Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc seri bài viết về học tiếng trung qua các bộ thủ thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ kỷ 己 jǐ, là bộ thứ 49 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ kỷ: 己 jǐ
- Dạng phồn thể: 己
- Số nét: 3 nét
- Cách đọc: jǐ
- Hán Việt: kỷ
- Ý nghĩa: bản thân mình
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, dưới, phải, trái.
Cách viết bộ kỷ: 己
Một số từ đơn chứa bộ kỷ:
己 | Jǐ | Kỷ |
巳 | sì | Tị |
已 | yǐ | Dĩ |
改 | gǎi | Cải |
忌 | jì | Kỵ |
巵 | zhī | Chi |
巻 | juàn | Cải |
巷 | xiàng | Hạng |
Một số từ ghép chứa bộ kỷ:
利己 | Lìjǐ | Lợi kỷ |
自己 | zìjǐ | tự kỷ |
为己 | wéi jǐ | vị kỷ |
舍己为人 | shějǐwéirén | xả kỷ vị nhân |
改良 | Gǎiliáng | sự cải thiện; sự cải tiến |
改悛 | Gǎiquān | sự ân hận; sự ăn năn; ân hận; ăn năn; sự hối hận; hối hận; sự hối cải; hối cải |
改修 | Gǎixiū | sự sửa chữa; sự cải tiến; sửa chữa; cải tiến; nâng cấp; sự cải tạo; cải tạo |
改革 | Gǎigé | cải cách |
改鋳 | Gǎizhù | sự đúc lại; sự rèn lại; đúc lại; rèn lại |
改築 | Gǎizhú | sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo |
改宗 | Gǎizōng | sự cải đạo; việc chuyển sang đạo khác; cải đạo |
Ví dụ mẫu câu:
己酸异戊酯 | jĭsuān yì wùzhĭ | isoyl hexanoate. |
己二酸,肥酸 | jĭèrsuān féi suān | viện trợ adipic. |
己硫醇二茂铁 | jĭ liúchún èrmàotiĕ | HS 6 Fc |
肥酸,己二酸 | féi suān jĭèrsuān | axit adipic. |
事不由己。 | shì bùyóu jĭ | Mọi thứ nằm ngoài tầm kiểm soát của một người. |
己曲安缩松 | jĭ qŭānsuō sōng | triamcinolone hexacetonide. |
己酸香茅酯 | jĭsuān xiāngmáo zhĭ | hexylate citronellyl. |
己二酸二丙酯 | jĭèrsuān èr bĭng zhĭ | adipate dipropyl. |
己二酸辛癸酯 | jĭ èr suānxīn guĭ zhĭ | octyl decyl adipate. |
戊己丸水煎液 | wù jĭ wán shuĭ jiān yè | Thuốc Wuji thuốc sắc. |
咒人反咒己。 | zhòu rén făn zhòu jĭ | Gà về nhà để gà trống. |
月桂酸正己醇酯 | yuèguìsuān zhèngjĭchún zhĭ | nguyệt quế |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.