Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ tiếng trung và cách đọc . Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ sơn 山 shān, là bộ thứ 46 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ sơn: 山 shān
- Dạng phồn thể: 山
- Số nét: 3 nét
- Cách đọc: shān
- Hán Việt: sơn
- Ý nghĩa: núi non
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, dưới, trái, giữa.
Cách viết bộ sơn: 山

Một số từ đơn chứa bộ sơn:
| 山 | Shān | Sơn |
| 屹 | yì | Ngật |
| 岐 | qí | Ký |
| 岌 | jí | Ngập |
| 岑 | cén | Sầm |
| 岔 | chà | Xóa |
| 岸 | àn | Ngạn |
| 岩 | yán | Nham |
| 岱 | dài | Đại |
| 岬 | jiǎ | Giáp |
| 岫 | xiù | Tụ |
| 岷 | mín | Dân,mân |
| 峡 | xiá | Hạp |
| 炭 | tàn | Thán |
| 峠 | qiǎ | Đèo |
| 峙 | zhì | Trìa |
Một số từ ghép chứa bộ sơn:
| 江山 | Jiāngshān | giang sơn |
| 火焰山 | huǒyàn shān | hoả diệm sơn |
| 火山 | huǒshān | hoả sơn |
| 橫山 | héng shān | hoành sơn |
| 開山 | kāishān | khai sơn |
| 藍山 | lán shān | lam sơn |
| 藍山實錄 | lán shān shílù | lam sơn thực lục |
| 諒山 | liàng shān | lạng sơn |
| 眉山 | méishān | mi sơn |
| 盟山 | méng shān | minh sơn |
| 那山 | nà shān | na sơn |
| 玉山 | yùshān | ngọc sơn |
| 濃山 | nóng shān | nùng sơn |
| 噴火山 | pēnhuǒ shān | phún hoả sơn |
| 過山礮 | guò shān pào | quá sơn pháo |
| 桂山 | guìshān | quế sơn |
| 桂山詩集 | guìshān shījí | quế sơn thi tập |
| 岑山 | cén shān | sầm sơn |
Ví dụ mẫu câu:
| 她画了一座山。 | Tā huàle yízuò shān. | Cô vẽ một ngọn núi. |
| 我们爬到了山的顶点。 | Wǒmen pádàole shānde dǐngdiǎn. | Chúng tôi leo lên đỉnh núi. |
| 这次考试他又名落孙山。 | Zhècì kǎoshì tā yòu míngluòsūnshān. | Ông cũng được gọi là Sun Shan cho kỳ thi này. |
| 火车嘎吱嘎吱爬上山。 | Huǒchē gāzhīgāzhī páshàng shān. | Con tàu giòn lên núi. |
| 海洋在这座山的东面。 | Hǎiyáng zài zhè zuò shān de dōngmiàn. | Đại dương nằm ở phía đông của ngọn núi. |
| 这个湖介于两座山之间。 | Zhège hú jièyú liǎngzuò shān zhījiān. | Hồ nằm giữa hai ngọn núi. |
| 他们要上上下下越过5座山。 | Tāmen yào shàngshàngxiàxià yuèguò 5 zuò shān. | Họ đang đi lên xuống trên 5 ngọn núi. |
| 克劳人的基地在洛基山羊山。 | Kè láo rén de Jīdì zài luò jī shānyáng shān. | Căn cứ của Crowe nằm trong Dê đá. |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.
![Bộ Viết 曰 yuē [bộ thủ tiếng Trung] 2 936241](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/936241-300x220.gif)
![Bộ Nguyệt 月 yuè [bộ thủ tiếng Trung] 3 143091](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/143091-300x220.gif)
Cho e hỏi chữ ở cuối là chữ gì z ạ ❤️
Cách đọc