Hôm nay Chinese sẽ Chia sẻ thông tin về học bổng CSC China như các apply, các điều kiện xin học bổng. danh sách các trường có học bổng CSC để các bạn tham khảo. Cùng trung tâm tiếng Trung CHinese tìm hiểu về học bổng CSC nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Học bổng chính phủ Trung Quốc (CSC) là gì
Học bổng Chính phủ Trung Quốc (中国政府奖学金) có tên tiếng anh là Chinese Scholarship Council (CSC) là một chương trình học bổng được cung cấp bởi Bộ Giáo dục Trung Quốc để hỗ trợ sinh viên và các học giả từ khắp nơi trên thế giới đến học tập và nghiên cứu, tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và tình hữu nghị giữa nhân dân Trung Quốc và nhân dân thế giới, đồng thời phát triển trao đổi và hợp tác giữa Trung Quốc và các nước khác trong lĩnh vực giáo dục, khoa học và công nghệ, văn hóa, kinh tế và thương mại.
Học bổng CSC China hiện đang mở cho các khóa học cấp bằng Cử nhân, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ trong các chuyên ngành khác nhau được giảng dạy bằng tiếng Anh và tiếng Trung Quốc tại các trường Đh Trung Quốc.
Có thể các bạn chưa biết học bổng Chính phủ Trung Quốc (học bổng CSC) là cách gọi chung trong học bổng này còn phân thành các loại học bổng thuộc các dự án khác nhau như:
- Học bổng Một vành đai Một con đường (一带一路奖学金)
- Học bổng Con Đường Tơ Lụa
- Dự án song phương(国别双边项目)
- Chương trình trao đổi sinh viên Trung Quốc – EU (中国-欧盟学生交流项目)
- Dự án các trường Đh, cao đẳng Trung Quốc tự chủ tuyển sinh (中国高校自主招生项目)
- Dự án Học bổng Vạn lý trường thành (长城奖学金项目)
- Dự án Trung Quốc và mạng lưới các trường Đh ASEAN (中国-AUN项目)
- Dự án Diễn đàn các nước khu đảo Thái Bình Dương (太平洋岛国论坛项目)
- Dự án Tổ chức khí tượng thế giới (世界气象组织项目)
- Dự án Học bổng Đại Dương (中国政府海洋奖学金项目)
- Chương trình giáo dục cao cấp của bộ Thương Mại Trung Quốc.
Tuy nhiên ở bài viết này chúng ta sẽ cùng phân tích sâu về học bổng Chính phủ Trung Quốc (học bổng CSC).
Thời gian Apply học bổng
Hệ thống đăng ký học bổng sẽ bắt đầu mở từ tháng 1 – 30/4 hàng năm để tiếp nhận đơn đăng ký của tất cả các thí sinh dự tuyển.
Học bổng Chính phủ Trung Quốc gồm các loại: học bổng hệ Đh, hệ Thạc sĩ và hệ Tiến sĩ.
Loại h.bổng | Th.gian học | Bổ túc | Độ tuổi Y/C | Học lực |
Hệ Đh | 4-5 năm | 1-2 năm | Dưới 25 | T.nghiệp cấp 3, Đag lớp 12 |
Hệ Th. sĩ | 2-3 năm | 1-2 năm | Dưới 35 | T.nghiệp ĐH, SV năm cuối |
Hệ Tiến Sĩ | 3-4 năm | 1-2 năm | Dưới 40 | Bằng Th.sĩ, Th.sĩ năm cuối |
Điều kiện xét tuyển
- Không phải là công dân Trung Quốc (có quốc tịch là người ngoại quốc).
- Có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm: HIV, Viêm gan B thể động.
- Không có tiền án tiền sự.
Nội dung học bổng
Học bổng toàn phần Học bổng Chính phủ Trung Quốc (Học bổng CSC) bao gồm:
- Miễn toàn bộ học phí trong suất thời gian học tập tại Trung Quốc.
- Miễn toàn bộ phí ký túc xá hàng năm và được hưởng chế độ ký túc xá theo diện học bổng: Hệ Đh 4
- người/ phòng, Thạc sĩ 2 người/ phòng vip, Tiến sĩ 1 người/ phòng vip
- Miễn toàn bộ phí bảo hiểm hàng năm: 800 tệ/năm
- Được nhận trợ cấp sinh hoạt phí theo diện học bổng: (bảng dưới đây)
Hệ | Số tiền trợ cấp (RMB) | Số tiền quy ra VNĐ |
Đh | 2500 tệ | 8,5 triệu |
Thạc sĩ | 3000 tệ | 10 triệu |
Đh | 3500 tệ | 11,5 triệu |
Ngôn ngữ lên lớp: Tùy theo khả năng của người xin, có thể học bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh.
Cách xin học bổng CSC – tự Apply
- Đơn xin học bổng: Thông qua hệ thống đăng ký học bổng tại www.csc.edu.cn người xin hoàn thành đăng ký online có thể in được đơn đăng ký trên hệ thống và lấy đó làm đơn đăng ký.
- Đơn xin học bổng từ trường: Một số trường Đh có hệ thống đăng ký và quản lý riêng vì thế đòi hỏi người xin phải đăng ký trên cả hệ thống của trường và yêu cầu có thêm đơn xin học bổng từ trường (in từ hệ thống đăng ký), các bạn tự tìm hiểu trên web trường và bổ sung thêm đơn này.
- Ảnh 4×6 nền trắng: 4 ảnh
- Bằng tốt nghiệp (Bản dịch công chứng): Tùy vào bạn xin học bổng hệ gì thì sẽ nộp bằng của yêu cầu học lực tương ứng. Nếu đang là sinh viên năm cuối thì nộp giấy xác nhận sinh viên.
- Bảng điểm (học bạ): Nếu đang là học sinh, sinh viên năm cuối thì nộp bảng điểm tạm thời tính đến hết kỳ học hiện tại. Bảng điểm có thể không cần công chứng tuy nhiên phải là bản dịch và có dấu của Trường, tốt nhất vẫn nên dịch thuật công chứng.
- Kế hoạch học tập (tiếng Anh hoặc Trung): xin học bổng hệ Đh không được ít hớn 200 từ, hệ Thạc sĩ trên 800 từ.
- Thư giới thiệu: hệ Đh chỉ cần 1 thư giới thiệu tuy nhiên có 2 càng tốt, hệ Thạc sĩ và Tiến sĩ phải có 2 thư giới thiệu của 2 Giáo sư hoặc phó Giáo sư.
- Giấy khám sức khỏe mẫu Trung Quốc: (tham khảo thêm tại Hướng dẫn Khám sức khỏe du học)
- Các chứng chỉ ngoại ngữ (nếu có): Chứng chỉ HSK, IELTS, TOEFL
- Các bằng khen giấy khen (nếu có).
- Nếu người xin dưới 18 tuổi cần phải có giấy bảo lãnh của người đang sống tại Trung Quốc
- Ngoài ra: Một số trương yêu cầu Giấy xác nhận dân sự, và chứng minh tài chính, các bạn cần chú ý yêu cầu của trường để cung cấp đủ bộ hồ sơ.
CHÚ Ý:
- Tất cả giấy tờ phải là tiếng Trung hoặc tiếng Anh vì thể cần đưa đi dịch thuật công chứng, nếu là giấy tờ song ngữ thì không cần.
- Bộ hồ sơ gửi cho trường bao gồm 2 bộ: – 1 là bản gốc như trên (trường giữ)
- 2 là bản sao của bộ trên (để gửi lên CSC)
Danh sách các trường có học bổng CSC
STT | Tên trường | Ký hiệu | MS trường | Địa chỉ web | Tên Trường |
1 | 北京大学 | PKU | 10001 | www.pku.edu.cn | Đh Bắc Kinh |
2 | 中国人民大学 | RUC | 10002 | www.ruc.edu.cn | Đh Nhân dân Bắc Kinh |
3 | 清华大学 | THU | 10003 | www.tsinghua.edu.cn | Đh Thanh Hoa |
4 | 北京交通大学 | NJTU | 10004 | www.njtu.edu.cn | Đh Giao thông Bắc Kinh |
5 | 北京工业大学 | BJUT | 10005 | www.bjut.edu.cn | Đh Công nghiệp Bắc Kinh |
6 | 北京航空航天大学 | BUAA | 10006 | www.buaa.edu.cn | Đh Hàng không vũ trụ Bắc Kinh |
7 | 北京理工大学 | BIT | 10007 | www.bit.edu.cn | Đh Bách khoa Băc Kinh |
8 | 北京科技大学 | USTB | 10008 | www.ustb.edu.cn | Đh Khoa học kỹ thuật Bắc Kinh |
9 | 北方工业大 | NCUT | 10009 | www.ncut.edu.cn | Đh Công nghiệp Miền Bắc |
10 | 北京化工大学 | BUCT | 10010 | www.buct.edu.cn | Đh Công nghiệp Hóa chất Bắc Kinh |
11 | 北京工商大学 | BTBU | 10011 | www.btbu.edu.cn | Đh Công thương Bắc Kinh |
12 | 北京邮电大学 | BUPT | 10013 | https://www.bupt.edu.cn | Đh Bưu điện Bắc Kinh |
13 | 中国农业大学 | CAU | 10019 | www.cau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Trung Quốc |
14 | 中国农业科学院研究生院 | GSAACS | 82101 | www.gscaas.net.cn | Viện Thạc sĩ viện Khoa học NN TQ |
15 | 中国石油大学(北京) | CUP | 11414 | www.cup.edu.cn | Đh Dầu mỏ Trung Quốc (BK) |
16 | 北京林业大学 | BJFU | 10022 | www.bjfu.edu.cn | Đh Lâm nghiệp Bắc Kinh |
17 | 首都医科大学 | CCMU | 10025 | www.ccmu.edu.cn | Đh Y Thủ Đô |
18 | 北京中医药大学 | BUCM | 10026 | www.bucm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Bắc Kinh |
19 | 北京师范大学 | BNU | 10027 | www.bnu.edu.cn | Đh Sư phạm Bắc Kinh |
20 | 首都师范大学 | CNU | 10028 | www.cnu.edu.cn | Đh Sư phạm Thủ Đô |
21 | 首都体育学院 | CUPES | 10029 | www.cupes.edu.cn | Học viện Thể thao Thủ Đô |
22 | 北京外国语大学 | BFSU | 10030 | https://www.bfsu.edu.cn | Đh Ngoại ngữ Bắc Kinh |
23 | 北京第二外国语学院 | BISU | 10031 | www.bisu.edu.cn | Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh |
24 | 北京电影学院 | BFA | 10050 | www.bfa.edu.cn | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh |
25 | 北京语言大学 | BLCU | 10032 | www.blcu.edu.cn | Đh Ngoại ngữ Bắc Kinh |
26 | 中国传媒大学 | CUC | 10033 | www.cuc.edu.cn | Đh Truyền thông Trung Quốc |
27 | 中央财经大学 | CUFE | 10034 | www.cufe.edu.cn | Đh Tài chính Trung ương |
28 | 对外经济贸易大学 | UIBE | 10036 | www.uibe.edu.cn | Đh Kinh tế Thương mại TW |
29 | 首都经济贸易大学 | CUEB | 10038 | www.cueb.edu.cn | Đh Kinh tế Thương mại Thủ Đô |
30 | 外交学院 | CFAU | 10040 | www.cfau.edu.cn | Học viện Ngoại giao |
31 | 北京体育大学 | BSU | 10043 | www.bsu.edu.cn | Đh Thể thao Bắc Kinh |
32 | 中央音乐学院 | CCOM | 10045 | www.ccom.edu.cn | Học viện Âm nhạc TW |
33 | 中央戏剧学院 | TCAD | 10048 | www.chntheatre.edu.cn | Học viện Hí kịch TW |
34 | 中国科学院大学 | UCAS | 80001 | www.ucas.ac.cn | Đh Viện khoa học Trung Quốc |
35 | 中国地质大学(北京) | CUGB | 11415 | www.cugb.edu.cn | Đh Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh) |
36 | 中央民族大学 | MUC | 10052 | www.muc.edu.cn | Đh Dân tộc TW |
37 | 中国政法大学 | CUPL | 10053 | www.cupl.edu.cn | Đh Chính pháp Trung Quốc |
38 | 华北电力大学 | NCEPU | 10054 | www.ncepu.edu.cn | Đh Điện lực Hoa Bắc |
39 | 南开大学 | NKU | 10055 | www.nankai.edu.cn | Đh Nam Khai |
40 | 天津大学 | TJU | 10056 | www.tju.edu.cn | Đh Thiên Tân |
41 | 天津科技大学 | TUST | 10057 | www.tust.edu.cn | Đh Khoa học kĩ thuật Thiên Tân |
42 | 天津工业大学 | TJPU | 10058 | www.tjpu.edu.cn | Đh Công nghiệp Thiên Tân |
43 | 天津理工大学 | TJUT | 10060 | www.tjut.edu.cn | Đh Bách khoa Thiên Tân |
44 | 天津医科大学 | TMU | 10062 | www.tijmu.edu.cn | Đh Y Thiên Tân |
45 | 天津中医药大学 | TUTCM | 10063 | www.tjutcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Thiên Tân |
46 | 天津师范大学 | TJNU | 10065 | www.tjnu.edu.cn | Đh Sư phạm Thiên Tân |
47 | 天津职业技术师范大学 | TUTE | 10066 | www.tute.edu.cn | Đh Sư phạm kỹ thuật nghề Thiên Tân |
48 | 天津外国语大学 | TFSU | 10068 | www.tjfsu.edu.cn | Đh Ngoại ngữ Thiên Tân |
49 | 河北大学 | HBU | 10075 | www.hbu.edu.cn | Đh Hà Bắc |
50 | 河北经贸大学 | HEUET | www.heuet.edu.cn | Đh Thương Mại Hà Bắc | |
51 | 河北工业大学 | HEBUT | 10080 | www.hebut.edu.cn | Đh Công nghiệp Hà Bắc |
52 | 河北农业大学 | HEBAU | 10086 | www.hebau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Hà Bắc |
53 | 河北医科大学 | HEBMU | 10089 | www.hebmu.edu.cn | Đh Y Hà Bắc |
54 | 河北师范大学 | HEBTU | 10094 | www.hebtu.edu.cn | Đh Sư phạm Hà Bắc |
55 | 燕山大学 | YSU | 10216 | www.ysu.edu.cn | Đh Yến Sơn |
56 | 内蒙古大学 | IMU | 10126 | www.imu.edu.cn | Đh Nội Mông Cổ |
57 | 内蒙古工业大学 | IMUT | 10128 | www.imut.edu.cn | Đh Công nghiệp Nội Mông Cổ |
58 | 内蒙古农业大学 | IMAU | 10129 | www.imau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Nội Mông Cổ |
59 | 内蒙古师范大学 | IMNU | 10135 | www.imnu.edu.cn | Đh Sư phạm Nội Mông Cổ |
60 | 内蒙古民族大学 | IMUN | 10136 | www.imun.edu.cn | Đh Dân tộc Nội Mông cổ |
61 | 辽宁大学 | LNU | 10140 | www.lnu.edu.cn | Đh Liêu Ninh |
62 | 鞍山师范学院 | ASNC | 10169 | www.asnc.edu.cn | Đh Sư phạm An Sơn |
63 | 大连理工大学 | DLUT | 10141 | www.dlut.edu.cn | Đh Bách Khoa Đại Liên |
64 | 沈阳工业大学 | SUT | 10142 | www.sut.edu.cn | Đh Công nghiệp Thẩm Dương |
65 | 沈阳航空航天大学 | SAU | 10143 | www.sau.edu.cn | Đh Hàng không vũ trụ Thẩm Dương |
66 | 沈阳理工大学 | SYLU | 10144 | www.sylu.edu.cn | Đh Bách khoa Thẩm Dương |
67 | 东北大学 | NEU | 10145 | www.neu.edu.cn | Đh Đông Bắc |
68 | 辽宁科技大学 | USTL | 10146 | www.ustl.edu.cn | Đh Khoa học kỹ thuật Liêu Ninh |
69 | 辽宁工程技术大学 | LNTU | 10147 | www.lntu.edu.cn | Đh Công trình kỹ thuật Liêu Ninh |
70 | 辽宁石油化工大学 | LNPU | 10148 | www.lnpu.edu.cn | Đh Công nghiệp hóa dầu Liêu Ninh |
71 | 大连交通大学 | DJTU | 10150 | www.djtu.edu.cn | Đh Giao thông Đại Liên |
72 | 大连海事大学 | DLMU | 10151 | www.dlmu.edu.cn | Đh Hàng hải Đại Liên |
73 | 大连工业大学 | DLPU | 10152 | www.dlpu.edu.cn | Đh Công nghiệp Đại Liên |
74 | 沈阳建筑大学 | SJZU | 10153 | www.sjzu.edu.cn | Đh Kiến trúc Thẩm Dương |
75 | 辽宁工业大学 | LNIT | 10154 | www.lnit.edu.cn | Đh Công nghiệp Liêu Ninh |
76 | 中国医科大学 | CMU | 10159 | www.cmu.edu.cn | Đh Y Trung Quốc |
77 | 锦州医科大学 | LNMU | 10160 | www.lnmu.edu.cn | Đh Y Cẩm Châu |
78 | 大连医科大学 | DMU | 10161 | www.dlmedu.edu.cn | Đh Y Đại Liên |
79 | 辽宁中医药大学 | LUTCM | 10162 | www.lnutcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Liêu Ninh |
80 | 辽宁师范大学 | LNNU | 10165 | www.lnnu.edu.cn | Đh Sư phạm Liêu Ninh |
81 | 沈阳师范大学 | SYNU | 10166 | www.synu.edu.cn | Đh Sư phạm Thẩm Dương |
82 | 渤海大学 | BHU | 10167 | www.bhu.edu.cn | Đh Bột Hải |
83 | 大连外国语大学 | DLUFL | 10172 | www.dlufl.edu.cn | Đh Ngoại ngữ Đại Liên |
84 | 东北财经大学 | DUFE | 10173 | www.dufe.edu.cn | Đh Tài chính kinh tế Đông Bắc |
85 | 吉林大学 | JLU | 10183 | www.jlu.edu.cn | Đh Cát Lâm |
86 | 延边大学 | YBU | 10184 | www.ybu.edu.cn | Đh Duyên Biên |
87 | 长春理工大学 | CUST | 10186 | www.cust.edu.cn | Đh Bách khoa Trường Xuân |
88 | 东北电力大学 | NEEPU | 10188 | www.neepu.edu.cn | Đh Điện lực Đông Bắc |
89 | 吉林农业大学 | JLAU | 10193 | www.jlau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Cát Lâm |
90 | 长春中医药大学 | CCUCM | 10199 | www.ccucm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Trường Xuân |
91 | 东北师范大学 | NENU | 10200 | www.nenu.edu.cn | Đh Sư phạm Đông Bắc |
92 | 北华大学 | BHU | 10201 | www.beihua.edu.cn | Đh Bắc Hoa |
93 | 吉林师范大学 | JLNU | 10203 | www.jlnu.edu.cn | Đh Sư phạm Cát Lâm |
94 | 黑龙江大学 | HLJU | 10212 | www.hlju.edu.cn | Đh Hắc Long Giang |
95 | 哈尔滨工业大学 | HIT | 10213 | www.hit.edu.cn | Đh Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân |
96 | 哈尔滨理工大学 | HUST | 10214 | www.hrbust.edu.cn | Đh Bách khoa Cáp Nhĩ Tân |
97 | 哈尔滨工程大学 | HRBEU | 10217 | www.hrbeu.edu.cn | Đh Công trình Cáp Nhĩ Tân |
98 | 齐齐哈尔大学 | QQHRU | 10221 | www.qqhru.edu.cn | Đh Tề Tề Cáp Nhĩ |
99 | 佳木斯大学 | JMSU | 10222 | www.jmsu.org | Đh Giai Mộc TW |
100 | 东北农业大学 | NEAU | 10224 | www.neau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Đông Bắc |
101 | 东北林业大学 | NEFU | 10225 | www.nefu.edu.cn | Đh Lâm nghiệp Đông Bắc |
102 | 哈尔滨医科大学 | HRBMU | 10226 | www.hrbmu.edu.cn | Đh Y Cáp Nhĩ Tân |
103 | 黑龙江中医药大学 | HLJZY | 10228 | www.hljzy.org.cn | Đh Trung Y Dược Hắc Long Giang |
104 | 哈尔滨师范大学 | HRBNU | 10231 | www.hrbnu.edu.cn | Đh Sư phạm Cáp Nhĩ Tân |
105 | 牡丹江师范学院 | MDJNU | 10233 | www.mdjnu.com | Học viện Sư phạm Mẫu Đơn Giang |
106 | 哈尔滨商业大学 | HRBCU | 10240 | www.hrbcu.edu.cn | Đh Thương mại Cáp Nhĩ Tân |
107 | 复旦大学 | FDU | 10246 | www.fudan.edu.cn | Đh Phúc Đán |
108 | 同济大学 | TZJ | 10247 | www.tongji.edu.cn | Đh Đồng Tế |
109 | 上海交通大学 | SJTU | 10248 | www.sjtu.edu.cn | Đh Giao thông Thượng Hải |
110 | 华东理工大学 | ECUST | 10251 | www.ecust.edu.cn | Đh Bách khoa Hoa Đông |
111 | 上海理工大学 | USST | 10252 | www.usst.edu.cn | Đh Bách khoa Thượng Hải |
112 | 上海海事大学 | SHMTU | 10254 | www.shmtu.edu.cn | Đh Hàng hải Thượng Hải |
113 | 东华大学 | DHU | 10255 | www.dhu.edu.cn | Đh Đông Hoa |
114 | 上海海洋大学 | SHOU | 10264 | www.shou.edu.cn | Đh Hải Dương Thượng Hải |
115 | 上海中医药大学 | SHUTCM | 10268 | www.shutcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Thượng Hải |
116 | 华东师范大学 | ECNU | 10269 | www.ecnu.edu.cn | Đh Sư phạm Hoa Đông |
117 | 上海师范大学 | SHNU | 10270 | www.shnu.edu.cn | Đh Sư phạm Thượng Hải |
118 | 上海外国语大学 | SISU | 10271 | www.shisu.edu.cn | Đh Ngoại ngữ Thượng Hải |
119 | 上海体育学院 | SUS | 10277 | www.sus.edu.cn | Học viện Thể thao Thượng Hải |
120 | 上海财经大学 | SUFE | 10272 | www.shufe.edu.cn | Đh Tài chính Kinh tế Thượng Hải |
121 | 上海对外经贸大学 | SUIBE | 10273 | www.suibe.edu.cn | Đh Thương mại đối ngoại Thượng Hải |
122 | 华东政法大学 | ECUPL | 10276 | www.ecupl.edu.cn | Đh Chính pháp Hoa Đông |
123 | 上海音乐学院 | SHCM | 10278 | www.shcmusic.edu.cn | Học viện Âm nhạc Thượng Hải |
124 | 上海大学 | SHU | 10280 | www.shu.edu.cn | Đh Thượng Hải |
125 | 南京大学 | NJU | 10284 | www.nju.edu.cn | Đh Nam Kinh |
126 | 苏州大学 | SUDA | 10285 | www.suda.edu.cn | Đh Tô Châu |
127 | 东南大学 | SEU | 10286 | www.seu.edu.cnS | Đh Đông Nam |
128 | 南京航空航天大学 | NUAA | 10287 | www.nuaa.edu.cn | Đh Hàng không vũ trụ Nam Kinh |
129 | 南京理工大学 | NJUST | 10288 | www.njust.edu.cn | Đh Bách khoa Nam Kinh |
130 | 中国矿业大学 | CUMT | 10290 | www.cumt.edu.cn | Đh Khoáng nghiệp Trung Quốc |
131 | 河海大学 | HHU | 10294 | www.hhu.edu.cn | Đh Hà Hải |
132 | 江南大学 | JU | 10295 | www.jiangnan.edu.cn | Đh Giang Nam |
133 | 江苏大学 | UJS | 10299 | www.ujs.edu.cn | Đh Giang Tô |
134 | 南京信息工程大学 | NUIST | 10300 | www.nuist.edu.cn | Đh Công trình thông tin Nam Kinh |
135 | 南通大学 | NTU | 10304 | www.ntu.edu.cn | Đh Nam Thông |
136 | 南京农业大学 | NJAU | 10307 | www.njau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Nam Kinh |
137 | 南京医科大学 | NJMU | 10312 | www.njmu.edu.cn | Đh Y Nam Kinh |
138 | 南京中医药大学 | NUTCM | 10315 | www.njutcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Nam Kinh |
139 | 中国药科大学 | CPU | 10316 | www.cpu.edu.cn | Đh Dược Trung Quốc |
140 | 扬州大学 | YZU | 11117 | www.yzu.edu.cn | Đh Dương Châu |
141 | 南京师范大学 | NNU | 10319 | www.njnu.edu.cn | Đh Sư phạm Nam Kinh |
142 | 江苏师范大学 | JNU | 10320 | www.jsnu.edu.cn | Đh Sư phạm Giang Tô |
143 | 南京艺术学院 | NUA | 10331 | www.nua.edu.cn | Học viện Nghệ thuật Nam Kinh |
144 | 苏州科技大学 | USTS | 10332 | www.usts.edu.cn | Đh Khoa học kỹ thuật Tô Châu |
145 | 浙江大学 | ZJU | 10335 | www.zju.edu.cn | Đh Chiết Giang |
146 | 浙江工业大学 | ZJUT | 10337 | www.zjut.edu.cn | Đh Công nghiệp Chiết Giang |
147 | 浙江理工大学 | ZSTU | 10338 | www.zstu.edu.cn | Đh Bách khoa Chiết Giang |
148 | 浙江海洋大学 | ZJOU | 10340 | www.zjou.edu.cn | Đh Hải Dương Chiết Giang |
149 | 温州医科大学 | WMU | 10343 | www.wmu.edu.cn | Đh Y Ôn Châu |
150 | 浙江师范大学 | ZJNU | 10345 | www.zjnu.edu.cn | Đh Sư phạm Chiết Giang |
151 | 杭州师范大学 | HZNU | 10346 | www.hznu.edu.cn | Đh Sư phạm Hàng Châu |
152 | 宁波大学 | NBU | 11646 | www.nbu.edu.cn | Đh Ninh Ba |
153 | 宁波工程学院 | NBUT | (Mới) | www.nbut.edu.cn | Học viện Công trình Ninh Ba |
154 | 温州大学 | WZU | 10351 | www.wzu.edu.cn | Đh Ôn Châu |
155 | 浙江工商大学 | HZIC | 10353 | www.hzic.edu.cn | Đh Công Thương Chiết Giang |
156 | 浙江科技学院 | ZUST | (Mới) | www.zust.edu.cn | Học viện Khoa học kỹ thuật Chiết Giang |
157 | 中国美术学院 | CAA | 10355 | www.caa.edu.cn | Học viện Mỹ thuật Trung Quốc |
158 | 安徽大学 | AHU | 10357 | www.ahu.edu.cn | Đh An Huy |
159 | 中国科学技术大学 | USTC | 10358 | www.ustc.edu.cn | Đh Khoa học kỹ thuật Trung Quốc |
160 | 合肥工业大学 | HFUT | 10359 | www.hfut.edu.cn | Đh Công nghiệp Hợp Phì |
161 | 安徽农业大学 | AHAU | 10364 | www.ahau.edu.cn | Đh Nông nghiệp An Huy |
162 | 安徽医科大学 | AHMU | 10366 | www.ahmu.edu.cn | Đh Y An Huy |
163 | 安徽师范大学 | AHNU | 10370 | www.ahnu.edu.cn | Đh Sư phạm An Huy |
164 | 黄山学院 | HSU | 10375 | www.hsu.edu.cn | Học viện Hoàng Sơn |
165 | 合肥学院 | HFUU | (Mới) | www.hfuu.edu.cn | Học viện Hợp Phì |
166 | 厦门大学 | XMU | 10384 | www.xmu.edu.cn | Đh Hạ Môn |
167 | 华侨大学 | HQU | 10385 | www.hqu.edu.cn | Đh Hoa Kiều |
168 | 福州大学 | FZU | 10386 | www.fzu.edu.cn | Đh Phúc Châu |
169 | 福建工程学院 | FJUT | 10388 | www.fjut.edu.cn | Học viện Công trình Phúc Kiến |
170 | 福建农林大学 | FAFU | 10389 | www.fafu.edu.cn | Đh Nông Lâm Phúc Kiến |
171 | 福建医科大学 | FJMU | 10392 | www.fjmu.edu.cn | Đh Y Phúc Kiến |
172 | 福建师范大学 | FJNU | 10394 | www.fjnu.edu.cn | Đh Sư phạm Phúc Kiến |
173 | 武夷学院 | WUYIU | 10397 | www.wuyiu.edu.cn | Học viện Vũ Di |
174 | 厦门理工学院 | XMUT | 11062 | www.xmut.edu.cn | Học viện Bách Khoa Ninh Hạ |
175 | 南昌大学 | NCU | 10403 | www.ncu.edu.cn | Đh Nam Xương |
176 | 南昌航空大学 | NCHU | 10406 | www.nchu.edu.cn | Đh Hàng không Nam Xương |
177 | 景德镇陶瓷大学 | JCI | 10408 | www.jci.edu.cn | Đh Gốm sứ Cảnh Đức Trấn |
178 | 江西农业大学 | JXAU | 10410 (Mới) | www.jxau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Giang Tây |
179 | 江西中医药大学 | JXUTCM | 10412 (Mới) | www.jxutcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Giang Tây |
180 | 江西师范大学 | JXNU | 10414 | www.jxnu.edu.cn | Đh Sư phạm Giang Tây |
181 | 赣南师范学院 | GNNU | 10418 | www.gnnu.cn | Học viện Sư phạm Cán Nam |
182 | 江西财经大学 | JXUFE | 10421 | www.jxufe.edu.cn | Đh Tài chính Kinh tế Giang Tây |
183 | 山东大学 | SDU | 10422 | www.sdu.edu.cn | Đh Sơn Đông |
184 | 中国海洋大学 | OUC | 10423 | www.ouc.edu.cn | Đh Hải Dương Trung Quốc |
185 | 山东科技大学 | SDUST | 10424 | www.sdust.edu.cn | Đh Khoa học kỹ thuật Sơn Đông |
186 | 中国石油大学(华东) | UPC | 10425 | www.upc.edu.cn | Đh Dầu mỏ Trung Quốcv(Hoa Đông) |
187 | 青岛科技大学 | QUST | 10426 | www.qust.edu.cn | Đh Khoa học kỹ thuật Thanh Đảo |
188 | 烟台大学 | YTU | www.ytu.edu.cn | Đh Yên Đài | |
189 | 济南大学 | UJN | 10427 | www.ujn.edu.cn | Đh Tế Nam |
190 | 青岛大学 | QDU | www.qdu.edu.cn | Đh Thanh Đảo | |
191 | 山东理工大学 | SDUT | 10433 | www.sdut.edu.cn | Đh Bách Khoa Sơn Đông |
192 | 山东师范大学 | SDNU | 10445 | www.sdnu.edu.cn | Đh Sư phạm Sơn Đông |
193 | 鲁东大学 | LDU | 10451 | www.ldu.edu.cn | Đh Lỗ Đông |
194 | 郑州大学 | ZZU | 10459 | www.zzu.edu.cn | Đh Trịnh Châu |
195 | 河南工业大学 | HAUT | 10463 | www.haut.edu.cn | Đh Công nghiệp Hà Nam |
196 | 河南中医药大学 | HATCM | 10471 | www.hactcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Hà Nam |
197 | 河南大学 | HENU | 10475 | www.henu.edu.cn | Đh Hà Nam |
198 | 武汉大学 | WHU | 10486 | www.whu.edu.cn | Đh Vũ Hán |
199 | 华中科技大学 | HUST | 10487 | www.hust.edu.cn | Đh Khoa học kỹ thuật Hoa Trung |
200 | 三峡大学 | CTGU | www.ctgu.edu.cn | Đh Tam Điệp | |
201 | 长江大学 | YU | 10489 | www.yangtzeu.edu.cn | Đh Trường Giang |
202 | 中国地质大学(武汉) | CUG | 10491 | www.cug.edu.cn | Đh Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) |
203 | 武汉纺织大学 | WTU | 10495 | www.wtu.edu.cn | Đh Dệt may Vũ Hán |
204 | 武汉理工大学 | WHUT | 10497 | www.whut.edu.cn | Đh Bách khoa Vũ Hán |
205 | 华中农业大学 | HZAU | 10504 | www.hzau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Hoa Trung |
206 | 湖北中医药大学 | HBTCM | 10507 (Mới) | www.hbtcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Hồ Bắc |
207 | 华中师范大学 | CCNU | 10511 | www.ccnu.edu.cn | Đh Sư phạm Hoa Trung |
208 | 湖北大学 | HUBU | 10512 | www.hubu.edu.cn | Đh Hồ Bắc |
209 | 中南财经政法大学 | ZUEL | 10520 | www.zuel.edu.cn | Đh Tài chính Chính pháp Trung Nam |
210 | 武汉体育学院 | WHSU | 10522 | www.whsu.edu.cn | Học viện Thể thao Vũ Hán |
211 | 湘潭大学 | XTU | 10530 | www.xtu.edu.cn | Đh Tương Đàm |
212 | 湖南大学 | HNU | 10532 | www.hnu.edu.cn | Đh Hồ Nam |
213 | 中南大学 | CSU | 10533 | www.csu.edu.cn | Đh Trung Nam |
214 | 长沙理工大学 | CSUST | 10536 | www.csust.edu.cn | Đh Bách khoa Trường Sa |
215 | 湖南师范大学 | HUNNU | 10542 | www.hunnu.edu.cn | Đh Sư phạm Hồ Nam |
216 | 中山大学 | SYSU | 10558 | www.sysu.edu.cn | Đh Trung Sơn |
217 | 暨南大学 | JNU | 10559 | www.jnu.edu.cn | Đh Kỵ Nam |
218 | 广东外语外贸大学 | GDUFS | 11910 | www.gdufs.edu.cn | Đh NNNT Quảng Đông |
219 | 汕头大学 | STU | 10560 (Mới) | www.stu.edu.cn | Đh Sán Đầu |
220 | 华南理工大学 | SCUT | 10561 | www.scut.edu.cn | Đh Bách khoa Hoa Nam |
221 | 南方医科大学 | SMU | 12121 | www.fimmu.com | Đh Y Phương Nam |
222 | 华南农业大学 | SCAU | 10564 (Mới) | www.scau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Hoa Nam |
223 | 广州医科大学 | GZHMU | 10570 | www.gzhmu.edu.cn | Đh Y Quảng Châu |
224 | 广州中医药大学 | GZUCM | 10572 | www.gzucm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Q.Châu |
225 | 华南师范大学 | SCNU | 10574 | www.scnu.edu.cn | Đh Sư phạm Hoa Nam |
226 | 海南大学 | HAINU | 10589 | www.hainu.edu.cn | Đh Hải Nam |
227 | 广西大学 | GXU | 10593 | www.gxu.edu.cn | Đh Quảng Tây |
228 | 桂林电子科技大学 | GLIET | 10595 | www.gliet.edu.cn | Đh KHKT Điện tử Quế Lâm |
229 | 广西医科大学 | GXMU | 10598 | www.gxmu.edu.cn | Đh Y Quảng Tây |
230 | 广西师范大学 | GXNU | 10602 | www.gxnu.edu.cn | Đh Sư phạm Quảng Tây |
231 | 广西师范学院 | GXTC | 10603 | www.gxtc.edu.cn | HV Sư phạm Quảng Tây |
232 | 广西民族大学 | GXUN | 10608 | www.gxun.edu.cn | Đh Dân tộc Quảng Tây |
233 | 四川大学 | SCU | 10610 | www.scu.edu.cn | Đh Tứ Xuyên |
234 | 重庆大学 | CQU | 10611 | www.cqu.edu.cn | Đh Trùng Khánh |
235 | 西南交通大学 | SWJTU | 10613 | www.swjtu.edu.cn | Đh Giao thông Tây Nam |
236 | 电子科技大学 | UESTC | 10614 | www.uestc.edu.cn | Đh KHKT Điện tử |
237 | 重庆邮电大学 | CQUPT | 10617 | www.cqupt.edu.cn | Đh Bưu điện Trùng Khánh |
238 | 重庆交通大学 | CQJTU | 10618 | www.cqjtu.com | Đh G. thông Trùng Khánh |
239 | 重庆医科大学 | CQMU | 10631 | www.cqmu.edu.cn | Đh Y Trùng Khánh |
240 | 成都中医药大学 | CDUTCM | 10633 | www.cdutcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Thành Đô |
241 | 西南大学 | SWU | 10635 | www.swu.edu.cn | Đh Tây Nam |
242 | 重庆师范大学 | CQNU | 10637 | www.cqnu.edu.cn | Đh Sư phạm Trùng Khánh |
243 | 四川外国语大学 | SISU | 10650 | www.sisu.edu.cn | Đh Ngoại ngữ Tứ Xuyên |
244 | 西南财经大学 | SWUFE | 10651 | www.swufe.edu.cn | Đh T.chính K.tế Tây Nam |
245 | 西南政法大学 | SWUPL | 10652 | www.swupl.edu.cn | Đh Chính pháp Tây Nam |
246 | 贵州大学 | GZU | 10657 | www.gzu.edu.cn | Đh Quý Châu |
247 | 贵州师范大学 | GZNU | 10663 | www.gznu.edu.cn | Đh Sư phạm Quý Châu |
248 | 贵州民族大学 | GZMU | 10672 | www.gzmu.edu.cn | Đh Dân tộc Quý Châu |
249 | 云南大学 | YNU | 10673 | www.ynu.edu.cn | Đh Vân Nam |
250 | 昆明理工大学 | KMUST | 10674 | www.kmust.edu.cn | Đh Bách khoa Côn Minh |
251 | 云南农业大学 | YNAU | 10676 | www.ynau.edu.cn | Đh Nông nghiệp Vân Nam |
252 | 昆明医科大学 | KMMC | 10678 | www.kmmc.cn | Đh Y Côn Minh |
253 | 大理大学 | DALI | 10679 | www.dali.edu.cn | Đh Đại Lý |
254 | 云南师范大学 | YNNU | 10681 | www.ynnu.edu.cn | Đh Sư phạm Vân Nam |
255 | 云南财经大学 | YNUFE | 10689 | www.ynufe.edu.cn | Đh T.chính K.tế Vân Nam |
256 | 云南民族大学 | YMU | 10691 | www.ymu.edu.cn | Đh Dân tộc Vân Nam |
257 | 西北大学 | NWU | 10697 | www.nwu.edu.cn | Đh Tây Bắc |
258 | 西安交通大学 | XJTU | 10698 | www.xjtu.edu.cn | Đh Giao thông Tây An |
259 | 西北工业大学 | NWPU | 10699 | www.nwpu.edu.cn | Đh Công nghiệp Tây Bắc |
260 | 西安电子科技大学 | XIDIAN | 10701 | www.xidian.edu.cn | Đh KHKT Điện tử Tây An |
261 | 西安石油大学 | XAPI | 10705 | www.xapi.edu.cn | Đh Dầu mỏ Tây An |
262 | 长安大学 | XAHU | 10710 | www.xahu.edu.cn | Đh Trường An |
263 | 西北农林科技大学 | NWSUAF | 10712 | www.nwsuaf.edu.cn | Đh KHKT Nông lâm Tây Bắc |
264 | 陕西中医药大学 | GATZS | 10716 (Mới) | www.gatzs.com.cn | Đh Trung Y Dược Thiểm Tây |
265 | 陕西师范大学 | SNNU | 10718 | www.snnu.edu.cn | Đh Sư phạm Thiểm Tây |
266 | 西安外国语大学 | XISU | 10724 | www.xisu.edu.cn | Đh Ngoại ngữ Thiểm Tây |
267 | 兰州大学 | LZU | 10730 | www.lzu.edu.cn | Đh Lan Châu |
268 | 兰州理工大学 | GSUT | 10731 | www.gsut.edu.cn | Đh Bách khoa Lan Châu |
269 | 兰州交通大学 | LZJTU | 10732 | www.lzjtu.edu.cn | Đh Giao thông Lan Châu |
270 | 甘肃中医药大学 | GSZY | 10735 (Mới) | www.gszy.edu.cn | Đh Trung Y Dược Cam Túc |
271 | 西北师范大学 | NWNU | 10736 | www.nwnu.edu.cn | Đh Sư phạm Tây Bắc |
272 | 青海大学 | QHU | 10743 | www.qhu.edu.cn | Đh Thanh Hải |
273 | 青海民族大学 | QHMU | 10748 (Mới) | www.qhmu.edu.cn | Đh Dân tộc Thanh Hải |
274 | 宁夏大学 | NXU | 10749 | www.nxu.edu.cn | Đh Ninh Hạ |
275 | 宁夏医科大学 | NXMU | 10752 | www.nxmu.edu.cn | Đh Y Ninh Hạ |
276 | 新疆大学 | XJU | 10755 | www.xju.edu.cn | Đh Tân Cương |
277 | 石河子大学 | SHZU | 10759 | www.shzu.edu.cn | Đh Thạch Hà Tử |
278 | 新疆医科大学 | XJMU | 10760 | www.xjmu.edu.cn | Đh Y Tân Cương |
279 | 新疆师范大学 | XJNU | 10762 | www.xjnu.edu.cn | Đh Sư phạm Tân Cương |
280 | 山西中医药大学 | SXTCM | 10809 | www.sxtcm.edu.cn | Đh Trung Y Dược Sơn Tây |
281 | 山西大学 | SXU | 10108 (Mới) | www.sxu.edu.cn | Đh Sơn Tây |
282 | 太原理工大学 | TYUT | 10112 | www.tyut.edu.cn | Đh Bách khoa Thái Nguyên |
Khi nào có kết quả học bổng CSC
Kết quả Học bổng CSC sẽ được các trường Đh Trung Quốc công bố bắt đầu từ tháng 6 trong năm.
Theo luật của Chính phủ Trung Quốc, mỗi sinh viên quốc tế chỉ được cấp một học bổng. Do đó, nếu bạn nhận được lời mời nhập học từ nhiều trường Đh thì chỉ nên chấp nhận trường mà bạn thực sự muốn học và từ chối những người khác để trường Đh có thể tìm được sinh viên thay thế khác.
Những điều cần biết khi nhận học bổng CSC
Sau khi công bố kết quả học bổng CSC, bạn sẽ nhận được email xác nhận của trường vào cuối tháng 6.
Sau đó bạn phải gửi xác nhận đến các trường Đh rằng mình đã chấp nhận nhập học và học bổng và sẽ tham gia Đh cho kỳ học vào tháng Chín.
Trường sẽ chuẩn bị bộ tài liệu bao gồm thư trao học bổng, thư nhập học, hướng dẫn để vào Trung Quốc và các quy tắc mà bạn phải tuân thủ trong khi họ ở lại Trung Quốc. Tài liệu nhập học cũng sẽ chứa thư mời VISA của sinh viên Trung Quốc mà bạn được yêu cầu nộp tại đại sứ quán Trung Quốc cùng với các tài liệu, thủ tục khác để đăng ký VISA nhập cảnh 30 ngày của Trung Quốc.
Hồ sơ này sẽ được các trường Đh gửi đi trong tháng 7 và hy vọng, trước khi kết thúc tháng 8, các ứng viên sẽ nhận được các tài liệu.
Bạn sẽ phải chuẩn bị hồ sơ để làm visa du học, ban đầu sẽ được cấp trong 30 ngày một lần khi vào Trung Quốc đại lục và sau đó khi bạn đến Trung Quốc, sẽ được chuyển đổi thành giấy chứng nhận thường trú trong một năm.
Khi bạn đến Trung Quốc, hãy đảm bảo rằng bạn đăng ký với cảnh sát địa phương trong vòng 24 giờ sau khi hạ cánh, nếu không bạn có thể bị phạt 2000RMB trong trường hợp bạn chưa đăng ký với đồn cảnh sát địa phương.
Nếu bạn ở trong ký túc xác của trường thì văn phòng sinh viên quốc tế sẽ làm điều đó cho bạn nhưng nếu bạn ở trong một khách sạn Trung Quốc, thì hãy nhớ rằng 70% khách sạn ở Trung Quốc không được phép tiếp khách nước ngoài.
Trên đây là những thông tin về học bổng CSC 2021. Để tìm hiểu về các học bổng Trung Quốc CSC năm 2021, các bạn liên hệ với Chinese để được tư vấn nhé!
⇒ Xem thêm bài:
E đã tốt nghiệp trung học phổ thông và bây giờ muốn apply học bổng csc theo hệ đại học có được k ạ
Cho e hỏi em năm đang năm 3 ạ và tháng 6 năm sau ra trường em muốn đi du học TQ Đại học tiếp học bổng CSC và điểm e ch biết thì e nên apply vào thời gian nào và nên chuẩn bị những gì ạ
Cho em hỏi là điều kiện để đạt được học bổng CSC là cả GPA 8.0 và IELTS 6.0 ạ ?
Cho em hỏi là mình sẽ thi hình thức như thế nào ạ
Ad cho em hỏi là em gái em vừa học xong năm 3 đại học ở Hồ Chí Minh. Điểm tổng kết đến thời điểm hiện tại là 3.70 (Hệ 4) | 8.52 (Hệ 10). Ngành Quản trị doanh nghiệp xây dựng. Chuẩn bị học năm 4 và tháng 6 năm sau ra trường. Đang học tiếng Anh và theo học tiếng Trung. Vậy muốn xin học bổng CSC thì nên chọn cái nào phù hợp và điều kiện kèm theo là gì ạ? Em cảm ơn
Sao rồi bạn ơi
điều kiện để đăng kí học bổng csc là gì ạ?
( học lực, ngôn ngữ, sức khỏe, …… )