao nhiêu, to nhường nào
149 🔊 多久 duōjiǔ bao lâu
150 🔊 多么 duōme bao nhiêu, bao xa
156 🔊 发现 fāxiàn phát hiện
151 🔊 多数 duōshù đa số, phần đông, số nhiều
152 🔊 多云 duōyún nhiều mây
153 🔊 而且 érqiě mà còn, với lại, hơn nữa
154 🔊 发 phát, gửi
155 🔊 饭馆 fànguǎn cửa hàng ăn, tiệm cơm
157 🔊 方便 fāngbiàn thuận tiện
158 🔊 方便面 fāngbiànmiàn mì ăn liền, mì tôm
159 🔊 方法 fāngfǎ phương pháp, cách
160 🔊 方面 fāngmiàn phương diện, khía cạnh
161 🔊 方向 fāngxiàng phương hướng
162 🔊 放下 fàngxià đặt xuống, thả xuống
163 🔊 放心 fàng//xīn yên tâm
164 🔊 分 fēn phân, chia
165 🔊 分开 fēn//kāi xa cách, tách biệt
166 🔊 分数 fēnshù điểm số
167 🔊 分钟 fēnzhōng phút
168 🔊 份 fèn phần
169 🔊 封 fēng phong, bìa, lá, bức
170 🔊 服务 fúwù phục vụ
171 🔊 复习 fùxí ôn tập
172 🔊 该 gāi nên
173 🔊 改 gǎi đổi, thay đổi, sửa
174 🔊 改变 gǎibiàn biến đổi, thay đổi
175 🔊 干杯 gān//bēi cạn ly, cạn chén
176 🔊 感到 gǎndào cảm thấy, thấy
177 🔊 感动 gǎndòng cảm động
178 🔊 感觉 gǎnjué cảm thấy; cảm nhận
179 🔊 感谢 gǎnxiè cảm ơn; lời cảm ơn
180 🔊 干活儿 gàn//huór làm việc nặng, lao động
181 🔊 刚 gāng vừa, vừa mới, chỉ mới
182 🔊 刚才 gāngcái vừa nãy, hồi nãy
183 🔊 刚刚 gānggāng vừa, vừa hay, vừa vặn
184 🔊 高级 gāojí cao cấp
185 🔊 高中 gāozhōng cấp III
186 🔊 个子 gèzi vóc dáng, vóc người
187 🔊 更 gèng càng, thêm, hơn nữa
188 🔊 公共汽车 gōnggòng qìchē xe buýt công cộng
189 🔊 公交车 gōngjiāochē xe buýt công cộng
190 🔊 公斤 gōngjīn ki-lô-gram
191 🔊 公里 gōnglǐ ki-lô-mét
192 🔊 公路 gōnglù đường cái, quốc lộ
193 🔊 公平 gōngpíng công bằng
194 🔊 公司 gōngsī công ty
195 🔊 公园 gōngyuán công viên
196 🔊 狗 gǒu chó, con chó
197 🔊 够 gòu đủ, đạt
198 🔊 故事 gùshì truyện, câu chuyện
199 🔊 故意 gùyì cố ý, cố tình
200 🔊 顾客 gùkè khách hàng
201 🔊 关机 guānjī tắt máy điện thoại
202 🔊 关心 guānxīn quan tâm
203 🔊 观点 guāndiǎn quan điểm
204 🔊 广场 guǎngchǎng quảng trường
205 🔊 广告 guǎnggào quảng cáo
206 🔊 国际 guójì quốc tế
207 🔊 过来 guò·lái đến, qua đây
208 🔊 过年 guònián ăn Tết, đón Tết
209 🔊 过去 guòqù qua đó (rời xa chủ thể nói)
210 🔊 过 guò đã, từng
211 🔊 海 hǎi biển
212 🔊 海边 hǎi biān bờ biển
213 🔊 喊 hǎn kêu, gọi
214 🔊 好 hǎo rất,quá, …
215 🔊 好处 hǎochù điểm tốt, có ích
216 🔊 好多 hǎoduō rất nhiều
217 🔊 好久 hǎojiǔ rất lâu
218 🔊 好人 hǎorén người tốt
219 🔊 好事 hǎoshì chuyện tốt
220 🔊 好像 hǎoxiàng hình như
221 🔊 合适 héshì hợp, phù hợp
222 🔊 河 sông
223 🔊 黒 hēi đen
224 🔊 黑板 hēibǎn bảng
225 🔊 黑色 hēisè màu đen
226 🔊 红 hóng đỏ
227 🔊 红色 hóngsè màu đỏ
228 🔊 后来 hòulái sau này
229 🔊 忽然 hūrán đột nhiên
230 🔊 湖 hồ
231 🔊 护照 hùzhào hộ chiếu
232 🔊 花 huā tiêu, dùng (tiền, thời gian)
233 🔊 花园 huāyuán vườn hoa
234 🔊 画 huà vẽ
235 🔊 画家 huàjiā họa sĩ
236 🔊 画儿 huàr bức tranh
237 🔊 坏处 huàichù điểm xấu, có hại
238 🔊 坏人 huàirén người xấu
239 🔊 欢迎 huānyíng hoan nghênh
240 🔊 换 huàn đổi
241 🔊 黄 huáng vàng
242 🔊 黄色 huángsè màu vàng
243 🔊 回 huí lần, hồi
244 🔊 回国 huí guó về nước
245 🔊 会 huì hội
246 🔊 活动 huódòng hoạt động
247 🔊 或 huò hoặc, hay là
248 🔊 或者 huòzhě hoặc là
249 🔊 机会 jī·huì cơ hội
250 🔊 鸡
251 🔊 级 cấp, bậc, đẳng cấp
252 🔊 急 vội
253 🔊 计划 jìhuà dự định, kế hoạch
254 🔊 计算机 jìsuànjī máy tính
255 🔊 加 jiā thêm
256 🔊 加油 jiāyóu cố lên
257 🔊 家(科学家) jiā (kēxuéjiā) nhà khoa học
258 🔊 家庭 jiātíng gia đình
259 🔊 家长 jiāzhǎng phụ huynh, người giám hộ
260 🔊 假 jiǎ giả
261 🔊 假期 jiàqī kì nghỉ, thời gian nghỉ
262 🔊 检查 jiǎnchá kiểm tra
263 🔊 见到 jiàndào nhìn thấy, trông thấy
264 🔊 见过 jiànguò từng gặp, từng thấy
265 🔊 件 jiàn bộ, câu (chuyện),…
266 🔊 健康 jiànkāng mạnh khỏe
267 🔊 讲 jiǎng giảng, kể, nói
268 🔊 讲话 jiǎng//huà nói chuyện, kể chuyện
269 🔊 交 jiāo giao, nộp
270 🔊 交给 jiāo gěi giao cho…
271 🔊 交朋友 jiāo péngyǒu kết bạn
272 🔊 交通 jiāotōng giao thông
273 🔊 角 jiǎo góc, cạnh
274 🔊 角度 jiǎodù phía, góc độ, quan điểm
275 🔊 饺子 jiǎozi bánh chẻo, sủi cảo
276 🔊 脚 jiǎo chân
277 🔊 叫作 jiàozuò (được) gọi là…
278 🔊 教师 jiàoshī giáo sư, giáo viên
279 🔊 教室 jiàoshì phòng học, giảng đường
280 🔊 教学 jiàoxué dạy học
281 🔊 教育 jiàoyù giáo dục
282 🔊 接 jiē đón, đỡ, lấy, nhận
283 🔊 接到 jiēdào nhận được
284 🔊 接受 jiēshòu chấp nhận
285 🔊 接下来 jiē·xià·lái tiếp theo
286 🔊 接着 jiēzhe tiếp, tiếp theo, tiếp tục
287 🔊 街 jiē đường phố
288 🔊 节 jié ngày (lễ, tết)
289 🔊 节目 jiémù tiết mục
290 🔊 节日 jiérì ngày lễ
291 🔊 结果 jiéguǒ kết quả
292 🔊 借 jiè mượn
293 🔊 斤 jīn cân (1/2kg)
294 🔊 今后 jīnhòu sau này, từ này về sau
295 🔊 进入 jìnrù nhập, sát nhập, vào,…
296 🔊 进行 jìnxíng tiến hành, làm
297 🔊 近 jìn gần
298 🔊 经常 jīngcháng thường xuyên
299 🔊 经过 jīngguò từng trải, trải qua
300 🔊 经理 jīnglǐ giám đốc
301 🔊 酒 jiǔ rượu
302 🔊 酒店 jiǔdiàn nhà nghỉ
303 🔊 就要 jiùyào sẽ, sẽ đến, sắp
304 🔊 举 giơ, giương cao
305 🔊 举手 jǔshǒu giơ tay
306 🔊 举行 jǔxíng tổ chức, tiến hành
307 🔊 句 câu
308 🔊 句子 jùzi câu
309 🔊 卡 thẻ, vé
310 🔊 开机 kāijī mở máy
311 🔊 开心 kāixīn vui vẻ
312 🔊 开学 kāixué khai giảng, nhập học
313 🔊 看法 kàn·fǎ cách nhìn
314 🔊 考生 kǎoshēng thí sinh
315 🔊 靠 kào dựa, dựa vào
316 🔊 科 môn học, môn, khoa
317 🔊 科学 kēxué khoa học, có tính khoa học
318 🔊 可爱 kěài đáng yêu, dễ thương
319 🔊 可能 kěnéng khả năng
320 🔊 可怕 kěpà đáng sợ
321 🔊 可是 kěshì nhưng mà
322 🔊 可以 kěyǐ có thể
324 🔊 克 gam (đơn vị đo lường)
323 🔊 刻 15 phút
325 🔊 客人 kè·rén khách
326 🔊 课堂 kètáng tại lớp, trong lớp
327 🔊 空气 kōngqì không khí
328 🔊 哭 khóc
329 🔊 快餐 kuàicān bữa ăn nhanh
330 🔊 快点儿 kuài diǎnr nhanh lên
331 🔊 快乐 kuàilè vui vẻ
332 🔊 快要 kuàiyào sắp phải
333 🔊 筷子 kuài zi đũa
334 🔊 拉 kéo, lôi
335 🔊 来自 láizì đến từ…
336 🔊 蓝 lán xanh lam, xanh da trời
337 🔊 蓝色 lánsè màu xanh lam
338 🔊 篮球 lánqiú bóng rổ
339 🔊 老 lǎo hay, thường
340 🔊 老 lǎo xưng hô thân mật với người
kém tuổi (dùng cho nam)
341 🔊 老年 lǎonián tuổi già
342 🔊 老朋友 lǎo péngyǒu bạn cũ
343 🔊 老是 lǎo·shì hay, thường (tiêu cực)
344 🔊 离 cách
345 🔊 离开 líkāi rời khỏi
346 🔊 礼物 lǐwù lễ vật, quà
347 🔊 里头 lǐtou bên trong
348 🔊 理想 lǐxiǎng ước mơ, lý tưởng
349 🔊 例如 lìrú ví dụ
350 🔊 例子 lìzi ví dụ
351 🔊 脸 liǎn mặt
352 🔊 练 liàn luyện
353 🔊 练习 liànxí luyện tập
354 🔊 凉 liáng mát
355 🔊 凉快 liángkuài mát mẻ, dễ chịu
356 🔊 两 liǎng hai
357 🔊 亮 liàng sáng
358 🔊 辆 liàng chiếc, cái (xe)
359 🔊 零下 líng xià âm độ, dưới 0 độ
360 🔊 留 liú giữ lại, lưu lại, để lại
361 🔊 留下 liúxià ở lại, để lại
362 🔊 留学生 liúxuéshēng du học sinh
363 🔊 流 liú chảy, trôi
364 🔊 流利 liúlì trôi chảy, thuần thục
365 🔊 流行 liúxíng phổ biến
366 🔊 路边 lù biān vệ đường, lề đường
367 🔊 旅客 lǚkè khách du lịch
368 🔊 旅行 lǚxíng du lịch
369 🔊 旅游 lǚyóu du lịch
370 🔊 绿 xanh lá
371 🔊 绿色 lǜsè màu xanh lá cây
372 🔊 卖 mài bán
373 🔊 满 mǎn đầy, tràn
374 🔊 满意 mǎnyì vừa ý, mãn nguyện
375 🔊 猫 māo mèo
376 🔊 米 mét
377 🔊 面’ miàn mặt (người, đồ vật), nét mặt
378 🔊 面² miàn mặt, nét mặt, phương hướng
379 🔊 面前 miànqián trước mặt
380 🔊 名 míng vị
381 🔊 名称 míngchēng tên gọi, tên
382 🔊 名单 míngdān danh sách
383 🔊 明星 míngxīng người nổi tiếng (ca sĩ, nghệ
sĩ)
384 🔊 目的 mùdì mục đích
385 🔊 拿出 náchū mang ra, lấy ra
386 🔊 拿到 nádào lấy được
387 🔊 那 vậy, còn
388 🔊 那会儿 nàhuìr lúc ấy, khi đó
389 🔊 那么 nàme vậy thì, đến vậy, như thế
390 🔊 那时候那时 nà shíhòu nà shí lúc đó, khi đó
391 🔊 那样 nàyàng như vậy
392 🔊 南方 nánfāng miền Nam, phương Nam
393 🔊 难过 nánguò buồn bã
394 🔊 难看 nánkàn xấu xí, không hay
395 🔊 难受 nánshòu khó chịu
396 🔊 难题 nántí vấn đề khó, nan giải
397 🔊 难听 nántīng khó nghe
398 🔊 能够 nénggòu có thể, có khả năng
399 🔊 年级 niánjí lớp
400 🔊 年轻 niánqīng trẻ trung, trẻ tuổi
401 🔊 乌 đen, tối
402 🔊 弄 nòng làm, cầm, tìm cách,…
403 🔊 努力 nǔlì nỗ lực, cố gắng
405 🔊 爬 leo, trèo, bò
404 🔊 爬山 pá shān leo núi
406 🔊 怕 sợ
407 🔊 排 pái hàng
408 🔊 排队 páiduì xếp hàng
409 🔊 排球 páiqiú bóng chuyền
410 🔊 碰 pèng động, chạm
411 🔊 碰到 pèngdào chạm phải, động đến, gặp
412 🔊 碰见 pèngjiàn gặp, tình cờ gặp
413 🔊 篇 piān bài
414 🔊 便宜 piányi tiện lợi, rẻ; được lợi
415 🔊 片 piàn miếng, tấm, mảnh
416 🔊 漂亮 piàoliàng đẹp, xinh đẹp
417 🔊 平 píng bằng phẳng, phẳng phiu
418 🔊 平安 píng’ān bình an, yên ổn
419 🔊 平常 píngcháng bình thường, giản dị
420 🔊 平等 píngděng bình đẳng, công bằng
421 🔊 平时 píngshí bình thường, lúc thường
422 🔊 瓶 píng bình, lọ, hũ
423 🔊 瓶子 píngzi cái lọ, cái bình, cái chai
424 🔊 普通 pǔtōng phổ thông, bình thường
425 🔊 普通话 pǔtōnghuà tiếng phổ thông
426 🔊 其他 qítā cái khác, người khác
427 🔊 其中 qízhōng trong ( 1 tập thể/cái gì…)đó
428 🔊 骑 cưỡi/  đi, đạp (xe)
429 🔊 骑车 qí chē đạp xe
430 🔊 起飞 qǐfēi cất cánh
431 🔊 气 khí, hơi
432 🔊 气温 qìwēn nhiệt độ
433 🔊 千 qiān nghìn
434 🔊 千克 qiānkè 1000 gram (1kg)
435 🔊 前年 qiánnián năm trước
436 🔊 墙 qiáng tường
437 🔊 青年 qīngnián thanh niên, bạn trẻ
438 🔊 青少年 qīng-shàonián thanh thiếu niên
439 🔊 轻 qīng nhẹ
440 🔊 清楚 qīngchǔ rõ ràng, minh bạch
441 🔊 晴 qíng trong, quang đãng
442 🔊 晴天 qíngtiān trời trong, quang đãng
443 🔊 请客 qǐngkè mời khách
444 🔊 请求 qǐngqiú thỉnh cẩu
445 🔊 秋天 qiūtiān mùa thu
446 🔊 求 qiú thỉnh cầu, yêu cầu, xin
447 🔊 球场 qiúchǎng sân bóng
448 🔊 球队 qiúduì đội bóng
449 🔊 球鞋 qiúxié giầy đá bóng, giầy thể thao
450 🔊 取 lấy
451 🔊 取得 qǔdé lấy được, đạt được
452 🔊 全 quán đầy đủ, tất cả
453 🔊 全部 quánbù toàn bộ
454 🔊 全国 quánguó toàn quốc
455 🔊 全家 quánjiā cả gia đình
456 🔊 全年 quánnián cả năm
457 🔊 全身 quánshēn toàn thân
458 🔊 全体 quántǐ toàn thể
459 🔊 然后 ránhòu sau đó
460 🔊 让 ràng để, làm cho, khiến cho
461 🔊 热情 rèqíng nhiệt tình
462 🔊 人口 rénkǒu nhân khẩu, dân số
463 🔊 人们 rénmen mọi người
464 🔊 人数 rénshù sĩ số, lượng người
465 🔊 认为 rènwéi cho rằng
466 🔊 日报 rìbào nhật báo, báo ra hàng ngày
467 🔊 日子 rìzi ngày
468 🔊 如果 rúguǒ nếu như
469 🔊 入口 rù //kǒu lối đi vào
470 🔊 商量 shāngliáng thương lượng, trao đổi
471 🔊 商人 shāngrén doanh nhân
472 🔊 上周 shàng zhōu tuần trước
473 🔊 少数 shǎoshù thiểu số, số ít
474 🔊 少年 shàonián thiếu niên
475 🔊 身边 shēnbiān bên cạnh, ngay cạnh
476 🔊 什么样 shénmeyàng như thế nào?
477 🔊 生 shēng sinh sản, sinh tồn
478 🔊 生词 shēngcí từ mới
479 🔊 生活 shēnghuó cuộc sống; sống
480 🔊 声音 shēngyīn âm thanh, giọng nói
481 🔊 省 shěng tỉnh
482 🔊 省 shěng tiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớt
483 🔊 十分 shífēn rất, hết sức, vô cùng
484 🔊 实际 shíjì thực tế, thực tại
485 🔊 实习 shíxí thực tập
486 🔊 实现 shíxiàn thực hiện, hiên
487 🔊 实在 shízài thật sự, thật là
489 🔊 食物 shíwù đồ ăn
490 🔊 使用 shǐyòng sử dụng
491 🔊 市 shì thành thị, thành phố, chợ
492 🔊 市长 shìzhǎng thị trưởng
493 🔊 事情 shì qíng sự tình, sự việc
494 🔊 收 shōu thu dọn; nhận lấy, đạt được…
495 🔊 收到 shōudào nhận được (mặt vật chất)
496 🔊 收入 shōurù thu nhập
497 🔊 手表 shǒubiǎo đồng hồ
498 🔊 受到 shòudào nhận lấy, nhận được
499 🔊 舒服 shūfú dễ chịu, thoải mái
500 🔊 熟 shú / shóu chín; quen, thân
501 🔊 数 shù con số, số
502 🔊 数字 shùzì con số
503 🔊 水平 shuǐpíng trình độ
504 🔊 顺利 shùnlì thuận lợi
505 🔊 说明 shuōmíng nói rõ
506 🔊 司机 sījī tài xế
507 🔊 送到 sòngdào gửi đi, tặng đi
508 🔊 送给 sòng gěi gửi cho, tặng cho
509 🔊 算 suàn tính
510 🔊 虽然 suīrán mặc dù
511 🔊 随便 suíbiàn tùy tiện, tùy
512 🔊 随时 suíshí bất cứ lúc nào
513 🔊 所以 suǒyǐ vậy nên, thế nên
514 🔊 所有 suǒyǒu tất cả
515 🔊 它 nó, con
516 🔊 它们 tāmen bọn nó, chúng nó
517 🔊 太太 tàitài quý bà, quý cô
518 🔊 太阳 tài·yáng mặt trời
520 🔊 态度 tài·dù thái độ
519 🔊 讨论 tǎolùn thảo luận
521 🔊 套 tào bộ
522 🔊 特别 tèbié đặc biệt, vô cùng
523 🔊 特点 tèdiǎn điểm, đặc biệt
524 🔊 疼 téng đau, nhức
525 🔊 提 xách, nhấc
526 🔊 提出 tíchū đưa ra
527 🔊 提到 tídào đề cập, nhắc đến
528 🔊 提高 tígāo đề cao, nâng cao
529 🔊 题 đề, đề bài
530 🔊 体育 tǐyù thể dục
531 🔊 体育场 tǐyùchǎng sân vận động
532 🔊 体育馆 tǐyùguǎn cung thể thao
533 🔊 天上 tiānshàng bầu trời, không trung
534 🔊 条 tiáo cái, chiếc
535 🔊 条件 tiáojiàn điều kiện
536 🔊 听讲 tīngjiǎng nghe giảng
537 🔊 听说 tīngshuō nghe nói
538 🔊 停 tíng ngừng, ngưng, mất
539 🔊 停车 tíngchē dừng xe, đỗ xe
540 🔊 停车场 tíngchēchǎng bãi đỗ xe
541 🔊 挺 tǐng rất
542 🔊 挺好 tǐng hǎo rất tốt, khá tốt
543 🔊 通 tōng thông, thông suốt
544 🔊 通过 tōngguò thông qua, trải qua
545 🔊 通知 tōngzhī thông báo
546 🔊 同时 tóngshí đồng thời
547 🔊 同事 tóngshì đồng nghiệp
548 🔊 同样 tóngyàng giống nhau, đều là
549 🔊 头 tóu đầu
550 🔊 里头 lǐtou bên trong
551 🔊 头发 tóufà tóc
552 🔊 图片 túpiàn tranh ảnh
553 🔊 推 tuī đẩy, đùn
554 🔊 腿 tuǐ chân
555 🔊 外地 wàidì nơi khác, vùng khác
556 🔊 外卖 wàimài đồ bán bên ngoài
557 🔊 完 wán hết, xong
558 🔊 完成 wánchéng hoàn thành
559 🔊 完全 wánquán đầy đủ, hoàn toàn
560 🔊 晚安 wǎn’ān chúc ngủ ngon
561 🔊 晚报 wǎnbào báo chiều
562 🔊 晚餐 wǎncān bữa tối
563 🔊 晚会 wǎnhuì dạ hội, đêm liên hoan
564 🔊 碗 wǎn bát, chén
565 🔊 万 wàn vạn, mười nghìn
566 🔊 网 wǎng lưới; mạng (Internet)
567 🔊 网球 wǎngqiú quần vợt, tennis
568 🔊 网站 wǎngzhàn website
569 🔊 往 wǎng đi, đến, tới, hướng
570 🔊 为 wéi
571 🔊 为什么 wèi shénme tại sao, vì sao
572 🔊 位 wèi vị này
573 🔊 味道 wèi·dào mùi vị
574 🔊 喂 wèi alo
575 🔊 温度 wēndù nhiệt độ
576 🔊 闻 wén ngửi
577 🔊 问路 wènlù hỏi đường
578 🔊 问题 wèntí vấn đề, câu hỏi
579 🔊 午餐 wǔcān cơm trưa
580 🔊 午睡 wǔshuì giấc ngủ trưa
581 🔊 西北 xīběi tây bắc
582 🔊 西餐 xīcān đồ ăn Tây
583 🔊 西方 xīfāng phương Tây
584 🔊 西南 xīnán tây nam
585 🔊 西医 xīyī Tây y, y học phương Tây
586 🔊 习惯 xíguàn thói quen
587 🔊 洗衣机 xǐyījī máy giặt
588 🔊 洗澡 xǐzǎo tắm, tắm rửa
589 🔊 下 xià cái, lần
590 🔊 下雪 xià xuě tuyết rơi
591 🔊 下周 xià zhōu tuần sau
592 🔊 夏天 xiàtiān mùa hè
593 🔊 相同 xiāngtóng tương đồng, giống nhau
594 🔊 相信 xiāngxìn tin tưởng
595 🔊 响 xiǎng vang, vang lên, kêu lên
596 🔊 想到 xiǎngdào nghĩ đến, nghĩ tới
597 🔊 想法 xiǎng·fǎ suy nghĩ, phương pháp
598 🔊 想起 xiǎngqǐ nhớ ra
599 🔊 向 xiàng hướng, tới
600 🔊 相机 xiàngjī máy chụp hình
601 🔊 像 xiàng giống
602 🔊 小 Xiǎo Tiểu
603 🔊 小声 xiǎo shēng nhỏ tiếng, nói nhỏ
604 🔊 小时候 xiǎoshíhòu lúc nhỏ
605 🔊 小说 xiǎoshuō tiểu thuyết
606 🔊 小心 xiǎoxīn cẩn thận
607 🔊 小组 xiǎozǔ tổ, nhóm nhỏ
608 🔊 校园 xiàoyuán vườn trường
609 🔊 校长 xiàozhǎng hiệu trưởng
610 🔊 笑话 xiàohua cười nhạo, chê cười
611 🔊 笑话儿 xiàohuar truyện cười
612 🔊 鞋 xié giày
613 🔊 心里 xīn·lǐ trong lòng
614 🔊 心情 xīnqíng tâm tình, tâm trạng
615 🔊 心中 xīnzhōng trong lòng
616 🔊 新闻 xīnwén tin tức, bản tin
617 🔊 信 xìn thư
618 🔊 信号 xìnhào tín hiệu
619 🔊 信息 xìnxī thông tin, tin tức
620 🔊 信心 xìnxīn lòng tin, sự tin tưởng
621 🔊 信用卡 xìnyòngkǎ thẻ tín dụng
622 🔊 星星 xīngxīng ngôi sao
623 🔊 行动 xíngdòng hành động
624 🔊 行人 xíngrén người đi đường
625 🔊 行为 xíngwéi hành vi, hành động
626 🔊 姓 xìng họ
627 🔊 姓名 xìngmíng họ tên
628 🔊 休假 xiūjià nghỉ phép
629 🔊 许多 xǔduō rất nhiều, nhiều
630 🔊 选 xuǎn chọn
631 🔊 学期 xuéqī học kỳ
632 🔊 雪 xuě tuyết
633 🔊 颜色 yánsè màu sắc
634 🔊 眼 yǎn mắt
635 🔊 眼睛 yǎnjing mắt
636 🔊 养 yǎng dưỡng, nuôi
637 🔊 样子 yàngzi dáng vẻ, kiểu dáng
638 🔊 要求 yāoqiú yêu cầu
639 🔊 药 yào thuốc
640 🔊 药店 yàodiàn tiệm thuốc, cửa hàng thuốc
641 🔊 药片 yàopiàn viên thuốc
642 🔊 药水 yàoshuǐ thuốc nước
643 🔊 也许 yěxǔ cũng có thể, may ra
644 🔊 夜 đêm, ban đêm
645 🔊 夜里 yè·lǐ giữa đêm
646 🔊 一部分 yī bùfèn một bộ phận, một phần
647 🔊 一定 yīdìng nhất định
648 🔊 一共 yīgòng tổng cộng
649 🔊 一会儿 yīhuìr một lúc, một lát
650 🔊 一路平安 yīlù-píng’ān thượng lộ bình an
651 🔊 一路顺风 yīlù-shùnfēng thuận buồm xuôi gió
652 🔊 已经 yǐjīng đã, từng
653 🔊 以后 yǐhòu sau này
654 🔊 以前 yǐqián trước kia, trước đây
655 🔊 以上 yǐshàng trở lên, phía trên
656 🔊 以外 yǐwài ngoài ra, ngoài đó
657 🔊 以为 yǐwéi cho rằng
658 🔊 以下 yǐxià dưới, trở xuống
659 🔊 椅子 yǐzi ghế tựa, ghế dựa
660 🔊 一般 yībān thông thường, phổ biến
661 🔊 一点点 yī diǎndiǎn một chút
662 🔊 一生 yīshēng một đời, trọn đời
663 🔊 一直 yīzhí luôn luôn, suốt, liên tục
664 🔊 亿 trăm triệu
665 🔊 意见 yì·jiàn ý kiến
666 🔊 意思 yìsī ý nghĩa
667 🔊 因为 yīn·wèi bởi vì
668 🔊 阴 yīn âm u, râm
669 🔊 阴天 yīntiān ngày âm u
670 🔊 音节 yīnjié âm tiết
671 🔊 音乐 yīnyuè âm nhạc
672 🔊 音乐会 yīnyuèhuì buổi hòa nhạc
673 🔊 银行 yínháng ngân hàng
674 🔊 银行卡 yínhángkǎ thẻ ngân hàng
675 🔊 应该 yīnggāi nên, đáng
676 🔊 英文 Yīngwén ngôn ngữ Anh
677 🔊 英语 Yīngyǔ tiếng Anh, ngôn ngữ Anh
678 🔊 影片 yǐngpiàn phim truyện
679 🔊 影响 yǐngxiǎng ảnh hưởng
680 🔊 永远 yǒng yuǎn mãi mãi , vĩnh viễn
681 🔊 油 yóu dầu, mỡ, xăng
682 🔊 游客 yóukè khách du lịch, du khách
683 🔊 友好 yǒuhǎo bạn tốt; thân thiện
684 🔊 有空儿 yǒukòngr rảnh
685 🔊 有人 yǒurén có người, có ai
686 🔊 有(一)点儿 yǒu(yī)diǎnr có một chút, hơi
687 🔊 有意思 yǒu yìsī có ý nghĩa, hay
688 🔊 又 yòu lại, vừa
689 🔊 鱼
690 🔊 语言 yǔyán ngôn ngữ
691 🔊 原来 yuánlái ban đầu; thì ra, hóa ra
692 🔊 原因 yuányīn nguyên nhân
693 🔊 院 yuàn viện
694 🔊 院长 yuànzhǎng viện trưởng
695 🔊 院子 yuànzi sân nhỏ, sân trong, vườn
696 🔊 愿意 yuànyì đồng ý
697 🔊 月份 yuèfèn tháng
698 🔊 月亮 yuèliàng mặt trăng
699 🔊 越 yuè vượt, vượt qua
700 🔊 越来越 yuè lái yuè càng ngày càng
701 🔊 云 yún mây
702 🔊 运动 yùndòng vận động
703 🔊 咱 zán tôi, ta, mình
704 🔊 咱们 zánmen chúng ta, chúng mình
705 🔊 脏 zāng bẩn, dơ
706 🔊 早餐 zǎocān bữa sáng
707 🔊 早晨 zǎochén buổi sáng, sáng sớm
708 🔊 早就 zǎo jiù sớm đã, từ lâu
709 🔊 怎么办 zěnme bàn làm thế nào
710 🔊 怎么样 zěnmeyàng như thế nào, làm sao
711 🔊 怎样 zěnyàng như thế nào, làm sao
712 🔊 占 zhàn chiếm
713 🔊 站 zhàn đứng, chiến đấu
714 🔊 站住 zhànzhù đứng yên, đứng lại
715 🔊 长 cháng dài
716 🔊 长大 zhǎngdà lớn lên, khôn lớn
717 🔊 找出 zhǎochū tìm ra
718 🔊 照顾 zhàogù chăm sóc
719 🔊 照片 zhàopiàn tấm ảnh, bức ảnh
720 🔊 照相 zhàoxiàng chụp ảnh, chụp hình
721 🔊 这么 zhème như thế, như vậy, như này
722 🔊 这时候/这时 zhè shíhòu|zh è shí lúc đó, lúc đấy, lúc này
723 🔊 这样 zhèyàng như vậy, như thế, như này
724 🔊 真正 zhēnzhèng chân chính
725 🔊 正常 zhèngcháng bình thường, như thường
726 🔊 正好 zhènghǎo vừa vặn, đúng lúc
727 🔊 正确 zhèngquè chính xác, đúng đắn
728 🔊 正是 zhèng shì đúng là, chính là
729 🔊 直接 zhíjiē trực tiếp
730 🔊 只 zhǐ chỉ, chỉ có
731 🔊 只能 zhǐ néng chỉ có thể
732 🔊 只要 zhǐyào chỉ cần
733 🔊 纸 zhǐ giấy
734 🔊 中餐 zhōngcān bữa trưa
735 🔊 中级 zhōngjí trung cấp
736 🔊 中年 zhōngnián trung niên
737 🔊 中小学 zhōng- xiǎoxué tiểu học và trung học
738 🔊 中心 zhōngxīn trung tâm, vị trí hạt nhân
739 🔊 中医 zhōngyī Đông y, y học phương Đông
740 🔊 重点 zhòngdiǎn trọng điểm
741 🔊 重视 zhòngshì coi trọng, chú trọng
742 🔊 周 zhōu tuần
743 🔊 周末 zhōumò cuối tuần
744 🔊 周年 zhōunián đầy năm, năm tròn
745 🔊 主人 zhǔ·rén chủ nhân, chủ sở hữu
746 🔊 主要 zhǔyào chủ yếu
747 🔊 住房 zhùfáng nhà ở, phòng ở
748 🔊 住院 zhùyuàn nằm viện, nhập viện
749 🔊 装 zhuāng đựng
750 🔊 准确 zhǔnquè chuẩn xác, chính xác
751 🔊 自己 zìjǐ tự mình, tự bản thân
752 🔊 自行车 zìxíngchē xe đạp
753 🔊 自由 zìyóu tự do
754 🔊 字典 zìdiǎn tự điển
755 🔊 走过 zǒuguò đi qua, bước qua
756 🔊 走进 zǒujìn đi vào, bước vào
757 🔊 走开 zǒukāi đi ra, tránh ra
758 🔊 租 thuê, mướn
759 🔊 组 tổ, nhóm
760 🔊 组成 zǔchéng cấu thành, tạo thành
761 🔊 组长 zǔzhǎng tổ trưởng, nhóm trưởng
762 🔊 嘴 zuǐ miệng
763 🔊 最近 zuìjìn gần đây
764 🔊 作家 zuòjiā tác giả, nhà văn
765 🔊 作文 zuòwén bài văn
766 🔊 作业 zuòyè bài tập
767 🔊 作用 zuòyòng công dụng
768 🔊 座 zuò tòa
769 🔊 座位 zuò·wèi chỗ ngồi
770 🔊 做到 zuòdào làm được
771 🔊 做法 zuò·fǎ cách làm
772 🔊 做饭 zuòfàn nấu cơm

→ Link tải từ vựng HSK 2 tiếng Trung định dạng file PDF tại đây

→ Tham khảo các sách từ vựng tiếng Trung tốt nhất dành cho người mới học

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

⇒ Xem chi tiết bài:  từ vựng tiếng Trung HSK 3 có file Pdf và Ví dụ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

11 Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button