Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ chữ Hán thường gặp. Trong bài viết này chúng ta sẽ học bộ bát 八 bā, là bộ thủ thứ 6 trong nhóm 23 bộ thủ 2 nét.
Bộ bát: 八 bā
- Dạng phồn thể: 八
- Số nét: 2 nét
- Cách đọc: bā
- Hán Việt: Bát
- Ý nghĩa: 8, số 8
- Vị trí của bộ: Thường ở bên trên hoặc dưới
Cách viết:

Một số từ đơn chứa bộ bát:
| 八 | Bā | Bát |
| 公 | gōng | Công |
| 分 | fēn | Phân |
| 兮 | xī | Hề |
| 共 | gòng | Cộng |
| 并 | bìng | Tinh,bính |
| 呉 | wú | Ngô |
| 弟 | dì | Đễ,đệ |
| 兌 | duì | Đoái |
| 忿 | fèn | Phẫn |
| 其 | qí | Kỳ,ký,ki |
| 典 | diǎn | Điển |
| 並 | bìng | Tịnh |
| 酋 | qiú | Tù |
| 前 | qián | Tiền |
| 盆 | pén | Bồn |
| 益 | yì | Ích |
| 翁 | wēng | Ông |
| 兼 | jiān | Kiêm |
| 貧 | pín | Bần |
| 剪 | jiǎn | Tiễn |
| 善 | shàn | Thiện |
| 曾 | céng | Tằng |
| 尊 | zūn | Tôn |
| 巽 | xùn | Tốn |
| 普 | pǔ | Phổ |
| 奠 | diàn | Điện |
| 孳 | zī | Tư |
| 慈 | cí | Từ |
| 煎 | jiān | Tiên,tiễn |
| 猷 | yóu | Du |
| 與 | yǔ | Dữ,dự |
| 翦 | jiǎn | Tiễn |
| 興 | xìng | Hưng |
| 冀 | jì | Kí |
| 輿 | yú | Dư |
Một số từ ghép có chứa bộ bát:
| 八月 | Bā yuè | Tháng tám |
| 八日 | bā rì | ngày tám; mồng tám;tám ngày |
| 八方 | bāfāng | tám hướng |
| 黒八丈 | hēi bāzhàng | loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo |
| 百八十度 | bǎi bāshí dù | 180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ |
| 尺八 | chǐ bā | sáo |
| 十八歳 | shí bā suì | đôi tám |
| 二八 | èrbā | ngày mười sáu;số mười sáu;tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) |
| 公私 | gōngsī | công tư; công và tư |
| 公演 | gōngyǎn | sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng |
| 公徳 | gōngdé | đạo đức xã hội |
| 公害 | gōnghài | ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm |
| 公団 | gōngtuán | công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội |
| 公共性 | gōnggòng xìng | tính cộng đồng |
| 公営 | gōngyíng | quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh |
| 公共債 | gōnggòng zhài | công trái chính phủ |
| 分母 | fēnmǔ | mẫu số; mẫu thức |
| 分担 | fēndān | sự gánh vác (trách nhiệm) |
| 分割 | fēngē | sự phân cắt |
| 分量 | fènliàng | phân lượng;sự phân lượng |
| 分権 | fēnquán | phân quyền |
| 分度器 | fēndùqì | thước thợ |
| 分別 | fēnbié | sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách |
| 分野 | fēnyě | lĩnh vực |
| 分業 | fēnyè | sự phân công (lao động) |
| 分布 | fēnbù | sự phân bố |
Ví dụ mẫu câu:
| 六加二是八 | liù jiā èr shì bā | Sáu cộng hai là tám |
| 十减二得八 | shí jiăn èr dé bā | Mười trừ hai lá tám |
| 八小时工作制 | bāxiăoshí gōngzuòzhì | ngày làm việc tám giờ |
| 现在八点钟了 | xiànzài bādiănzhōng le | Đó là tám giờ |
| 差不多八点钟 ? | chābùduō bādiăn zhōng | Khoảng tám giờ ? |
| 五加三等于八 | wŭjiā sān dĕngyú bā | Năm cộng ba là tám |
| 不知道 , 八小时 | bù zhīdào bā xiăoshí | Tôi không biết Tám giờ |
| 我一天工作八小时 | wŏ yītiān gōngzuò bāxiăoshí | Tôi làm việc tám giờ một ngày |
| 我们一天工作八小时 | wmen yītiān gōngzuò bāxiăoshí | Chúng tôi làm việc tám giờ trong một ngày |
| 表演在八点钟开始 | biăoyăn zài bādiănzhōng kāishĭ | Buổi biểu diễn bắt đầu lúc tám giờ |
| 四乘二得八 | sì chéng èr dé bā | Hai lần bốn là tám |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.
![Bộ Viết 曰 yuē [bộ thủ tiếng Trung] 2 936241](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/936241-300x220.gif)
![Bộ Nguyệt 月 yuè [bộ thủ tiếng Trung] 3 143091](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/143091-300x220.gif)