Trong bài học về các bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung ngày hôm nay, chúng ta sẽ học Bộ mịch 冖 mì là bộ thứ 8 trong bộ thủ 2 nét (23 bộ) trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ mịch: 冖 mì
- Dạng phồn thể: 冖
- Số nét: 2 nét
- Cách đọc: mì
- Hán Việt: Mịch
- Ý nghĩa: trùm khăn lên
- Vị trí của bộ: Thường ở bên trên
Cách viết:

Một số từ đơn chứa bộ mịch:
| 冖 | Mì | Mịch |
| 冗 | rǒng | Nhũng |
| 写 | xiě | Tả |
| 罕 | hǎn | Hãn |
| 冠 | guān | Quan, quân |
| 軍 | jūn | Quân |
| 冥 | míng | Minh |
| 冤 | yuān | Oan |
| 冦 | kòu | Khấu |
| 冢 | zhǒng | Trủng |
| 冨 | fù | Phú |
| 冩 | xiě | Tả |
| 冪 | mì | Sức mạnh |
Một số từ ghép chứa bộ mịch:
| 冗 | Rǒng | thừa; không cần thiết |
| 冗員 | Rǒngyuán | nhân viên dư thừa |
| 冗漫 | Rǒngmàn | nhàm chán;sự dài dòng |
| 冗言 | Rǒng yán | thừa lời; ngôn từ thừa; sự thừa; sự dư |
| 冗談 | Rǒngtán | bông đùa;bông lơn;câu nói đùa; chuyện đùa;dí dỏm; hóm hỉnh; nói đùa;trò đùa |
| 冗長 | Rǒngcháng | dư thừa; dài dòng; rườm rà |
| 写し | Xiěshi | bản sao |
| 写す | Xiěsu | chép;chép lại;chụp;in tráng; sao chép; phóng (ảnh); copy;viết; mô tả; chụp; phản ảnh; phản ánh; phản chiếu |
| 写る | Xiěru | chiếu; phản chiếu;chụp; quay |
| 写実主義 | Xiěshí zhǔyì | thực niệm luận;thực tại luận |
| 写実的 | Xiěshí de | tả thực;tính tả thực |
| 写本 | Xiěběn | bản viết |
| 写生 | Xiěshēng | vẽ phác |
| 写真 | Xiězhēn | ảnh;bóng;hình ảnh |
| 描写 | Miáoxiě | sự phác họa; sự miêu tả |
| 映写機 | Yìngxiějī | máy chiếu;máy chiếu phim;máy q |
| 被写体 | Bèixiětǐ | vật được chụp ảnh |
| 複写 | Fùxiě | bản sao; bản in lại |
| 謄写器 | Téngxiě qì | máy photocopy |
| 謄写版 | Téngxiěbǎn | khuôn in |
| 軍事 | Jūnshì | binh quyền;quân sự |
| 軍事学 | Jūnshì xué | binh công xưởng |
| 軍事援助 | Jūnshì yuánzhù | viện trợ quân sự |
| 軍事部 | Jūnshì bù | binh bộ;bộ quân sự |
| 軍事部省 | Jūnshì bù shěng | binh bộ |
| 軍人 | Jūnrén | lính; bộ đội;quân nhân |
| 軍備 | Jūnbèi | binh bị;quân bị; quân trang |
| 軍制 | Jūnzhì | binh chế |
| 軍政 | Jūnzhèng | chính quyền trong tay quân đội |
| 軍旗 | Jūnqí | quân kỳ |
| 軍服 | Jūnfú | quân phục |
| 軍法 | Jūnfǎ | quân pháp |
| 軍港 | Jūngǎng | cảng biển quân sự; quân cảng |
| 軍紀 | Jūnjì | Kỷ luật quân đội |
| 軍閥 | Jūnfá | quân phiệt |
| 軍陣 | Jūnzhèn | doanh trại |
| 軍隊 | Jūnduì | binh;binh đội;binh ngũ;hàng ngũ;quân đội |
| 軍隊配置 | Jūnduì pèizhì | dàn quân |
| 軍需 | Jūnxū | binh nhu;quân nhu |
| 転写 | Zhuǎnxiě | Sao chép lại |
| 透写 | Tòu xiě | sự can vẽ; sự căn ke |
| 透写紙 | Tòu xiě zhǐ | giấy can; giấy căn ke |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.
![Bộ Viết 曰 yuē [bộ thủ tiếng Trung] 2 936241](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/936241-300x220.gif)
![Bộ Nguyệt 月 yuè [bộ thủ tiếng Trung] 3 143091](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/143091-300x220.gif)