Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ tiếng Hán thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ hán 厂 hàn, là bộ thứ 27 trong hán thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ hán: 厂 hàn
- Dạng phồn thể: 厂
- Số nét: 2 nét
- Cách đọc: hàn
- Hán Việt: hán
- Ý nghĩa: Sườn núi, vách đá
- Vị trí của bộ: Góc trái phía trên
Cách viết bộ hán: 厂

Một số từ đơn chứa bộ hán:
| 厂 | Chǎng | Hán |
| 反 | fǎn | phản |
| 厄 | è | ách |
| 仄 | zè | trắc |
| 圧 | yā | áp |
| 灰 | huī | hôi |
| 厚 | hòu | hậu |
| 厘 | lí | ly,li |
| 厖 | páng | mang |
| 原 | yuán | nguyên |
| 厠 | cè | xí |
| 厩 | jiù | cứu |
| 雁 | yàn | nhạn |
| 厨 | chú | trù |
| 厦 | shà | hạ |
| 厥 | jué | quyết |
| 厭 | yàn | yếm,áp,yêm,ấp |
| 暦 | lì | lịch |
| 歴 | lì | lịch |
| 厮 | sī | tư |
| 厰 | chǎng | xưởng |
| 鴈 | yàn | nhạn |
| 壓 | yā | áp |
| 贋 | yàn | nhạn |
Một số từ ghép chứa bộ hán:
| 工厂 | Gōngchǎng | Công xưởng |
| 厂牌 | chǎng pái | xưởng bài |
| 厂主 | chǎng zhǔ | xưởng chủ |
| 厂工 | chǎng gōng | xưởng công |
| 厂房 | chǎngfáng | xưởng phòng |
| 厂规 | chǎngguī | xưởng quy |
| 厂商 | chǎngshāng | xưởng thương |
| 厂长 | chǎng zhǎng | xưởng trưởng |
Ví dụ mẫu câu:
| 这里曾经有一个织布厂 . | Zhèlǐ céngjīng yǒu yígè Zhībùchǎng. | Đã từng có một nhà máy dệt ở đây. |
| 9 月 1 日是我们厂的厂庆。 | Jiǔyuè yīrì shì wǒmenchǎng de chǎngqìng. | Ngày 1 tháng 9 là lễ kỷ niệm của nhà máy của chúng tôi. |
| 星期四是我们厂的厂礼拜 . | Xīngqīsì shì wǒmen chǎng de chǎnglǐbài. | Thứ năm là nhà thờ thờ của nhà máy của chúng tôi. |
| 我一个下午都在修车厂工作 . | W yígè xiàwǔ dōu zài xiūchē chǎng gōngzuò. | Tôi làm việc trong một nhà để xe mỗi buổi chiều. |
| 他的一个弟弟在家具厂工作 . | Tā de yígè dìdi zài Jiājùchǎng gōngzuò. | Một trong những người em trai của ông làm việc trong một nhà máy nội thất. |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.
![Bộ Viết 曰 yuē [bộ thủ tiếng Trung] 2 936241](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/936241-300x220.gif)
![Bộ Nguyệt 月 yuè [bộ thủ tiếng Trung] 3 143091](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/143091-300x220.gif)