Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ tiếng Trung giản thể thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ tiểu 小 xiǎo, là bộ thứ 42 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ tiểu: 小 xiǎo
- Dạng phồn thể: 小
- Số nét: 3 nét
- Cách đọc: xiǎo
- Hán Việt: tiểu
- Ý nghĩa: nhỏ bé
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, dưới , phải.
Cách viết bộ tiểu: 小

Một số từ đơn chứa bộ tiểu:
| 小 | Xiǎo | Tiểu |
| 光 | guāng | Quang |
| 尖 | jiān | Tiêm |
| 当 | dāng | Đương |
| 肖 | xiào | Tiêu |
| 尚 | shàng | Thượng |
| 県 | xiàn | Huyện |
| 党 | dǎng | Đảng |
| 常 | cháng | Thường |
| 堂 | táng | Đường |
| 掌 | zhǎng | Chưởng |
| 當 | dāng | Đương,đáng |
| 嘗 | cháng | Thường |
| 裳 | shang | Thường |
| 輝 | huī | Huy |
| 賞 | shǎng | Thưởng |
| 斃 | bì | Tễ |
| 耀 | yào | Diệu |
Một số từ ghép chứa bộ tiểu:
| 老小 | Lǎo xiǎo | lão tiểu |
| 弱小 | ruòxiǎo | nhược tiểu |
| 羣小 | qún xiǎo | quần tiểu |
| 瘦小 | shòuxiǎo | sấu tiểu |
| 卑小 | bēixiǎo | ti tiểu |
| 小包 | xiǎobāo | tiểu bao |
| 小報 | xiǎobào | tiểu báo |
| 小报 | xiǎo bào | tiểu báo |
| 小別 | xiǎo bié | tiểu biệt |
| 小吃 | xiǎochī | tiểu cật |
| 小狗 | xiǎo gǒu | tiểu cẩu |
| 小註 | xiǎo zhù | tiểu chú |
| 小酌 | xiǎo zhuó | tiểu chước |
| 小功 | xiǎo gōng | tiểu công |
| 小名 | xiǎo míng | tiểu danh |
| 小民 | xiǎo mín | tiểu dân |
| 小登科 | xiǎo dēngkē | tiểu đăng khoa |
| 小獨樂賦 | xiǎo dú lè fù | tiểu độc lạc phú |
| 小童 | xiǎotóng | tiểu đồng |
| 小家庭 | xiǎo jiātíng | tiểu gia đình |
| 小河 | xiǎohé | tiểu hà |
| 小孩 | xiǎohái | tiểu hài |
| 小寒 | xiǎohán | tiểu hàn |
| 小型 | xiǎoxíng | tiểu hình |
| 小鬟 | xiǎo huán | tiểu hoàn |
| 小学 | xiǎoxué | tiểu học |
| 小學 | xiǎoxué | tiểu học |
Ví dụ mẫu câu:
| 我辈分比他小。 | Wǒ bèifèn bǐ tā xiǎo. | Tôi trẻ hơn anh ấy. |
| 他来的机会很小 | Tā lái de jīhuì hěnxiǎo | Anh ấy có một cơ hội nhỏ |
| …的可能性极小 | … de kěnéngxìng jí xiǎo | Nó rất khó xảy ra |
| 他比我小两岁 | Tā bǐ wǒ xiǎo liǎngsuì | Anh ấy nhỏ hơn tôi hai tuổi. |
| 收音机的声音很小。 | Shōuyīnjī de shēngyīn hěnxiǎo. | Âm thanh của radio rất thấp. |
| 就推迟了一小会儿。 | Jiù tuīchíle yì xiǎo huìer. | Nó đã bị hoãn lại một chút. |
| 请把音乐声音关小! | Qǐng bǎ yīnyuè shēngyīn guān xiǎo! | Hãy tắt âm nhạc! |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
![Bộ Viết 曰 yuē [bộ thủ tiếng Trung] 2 936241](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/936241-300x220.gif)
![Bộ Nguyệt 月 yuè [bộ thủ tiếng Trung] 3 143091](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/143091-300x220.gif)
xiǎo từ này tên nguoi là tên gì ạ
Hoàng Duy Ngọc