Trong bài học về các bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung ngày hôm nay, chúng ta sẽ học Bộ đầu 亠 tóu là bộ đầu thứ 2 trong bộ thủ 2 nét (23 bộ) trong hệ thống 214 bộ thủ chữ Hán cần phải học.
Bộ đầu: 亠 tóu
- Dạng phồn thể: 亠
- Số nét: 2 nét
- Cách đọc: tóu
- Hán Việt: Đầu
- Ý nghĩa: Không cố ý nghĩa
- Vị trí của bộ: Thường ở bên trên
Cách viết:
Một số từ đơn có chứa bộ đầu:
亠 | Tóu | Đầu |
之 | zhī | Chi |
亡 | wáng | Vong |
六 | liù | Lộc |
亢 | kàng | Kháng,cang,cương |
市 | shì | Thị |
主 | zhǔ | Chủ,trú |
亥 | hài | Hợi |
交 | jiāo | Giao |
充 | chōng | Sung |
亦 | yì | Diệc |
妄 | wàng | Vọng,võng |
亨 | hēng | Hanh,hưởng,phanh |
忘 | wàng | Vong |
育 | yù | Dục |
享 | xiǎng | Hưởng |
京 | jīng | Kinh |
卒 | zú | Tốt |
盲 | máng | Manh |
夜 | yè | Dạ |
氓 | máng | Manh |
哀 | āi | Ai |
亭 | tíng | Đình |
帝 | dì | Đế |
変 | biàn | Biến |
亮 | liàng | Lượng |
奕 | yì | Dịch |
衰 | shuāi | Suy |
畝 | mǔ | Mẫu |
恋 | liàn | Luyến |
亳 | bó | Bạc |
旁 | páng | Bàng,bạng,banh,phang |
毫 | háo | Hào |
牽 | qiān | Khiên,khản |
商 | shāng | Thương |
烹 | pēng | Phanh |
率 | lǜ | Xuất |
孰 | shú | Thục |
袞 | gǔn | Cổn |
袤 | mào | Mậu |
就 | jiù | Tựu |
蛮 | mán | Man |
棄 | qì | Khi |
裏 | lǐ | Lý |
亶 | dǎn | Đản |
稟 | bǐng | Bẩm,lẫm |
豪 | háo | Hào |
裹 | guǒ | Khoả |
褒 | bāo | Bao |
Một số từ ghép có chứa bộ đầu:
Từ Hán | Pinyin | Hán việt | Giải nghĩa |
亡命 | Wángmìng | Vong mệnh | lưu vong;sự lưu vong; sự tha hương |
亡霊 | wánglíng | Vong linh | linh hồn đã chết; ma quỷ; vong linh;vong hồn |
亡父 | wángfù | Vong phụ | vong phụ; người cha đã mất |
亡夫 | wángfū | Vong phu | người chồng đã quá cố; vong phu; người chồng đã mất |
亡国 | wángguó | Vong quốc | vong quốc |
死亡者 | sǐwáng zhě | Tử vong giả | người bị chết; người tử vong |
南京豆 | nánjīngdòu | Nam kinh đậu | Lạc |
南京袋 | nánjīng dài | Nam kinh đại | bị đay; bị cói |
卒業 | zúyè | Tốt nghiệp | sự tốt nghiệp |
卒倒 | zúdào | Tốt đảo | sự ngất |
兵卒 | bīngzú | Binh tốt | binh nhì;chiến sĩ |
帝王 | Dìwáng | Đế vương | đế vương;Vua; hoàng đế; bậc đế vương |
帝日 | dì rì | Đế nhật | Ngày may mắn |
帝政 | dìzhèng | Đế chính,chánh | chính quyền đế quốc;đế chế |
帝徳 | dì dé | Đế đức | đức độ của hoàng đế |
帝廟 | dìmiào | Đế miếu | Lăng tẩm hoàng đế |
帝座 | dì zuò | Đế tọa | Ngai vàng |
帝室 | dìshì | Đế thất | hoàng gia; họ vua |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.