xây dựng
-
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Kiến trúc
Ở bài trước chúng ta đã tìm hiểu từ vựng về chủ đề xây dựng. Vậy hôm nay tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề Kiến trúc nhé. Các từ vựng về kiến trúc thường dùng STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng…
-
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nội thất, Ngoại thất
Những đồ nội thất, ngoại thất tinh tế làm căn nhà trở nên trang nhã, nhưng bạn có biết trong tiếng Trung những đồ nội ngoại thất đọc là gì không? Hãy cùng tìm hiểu ngay bộ từ vựng về nội ngoại thất bằng tiếng Trung qua bài viết này nhé. Những từ vựng về Nội thất, Ngoại thất bằng tiếng…
-
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành: Xây Dựng (Phần 3)
Nối tiếp bài Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần 2 Dưới đây là phần 3 501 Kháng điện 🔊 电抗 diànkàng 502 Kiểm tra siêu âm 🔊 超声破检查 chāoshēng pò jiǎnchá 503 Kiểm tra mối hàn 🔊 焊缝检查 hàn fèng jiǎnchá 504 Kiểm tra thủ công 🔊 敲, 听检查 qiāo, tīng jiǎnchá 505 Neo cáp 🔊 钢丝苗蛊…
-
Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành: Xây Dựng (Phần 2)
Nối tiếp phần Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng phần 1 Dưới đây là phần 2 STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bộ giảm tốc 🔊 减速机 Jiǎnsù jī 2 Cần cẩu 🔊 起重机 qǐzhòngjī 3 Cần cẩu treo 🔊 吊杆起重机 diào gān qǐzhòngjī 4 Máy cấp nguyên liệu 🔊 供料器 gōngliào qì 5 Máy chạy…
-
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG (Phần 1)
Trung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese xin chia sẻ với các bạn những từ vựng phổ thông trong ngành Xây dựng. Để tìm 1 từ các bạn nhấn Ctrl+F để tìm. Nếu không tìm được các bạn có thể comment ở dưới chúng tôi sẽ trả lời các bạn chậm nhất là 1h. Cám ơn các bạn đã truy…
-
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Bạn đang học Xây dựng? Bạn thường xuyên phải làm việc với người Trung Quốc với những vấn đề liên quan đến Xây dựng nhưng lại không thể giao tiếp tiếng Trung một cách thuần thục để 2 bên có thể hiểu rõ lẫn nhau mỗi khi đàm phàn, thảo luận. Bộ từ vựng về Vật liệu Xây dựng dưới đây…