Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về bộ thủ chữ Hán thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ trĩ 夂 zhǐ, là bộ thứ 34 trong hệ thống 214 bộ thủ chữ Hán.
Bộ trĩ: 夂 zhǐ
- Dạng phồn thể: 夂
- Số nét: 3 nét
- Cách đọc: zhǐ
- Hán Việt: Trĩ
- Ý nghĩa: đến ở phía sau
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, trái, dưới.
Cách viết bộ trĩ: 夂

Một số từ đơn chứa bộ trĩ:
| 夂 | Zhǐ | TRI |
| 夊 | Suī | TRUY |
| 処 | Chǔ | XỬ,XỨ |
| 冬 | Dōng | ĐÔNG |
| 各 | Gè | CÁC |
| 条 | Tiáo | ĐIỀU |
| 螽 | Zhōng | CHUNG |
Một số từ ghép chứa bộ trĩ:
| 処女幕 | Chǔnǚ mù | màng trinh |
| 処女 | Chǔnǚ | nương tử;thiếu nữ; xử nữ; trinh trắng; trong trắng;trinh nữ |
| 処刑場 | Chǔxíng chǎng | pháp trường |
| 処刑 | Chǔxíng | sự hành hình; sự thi hành |
| 処罰 | Chǔfá | sự phạt; sự xử phạt |
| 処分 | Chǔfēn | sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt |
| 処置 | Chǔzhì | sự xử trí; sự đối xử; sự điều trị |
| 処方 | Chǔfāng | phương thuốc |
| 対処 | Duìchǔ | sự đối xử |
| 酒処 | Jiǔ chǔ | nơi uống rượu |
| 目処 | Mùchǔ | mục tiêu; mục đích;quan điểm |
| 何処 | Héchǔ | ở đâu; ở chỗ nào |
| 此処 | Cǐchǔ | đây; ở đây |
| 彼処 | Bǐchǔ | mức độ ấy; mức ấy;ở đó; ở chỗ đó |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
![Bộ Viết 曰 yuē [bộ thủ tiếng Trung] 2 936241](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/936241-300x220.gif)
![Bộ Nguyệt 月 yuè [bộ thủ tiếng Trung] 3 143091](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/143091-300x220.gif)