Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc seri bài viết học 214 bộ thủ tiếng Trung thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ dặc 弋 yì, là bộ thứ 56 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ dặc: 弋 yì
- Dạng phồn thể: 弋
- Số nét: 3 nét
- Cách đọc: yì
- Hán Việt: dặc
- Ý nghĩa: bắn, chiếm lấy
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, phải, giữa.
Cách viết bộ dặc: 弋
Một số từ đơn chứa bộ dặc:
弋 | Yì | Dặc |
弌 | yī | Nhất |
弍 | èr | Nhị |
式 | shì | Thức |
弑 | shì | Xxx |
貳 | èr | Nhị |
鳶 | yuān | Diên |
Một số từ ghép chứa bộ dặc:
式服 | Shì fú | bộ lễ phục |
式典 | shìdiǎn | nghi thức |
葬式 | zàngshì | đám ma;đám tang;lễ tang;tang;tang chế;tang lễ |
旧式 | jiùshì | cổ hủ;kiểu cũ; lạc hậu; cũ kỹ; không hợp thời; lỗi thời; cổ; |
洋式 | yángshì | kiểu Tây |
公式 | gōngshì | công thức; quy cách chính thức;dạng thức; |
儀式 | yíshì | nghi thức; nghi lễ |
等式 | děng shì | Đẳng thức (toán học) |
鳶色 | yuānsè | Màu nâu hơi đỏ |
鳶職人 | yuānzhí rén | công nhân xây dựng |
鳶職 | yuānzhí | công nhân xây dựng |
巡弋 | xúnyì | Tuần tra |
Ví dụ mẫu câu:
弋登哈尔综合征
yì dēng hāĕr zōnghézhēng
Hội chứng Podenhall
每艘甲板上都有一位身穿黑色比基尼的模特摇弋生姿。
mĕi sōu jiăbăn shàng dōu yŏu yīwèi shēnchuān hēisè bĭjīní de mótè yáo yì shēngzī
Một người mẫu trong bộ bikini đen chao đảo trên mỗi boong.
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.