Từ vựng tiếng Trung về phim ảnh là một chủ đề các bạn không thể bỏ qua khi học giao tiếp tiếng Trung. Bài viết dưới đây là tổng hợp hơn 200 từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung. Cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!
Phụ đề tiếng Trung là gì? Phụ đề: 字幕 / zìmù
Từ vựng về chủ đề phim ảnh bằng tiếng Trung
1 | Phim đen trắng | 黑白影片 | hēibái yǐngpiàn |
2 | Phim màu | 彩色电影 | cǎi sè diànyǐng |
3 | Phim màn ảnh rộng | 宽银幕影片 | kuān yínmù yǐngpiàn |
4 | Phim lập thể màn ảnh rộng | 宽银幕立体声电影 | kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng |
5 | Phim viễn tưởng | 深景影片 | shēn jǐng yǐngpiàn |
6 | Phim toàn cảnh | 全景影片 | quánjǐng yǐngpiàn |
7 | Phim nổi | 立体影片 | lìtǐ yǐngpiàn |
8 | Phim chưởng, hài | 打斗喜剧片 | dǎdòu xǐjù piàn |
9 | Phim hoạt hình | 动画片 | dònghuà piàn |
10 | Phim cao bồi | 西部电影 | xībù diànyǐng |
11 | Phim kinh dị | 惊险恐怖片 | jīngxiǎn kǒngbù piàn |
12 | Phim trinh thám | 侦探片 | zhēntàn piàn |
13 | Phim ca nhạc | 音乐片 | yīnyuè piàn |
14 | Phim nghệ thuật | 艺术影片 | yìshù yǐngpiàn |
15 | Phim chiến tranh | 战争片 | zhànzhēng piàn |
16 | Phim lịch sử | 历史影片 | lìshǐ yǐngpiàn |
17 | Phim giáo dục | 教育影片 | jiàoyù yǐngpiàn |
18 | Phim khoa học viễn tưởng | 科幻影片 | kēhuàn yǐngpiàn |
19 | Phim thám hiểm vũ trụ | 太空探险片 | tàikōng tànxiǎn piān |
20 | Phim tai nạn | 灾难片 | zāinàn piàn |
21 | Phim thời sự | 新闻片 | xīnwén piàn |
22 | Phim tài liệu du lịch | 旅游纪录片 | lǚyóu jìlùpiàn |
23 | Phim tài liệu | 纪录片 | jìlùpiàn |
24 | Phim tài liệu chiến tranh | 战争纪录片 | zhànzhēng jìlùpiàn |
25 | Phim ngắn | 电影短片 | diànyǐng duǎnpiàn |
26 | Phim ngắn nhiều tập | 系列短片 | xìliè duǎnpiàn |
27 | Phim chiến sự | 故事片 | gùshìpiàn |
28 | Phim hành động | 情节电影 | qíngjié diànyǐng |
29 | Phim bí mật | 地下电影 | dìxià diànyǐng |
30 | Phim đồi trụy | 色情电影 | sèqíng diànyǐng |
31 | Phim “mì ăn liền” | 粗制滥造的影片 | cūzhìlànzào de yǐngpiàn |
32 | Phim dành cho người lớn | 成人电影 | chéngrén diànyǐng |
33 | Phim giải trí | 轻松的影片 | qīngsōng de yǐngpiàn |
34 | Phim dịch từ tiếng nước ngoài | 外郭译制片 | wàiguō yì zhì piàn |
35 | Bộ phim hoành tráng | 豪华巨片 | háohuá jù piàn |
36 | Phim hợp tác xây dựng | 合拍片 | hépāi piàn |
37 | Phim chiếu đợt đầu | 首论影片 | shǒu lùn yǐngpiàn |
38 | Phim phụ | 加片 | jiā piàn |
39 | Phim chiếu lại | 重映片 | chóng yìng piàn |
40 | Phim cũ | 旧片 | jiù piàn |
41 | Thứ bậc của phim | 电影等级 | diànyǐng děngjí |
42 | Loại bình thường | 普通级 | pǔtōng jí |
43 | Loại hạn chế (cấp hạn chế) | 限制级 | xiànzhì jí |
44 | Cấp phụ đạo | 辅导级 | fǔdǎo jí |
45 | Liên hoan phim | 电影节 | diànyǐng jié |
46 | Liên hoan phim quốc tế cannes | 嘎纳国际电影节 | gā nà guójì diànyǐng jié |
47 | Liên hoan phim quốc tế venice | 威尼斯国际电影节 | wēinísī guójì diànyǐng jié |
48 | Liên hoan phim quốc tế beclin | 柏林国际电影节 | bólín guójì diànyǐng jié |
49 | Liên hoan phim quốc tế sanfanciscô | 旧金山国际电影节 | jiùjīnshān guójì diànyǐng jié |
50 | Liên hoan phim quốc tế tokyo | 东京国际电影节 | dōngjīng guójì diànyǐng jié |
51 | Liên hoan phim quốc tế thượng hải | 上海国际电影节 | shànghǎi guójì diànyǐng jié |
52 | Liên hoan phim tranh giải thưởng kim mã | 金马将影展 | jīnmǎ jiāng yǐngzhǎn |
53 | Giải tượng vàng oscar | 奥斯卡金像奖 | àosīkǎ jīn xiàng jiǎng |
54 | Giải gary cooper | 加莱古柏将 | jiā lái gǔ bǎi jiāng |
55 | Giải sư tử vàng | 金狮将 | jīn shī jiāng |
56 | Giải gấu vàng | 金熊奖 | jīn xióng jiǎng |
57 | Giải cổng vàng | 进门将 | jìnmén jiàng |
58 | Giải kim mã | 金马将 | jīnmǎ jiāng |
59 | Giải kim kê | 金鸡将 | jīnjī jiāng |
60 | Giải trăm hoa | 百花奖 | bǎihuā jiǎng |
61 | Giải lớn | 大奖 | dàjiǎng |
62 | Giải đặc biệt | 特别奖 | tèbié jiǎng |
63 | Giải danh dự | 荣誉奖 | róngyù jiǎng |
64 | Giải phim hay nhất | 最佳影片奖 | zuì jiā yǐngpiàn jiǎng |
65 | Giải thưởng phim ưu tú | 优秀影片奖 | yōuxiù yǐngpiàn jiǎng |
66 | Giải phim truyện hay nhất | 最佳故事片奖 | zuì jiā gùshìpiàn jiǎng |
67 | Giải phim tài liệu hay nhất | 最佳纪录片奖 | zuì jiā jìlùpiàn jiǎng |
68 | Giải phim giáo khoa hay nhất | 最佳科教片奖 | zuì jiā kējiàopiàn jiǎng |
69 | Giải phim nước ngoài hay nhất | 最佳外国片将 | zuì jiā wàiguó piàn jiāng |
70 | Giải nhất đạo diễn | 最佳导演奖 | zuì jiā dǎoyǎn jiǎng |
71 | Giải nhất nam diễn viên | 最佳男演员奖 | zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng |
72 | Giải nhất nữ diễn viên | 最佳女演员奖 | zuì jiā nǚ yǎnyuán jiǎng |
73 | Giải nhất nam diễn viên phụ | 最佳男配角奖 | zuì jiā nán pèijiǎo jiǎng |
74 | Giải nhất nữ diễn viên phụ | 最佳女配角奖 | zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng |
75 | Giải biên kịch giỏi nhất | 最佳编剧奖 | zuì jiā biānjù jiǎng |
76 | Giải quay phim giỏi nhất | 最佳摄影奖 | zuì jiā shèyǐng jiǎng |
77 | Giải biên tập giỏi nhất | 最佳剪辑奖 | zuì jiā jiǎnjí jiǎng |
78 | Giải âm nhạc hay nhất | 最佳音乐奖 | zuì jiā yīnyuè jiǎng |
79 | Giải hóa trang giỏi nhất | 最佳化妆奖 | zuì jiā huàzhuāng jiǎng |
80 | Giải thiết kế trang phục đẹp nhất | 最佳服装设计奖 | zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng |
81 | Giải chỉ đạo nghệ thuật giỏi nhất | 最佳艺术指导将 | zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiāng |
82 | Giải phối âm hay nhất | 最佳配音将 | zuì jiā pèiyīn jiāng |
83 | Giải ghi âm hay nhất | 最佳录音奖 | zuì jiā lùyīn jiǎng |
84 | Giải cao nhất dành cho đạo cụ | 最佳道具将 | zuì jiā dàojù jiāng |
85 | Giải thiết kế dàn cảnh giỏi nhất | 最佳布景设计将 | zuì jiā bùjǐng shèjì jiāng |
86 | Giải hiệu quả âm thanh hay nhất | 最佳音响效果将 | zuì jiā yīnxiǎng xiàoguǒ jiāng |
87 | Giải kỹ xảo hay nhất | 最佳特技将 | zuì jiā tèjì jiāng |
88 | Giải diễn xuất | 演出奖 | yǎnchū jiǎng |
89 | Đưa danh sách đề cử | 提名 | tímíng |
90 | Chương trình phim | 排片表 | páipiàn biǎo |
91 | Người gác cửa | 看门人 | kān ménrén |
92 | Người bán vé | 售票员 | shòupiàoyuán |
93 | Người soát vé | 检票员 | jiǎnpiào yuán |
94 | Vé xem phim | 电影票 | diànyǐng piào |
95 | Giá vé | 票价 | piào jià |
96 | Phòng bán vé | 票房 | piàofáng |
97 | Thu nhập của phòng vé | 票房收入 | piàofáng shōurù |
98 | Biên bản của phòng vé | 票房纪录 | piàofáng jìlù |
99 | Người phụ trách chiếu phim | 放映员 | fàngyìng yuán |
100 | Giám đốc | 经理 | jīnglǐ |
101 | Người thuê phim | 租片员 | zū piàn yuán |
102 | Màn ảnh (phông) | 银幕 | yínmù |
103 | Máy chiếu phim | 放映机 | fàngyìngjī |
104 | Người xếp chỗ | 引座员 | yǐn zuò yuán |
105 | Chiếu phim công cộng | 公映 | gōngyìng |
106 | Chiếu liền hai bộ phim | 两片连映 | liǎng piàn lián yìng |
107 | Chiếu thử trong nội bộ | 内部预映 | nèibù yù yìng |
108 | Cuộc triển lãm hồi cố (nhìn lại quá khứ) | 回顾展 | huígù zhǎn |
109 | Chiếu sớm | 早场 | zǎo chǎng |
110 | Buổi chiếu ban ngày | 日场 | rì chǎng |
111 | Buổi chiếu tối | 夜场 | yèchǎng |
112 | Buổi chiếu muộn (đêm) | 午夜场 | wǔyè chǎng |
113 | Người đầu cơ vé | 高价倒卖戏票者 | gāojià dǎomài xì piào zhě |
114 | Rạp chiếu phim thời sự | 新闻电影院 | xīnwén diànyǐngyuàn |
115 | Rạp chiếu phim quay vòng | 轮回上映的电影院 | lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn |
116 | Rạp chiếu phim vòng đầu (phim mới) | 首论电影院 | shǒu lùn diànyǐngyuàn |
117 | Rạp mini chiếu phim thí nghiệm | 实验小影院 | shíyàn xiǎo yǐngyuàn |
118 | Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng) | 豪华影院 | háohuá yǐngyuàn |
119 | Nhà chiếu phim văn kiện | 文献电影馆 | wénxiàn diànyǐng guǎn |
120 | Phòng video | 录像馆 | lùxiàng guǎn |
121 | Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân) | 私人放映间 | sīrén fàngyìng jiān |
122 | Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô | 露天汽车影院 | lùtiān qìchē yǐngyuàn |
123 | Khán giả điện ảnh | 电影观众 | diànyǐng guānzhòng |
124 | Quảng cáo phim | 电影广告 | diànyǐng guǎnggào |
125 | Ảnh phim | 电影剧照 | diànyǐng jùzhào |
126 | Tạp chí điện ảnh | 电影杂志 | diànyǐng zázhì |
127 | Giới thiệu tóm tắt về phim | 电影简介 | diànyǐng jiǎnjiè |
128 | Người mê phim | 影迷 | yǐng mí |
129 | Bình luận phim | 影评 | Yǐngpíng |
130 | Bộ sưu tập phim | 影片集锦 | yǐngpiàn jíjǐn |
131 | Xưởng phim | 电影制片厂 | Diànyǐng zhì piàn chǎng |
132 | Công ty nghe nhìn | 音像公司 | yīnxiàng gōngsī |
133 | Xưởng dịch phim | 电影译制片厂 | diànyǐng yì zhì piàn chǎng |
134 | Sản xuất phim | 电影摄制 | diànyǐng shèzhì |
135 | Máy quay phim | 电影摄影机 | diànyǐng shèyǐngjī |
136 | Phim nhựa | 电影胶片 | diànyǐng jiāopiàn |
137 | Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim | 把小说拍摄成电影 | bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng |
138 | Làm phim, quay phim | 拍电影 | pāi diànyǐng |
139 | Bắt đầu làm phim | 开始拍摄 | kāishǐ pāishè |
140 | Diễn thử | 试演 | shì yǎn |
141 | Pha chiếu thử | 试镜头 | shì jìngtóu |
142 | Dàn dựng và diễn tập | 排练 | páiliàn |
143 | Lên màn ảnh | 上银幕 shàng | yínmù |
144 | Ngôi sao điện ảnh | 主演 | zhǔyǎn |
145 | Sự xuất hiện của diễn viên phụ | 客串演出 | kèchuàn yǎnchū |
146 | Ngôi sao màn bạc | 明星 | míngxīng |
147 | Quay ngoại cảnh | 拍外景 | pāi wàijǐng |
148 | Kịch bản phim | 电影剧本 | diànyǐng jùběn |
149 | Kịch bản cho từng cảnh | 分镜头剧本 | fēnjìngtóu jùběn |
150 | Chiếu sáng | 照明 zhàomíng | |
151 | Cảnh trong phim | 电影布景 | diànyǐng bùjǐng |
152 | Cắt nối biên tập phim | 剪辑 | jiǎnjí |
153 | Cắt nối biên tập nhảy cóc | 跳越剪辑 | tiào yuè jiǎnjí |
154 | Phần phụ đề giới thiệu phim (hãng phim, đạo diễn, diễn viên) | 片头字幕 | piàntóu zìmù |
155 | Pha quay lại | 重拍镜头 | chóng pāi jìngtóu |
156 | Chữ thuyết minh (phụ đề) | 字幕 | zìmù |
157 | Phim gốc có hình và tiếng | 声画合成拷贝 | shēng huà héchéng kǎobèi |
158 | Pha quay đặc tả | 特写镜头 | tèxiě jìngtóu |
159 | Cảnh quay xa | 远景 | yuǎnjǐng |
160 | Toàn cảnh | 全景 | quánjǐng |
161 | Pha quay láy lại chớp nhoáng | 闪回镜头 | shǎn huí jìngtóu |
162 | Lời thuyết minh | 解说词 | jiěshuō cí |
163 | Thuyết minh | 解说 | jiěshuō |
164 | Người thuyết minh | 解说者 | jiěshuō zhě |
165 | Nhạc nền | 背景音乐 | bèijǐng yīnyuè |
166 | Âm thanh ngoài hình ảnh | 画外音 | huàwàiyīn |
167 | Đối thoại | 对话 duìhuà | |
168 | Bài hát chủ đề | 主题歌 | zhǔtí gē |
169 | Cảnh bên trong | 内景 | nèijǐng |
170 | Cảnh bên ngoài | 外景 | wàijǐng |
171 | Thiết bộ đồng bộ âm hình | 音像同步装置 | yīnxiàng tóngbù zhuāngzhì |
172 | Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét | 淡出 | dànchū |
173 | Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét | 淡入 | dànrù |
174 | Tua đi | 跳叙 | tiào xù |
175 | Cố định hình ảnh | 定格 | dìnggé |
176 | Pha lướt nhanh | 快镜头 | kuài jìngtóu |
177 | Pha quay chậm | 慢镜头 | màn jìngtóu |
178 | Điều chỉnh ống kính | 推进镜头 | tuījìn jìngtóu |
179 | Cảnh quần chúng | 群众场面 | qúnzhòng chǎngmiàn |
180 | Hình ảnh với kỹ thuật đặc biệt | 特技画面 | tèjì huàmiàn |
181 | Pha quay mờ ảo | 梦幻镜头 | mènghuàn jìngtóu |
182 | Cảnh nhấp nháy | 闪景 | shǎn jǐng |
183 | Pha hỗn hợp | 混合镜头 | hùnhé jìngtóu |
184 | Pha kết thúc | 结束镜头 | jiéshù jìngtóu |
185 | Phim mẫu | 工作样片 | gōngzuò yàngpiàn |
186 | Người làm phim | 电影摄制者 | diànyǐng shèzhì zhě |
187 | Người sản xuất phim | 制片人 | zhì piàn rén |
188 | Chủ nhiệm phim | 制片主任 | zhì piàn zhǔrèn |
189 | Đạo diễn | 导演 | dǎoyǎn |
190 | Tổng đạo diễn | 总导演 | zǒng dǎoyǎn |
191 | Đạo diễn phim tài liệu | 纪录片导演 | jìlùpiàn dǎoyǎn |
192 | Kỹ thuật viên âm thanh | 音响师 | yīnxiǎng shī |
193 | Kỹ thuật viên ghi âm | 录音师 | lùyīn shī |
194 | Người quay phim | 摄影师 | shèyǐng shī |
195 | Chỉ đạo mỹ thuật | 美术指导 | měishù zhǐdǎo |
196 | Người dàn cảnh | 布景师 | bùjǐng shī |
197 | Người phụ trách hóa trang | 化装师 | huàzhuāng shī |
198 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
199 | Thư ký trường quay | 场记 | chǎngjì |
200 | Tác giả kịch bản gốc của phim | 电影脚本作家 | diànyǐng jiǎoběn zuòjiā |
201 | Nhà thiết kế trang phục | 服装设计师 | fúzhuāng shèjì shī |
202 | Cắt nối biên tập | 剪辑 | jiǎnjí |
203 | Sáng tác nhạc | 作曲 | zuòqǔ |
204 | Chỉ huy dàn nhạc | 乐队指挥 | yuèduì zhǐhuī |
205 | Quy chế về minh tinh màn bạc | 明星制 | míngxīng zhì |
206 | Cuộc biểu diễn của các ngôi sao | 明星荟萃的演出 | míngxīng huìcuì de yǎnchū |
207 | Trận địa của các ngôi sao | 全明星阵容的 | quán míngxīng zhènróng de |
208 | Minh tinh màn bạc | 电影明星 | diànyǐngmíngxīng |
209 | Diễn viên điện ảnh | 电影演员 | diànyǐng yǎnyuán |
210 | Diễn viên ăn khách | 叫座演员 | jiàozuò yǎnyuán |
211 | Ngôi sao được trọng vọng | 特邀明星 | tè yāo míngxīng |
212 | Ngôi sao siêu hạng | 超级明星 | chāojí míngxīng |
213 | Vua điện ảnh | 影帝 | yǐngdì |
214 | Nữ hoàng điện ảnh | 影后 | yǐng hòu |
215 | Ngôi sao trẻ | 小明星 | xiǎo míngxīng |
216 | Vai diễn | 电影角色 | diànyǐng juésè |
217 | Vai diễn có tước hiệu | 片名角色 | piàn míng juésè |
218 | Nhân vật chính | 主角 | zhǔjiǎo |
219 | Nhân vật nam chính | 男主角 | nán zhǔjiǎo |
220 | Nhân vật nữ chính | 女主角 | nǚ zhǔjiǎo |
221 | Vai phụ | 配角 | pèijiǎo |
222 | Vai nam phụ | 男配角 | nán pèijiǎo |
223 | Vai nữ phụ | 女配角 | nǚ pèijiǎo |
224 | Vai diễn tạm thời | 反串角色 | fǎnchuàn juésè |
225 | Diễn viên tạm thời | 临时演员 | línshí yǎnyuán |
226 | Đóng thế | 替身 | tìshēn |
227 | Diễn viên đặc biệt | 特技演员 | tèjì yǎnyuán |
228 | Thư viện phim | 影片库 | yǐngpiàn kù |
229 | Phim câm | 无声片 | wúshēng piàn |
230 | Phim có tiếng | 有声片 | yǒushēng piàn |
Xem thêm một số từ vựng khác
1 Ảnh chụp cảnh trong phim 电影剧照 diànyǐng jùzhào
2 Bài hát chủ đề 主题歌 zhǔtí gē
3 Bắt đầu quay 开始拍摄 kāishǐ pāishè
4 Bình luận phim 影评 yǐngpíng
5 Bộ phim hoành tráng 豪华巨片 háohuá jù piàn
6 Bộ sưu tập phim 影片集锦 yǐngpiàn jíjǐn
7 Buổi chiếu ban đêm 夜场 yèchǎng
8 Buổi chiếu ban ngày 日场 rì chǎng
9 Buổi chiếu lúc nửa đêm 午夜场 wǔyè chǎng
10 Buổi chiếu sáng 早场 zǎo chǎng
11 Cách thức làm phim dùng ngôi sao điện ảnh để thu hút khán giả明星制 míngxīng zhì
12 Cảnh bên ngoài, ngoại cảnh 外景 wàijǐng
13 Cảnh bên trong 内景 nèijǐng
14 Cảnh hồi tưởng 闪回镜头 shǎn huí jìngtóu
15 Cảnh quay cuối 结束镜头 jiéshù jìngtóu
16 Cảnh quay đặc tả 特写镜头 tèxiě jìngtóu
17 Cảnh quay hỗn hợp 混合镜头 hùnhé jìngtóu
18 Cảnh quay xa 远景 yuǎnjǐng
19 Cảnh quần chúng 群众场面qúnzhòng chǎngmiàn
20 Cảnh trong phim 电影布景 diànyǐng bùjǐng
21 Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột) 跳跃剪辑 tiàoyuè jiǎnjí
22 Chỉ đạo mỹ thuật 美术指导 měishù zhǐdǎo
23 Chỉ huy dàn nhạc 乐队指挥 yuèduì zhǐhuī
24 Chiếu liền hai bộ phim 两片连映 liǎng piàn lián yìng
25 Chiếu sáng 照明 zhàomíng
26 Chiếu thử nội bộ 内部预映 nèibù yù yìng
27 Chủ nhiệm phim 制片主任 zhì piàn zhǔrèn
28 Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim把小说拍摄成电影bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng
29 Chương trình phim 排片表 páipiàn biǎo
30 Công chiếu 公映 gōngyìng
31 Công ty nghe nhìn 音像公司 yīnxiàng gōngsī
32 Cuộc triển lãm hồi tưởng (nhìn lại quá khứ sáng tác) 回顾展 huígù zhǎn
33 Dàn dựng và diễn tập 排练 páiliàn
34 Diễn thử 试演 shì yǎn
35 Diễn viên ăn khách 叫座演员 jiàozuò yǎnyuán
36 Diễn viên điện ảnh 电影演员 diànyǐng yǎnyuán
37 Diễn viên đóng thế, cascadeur 特技演员 tèjì yǎnyuán
38 Diễn viên tạm thời 临时演员 línshí yǎnyuán
39 Diễn xuất của tập thể ngôi sao明星荟萃的演出míngxīng huìcuì de yǎnchū
40 Dựng phim 剪辑 jiǎnjí
41 Đạo diễn 导演 dǎoyǎn
42 Đạo diễn phim tài liệu纪录片导演jìlùpiàn dǎoyǎn
43 Đề cử 提名 tímíng
44 Đóng thế 替身 tìshēn
45 Đóng vai chính 主演 zhǔyǎn
46 Đối thoại 对话 duìhuà
47 Đưa cảnh/ âm thanh vào 淡入 dànrù
48 Đưa vào cảnh tương lai (một thủ pháp điện ảnh) 跳叙 tiào xù
49 Đứng trước ống kính 推进镜头 tuījìn jìngtóu
50 Giá vé 票价 piào jià
51 Giải âm nhạc hay nhất最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎng
52 Giải Bách Hoa, giải Trăm Hoa 百花奖 bǎihuā jiǎng
53 Giải biên kịch xuất sắc nhất最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎng
54 Giải cao nhất dành cho đạo cụ最佳道具奖zuì jiā dàojù jiǎng
55 Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất最佳艺术指导奖zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng
56 Giải Cổng Vàng (Golde Gate) 金门奖 jīn mén jiǎng
57 Giải dàn cảnh xuất sắc nhất最佳布景设计奖zuì jiā bùjǐng shèjì jiǎng
58 Giải danh dự 荣誉奖 róngyù jiǎng
59 Giải diễn xuất 演出奖 yǎnchū jiǎng
60 Giải dựng phim xuất sắc nhất最佳剪辑奖zuì jiā jiǎnjí jiǎng
61 Giải đạo diễn xuất sắc nhất最佳导演奖zuì jiā dǎoyǎn jiǎng
62 Giải đặc biệt 特别奖 tèbié jiǎng
63 Giải Gary Cooper (một giải thưởng của Lien Hoan Phim Cành Cọ Vàng) 加莱古柏奖 jiā lái gǔ bǎi jiǎng
64 Giải Gấu Vàng (Golden Bear) 金雄奖 jīn xióng jiǎng
65 Giải ghi âm hay nhất最佳录音奖zuì jiā lùyīn jiǎng
66 Giải hiệu quả âm thanh xuất sắc nhất最佳音像效果奖zuì jiā yīnxiàng xiàoguǒ jiǎng
67 Giải hóa trang xuất sắc nhất最佳化装奖zuì jiā huàzhuāng jiǎng
68 Giải Kim Kê 金鸡奖 jīn jī jiǎng
69 Giải Kim Mã 金马奖 jīnmǎ jiǎng
70 Giải kỹ xảo hay nhất最佳特技奖zuì jiā tèjì jiǎng
71 Giải lớn 大奖 dàjiǎng
72 Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳男配主角奖zuì jiā nán pèi zhǔjiǎo jiǎng
73 Giải nam diễn viên xuất sắc nhất最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
74 Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng
75 Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất最佳女演员奖zuì jiā nǚ yǎnyuánjiǎng
76 Giải phim hay nhất最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎng
77 Giải phim khoa giáo hay nhất最佳科技片奖zuì jiā kējì piànjiǎng
78 Giải phim nước ngoài hay nhất最佳外国片奖zuì jiā wàiguó piàn jiǎng
79 Giải phim tài liệu hay nhất最佳纪录片奖zuì jiā jìlùpiàn jiǎng
80 Giải phim truyện hay nhất最佳故事片奖zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
81 Giải phim ưu tú优秀影片奖yōuxiù yǐngpiànjiǎng
82 Giải phối âm hay nhất最佳配音奖zuì jiā pèiyīn jiǎng
83 Giải quay phim xuất sắc nhất 最佳摄影奖zuì jiā shèyǐng jiǎng
84 Giải Sư Tử Vàng 金狮奖 jīn shī jiǎng
85 Giải thiết kế trang phục đẹp nhất最佳服装设计奖zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng
86 Giải tượng vàng Oscar奥斯卡金象奖àosīkǎ jīn xiàng jiǎng
87 Giám đốc 经理 jīnglǐ
88 Giới thiệu tóm tắt phim 电影简介 diànyǐng jiǎnjiè
89 Hình ảnh kỹ xảo 特技画面 tèjì huàmiàn
90 Khán giả điện ảnh 电影观众 diànyǐng guānzhòng
91 Khung hình tĩnh 定格 dìnggé
92 Kịch bản phân cảnh分镜头剧本fēnjìngtóu jùběn
93 Kịch bản phim 电影剧本 diànyǐng jùběn
94 Kỷ lục phòng vé 票房纪录 piàofáng jìlù
95 Kỹ thuật viên âm thanh 音响师 yīnxiǎng shī
96 Kỹ thuật viên ghi âm 录音师 lùyīn shī
97 Làm mờ dần cảnh/ âm thanh 淡出 dànchū
98 Làm phim 电影摄制 diànyǐng shèzhì
99 Làm phim, quay phim 拍电影 pāi diànyǐng
100 Lên màn ảnh 上银幕 shàng yínmù
101 Liên hoan phim 电影节 diànyǐng jié
102 Liên hoan phim Kim Mã金马奖影展jīn mǎ jiǎng yǐngzhǎn
103 Liên hoan phim Quốc tế Berlin柏林国际电影节bólín guójì diànyǐngjié
104 Liên hoan phim Quốc tế Cannes (Cành Cọ Vàng)戛纳国际电影节jiánà guójì diànyǐng jié
105 Liên hoan phim Quốc tế San Francisco旧金山国际电影节jiùjīnshān guójì diànyǐng jié
106 Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải上海国际电影节shànghǎi guójìdiànyǐng jié
107 Liên hoan phim Quốc tế Tokyo 东京国际电影节dōngjīng guójì diànyǐng jié
108 Liên hoan phim Quốc tế Venice威尼斯国际影展wēinísī guójì yǐngzhǎn
109 Loại (phim) PG (cha mẹ nên có hướng dãn cho con khi xem, dành cho trẻ 12 tuổi trở lên) 辅导级 fǔdǎo jí
110 Loại phim, hạng phim 电影等级 diànyǐng děngjí
111 Lời thuyết minh 解说词 jiěshuō cí
112 Lời thuyết minh (trong phim) 画外音 huàwàiyīn
113 Màn ảnh bạc 银幕 yínmù
114 Máy chiếu phim 放映机 fàngyìngjī
115 Máy quay phim电影摄影机diànyǐng shèyǐngjī
116 Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh 电影明星 diànyǐngmíngxīng
117 Ngôi sao khách mời 特邀明星 tè yāo míngxīng
118 Ngôi sao màn bạc 明星 míngxīng
119 Ngôi sao nhí 小明星 xiǎo míngxīng
120 Người (phụ trách) chiếu phim 放映员 fàngyìng yuán
121 Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán
122 Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim)引座员 yǐn zuò yuán
123 Người gác cửa 看门人 kān ménrén
124 Người mê phim 影迷 yǐng mí
125 Người phe vé高价倒卖戏票者gāojià dǎomài xì piào zhě
126 Người phụ trách hóa trang, chuyên viên hóa trang 化装师 huàzhuāng shī
127 Người quay phim 摄影师 shèyǐng shī
128 Người soát vé 检票员 jiǎnpiào yuán
129 Người thuê phim 租片员 zū piàn yuán
130 Người thuyết minh 解说者 jiěshuō zhě
131 Người trang trí bối cảnh 布景师 bùjǐng shī
132 Nhà làm phim 电影摄制者 diànyǐng shèzhì zhě
133 Nhà sản xuất phim 制片人 zhì piàn rén
134 Nhà thiết kế trang phục服装设计师fúzhuāng shèjì shī
135 Nhà viết kịch bản phim电影脚本作家diànyǐng jiǎoběn zuòjiā
136 Nhạc nền 背景音乐 bèijǐng yīnyuè
137 Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim 片名角色 piàn míng juésè
138 Nữ hoàng điện ảnh 影后 yǐng hòu
139 Pha lướt nhanh 快镜头 kuài jìngtóu
140 Pha quay chậm 慢镜头 màn jìngtóu
141 Pha quay thử 试镜头 shì jìngtóu
142 Phim “mì ăn liền”粗制滥造的影片cūzhìlànzào de yǐngpiàn
143 Phim âm thanh nổi màn ảnh rộng宽银幕立体声电影kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
144 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn
145 Phim cao bồi, phim miền tay 西部电影 xībù diànyǐng
146 Phim câm 无声电影 wúshēng diànyǐng
147 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn
148 Phim chiếu lại 重映片 chóng yìng piàn
149 Phim chiếu lần đầu tiên, phim mới 手轮影片 shǒu lún yǐngpiàn
150 Phim chưởng hài打斗喜剧片dǎdòu xǐjù piàn
151 Phim có tiếng 有声电影 yǒushēng diànyǐng
152 Phim cũ 旧片 jiù piàn
153 Phim dành cho người lớn 成人电影 chéngrén diànyǐng
154 Phim đen trắng 黑白影片 hēibái yǐngpiàn
155 Phim độc lập 地下电影 dìxià diànyǐng
156 Phim đồi trụy 色情电影 sèqíng diànyǐng
157 Phim giải trí轻松的影片qīngsōng de yǐngpiàn
158 Phim giáo dục 教育影片 jiàoyù yǐngpiàn
159 Phim gốc có hình và tiếng声画合成拷贝shēng huà héchéng kǎobèi
160 Phim hành động 动作电影 dòngzuò diànyǐng
161 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn
162 Phim hợp tác sản xuất 合拍片 hépāi piàn
163 Phim khoa học viễn tưởng 科幻影片 kēhuàn yǐngpiàn
164 Phim kinh dị惊险恐怖片jīngxiǎn kǒngbùpiàn
165 Phim lịch sử 历史片 lìshǐ piàn
166 Phim loại bình thường, loại G (mọi lứa tuổi đều xem được)普通级 pǔtōng jí
167 Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18tuổi)限制级 xiànzhì jí
168 Phim màn ảnh rộng 宽银幕片 kuān yínmù piàn
169 Phim màn ảnh rộng (vista vision) 深景电影 shēn jǐng diànyǐng
170 Phim mầu 彩色电影 cǎisè diànyǐng
171 Phim mẫu 工作样片 gōngzuò yàngpiàn
172 Phim ngắn 电影短片 diànyǐng duǎnpiàn
173 Phim ngắn nhiều tập 系列短片 xìliè duǎnpiàn
174 Phim nghệ thuật 艺术片 yìshù piàn
175 Phim nhựa 电影胶片 diànyǐng jiāopiàn
176 Phim nổi, phim 3D 立体片 lìtǐ piàn
177 Phim Nước ngoài được lồng tiếng (ngôn ngữ khác)外国译制片wài guó yì zhì piàn
178 Phim tài liệu 纪录片 jìlùpiàn
179 Phim tài liệu chiến tranh战争纪录片zhànzhēng jìlùpiàn
180 Phim tài liệu du lịch旅游纪录片lǚyóu jìlùpiàn
181 Phim thám hiểm vũ trụ太空探险片tàikōng tànxiǎn piān
182 Phim thảm họa 灾难片 zāinàn piàn
183 Phim thời sự 新闻片 xīnwén piàn
184 Phim toàn cảnh 全景片 quánjǐng piàn
185 Phim trinh thám 侦探片 zhēntàn piàn
186 Phim truyện 故事片 gùshìpiàn
187 Phòng chiếu phim 放映室 fàngyìng shì
188 Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)私人放映间sīrén fàngyìng jiān
189 Phòng vé 票房 piàofáng
190 Phòng video 录像馆 lùxiàng guǎn
191 Phụ đề 字幕 zìmù
192 Phụ đề giới thiệu phim 片头字幕 piàntóu zìmù
193 Quảng cáo phim 电影广告 diànyǐng guǎnggào
194 Quay lại, cảnh quay lại 重拍镜头 chóng pāi jìngtóu
195 Quay ngoại cảnh 拍外景 pāi wàijǐng
196 Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng) 豪华影院 háohuá yǐngyuàn
197 Rạp chiếu phim mới手轮电影院shǒu lún diànyǐngyuàn
198 Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô露天汽车电影院lùtiān qìchē diànyǐngyuàn
199 Rạp chiếu phim quay vòng轮回上映的电影院lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn
200 Rạp chiếu phim thời sự新闻电影院xīnwén diànyǐngyuàn
201 Rạp mini chiếu phim thể nghiệm实验小影院shíyàn xiǎo yǐngyuàn
202 Sáng tác nhạc 作曲 zuòqǔ
203 Siêu sao 超级明星 chāojí míngxīng
204 Sự xuất hiện ngắn của người nổi tiếng trong phim (một chiêu câu khách của nhà sản xuất) 客串演出 kèchuàn yǎnchū
205 Tạp chí điện ảnh 电影杂志 diànyǐng zázhì
206 Thiết bị đồng bộ âm hình音像同步装置yīnxiàng tóngbù zhuāng zhì
Các loại phim trong tiếng Trung
1 Bi kịch, phim kết thúc không có hậu 悲剧片 bēijù piàn
2 Phim 18+, phim người lớn 黄色片 huángsè piàn
3 Phim bạo lực 暴力片 bàolì piàn
4 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn
5 Phim có chủ đề tình yêu 爱情片 àiqíng piān
6 Phim cổ trang 古装片 Gǔzhuāng piàn
7 Phim dành cho thiếu nhi 儿童片 értóng piàn
8 Phim hài 喜剧片 xǐjù piàn
9 Phim hành động 动作片 dòngzuò piàn
10 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn
11 Phim hoạt hình 卡通片 kǎtōng piàn
12 Phim khoa học viễn tưởng 科幻片 kēhuàn piān
13 Phim kiếm hiệp 武侠片 wǔxiá piàn
14 Phim kinh dị 恐怖片 kǒngbù piàn
15 Phim kungfu, phim võ thuật, phim chưởng 功夫片 gōngfū piàn
16 Phim tài liệu 纪录片 jìlù piàn
17 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn
⇒ Xem thêm:
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
jhjkjhkhjk