Bài 71 “Kế phụ” của giáo trình Hán ngữ quyển 5 trong bộ giáo trình Hán ngữ là một câu chuyện cảm động về tình cảm gia đình, cụ thể là tình cảm của người cha dượng dành cho con riêng của vợ. Qua từng chi tiết giản dị, mộc mạc, câu chuyện khắc họa hình ảnh một người kế phụ tuy không cùng huyết thống nhưng luôn yêu thương, lo lắng và hy sinh thầm lặng vì tương lai của con riêng.
Câu chuyện không chỉ cho thấy tấm lòng bao dung, chân thành của người cha dượng mà còn để lại trong lòng người đọc những xúc cảm ấm áp, sâu sắc về tình người trong gia đình.
← Xem lại Bài 70: Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản cũ
Từ mới
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Từ loại | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 继父 | jìfù | Danh từ | Kế phụ | Bố dượng, bố ghẻ | 我的继父对我很好。 |
2 | 记事 | jìshì | Động từ | Ký sự | Ghi nhớ sự việc | 那时候我刚刚记事儿。 |
3 | 紧紧 | jǐnjǐn | Trạng từ | Khẩn khẩn | Chặt | 她紧紧抱着我。 |
4 | 受气 | shòuqì | Động từ | Thụ khí | Bị bắt nạt | 妈妈怕我在继父家受气。 |
5 | 瞪 | dèng | Động từ | Trừng | Trừng mắt | 他生气地瞪着我。 |
6 | 吓 | xià | Động từ | Hách | Làm sợ, dọa | 他吓得躲在妈妈背后。 |
7 | 躲 | duǒ | Động từ | Đóa | Trốn | 孩子吓得躲起来了。 |
8 | 人生 | rénshēng | Danh từ | Nhân sinh | Đời người | 这次经历改变了我的人生。 |
9 | 旅程 | lǚchéng | Danh từ | Lữ trình | Hành trình | 人生是一段漫长的旅程。 |
10 | 不管 | bùguǎn | Liên từ | Bất quản | Cho dù | 不管多难,我都要坚持。 |
11 | 高中 | gāozhōng | Danh từ | Cao trung | Cấp 3 | 我在北京上的高中。 |
12 | 干瘦 | gānshòu | Tính từ | Can sấu | Gầy gò | 他很干瘦,看起来很辛苦。 |
13 | 耐心 | nàixīn | Tính từ | Nại tâm | Kiên nhẫn | 他非常耐心地教我。 |
14 | 钟声 | zhōngshēng | Danh từ | Chung thanh | Tiếng chuông | 上课的钟声响了。 |
15 | 轻松 | qīngsōng | Tính từ | Khinh tùng | Nhẹ nhàng | 考完试后我感到很轻松。 |
16 | 旅费 | lǚfèi | Danh từ | Lữ phí | Tiền đi đường | 去北京的旅费很贵。 |
17 | 羊 | yáng | Danh từ | Dương | Con dê | 他们家只有一只羊。 |
18 | 发酸 | fāsuān | Động từ | Phát toan | Xót xa | 听到这个消息,我心里发酸。 |
19 | 亲爸 | qīnbà | Danh từ | Thân ba | Bố đẻ | 他不是我亲爸,但像亲爸一样。 |
20 | 难为 | nánwéi | Động từ | Nan vi | Làm khó, cảm phiền | 别难为他了,他已经很努力了。 |
21 | 坚决 | jiānjué | Tính từ | Kiên quyết | Kiên quyết | 我坚决反对这个决定。 |
22 | 颤抖 | chàndǒu | Động từ | Chiến đẩu | Run rẩy | 他紧张得全身颤抖。 |
23 | 录取 | lùqǔ | Động từ | Lục thủ | Tuyển chọn | 我被北京大学录取了。 |
24 | 通知书 | tōngzhīshū | Danh từ | Thông tri thư | Giấy báo | 录取通知书已经寄到了。 |
25 | 发 | fā | Động từ | Phát | Phát ra | 他发了一封邮件给我。 |
26 | 解释 | jiěshì | Động từ | Giải thích | Giải thích | 请你解释一下这个词的意思。 |
27 | 上坟 | shàngfén | Động từ | Thượng phần | Đi tảo mộ | 清明节我们去上坟。 |
28 | 坟 | fén | Danh từ | Phần | Mộ | 他爷爷的坟就在山上。 |
29 | 亲手 | qiānshǒu | Phó từ | Thân thủ | Tự tay | 这件毛衣是妈妈亲手织的。 |
30 | 酸 | suān | Tính từ | Toan | Chua xót | 听到他的故事,我心里很酸。 |
31 | 止 | zhǐ | Động từ | Chỉ | Ngừng | 雨终于止住了。 |
32 | 跪 | guì | Động từ | Quỵ | Quỳ gối | 他跪在母亲的坟前。 |
33 | 深情 | shēnqíng | Danh/Tính từ | Thâm tình | Sâu nặng | 他深情地看着我。 |
34 | 疼爱 | téng’ài | Động từ | Đông ái | Yêu thương | 父母都非常疼爱孩子。 |
35 | 缺 | quē | Động từ | Khuyết | Thiếu hụt | 这次会议缺了三个人。 |
36 | 存 | cún | Động từ | Tồn | Tiết kiệm | 你应该把钱存起来。 |
37 | 有用 | yǒuyòng | Tính từ | Hữu dụng | Có ích | 这些东西很有用。 |
38 | 月饼 | yuèbǐng | Danh từ | Nguyệt bính | Bánh trung thu | 中秋节吃月饼是传统。 |
39 | 满足 | mǎnzú | Động từ | Mãn túc | Thỏa mãn | 他对现在的生活很满足。 |
40 | 可亲 | kěqīn | Tính từ | Khả thân | Thân thiện | 她是个非常可亲的人。 |
41 | 可敬 | kějìng | Tính từ | Khả kính | Đáng kính | 他是我们都很可敬的老师。 |
42 | 泉水 | quánshuǐ | Danh từ | Tuyền thủy | Nước suối | 这里的泉水特别清凉。 |
43 | 般 | bān | Trợ từ | Ban | Giống như | 她对我般好像亲人一样。 |
44 | 透明 | tòumíng | Tính từ | Thấu minh | Trong suốt | 这扇玻璃非常透明。 |
Ngữ pháp
(一) 不管 (bùguǎn) – Liên từ
Cấu trúc: 不管……都(也)……
Biểu thị rằng trong bất kỳ điều kiện nào thì kết quả hoặc kết luận đều không thay đổi.
Ví dụ:
他不管怎么忙,每天都要看报。
Tā bùguǎn zěnme máng, měitiān dōu yào kàn bào.
Cho dù bận thế nào, ngày nào anh ấy cũng phải đọc báo.
不管花多长时间,也要把这件事情搞清楚。
Bùguǎn huā duō cháng shíjiān, yě yào bǎ zhè jiàn shìqíng gǎo qīngchǔ.
Bất kể mất bao lâu, cũng phải làm rõ việc này.
明天不管下不下雨,照样去。
Míngtiān bùguǎn xià bù xiàyǔ, zhàoyàng qù.
Ngày mai dù trời mưa hay không, vẫn cứ đi.
(二) 难为 (nánwéi) – Động từ
Nghĩa: Làm khó ai đó, khiến ai đó cảm thấy khó khăn (be a tough job to, cause trouble for sb.)
Giải thích:Làm ai đó cảm thấy khó xử, không biết làm sao.
别难为她了,她真的不会跳舞。
Bié nánwéi tā le, tā zhēn de bù huì tiàowǔ.
Đừng làm khó cô ấy nữa, cô ấy thực sự không biết nhảy đâu.
让我干活,这简直是难为我。
Ràng wǒ gànhuó, zhè jiǎnzhí shì nánwéi wǒ.
Bắt tôi làm việc tay chân, thật sự là làm khó tôi.
她不想告诉你,你还问,这不是难为她吗?
Tā bù xiǎng gàosu nǐ, nǐ hái wèn, zhè bù shì nánwéi tā ma?
Cô ấy không muốn nói cho bạn, bạn còn hỏi mãi, chẳng phải đang làm khó cô ấy sao?
Khi ai đó làm được việc khó, có thể dùng “难为”
Ví dụ:
这次两年在国外工作,家里的老人、孩子都靠妻子一人照顾,真是难为她了。
Zhè cì liǎng nián zài guówài gōngzuò, jiālǐ de lǎorén, háizi dōu kào qīzi yī rén zhàogù, zhēn shì nánwéi tā le.
Lần này làm việc ở nước ngoài hai năm, ở nhà bố mẹ già, con cái đều nhờ một mình vợ chăm sóc, thực sự rất vất vả cho cô ấy.
我们为了办好这次运动会,难为了他们。
Wǒmen wèile bàn hǎo zhè cì yùndònghuì, nánwéi le tāmen.
Chúng tôi vì tổ chức tốt đại hội thể thao lần này mà làm khó họ.
(三) 又 (副) yòu (Phó từ)
Nghĩa: Cũng, lại còn, thêm nữa (as well)
Giải thích:Biểu thị vài động tác, trạng thái, tình huống dồn lại với nhau.
Ví dụ:
这孩子聪明、活泼、嘴又甜,所以同学们都很喜欢她。
Zhè háizi cōngmíng, huópō, zuǐ yòu tián, suǒyǐ tóngxuémen dōu hěn xǐhuan tā.
Đứa trẻ này thông minh, hoạt bát, miệng lại ngọt, nên các bạn rất thích cô bé.
那天他很生气,晚上又喝了点儿酒,结果半夜就犯了心脏病。
Nà tiān tā hěn shēngqì, wǎnshàng yòu hēle diǎnr jiǔ, jiéguǒ bànyè jiù fànle xīnzàngbìng.
Hôm đó anh ta rất tức giận, tối lại uống chút rượu, kết quả nửa đêm bị bệnh tim.
我想去又不想去,还是没去成。
Wǒ xiǎng qù yòu bù xiǎng qù, háishì méi qù chéng.
Tôi muốn đi mà lại không muốn đi, cuối cùng không đi.
(四) 还 (副) hái (Phó từ)
Nghĩa: Vẫn, còn (still)
Giải thích: Biểu thị điều vượt ngoài dự liệu, mang khẩu khí khen ngợi hoặc cảm thán.
Ví dụ:
干这么久,没想到你还来了。
Gàn zhème jiǔ, méi xiǎngdào nǐ hái láile.
Làm lâu như vậy rồi, không ngờ cậu vẫn đến.
我们都认为这棵葡萄树没有什么希望了,没想到它活下来了,还结了这么多葡萄。
Wǒmen dōu rènwéi zhè kē pútáoshù méiyǒu shénme xīwàng le, méi xiǎngdào tā huó xiàlái le, hái jiéle zhème duō pútáo.
Chúng tôi đều nghĩ cây nho này không còn hy vọng sống nữa, không ngờ nó không những sống mà còn ra nhiều nho như vậy.
这么难的考题,他还做出来了,真不容易。
Zhème nán de kǎotí, tā hái zuò chūláile, zhēn bù róngyì.
Đề khó như vậy, cậu ấy vẫn làm được, thật không dễ dàng.
(五) 亲手 (副) qīnshǒu (Phó từ)
Từ loại: Phó từ (adv.)
Nghĩa: Tự tay, đích thân (with one’s own hands)
Giải thích:
亲 có nghĩa là “tự mình”.
亲 kết hợp với các danh từ chỉ bộ phận cơ thể như: 亲身 (tự mình), 亲眼 (tận mắt), 亲耳 (tận tai), 亲手 (tự tay), 亲口 (tự miệng) để nhấn mạnh tính chân thực của sự việc hoặc nhấn mạnh sự coi trọng của sự việc.
Ví dụ:
我坐车回中国时,妈妈亲手为我织了一件毛衣。
Wǒ zuòchē huí zhōngguó shí, māmā qīnshǒu wèi wǒ zhīle yī jiàn máoyī.
Lúc tôi ngồi xe về Trung Quốc, mẹ tự tay đan cho tôi một chiếc áo len.
这件事是我亲手做的。
Zhè jiàn shì shì wǒ qīnshǒu zuò de.
Việc này là tôi tự tay làm.
(六) 可 (kě) – Tiền tố, Trợ động từ (prefix, auxiliary verb)
1. 可 + Động từ
Biểu thị: nên, có thể, xứng đáng.
Phiên âm: kě + dòngcí
Tiếng Việt: Biểu thị nên làm, đáng làm.
Giải thích:
Kết hợp với các động từ một âm tiết biểu thị trạng thái tâm lý, chuyển thành tính từ:
- 可亲 (kěqīn): Thân thiện
- 可敬 (kějìng): Đáng kính
- 可气 (kěqì): Đáng giận
- 可喜 (kěxǐ): Đáng mừng
- 可怕 (kěpà): Đáng sợ
- 可恶 (kěwù): Đáng ghét
- 可疑 (kěyí): Đáng nghi
- 可爱 (kě’ài): Đáng yêu
- 可笑 (kěxiào): Buồn cười
- 可怜 (kělián): Đáng thương
Ví dụ:
她是个非常可亲的人。
Tā shì gè fēicháng kěqīn de rén.
Cô ấy là một người rất thân thiện.
这个孩子真可爱。
Zhège háizi zhēn kě’ài.
Đứa bé này thật đáng yêu.
2. 可 + Danh từ
Phiên âm: kě + míngcí
Tiếng Việt: Có thể dùng với danh từ, tạo thành tính từ biểu thị sự thích hợp.
Ví dụ:
可意 (kěyì): Vừa ý
可口 (kěkǒu): Ngon miệng
可体 (kětǐ): Vừa người
Ví dụ:
这件衣服可体极了。
Zhè jiàn yīfú kětǐ jíle.
Bộ quần áo này rất vừa người.
3. Cấu trúc: “可 + Động từ + 的”
Phiên âm: kě + dòngcí + de
Tiếng Việt: Biểu thị giá trị, đáng làm.
Giải thích:
Thường dùng trong: “可 + động từ + 的”, mang nghĩa đáng để làm.
Ví dụ:
我没有什么可说的。
Wǒ méiyǒu shénme kě shuō de.
Tôi chẳng có gì để nói.
这次会议很可惜。
Zhè cì huìyì hěn kěxī.
Cuộc họp lần này thật đáng tiếc.
这些书没有什么可看的。
Zhèxiē shū méiyǒu shénme kě kàn de.
Mấy quyển sách này chẳng có gì đáng xem.
(七) 动词 + 起来 (dòngcí + qǐlái)
Động từ + 起来
Giải thích:“起来” làm bổ ngữ cho một số động từ, biểu thị sự tập trung, gom lại, thu lại, hợp lại.
“起来” as a complement of some verbs means “gathering up” or “joining together”.
Ví dụ:
请把这些东西包起来。
Qǐng bǎ zhèxiē dōngxi bāo qǐlái.
Làm ơn gói mấy thứ này lại.
这些钱不用就先存起来。
Zhèxiē qián bù yòng jiù xiān cún qǐlái.
Tiền này không dùng thì cứ cất lại trước.
快把桌子的东西收起来。
Kuài bǎ zhuōzi de dōngxi shōu qǐlái.
Nhanh dọn mấy thứ trên bàn lại đi.
(八) 再说 (zàishuō)
Nghĩa: Nói thêm, hơn nữa (also)
Giải thích:Biểu thị nói rõ thêm, bổ sung thêm một lý do khác.
“再说” is used to give further explanation or supplement one more reason.
Ví dụ:
已经很晚了,现在给他打电话不合适,再说他也不一定在。
Yǐjīng hěn wǎn le, xiànzài gěi tā dǎ diànhuà bù héshì, zàishuō tā yě bù yídìng zài.
Đã muộn rồi, giờ gọi điện cho anh ấy không tiện, hơn nữa anh ấy chưa chắc có nhà.
现在去,银行可能已经关门了,再说还下着雨呢。
Xiànzài qù, yínháng kěnéng yǐjīng guānmén le, zàishuō hái xiàzhe yǔ ne.
Bây giờ đi thì ngân hàng có thể đã đóng cửa rồi, hơn nữa trời lại đang mưa.
以后再买吧,再说又不急着用。
Yǐhòu zài mǎi ba, zàishuō yòu bù jízhe yòng.
Mua sau đi, hơn nữa cũng không cần gấp.
Bài đọc
继父
第一次见继父,我刚刚记事儿,那时,他五十多岁。
我和妈妈要搬到继父家去的前一天晚上,妈妈紧紧抱着我,眼泪直流。
“妈,你哭什么呀?” “妈怕你到那边受气!”
那年,我六岁,已到了该上学的年龄。一天,继父进城回来,买回几个本子,几支铅笔,对我说:“明天,我送你去上学!”我说:“不!”继父眼睛一瞪,说:“听话!”我吓得连忙躲在妈妈背后。
这一句“听话”使我从此走上了人生的旅程。不管是小学,中学还是大学,我都一步步走过来了。
记得我上高中的时候,有一次,继父进城来给我送吃的。我坐在教室里的窗户旁,远远的看见继父,他那么干瘦,在教室对面的小路上走来走去,耐心的等待着下课的钟声。
我问继父:“又是走来的?”
继父很轻松的说:“坐车贵,来回要花好多路费呢。”
继父又从身上拿出二十块钱,仍然很轻松的一笑:“我把咱家的那只羊卖了。”
接过这个钱,我心里一阵发酸。为了让我能坚持把学上下去,家里已经没有什么可卖的了。
停了一会儿,我对继父说:“快中午了,你就在这儿吃完饭再回去吧。”
继父摇摇头说:“天短了,怕回不去,再说,我不是你亲爸,同学们会难为你的。”我见继父坚决要走,只好说:“坐车回去吧,你的眼睛又不好……”
我从二十块钱中取出一块,放在继父手里。继父的手颤抖起来,很动感情的说:“难为你还想着我……”
我考上大学的那年,录取通知书发到家里,继父和我妈妈都流下了眼泪。继父拿着通知书贴在眼前看,把他能看懂的地方向我妈解释着,一家人高兴地不知道说什么好。
清明节那天,继父对我说:“回去给你爸上上坟吧!”说着递给我一个篮子,里边儿是他亲手买的东西。“你上大学了,你爸还不知道,去跟你说一声,也让他高兴高兴。”我接过继父手中的篮子,鼻子一酸,眼泪止不住的流了出来。
我跪在爸爸的坟前,深情的说:“爸爸,您放心吧,我有一个和你一样疼爱我的继父。”
大学毕业参加工作以后,我每月都要给家寄些钱。继父每次来信都说,不要给家寄钱,家里不缺钱花。他要我把钱存起来,给自己买些有用的东西。
今年八月十五中秋节,我带着一些水果,月饼回家去。继父接过我递给他的一支烟,很香,很甜的吸了一口,显得那样的满足。我从心里越来越感到我的继父可亲可敬。这位在贫穷中过了一生的老人,却有着泉水般的透明的心。
Dì yī cì jiàn jìfù, wǒ gānggāng jìshì er, nà shí, tā wǔshí duō suì.
Wǒ hé māmā yào bān dào jìfù jiā qù de qián yītiān wǎnshàng, māmā jǐn jǐn bàozhe wǒ, yǎnlèi zhíliú.
“Mā, nǐ kū shénme ya?” “Mā pà nǐ dào nà biān shòuqì!”
Nà nián, wǒ liù suì, yǐ dàole gāi shàngxué de niánlíng. Yītiān, jìfù jìn chéng huílái, mǎi huí jǐ gè běnzi, jǐ zhī qiānbǐ, duì wǒ shuō:“Míngtiān, wǒ sòng nǐ qù shàngxué!” Wǒ shuō:“Bù!” Jìfù yǎnjīng yī dèng, shuō:“Tīnghuà!” Wǒ Xià de liánmáng duǒ zài māmā bèihòu.
Zhè yījù “tīnghuà” shǐ wǒ cóngcǐ zǒu shàngle rénshēng de lǚchéng. Bùguǎn shì xiǎoxué, zhōngxué háishì dàxué, wǒ dū yībù bù zǒu guòláile.
Jìde wǒ shàng gāozhōng de shíhou, yǒu yīcì, jìfù jìn chéng lái gěi wǒ sòng chī de. Wǒ zuò zài jiàoshì li de chuānghù páng, yuǎn yuǎn de kànjiàn jìfù, tā nàme gānshòu, zài jiàoshì duìmiàn de xiǎo lùshàng zǒu lái zǒu qù, nàixīn de děngdàizhuó xiàkè de zhōng shēng.
Wǒ wèn jìfù:“Yòu shì zǒu lái de?”
Jìfù hěn qīngsōng de shuō:“Zuòchē guì, láihuí yào huā hǎoduō lù fèi ne.”
Jìfù yòu cóng shēnshang ná chū èrshí kuài qián, réngrán hěn qīngsōng de yīxiào:“Wǒ bǎ zán jiā dì nà zhī yáng màile.”
Jiēguò zhège qián, wǒ xīnlǐ yīzhèn fāsuān. Wèile ràng wǒ néng jiānchí bǎ xué shàng xiàqù, jiāli yǐjīng méiyǒu shé me kě mài dele.
Tíngle yīhuǐ’er, wǒ duì jìfù shuō:“Kuài zhōngwǔle, nǐ jiù zài zhè’er chī wán fàn zài huíqù ba.”
Jìfù yáo yáotóu shuō:“Tiān duǎnle, pà huí bù qù, zàishuō, wǒ bùshì nǐ qīn bà, tóngxuémen huì nánwéi nǐ de.” Wǒ jiàn jìfù jiānjué yào zǒu, zhǐhǎo shuō:“Zuòchē huíqù ba, nǐ de yǎnjīng yòu Bù hǎo……”
Wǒ cóng èrshí kuài qián zhōng qǔchū yīkuài, fàng zài jìfù shǒu li. Jìfù de shǒu chàndǒu qǐlái, hěn dòng gǎnqíng de shuō:“Nánwéi nǐ hái xiǎngzhe wǒ……”
Wǒ kǎo shàng dàxué dì nà nián, lùqǔ tōngzhī shū fā dào jiāli, jìfù hé wǒ māmā dōu liúxiàle yǎnlèi. Jìfù názhe tōngzhī shū tiē zài yǎnqián kàn, bǎ tā néng kàn dǒng dì dìfāng xiàng wǒ mā jiěshìzhe, yījiā rén gāoxìng dì bù zhīdào shuō shénme hǎo.
Qīngmíng jié nèitiān, jìfù duì wǒ shuō:“Huíqù gěi nǐ bà shàng shàng fén ba!” Shuōzhe dì gěi wǒ yīgè lánzi, lǐbian er shì tā qīnshǒu mǎi de dōngxi. “Nǐ shàng dàxuéle, nǐ bà hái bù zhīdào, qù gēn nǐ shuō yī shēng, yě ràng tā gāoxìng gāoxìng.” Wǒ jiēguò jìfù shǒuzhōng de lánzi, bízi yī suān, yǎnlèi zhǐ bù zhù de liúle chūlái.
Wǒ guì zài bàba de fén qián, shēnqíng de shuō:“Bàba, nín fàngxīn ba, wǒ yǒu yīgè hé nǐ yīyàng téng’ài wǒ de jìfù.”
Dàxué bìyè cānjiā gōngzuò yǐhòu, wǒ měi yuè dōu yào gěi jiā jì xiē qián. Jìfù měi cì láixìn dōu shuō, bùyào gěi jiā jì qián, jiāli bù quē qián huā. Tā yào wǒ bǎ qián cún qǐlái, jǐ zìjǐ mǎi xiē yǒuyòng de dōngxi.
Jīnnián bā yuè shíwǔ zhōngqiū jié, wǒ dàizhe yīxiē shuǐguǒ, yuèbǐng huí jiā qù. Jìfù jiēguò wǒ dì gěi tā de yī zhī yān, hěn xiāng, hěn tián de xīle yīkǒu, xiǎnde nàyàng de mǎnzú. Wǒ cóng xīnlǐ yuè lái yuè gǎndào wǒ de jìfù kě qīn kě jìng. Zhè wèi zài pínqióng zhōngguòle yīshēng de lǎorén, què yǒuzhe quánshuǐ bān de tòumíng de xīn.
→ Bài học “Kế phụ” không chỉ giúp người học hiểu thêm nhiều từ vựng và cấu trúc tiếng Hán, mà còn mang đến bài học sâu sắc về tình thân, sự trân trọng và biết ơn với những người thân yêu trong gia đình.
Qua hình ảnh người kế phụ nghèo khổ nhưng giàu tình cảm, bài học khẳng định rằng: tình thân không nhất thiết phải được xây dựng trên quan hệ máu mủ, mà được tạo nên từ sự yêu thương, quan tâm và hy sinh thầm lặng dành cho nhau.
Đây là bài học giá trị nhân văn sâu sắc, khiến mỗi người chúng ta càng thêm trân trọng tình cảm gia đình trong cuộc sống.