Với Bộ từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm hy vọng các bạn sẽ học tốt tiếng Trung về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé !
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
I. Loại hình bảo hiểm: 保险类别 Bǎoxiǎn lèibié
1
Bảo hiểm tài sản cá nhân
🔊 个人财产保险
gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
2
Bảo hiểm sức khỏe
🔊 健康保险
jiànkāng bǎoxiǎn
3
Bảo hiểm xe hơi
🔊 汽车保险
qìchē bǎoxiǎn
4
Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương
🔊 第三者受伤责任保险
dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn
5
Bảo hiểm bảo đảm ở tòa án
🔊 法庭保证保险
fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
6
Bảo hiểm bảo đảm thuế quan
🔊 关税保证保险
guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
7
Bảo hiểm nhân thân
🔊 人身保险
rénshēn bǎoxiǎn
8
Bảo hiểm hành lý
🔊 行李保险
xínglǐ bǎoxiǎn
9
Bảo hiểm trách nhiệm thang máy
🔊 电梯责任保险
diàntī zérèn bǎoxiǎn
10
Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ)
🔊 意外事故保险
yìwài shìgù bǎoxiǎn
11
Bảo hiểm sự cố gây thương vong
🔊 伤亡事故保险
shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
12
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
🔊 终身人寿保险
zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
13
Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu
🔊 退休所得保险
tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn
14
Bảo hiểm bệnh tật
🔊 疾病保险
jíbìng bǎoxiǎn
15
Bảo hiểm tàn tật
🔊 残疾保险
cánjí bǎoxiǎn
16
Bảo hiểm dưỡng lão
🔊 养老保险
yǎnglǎo bǎoxiǎn
17
Bảo hiểm tổng hợp
🔊 综合保险
zònghé bǎoxiǎn
18
Bảo hiểm nhà ở
🔊 住宅保险
zhùzhái bǎoxiǎn
19
Bảo hiểm lợi ích thuê mướn
🔊 租借权宜保险
zūjiè quányí bǎoxiǎn
20
Bảo hiểm trộm cướp
🔊 盗窃保险
dàoqiè bǎoxiǎn
21
Bảo hiểm an toàn du lịch
🔊 旅行平安保险
lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn
22
Bảo hiểm toàn bộ
🔊 全保险
quán bǎoxiǎn
23
Bảo hiểm sản nghiệp
🔊 产业保险
chǎnyè bǎoxiǎn
24
Bảo hiểm thế chấp
🔊 抵押保险
dǐyā bǎoxiǎn
25
Bảo hiểm hỏa hoạn
🔊 火灾保险
huǒzāi bǎoxiǎn
26
Bảo hiểm cháy rừng
🔊 森林火灾保险
sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
27
Bảo hiểm động đất
🔊 地震保险
dìzhèn bǎoxiǎn
28
Bảo hiểm mưa bão
🔊 雨水保险
yǔshuǐ bǎoxiǎn
29
Bảo hiểm lũ lụt
🔊 洪水保险
hóngshuǐ bǎoxiǎn
30
Bảo hiểm mưa đá
🔊 冰雹保险
bīngbáo bǎoxiǎn
31
Bảo hiểm nạn gió bão
🔊 风灾保险
fēngzāi bǎoxiǎn
32
Bảo hiểm hàng hóa
🔊 货物保险
huòwù bǎoxiǎn
33
Bảo hiểm bãi công
🔊 罢工保险
bàgōng bǎoxiǎn
34
Bảo hiểm loạn lạc
🔊 骚乱保险
sāoluàn bǎoxiǎn
35
Bảo hiểm chiến tranh
🔊 战争保险
zhànzhēng bǎoxiǎn
36
Bảo hiểm công chức
🔊 公务员保险
gōngwùyuán bǎoxiǎn
37
Bảo hiểm vận chuyển
🔊 运输保险
yùnshū bǎoxiǎn
38
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền
🔊 内陆运送保险
nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn
39
Bảo hiểm gia súc
🔊 家畜保险
jiāchù bǎoxiǎn
40
Bảo hiểm lao động
🔊 劳工保险
láogōng bǎoxiǎn
41
Bảo hiểm thất nghiệp
🔊 失业保险
shīyè bǎoxiǎn
42
Bảo hiểm va đập
🔊 碰撞保险
pèngzhuàng bǎoxiǎn
43
Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền
🔊 船体保险
chuántǐ bǎoxiǎn
44
Bảo hiểm toàn phần
🔊 全额保险
quán é bǎoxiǎn
45
Bảo hiểm mức thấp
🔊 低额保险
dī é bǎoxiǎn
46
Bảo hiểm vượt mức
🔊 超额保险
chāo’é bǎoxiǎn
47
Bảo hiểm định kỳ
🔊 定期保险
dìngqí bǎoxiǎn
48
Bảo hiểm quá hạn
🔊 过期保险
guòqí bǎoxiǎn
49
Bảo hiểm đóng theo năm
🔊 年金保险
niánjīn bǎoxiǎn
50
Bảo hiểm trả dần
🔊 分期付款保险
fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn
51
Bảo hiểm tiền tiết kiệm
🔊 存款保险
cúnkuǎn bǎoxiǎn
52
Bảo hiểm chung
🔊 共保
gòng bǎo
53
Bảo hiểm bảo đảm đầu tư
🔊 投标保证保险
tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
54
Bảo hiểm hoa màu
🔊 农作物保险
nóngzuòwù bǎoxiǎn
55
Bảo hiểm mổ
🔊 爆炸保险
bàozhà bǎoxiǎn
56
Bảo hiểm tiền lãi
🔊 盈余保险
yíngyú bǎoxiǎn
57
Bảo hiểm tập thể nhi đồng
🔊 儿童集体保险
értóng jítǐ bǎoxiǎn
58
Bảo hiểm tập thể học sinh
🔊 学生集体保险
xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
59
Bảo hiểm học phí
🔊 学费保险
xuéfèi bǎoxiǎn
60
Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền
🔊 受托人保证保险
shòutuō rén bǎozhèng bǎoxiǎn
61
Bảo hiểm bán buôn
🔊 批发保险
pīfā bǎoxiǎn
62
Bảo hiểm quyền lợi đơn phương
🔊 单方利益保险
dānfāng lìyì bǎoxiǎn
63
Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…)
🔊 执照保险
zhízhào bǎoxiǎn
64
Bảo hiểm giấy phép
🔊 许可证保险
xǔkě zhèng bǎoxiǎn
65
Bảo hiểm thuê nhà
🔊 房租保险
fángzū bǎoxiǎn
II. Hợp đồng bảo hiểm: 保险单 bǎoxiǎn dān
1
Hợp đồng bảo hiểm
🔊 保单
bǎodān
2
Giấy chứng nhận bảo hiểm
🔊 暂保单
zhàn bǎodān
3
Hợp đồng bảo hiểm tạm thời
🔊 临时保险单
línshí bǎoxiǎn dān
4
Hợp đồng bảo hiểm tổng quát
🔊 总括保险单
zǒngguā bǎoxiǎn dān
5
Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp
🔊 综合保险单
zònghé bǎoxiǎn dān
6
Làm giả hợp đồng bảo hiểm
🔊 伪造保险单
wèizào bǎoxiǎn dān
7
Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị
🔊 定值保险单
dìng zhí bǎoxiǎn dān
8
Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn
🔊 有限保险单
yǒuxiàn bǎoxiǎn dān
9
Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền
🔊 船体保险单
chuántǐ bǎoxiǎn dān
10
Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm
🔊 结冻保险单
jié dòng bǎoxiǎn dān
11
Hợp đồng bảo hiểm không định mức
🔊 不定额保险单
bù dìng’é bǎoxiǎn dān
12
Hóa đơn bảo hiểm
🔊 保险清单
bǎoxiǎn qīngdān
III. Điều kiện bảo hiểm: 保险条款 bǎoxiǎn tiáokuǎn
1
Điều kiện tiên quyết
🔊 先决条件
xiānjué tiáojiàn
2
Phạm vi bảo hiểm
🔊 保险范围
bǎoxiǎn fànwéi
3
Điều khoản cơ bản
🔊 基本条款
jīběn tiáokuǎn
4
Điều khoản đánh giá chung
🔊 公估条款
gōng gū tiáokuǎn
5
Điều khoản kèm theo trong hợp đồng bảo hiểm
🔊 保险单附加条款
bǎoxiǎn dān fùjiā tiáokuǎn
6
Điều khoản miễn trừ khoản bồi thường
🔊 保险免赔额条款
bǎoxiǎn miǎn péi é tiáokuǎn
7
Điều khoản qui ước chi trả
🔊 给付约定条款
gěifù yuēdìng tiáokuǎn
8
Điều khoản bảo hiểm an toàn
🔊 平安保险条款
píng’ān bǎoxiǎn tiáokuǎn
9
Điều khoản chi trả bồi thường
🔊 赔偿付给条款
péicháng fù gěi tiáokuǎn
10
Điều khoản bảo đảm thay thế
🔊 替代担保条款
tìdài dānbǎo tiáokuǎn
11
Điều khoản người nhận tiền
🔊 受款人条款
shòu kuǎn rén tiáokuǎn
12
Điều khoản giá cả thị trường
🔊 市场价格条款
shìchǎng jiàgé tiáokuǎn
13
Điều khoản chia sẻ trách nhiệm
🔊 分担条款
fēndān tiáokuǎn
14
Điều khoản bổ sung
🔊 附加条款
fùjiā tiáokuǎn
15
Điều khoản ủy thác quản lý
🔊 托管条款
tuōguǎn tiáokuǎn
16
Hợp đồng bảo hiểm theo hình thức khai báo
🔊 申报式保险契约
shēnbào shì bǎoxiǎn qìyuē
17
Thời gian có hiệu lực
🔊 有效日期
yǒuxiào rìqí
18
Thời gian bắt đầu có hiệu lực
🔊 生效日期
shēngxiào rìqí
19
Đến thời hạn
🔊 到期日
dào qí rì
20
Giấy thông báo hết hạn
🔊 满期通知书
mǎn qí tōngzhī shū
IV. Chi phí, phí: 费用 fèiyòng
1
Phí bảo hiểm
🔊 保险费
bǎoxiǎn fèi
2
Tiền bảo hiểm
🔊 保险金
bǎoxiǎn jīn
3
Khoản vay bảo hiểm
🔊 保险费借款
bǎoxiǎn fèi jièkuǎn
4
Phí bảo hiểm ngoại hạch (ngoài quy định)
🔊 额外保险费
éwài bǎoxiǎn fèi
5
Phí bảo hiểm bổ sung
🔊 附加保险费
fùjiā bǎoxiǎn fèi
6
Phí bảo hiểm ròng
🔊 纯保费
chún bǎofèi
7
Phí bảo hiểm cả gốc lẫn lãi
🔊 毛保费
máo bǎofèi
8
Phí bảo hiểm cao nhất
🔊 最高保费
zuìgāo bǎofèi
9
Phí bảo hiểm thấp nhất
🔊 最低保费
zuìdī bǎofèi
10
Thanh toán xong phí bảo hiểm
🔊 保费清缴
bǎofèi qīng jiǎo
11
Miễn nộp phí bảo hiểm
🔊 免交保费
miǎn jiāo bǎofèi
12
Lệ phí đột xuất
🔊 或有费
huò yǒu fèi
13
Phí thủ tục
🔊 手续费
shǒuxù fèi
14
Chi phí về nghiệp vụ
🔊 业务费用
yèwù fèiyòng
15
Chi phí ngoại ngạch
🔊 额外费用
éwài fèiyòng
16
Chi phí bổ sung
🔊 附加费用
fùjiā fèiyòng
17
Phí bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp)
🔊 级差保险费
jíchā bǎoxiǎn fèi
18
Trả lại phí tổn do dừng tàu (neo đậu)
🔊 停航退费
tíngháng tuì fèi
19
Phí bảo hiểm tự nhiên
🔊 自然保险费
zìrán bǎoxiǎn fèi
20
Phí bồi thường bảo hiểm
🔊 保险赔偿费
bǎoxiǎn péicháng fèi
21
Phí bảo hiểm bù thêm
🔊 补额保费
bǔ é bǎofèi
22
Bảng tính tỉ lệ phí
🔊 费率计算表
fèi lǜ jìsuàn biǎo
23
Tỉ lệ phí ngắn hạn
🔊 短期费率
duǎnqí fèi lǜ
24
Tỉ lệ phí bình quân
🔊 平均费率
píngjūn fèi lǜ
25
Tỉ lệ phí bảo hiểm tổng quát
🔊 总括保险费率
zǒngguā bǎoxiǎn fèi lǜ
26
Thanh toán miễn phí
🔊 免费注销
miǎnfèi zhùxiāo
27
Séc định kỳ thanh toán tiền bảo hiểm
🔊 保险费付款期票
bǎoxiǎn fèi fùkuǎn qí piào
28
Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm
🔊 退保金额
tuì bǎo jīn’é
29
Tiền bồi thường tàn phế
🔊 残废补偿金
cánfèi bǔcháng jīn
30
Tiền trợ cấp hàng năm về sinh hoạt
🔊 生存年金
shēngcún niánjīn
31
Trả lại tiền hoa hồng
🔊 退还佣金
tuìhuán yōngjīn
32
Tiền hoa hồng về sự chênh lệch mức (cấp, bậc)
🔊 级差佣金
jíchā yōngjīn
33
Tiền hồng bảo hiểm
🔊 保险佣金
bǎoxiǎn yōngjīn
34
Giá trị tiền mặt thực tế
🔊 实际现金价值
shíjì xiànjīn jiàzhí
35
Chiết khấu tiền mặt
🔊 现金折扣
xiànjīn zhékòu
36
Quyền được hưởng tiền trợ cấp năm
🔊 年金享受权
niánjīn xiǎngshòuquán
37
Khoản tiền bồi thường
🔊 赔款
péikuǎn
38
Bồi thường toàn bộ
🔊 全额赔偿
quán é péicháng
39
Bồi thường một phần
🔊 部分赔偿
bùfèn péicháng
40
Bồi thường gấp đôi
🔊 加倍赔偿
jiābèi péicháng
41
Giảm bồi thường
🔊 减赔
jiǎn péi
42
Mức bồi thường thiệt hại trong bảo hiểm
🔊 险损赔偿额
xiǎn sǔn péicháng é
43
Khoản bồi thường bù đắp
🔊 补偿赔款
bǔcháng péikuǎn
44
Khoản bồi thường vượt tỉ lệ
🔊 超率赔款
chāo lǜ péikuǎn
45
Đòi bồi thường không đúng
🔊 不实索赔
bù shí suǒpéi
46
Đòi bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm
🔊 保险索赔
bǎoxiǎn suǒpéi
47
Mức chấp nhận
🔊 承受额
chéngshòu é
48
Mức bảo hiểm bổ sung
🔊 补足保额
bǔzú bǎo é
49
Mức tiền bảo lưu
🔊 保留款额
bǎoliú kuǎn’é
50
Tiền hoa hồng bảo hiểm
🔊 保险回扣
bǎoxiǎn huíkòu
51
Tiền lãi
🔊 红利
hónglì
52
Giá gốc
🔊 净价
jìng jià
53
Lãi ròng
🔊 净利
jìnglì
54
Giảm khoản trợ cấp
🔊 折贴
zhé tiē
55
Điều chỉnh mức tiền
🔊 理算…的金额
lǐ suàn…de jīn’é
56
Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm
🔊 保险金额理算
bǎoxiǎn jīn’é lǐ suàn
57
Giá thành mời chào
🔊 招揽成本
zhāolǎn chéngběn
58
Bồi thường ưu đãi
🔊 优惠补偿
yōuhuì bǔcháng
V. Nhân viên bảo hiểm: 保险人员 bǎoxiǎn rényuán
1
Người tham gia bảo hiểm
🔊 投保人
tóubǎo rén
2
Người hưởng lợi
🔊 受益人
shòuyì rén
3
Người đòi bồi thường
🔊 索赔人
suǒpéi rén
4
Người nhận bảo hiểm
🔊 承保人
chéngbǎo rén
5
Người được bảo hiểm
🔊 被保险人
bèi bǎoxiǎn rén
6
Người đại diện
🔊 代理人
dàilǐ rén
7
Trọng tài
🔊 仲裁人
zhòngcái rén
8
Người tái bảo hiểm
🔊 再保险人
zàibǎoxiǎn rén
9
Người bảo hiểm trực tiếp
🔊 直接保险人
zhíjiē bǎoxiǎn rén
10
Người bồi thường
🔊 赔偿者
péicháng zhě
11
Người nhận bồi thường
🔊 接受赔偿者
jiēshòu péicháng zhě
12
Người tính bảo hiểm
🔊 保险计算员
bǎoxiǎn jìsuàn yuán
13
Quản lý giám sát nghiệp vụ được ủy nhiệm
🔊 代理业务监管
dàilǐ yèwù jiānguǎn
14
Chuyên viên thống kê bảo hiểm
🔊 保险精算师
bǎoxiǎn jīngsuàn shī
15
Công ty bảo hiểm
🔊 保险商
bǎoxiǎn shāng
16
Người mối lái bảo hiểm
🔊 保险经济人
bǎoxiǎn jīngjì rén
17
Người được ủy thác
🔊 被委付人
bèi wěi fù rén
18
Người lĩnh tiền trợ cấp năm
🔊 年金领取人
niánjīn lǐngqǔ rén
19
Người thứ hai được hưởng lợi
🔊 第二受益人
dì èr shòuyì rén
20
Người đảm bảo của công ty
🔊 公司担保人
gōngsī dānbǎo rén
21
Người ký ở phía sau (tờ khai)
🔊 背签人
bèi qiān rén
22
Người giám hộ nhận ủy thác
🔊 受托监护人
shòutuō jiānhùrén
23
Người đánh giá thiệt hại
🔊 险损估价人
xiǎn sǔn gūjià rén
24
Người có quyền lợi
🔊 权利人
quánlì rén
25
Người có nghĩa vụ
🔊 义务人
yìwù rén
26
Tư cách người nhận ủy thác
🔊 受托人身份
shòutuō rén shēnfèn
VI. Những từ ngữ thường dùng trong lĩnh vực bảo hiểm : 保险一般用语 bǎoxiǎn yībān yòngyǔ
1
Tạm hoãn bảo hiểm
🔊 再分保
zài fēn bǎo
2
Rút ra khỏi bảo hiểm
🔊 退保
tuì bǎo
3
Giá cả hoàn hảo
🔊 完好价值
wánhǎo jiàzhí
4
Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm
🔊 保单审查处
bǎodān shěnchá chǔ
5
Ngành bảo hiểm trên biển
🔊 海上保险业
hǎishàng bǎoxiǎn yè
6
Bảo hiểm cho…
🔊 给…保险
gěi…bǎoxiǎn
7
Phòng nghiệp vụ bảo hiểm
🔊 保险业务处
bǎoxiǎn yèwù chù
8
Đơn xin bảo hiểm
🔊 投保书
tóubǎo shū
9
Giá trị tham gia bảo hiểm
🔊 投保价值
tóubǎo jiàzhí
10
Mua bảo hiểm
🔊 出钱保险
chū qián bǎoxiǎn
11
Bán bảo hiểm
🔊 兜售保险
dōushòu bǎoxiǎn
12
Ủy thác (từ bỏ, giao cho người khác)
🔊 委付
wěi fù
13
Quyết toán sổ sách vãng lai
🔊 往来清帐
wǎnglái qīng zhàng
14
Tích lũy, gộp lại
🔊 累积
lěijī
15
Tòa án xét xử sự cố tàu biển
🔊 海事法庭
hǎishì fǎtíng
16
Luật về sự cố tàu hàng hải
🔊 海事法
hǎishì fǎ
17
Hạn chế về tuổi
🔊 年龄限制
niánlíng xiànzhì
18
Báo cáo kinh doanh hằng năm
🔊 年营业报告
nián yíngyè bàogào
19
Tài sản
🔊 资产
zīchǎn
20
Chuyển nhượng
🔊 转让
zhuǎnràng
21
Trách nhiệm thừa kế
🔊 承继责任
chéngjì zérèn
22
Thừa kế trái khoán
🔊 承继债券
chéngjì zhàiquàn
23
Kiểm tra sổ sách
🔊 查帐
chá zhàng
24
Tự động nhận bảo hiểm
🔊 自动承保
zìdòng chéngbǎo
25
Tổn thất do chuyên chở đường biển
🔊 海损
hǎisǔn
26
Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển
🔊 海损理算
hǎisǔn lǐ suàn
27
Ký thác tiền của, vật tư
🔊 财物寄托
cáiwù jìtuō
28
Hiệp định mua bán
🔊 买卖协定
mǎimài xiédìng
29
Biên lai nhận bảo hiểm
🔊 承保收据
chéngbǎo shōujù
30
Đã thanh toán
🔊 注销
zhùxiāo
31
Giấy chứng nhận bảo hiểm
🔊 保险证明书
bǎoxiǎn zhèngmíng shū
32
Con niêm bảo hiểm
🔊 保险印花
bǎoxiǎn yìnhuā
33
Giấy ủy quyền
🔊 授权书
shòu quán shū
34
Cam kết
🔊 承诺
chéngnuò
35
Lừa gạt suy định
🔊 推定欺诈
tuīdìng qīzhà
36
Giấy bảo đảm
🔊 担保书
dānbǎo shū
37
Tiếp ký (ký vào tài liệu đã được người khác ký rồi)
🔊 副署
fù shǔ
38
Chứng cứ được tích lũy
🔊 累积证据
lěijī zhèngjù
39
Trách nhiệm được gộp lại
🔊 累积责任
lěijī zérèn
40
Thuật lại
🔊 陈述
chénshù
41
Khấu hao đối với…
🔊 对…折旧
duì… Zhéjiù
42
Tỉ lệ khấu hao
🔊 折旧率
zhéjiù lǜ
43
Trong thời gian phát hiện
🔊 发现期间
fāxiàn qíjiān
44
Phân biệt đối xử
🔊 差别对待
chābié duìdài
45
Tính có thể phân chia
🔊 可分性
kě fēn xìng
46
Sự ưu đãi mang tính lựa chọn
🔊 选择性优惠
xuǎnzé xìng yōuhuì
47
Chữ ký trên ngân phiếu định mức
🔊 票据签字
piàojù qiānzì
48
Thời gian trừ ra
🔊 除外期间
chúwài qíjiān
49
Giá trị kỳ vọng
🔊 期望值
qī wàng zhí
50
Đánh giá tổn thất
🔊 估计损失
gūjì sǔnshī
51
Mức dự tính về tuổi thọ
🔊 寿命预期数额
shòumìng yùqí shù’é
52
Tỉ lệ tử vong dự tính
🔊 预期死亡率
yùqí sǐwáng lǜ
53
Mở rộng bảo hiểm
🔊 扩大承保
kuòdà chéngbǎo
54
Quan hệ ủy thác
🔊 信托关系
xìntuō guānxì
55
Tài sản nhận ủy thác
🔊 受托财产
shòutuō cáichǎn
56
Thời gian ưu đãi
🔊 优惠期间
yōuhuì qíjiān
57
Bồi thường bằng hàng
🔊 物物补偿
wù wù bǔcháng
58
Báo sai
🔊 误报
wù bào
59
Lợi ích bảo hiểm
🔊 保险利益
bǎoxiǎn lìyì
60
Hạn mức trách nhiệm
🔊 责任限额
zérèn xiàn’é
61
Quyền giam giữ
🔊 扣押权
kòuyā quán
62
Dịch vụ dự phòng tổn thất
🔊 预防损失服务
yùfáng sǔnshī fúwù
63
Tỉ lệ tổn thất
🔊 损失率
sǔnshī lǜ
64
Công ty bảo hiểm lẫn nhau
🔊 相互保险公司
xiānghù bǎoxiǎn gōngsī
65
Cho phép thay đổi sử dụng
🔊 变更使用认可
biàngēng shǐyòng rènkě
66
Lựa chọn phương thức chi trả
🔊 给付方式选择
gěifù fāngshì xuǎnzé
67
Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau
🔊 互惠业务
hùhuì yèwù
68
Quyền gán nợ
🔊 代位权
dàiwèi quán
69
Đảm bảo địa vị
🔊 担保地位
dānbǎo dìwèi
70
Thời hạn đòi bồi thường
🔊 索赔期限
suǒpéi qíxiàn
71
Thu nhập phi lao động
🔊 非劳动收入
fēi láodòng shōurù
72
Không có hiệu lực
🔊 无效
wúxiào
73
Bỏ quyền
🔊 弃权
qìquán
74
Chứng tỏ bảo đảm
🔊 担保契据
dānbǎo qìjù
75
Tổn thất toàn bộ
🔊 全损
quán sǔn
76
Mức độ tổn thất
🔊 损失程度
sǔnshī chéngdù
77
Đánh giá về tổn thất
🔊 损失估计
sǔnshī gūjì
78
Tổn thất trực tiếp
🔊 直接损失
zhíjiē sǔnshī
79
Đánh giá
🔊 估价
gūjià
80
Điều tra
🔊 调查
diàochá
81
Thông đồng lừa gạt
🔊 串通欺骗
chuàntōng qīpiàn
82
Che giấu
🔊 隐瞒
yǐnmán
83
Thao túng
🔊 操纵
cāozòng
84
Tạm dừng
🔊 暂停
zàntíng
85
Nghề nguy hiểm
🔊 危险职业
wéixiǎn zhíyè
86
Tàn phế suốt đời
🔊 永久残废
yǒngjiǔ cánfèi
87
Trợ cấp thất nghiệp
🔊 无受雇能力补助
wú shòu gù nénglì bǔzhù
VII. Khu vực gặp nạn: 灾区 zāiqū
1
Thiên tai
🔊 天灾
tiānzāi
2
Hỏa hoạn
🔊 火灾
huǒzāi
3
Phóng hỏa
🔊 纵火
zònghuǒ
4
Kẻ gây ra hỏa hoạn
🔊 纵火犯
zònghuǒ fàn
5
Tội gây ra hỏa hoạn
🔊 纵火罪
zònghuǒ zuì
6
Làm cho ngôi nhà bốc cháy
🔊 使房子着火
shǐ fángzi zháohuǒ
7
Hóa chất dễ cháy
🔊 易燃化学品
yì rán huàxué pǐn
8
Vật liệu dễ cháy
🔊 易燃材料
yì rán cáiliào
9
Khí gas
🔊 煤气
méiqì
10
Khí đốt
🔊 天然气
tiān ránqì
11
Xăng
🔊 汽油
qìyóu
12
Dầu diesel
🔊 柴油
cháiyóu
13
Dầu hỏa
🔊 煤油
méiyóu
14
Chất benzine
🔊 松油
sōng yóu
15
Nhựa thông
🔊 木炭
mùtàn
16
Than củi
🔊 烈火
lièhuǒ
17
Ngọn lửa mạnh
🔊 烈火
lièhuǒ
18
Khói
🔊 烟 yān
19
Khói khí gây khó chịu
🔊 难闻烟气
nán wén yān qì
20
Tro
🔊 灰
huī
21
Than tro
🔊 灰烬
huījìn
22
Tro tàn
🔊 余烬
yújìn
23
Than cháy chưa hết
🔊 未燃尽的煤
wèi rán jìn de méi
24
Tia lửa
🔊 火花
huǒhuā
25
Tiếng chuông báo cháy
🔊 火警
huǒjǐng
26
Dập lửa
🔊 扑灭
pūmiè
27
Xối nước dập tắt
🔊 泼水熄灭
pōshuǐ xímiè
28
Cấp cứu
🔊 抢救
qiǎngjiù
29
Những dấu vết còn lại sau vụ cháy
🔊 火烧余迹
huǒshāo yú jī
30
Tỉ lệ bị thiêu cháy
🔊 焚烧率
fénshāo lǜ
31
Người sống sót
🔊 幸存者
xìngcún zhě
32
Thẻ bảo hiểm hỏa hoạn
🔊 火灾保险牌
huǒzāi bǎoxiǎn pái
33
Khám nghiệm thi thể
🔊 验尸
Yànshī
34
Tiến hành phẫu thuật xác chết
🔊 对…的尸体进行解剖
duì…de shītǐ jìnxíng jiěpōu
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.