Thành ngữ là một phần quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ giúp làm giàu vốn từ mà còn mang đến sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và lịch sử Trung Hoa. Bài học này sẽ giúp chúng ta khám phá những câu chuyện thú vị đằng sau các thành ngữ, đồng thời học cách ứng dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và học hỏi nhé!
→ Tải [MP3, PDF] Giáo trình Hán ngữ 5 tại đây
→Ôn lại nội dung: Bài 6: Ăn nho
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1.成语 (chéngyǔ) – (thành ngữ): thành ngữ (danh từ)
Ví dụ:
- 这句成语很有意思。
- (Zhè jù chéngyǔ hěn yǒu yìsi.)
- Câu thành ngữ này rất thú vị.
2.滥竽充数 (làn yú chōng shù) – (lạm vu sung số): đánh lộn sòng, đày mẫu ăn phần (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他在团队里只是滥竽充数。
- (Tā zài tuánduì lǐ zhǐshì làn yú chōng shù.)
- Anh ta chỉ làm mẫu ăn phần trong đội.
3.竽 (yú) – (vu): loại sáo cổ giống kèn (danh từ)
Ví dụ:
- 古代有一种乐器叫竽。
- (Gǔdài yǒu yī zhǒng yuèqì jiào yú.)
- Thời cổ đại có một loại nhạc cụ gọi là sáo vu.
4.乐器 (yuèqì) – (nhạc khí): nhạc cụ (danh từ)
Ví dụ:
- 他会演奏很多乐器。
- (Tā huì yǎnzòu hěn duō yuèqì.)
- Anh ta biết chơi nhiều loại nhạc cụ.
5.吹 (chuī) – (xuy): thổi (động từ)
Ví dụ:
- 他会吹竽。
- (Tā huì chuī yú.)
- Anh ta biết thổi sáo vu.
6.国王 (guówáng) – (quốc vương): vua (danh từ)
Ví dụ:
- 国王特别喜欢听音乐。
- (Guówáng tèbié xǐhuān tīng yīnyuè.)
- Nhà vua rất thích nghe nhạc.
7.合奏 (hézòu) – (hợp tấu): hòa tấu (danh từ/động từ)
Ví dụ:
- 我们一起合奏了一首曲子。
- (Wǒmen yīqǐ hézòu le yī shǒu qǔzi.)
- Chúng tôi cùng hòa tấu một bản nhạc.
8.一齐 (yīqí) – (nhất tề): cùng lúc (phó từ)
Ví dụ:
- 大家一齐唱歌。
- (Dàjiā yīqí chàng gē.)
- Mọi người cùng lúc hát.
9.入迷 (rùmí) – (nhập mê): say mê, mê mẩn (động từ)
Ví dụ:
- 优美的音乐让他听得入迷。
- (Yōuměi de yīnyuè ràng tā tīng dé rùmí.)
- Âm nhạc du dương làm anh ta say mê.
10.吹牛 (chuīniú) – (xuy ngưu): nói khoác, khoác lác, huênh hoang (động từ)
Ví dụ:
- 他总喜欢吹牛。
- (Tā zǒng xǐhuān chuīniú.)
- Anh ta luôn thích khoác lác.
11.差 (chà) – (sai): kém, thiếu, hao hụt (tính từ)
Ví dụ:
- 他的工作质量很差。
- (Tā de gōngzuò zhìliàng hěn chà.)
- Chất lượng công việc của anh ta rất kém.
12.专 (zhuān) – (chuyên): chuyên, chỉ (phó từ)
Ví dụ:
- 他专要好的吃。
- (Tā zhuān yào hǎo de chī.)
- Anh ta chỉ chọn đồ ăn ngon.
13.丢 (diū) – (đầu): mất, vứt, quăng (động từ)
Ví dụ:
- 他把竽丢在一边。
- (Tā bǎ yú diū zài yībiān.)
- Anh ta quăng cây sáo qua một bên.
14.根本 (gēnběn) – (căn bản): hoàn toàn, căn bản (danh từ/phó từ)
Ví dụ:
- 他根本不会吹竽。
- (Tā gēnběn bù huì chuī yú.)
- Anh ta hoàn toàn không biết thổi sáo.
15.乐队 (yuèduì) – (nhạc đội): ban nhạc (danh từ)
Ví dụ:
- 他总是坐在乐队里。
- (Tā zǒng shì zuò zài yuèduì lǐ.)
- Anh ta luôn ngồi trong ban nhạc.
16.副 (fù) – (phó): dáng, vẻ (lượng từ)
Ví dụ:
- 他做出一副吹竽的样子。
- (Tā zuòchū yī fù chuī yú de yàngzi.)
- Anh ta giả vờ như đang thổi sáo.
17.混 (hùn) – (hỗn): trộn lẫn, trà trộn (động từ)
Ví dụ:
- 他混进了乐队。
- (Tā hùn jìnle yuèduì.)
- Anh ta trà trộn vào ban nhạc.
18.死 (sǐ) – (tử): chết (động từ/tính từ)
Ví dụ:
- 国王死了。
- (Guówáng sǐ le.)
- Nhà vua đã chết.
19.儿子 (érzi) – (nhi tử): con trai (danh từ)
Ví dụ:
- 国王的儿子当了国王。
- (Guówáng de érzi dāngle guówáng.)
- Con trai của nhà vua trở thành vua.
20-.独奏 (dúzòu) – (độc tấu): độc tấu (danh từ/động từ)
Ví dụ:
- 新国王爱听独奏。
- (Xīn guówáng ài tīng dúzòu.)
- Vị vua mới thích nghe độc tấu.
21.吓 (xià) – (hách): làm khiếp sợ, dọa (động từ)
Ví dụ:
- 这可吓坏了南郭先生。
- (Zhè kě xià huài le Nánguō xiānsheng.)
- Điều này làm ông Nam Quách khiếp sợ.
22.溜 (liū) – (lưu): lủi, chuồn (động từ)
Ví dụ:
- 他偷偷地溜走了。
- (Tā tōutōu de liūzǒu le.)
- Anh ta lẻn trốn đi.
23.自相矛盾 (zì xiāng máodùn) – (tự tương mâu thuẫn): tự mâu thuẫn (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他的话很自相矛盾。
- (Tā de huà hěn zì xiāng máodùn.)
- Lời nói của anh ta rất mâu thuẫn.
矛 (máo) – (mâu): mâu, giáo (danh từ)
Ví dụ:
- 他卖的矛很锋利。
- (Tā mài de máo hěn fēnglì.)
- Cái mâu anh ta bán rất sắc bén.
盾 (dùn) – (thuẫn): lá chắn, khiên (danh từ)
Ví dụ:
- 他的盾特别坚固。
- (Tā de dùn tèbié jiāngù.)
- Khiên của anh ta cực kỳ kiên cố.
矛盾 (máodùn) – (mâu thuẫn): mâu thuẫn (động/tính từ)
Ví dụ:
- 他的话非常矛盾。
- (Tā de huà fēicháng máodùn.)
- Lời nói của anh ta rất mâu thuẫn.
24.从前 (cóngqián) – (tòng tiền): từ trước, ngày xưa (danh từ)
Ví dụ:
- 从前的生活很简单。
- (Cóngqián de shēnghuó hěn jiǎndān.)
- Cuộc sống ngày xưa rất đơn giản.
25.吸引 (xīyǐn) – (hấp dẫn): hấp dẫn, thu hút (động từ)
Ví dụ:
- 这个地方吸引了很多游客。
- (Zhège dìfāng xīyǐn le hěn duō yóukè.)
- Nơi này thu hút rất nhiều du khách.
26.顾客 (gùkè) – (cố khách): khách hàng (danh từ)
Ví dụ:
- 我们需要为顾客提供最好的服务。
- (Wǒmen xūyào wèi gùkè tígōng zuì hǎo de fúwù.)
- Chúng tôi cần cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
27.叫卖 (jiàomài) – (khiếu mại): rao bán (động từ)
Ví dụ:
- 他在街上大声叫卖商品。
- (Tā zài jiēshàng dàshēng jiàomài shāngpǐn.)
- Anh ta lớn tiếng rao bán hàng hóa trên đường.
28.瞧 (qiáo) – (tiêu): nhìn, trông (động từ)
Ví dụ:
- 瞧,这是一幅美丽的画。
- (Qiáo, zhè shì yī fú měilì de huà.)
- Nhìn xem, đây là một bức tranh đẹp.
29.举 (jǔ) – (cử): nâng lên, giơ cao (động từ)
Ví dụ:
- 他举起了手回答问题。
- (Tā jǔ qǐ le shǒu huídá wèntí.)
- Anh ấy giơ tay trả lời câu hỏi.
30.坚固 (jiāngù) – (kiên cố): vững chắc (tính từ)
Ví dụ:
- 这座桥非常坚固。
- (Zhè zuò qiáo fēicháng jiāngù.)
- Cây cầu này rất vững chắc.
31.锋利 (fēnglì) – (phong lợi): sắc bén (tính từ)
Ví dụ:
- 这把刀很锋利。
- (Zhè bǎ dāo hěn fēnglì.)
- Con dao này rất sắc bén.
32.刺 (cì) – (thích): đâm (động từ)
Ví dụ:
- 他用针刺破了气球。
- (Tā yòng zhēn cì pò le qìqiú.)
- Anh ta dùng kim đâm vỡ quả bóng.
33.喊 (hǎn) – (hám): hét, thét (động từ)
Ví dụ:
- 他大声喊了我的名字。
- (Tā dàshēng hǎn le wǒ de míngzì.)
- Anh ấy hét lớn tên tôi.
34.透 (tòu) – (thấu): xuyên thùng, xuyên qua (động từ)
Ví dụ:
- 这件衣服透光。
- (Zhè jiàn yīfu tòuguāng.)
- Bộ quần áo này xuyên sáng.
35.无比 (wúbǐ) – (vô tỉ): vô cùng, hết sức (tính từ)
Ví dụ:
- 她的美丽无比。
- (Tā de měilì wúbǐ.)
- Sắc đẹp của cô ấy vô cùng tuyệt vời.
36.不管 (bùguǎn) – (bất quản): mặc dù, cho dù (liên từ)
Ví dụ:
- 不管天气多冷,他都坚持跑步。
- (Bùguǎn tiānqì duō lěng, tā dōu jiānchí pǎobù.)
- Dù thời tiết lạnh đến đâu, anh ấy vẫn kiên trì chạy bộ.
37.其中 (qízhōng) – (kỳ trung): trong đó (danh từ)
Ví dụ:
- 我买了很多书,其中一本是小说。
- (Wǒ mǎi le hěn duō shū, qízhōng yī běn shì xiǎoshuō.)
- Tôi đã mua rất nhiều sách, trong đó có một cuốn tiểu thuyết.
38.既然 (jìrán) – (ký nhiên): đã vậy (liên từ)
Ví dụ:
- 既然你不想去,那我们就别去了。
- (Jìrán nǐ bù xiǎng qù, nà wǒmen jiù bié qù le.)
- Đã vậy bạn không muốn đi, thì chúng ta không đi nữa.
Tên riêng:
南郭先生 (Nánguō xiānsheng) – (Nam Quách tiên sinh): ông Nam Quách
Ví dụ:
- 南郭先生骗了国王。
- (Nánguō xiānsheng piàn le guówáng.)
- Ông Nam Quách đã lừa dối nhà vua.
2. Ngữ pháp:
Dưới đây là #8 điểm ngữ pháp cần rèn luyện
1.Cách sử dụng 动词 + 下 – Động từ + 下
“下” làm bổ ngữ chỉ kết quả. Diễn tả sự dung nạp, hoàn thành, tiếp nhận.
Ví dụ:
1.
国王相信了他的话,就收下了他。
(Guówáng xiāngxìn le tā de huà, jiù shōu xià le tā.)
Nhà vua tin lời anh ta và đã thu nhận anh ta.
2.
我把这套房子买下了。
(Wǒ bǎ zhè tào fángzi mǎi xià le.)
Tôi đã mua căn nhà này.
3.
这是我们送给你的生日礼物,请你收下吧。
(Zhè shì wǒmen sòng gěi nǐ de shēngrì lǐwù, qǐng nǐ shōu xià ba.)
Đây là món quà sinh nhật chúng tôi tặng bạn, xin hãy nhận lấy.
4.
这些东西我都用不着了,都给你留下吧。
(Zhèxiē dōngxī wǒ dōu yòng bù zháo le, dōu gěi nǐ liú xià ba.)
Những thứ này tôi không dùng đến nữa, đều để lại cho bạn.
2.Cách sử dụng 根本 – Hoàn toàn, căn bản
A. (名) 事物的本源和最重要的部分
(danh từ): chỉ nguồn gốc và bộ phận quan trọng nhất của sự vật.
Ví dụ:
1.
解决水的问题是这个城市发展的根本。
(Jiějué shuǐ de wèntí shì zhè gè chéngshì fāzhǎn de gēnběn.)
Giải quyết vấn đề nước là nền tảng phát triển của thành phố này.
2.
要从根本上解决环境问题。
(Yào cóng gēnběn shàng jiějué huánjìng wèntí.)
Cần giải quyết vấn đề môi trường từ gốc rễ.
B. (形) 最重要的;起决定作用的
(hình dung từ): quan trọng nhất, có tác dụng quyết định.
Ví dụ:
控制人口是发展中国经济的一个根本问题。
(Kòngzhì rénkǒu shì fāzhǎn Zhōngguó jīngjì de yí gè gēnběn wèntí.)
Kiểm soát dân số là một vấn đề căn bản trong phát triển kinh tế Trung Quốc.
C. (副) 本来;从来;完全;始终(多用于否定句)
(phó từ): Vốn là, từ trước đến nay, hoàn toàn, từ đầu đến cuối (hay dùng cho câu phủ định).
Ví dụ:
1.
原来他根本不会吹笛子。
(Yuánlái tā gēnběn bù huì chuī dízi.)
Hóa ra anh ấy hoàn toàn không biết thổi sáo.
2.
今天的会根本没通知我。
(Jīntiān de huì gēnběn méi tōngzhī wǒ.)
Cuộc họp hôm nay hoàn toàn không thông báo cho tôi.
3.
我根本没有学过法语,怎么看得懂法文书呢?
(Wǒ gēnběn méiyǒu xué guò fǎyǔ, zěnme kàn dé dǒng fǎwén shū ne?)
Tôi hoàn toàn chưa từng học tiếng Pháp, làm sao có thể hiểu sách tiếng Pháp được?
4.
你说的这个人我根本不认识。
(Nǐ shuō de zhè gè rén wǒ gēnběn bù rènshi.)
Người mà bạn nói tôi hoàn toàn không quen biết.
5.
要根本解决贫困问题,只有发展经济。
(Yào gēnběn jiějué pínkùn wèntí, zhǐyǒu fāzhǎn jīngjì.)
Để giải quyết tận gốc vấn đề nghèo đói, chỉ có phát triển kinh tế.
3.Cách sử dụng 入迷 – Mê mẩn, mất hồn
“入迷” thường được nói thành “对……入迷,” chứ không nói “我入迷音乐.”
Ví dụ:
1.
优美的音乐让人听得入迷。
(Yōuměi de yīnyuè ràng rén tīng dé rùmí.)
Âm nhạc du dương khiến người ta nghe mà mê mẩn.
2.
他看足球比赛看得入迷。
(Tā kàn zúqiú bǐsài kàn dé rùmí.)
Anh ấy xem trận bóng đá đến mê mẩn.
3.
这个孩子对电脑入了迷。
(Zhè gè háizi duì diànnǎo rù le mí.)
Đứa trẻ này mê máy tính đến mất hồn.
4.Cách sử dụng 悄悄 – Lén lút, lặng lẽ
“悄悄” biểu thị làm gì không để ai biết, thường đặt trước động từ và hình dung từ để làm trạng ngữ.
Ví dụ:
1.
他觉得自己再也混不下去了,就悄悄地溜走了。
(Tā juéde zìjǐ zài yě hùn bù xià qù le, jiù qiāoqiāo de liū zǒu le.)
Anh ấy cảm thấy mình không thể chịu đựng thêm được nữa, liền lặng lẽ bỏ đi.
2.
他看大家不注意,就悄悄离开了。
(Tā kàn dàjiā bù zhùyì, jiù qiāoqiāo lí kāi le.)
Anh ấy thấy mọi người không chú ý, liền lặng lẽ rời đi.
3.
一天,她悄悄把一封信放在了我的书包里。
(Yì tiān, tā qiāoqiāo bǎ yì fēng xìn fàng zài le wǒ de shūbāo lǐ.)
Một ngày nọ, cô ấy lặng lẽ đặt một lá thư vào trong cặp sách của tôi.
5.Cách sử dụng 为了 – Vì, để
“为了” biểu thị động cơ, mục đích của hành động.
Ví dụ:
1.
为了吸引顾客,他高声叫卖。
(Wèile xīyǐn gùkè, tā gāoshēng jiàomài.)
Để thu hút khách hàng, anh ấy lớn tiếng rao bán.
2.
为了种树,几年来他们就吃住在山上。
(Wèile zhòng shù, jǐ nián lái tāmen jiù chī zhù zài shān shàng.)
Vì trồng cây, mấy năm nay họ ăn ở trên núi.
3.
为了演好这个节目,他们常常练到很晚。
(Wèile yǎnhǎo zhè gè jiémù, tāmen chángcháng liàn dào hěn wǎn.)
Để diễn tốt tiết mục này, họ thường luyện tập đến rất khuya.
4.
为了跟老师学太极拳,我每天都起得很早。
(Wèile gēn lǎoshī xué tàijíquán, wǒ měitiān dōu qǐ dé hěn zǎo.)
Để học Thái Cực Quyền với thầy giáo, tôi ngày nào cũng dậy rất sớm.
6.Cách sử dụng 不管 – Cho dù
“不管” dùng kết hợp với “都” hoặc “也” biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh nào kết quả không thay đổi.
Ví dụ:
1.
我的盾特别坚固,不管用什么锋利的矛去刺,都刺不透。
(Wǒ de dùn tèbié jiāngù, bùguǎn yòng shénme fēnglì de máo qù cì, dōu cì bù tòu.)
Cái khiên của tôi rất vững chắc, cho dù dùng mũi giáo sắc nhọn nào đâm, cũng không xuyên thủng được.
2.
不管遇到什么情况,她都能坚持上课。
(Bùguǎn yùdào shénme qíngkuàng, tā dōu néng jiānchí shàngkè.)
Cho dù gặp phải tình huống gì, cô ấy đều có thể kiên trì đi học.
3.
不管做什么事,她都非常认真。
(Bùguǎn zuò shénme shì, tā dōu fēicháng rènzhēn.)
Dù làm việc gì, cô ấy đều rất nghiêm túc.
4.
不管你回来不回来,都给我来个电话。
(Bùguǎn nǐ huílái bù huílái, dōu gěi wǒ lái gè diànhuà.)
Cho dù bạn có về hay không, cũng gọi cho tôi một cú điện thoại.
5.
不管刮风还是下雨,她从来没有迟到过。
(Bùguǎn guāfēng háishì xiàyǔ, tā cónglái méiyǒu chídào guò.)
Cho dù có gió hay mưa, cô ấy chưa bao giờ đi trễ.
Chú ý: Sau “不管” thường là đại từ nghi vấn biểu thị phiếm chỉ hoặc thành phần đẳng lập trong quan hệ lựa chọn.
不能说: 不管下大雨我们也去。
(Bùguǎn xià dàyǔ wǒmen yě qù.)
Không thể nói: Cho dù mưa to, chúng ta cũng đi.
7.Cách sử dụng 其中 – Trong đó, bao gồm
“其中” nghĩa là “trong đó.” Có thể làm chủ ngữ hoặc định ngữ.
1.
站在旁边的人听了他的话,觉得很可笑。其中一个人站出来问他:“如果用你的矛去刺你的盾,结果会怎么样呢?”
(Zhàn zài pángbiān de rén tīng le tā de huà, juéde hěn kěxiào. Qízhōng yí gè rén zhàn chūlái wèn tā: “Rúguǒ yòng nǐ de máo qù cì nǐ de dùn, jiéguǒ huì zěnme yàng ne?”)
Người đứng bên cạnh nghe lời anh ta, cảm thấy rất buồn cười. Trong đó, một người bước ra hỏi: “Nếu dùng giáo của anh để đâm khiên của anh, kết quả sẽ thế nào?”
2.
我们班一共有十八个学生,其中有五个女学生。
(Wǒmen bān yì gòng yǒu shíbā gè xuéshēng, qízhōng yǒu wǔ gè nǚ xuéshēng.)
Lớp chúng tôi có tổng cộng 18 học sinh, trong đó có 5 học sinh nữ.
3.
北京有很多公园,颐和园是其中最美的一个。
(Běijīng yǒu hěn duō gōngyuán, Yíhéyuán shì qízhōng zuì měi de yí gè.)
Bắc Kinh có rất nhiều công viên, trong đó Di Hòa Viên là một trong những công viên đẹp nhất.
4.
中国有很多河,长江是其中最长的一条。
(Zhōngguó yǒu hěn duō hé, Chángjiāng shì qízhōng zuì cháng de yì tiáo.)
Trung Quốc có rất nhiều con sông, trong đó Trường Giang là con sông dài nhất.
8.Cách sử dụng 既然 – Đã vậy, dù rằng
“既然” thường được dùng kết hợp với các từ “就,” “也,” “还” ở phần câu đầu trong câu phức hợp, đưa ra tình huống đã thành hiện thực, phần câu sau đưa ra kết luận.
Ví dụ:
1.
既然你的矛坚固是什么也刺不透,你的矛又锋利得什么都刺得透,那么,用你的矛去刺你的盾,结果会怎么样呢?
(Jìrán nǐ de máo jiāngù shì shénme yě cì bù tòu, nǐ de máo yòu fēnglì dé shénme dōu cì dé tòu, nàme, yòng nǐ de máo qù cì nǐ de dùn, jiéguǒ huì zěnme yàng ne?)
Đã vậy, giáo của anh rất bền không gì xuyên thủng được, mà giáo của anh lại sắc đến mức đâm thủng mọi thứ, thế thì dùng giáo của anh đâm vào khiên của anh, kết quả sẽ thế nào?
2.
我既然要学汉语,就一定坚持学下去。
(Wǒ jìrán yào xué Hànyǔ, jiù yídìng jiānchí xué xiàqù.)
Đã vậy tôi học tiếng Hán, thì nhất định sẽ kiên trì học tiếp.
3.
东西既然丢了,着急也没用,以后小心点儿就是了。
(Dōngxī jìrán diū le, zhāojí yě méi yòng, yǐhòu xiǎoxīn diǎnr jiù shì le.)
Đã vậy đồ đã mất rồi, lo lắng cũng vô ích, sau này cẩn thận hơn là được.
4.
既然病了,就回宿舍休息吧。
(Jìrán bìng le, jiù huí sùshè xiūxi ba.)
Đã vậy bệnh rồi, thì về ký túc xá nghỉ ngơi đi.
3. Bài đọc:
#1. Bài khóa 1:
(一)滥竽充数
中国古代有一种乐器,叫做竽,吹出来的声音很好听。国王特别爱听。
国王有三百个吹竽的人。他喜欢听合奏,总是让这三百人一齐吹竽,优美的音乐让他听得入迷。一天,一个叫南郭先生的人抱着一个竽来见国王,吹牛说:“我也会吹竽,吹得不比他们中的任何一位差。”
国王相信了他的话,就收下了他,叫人给他吃的穿的。南郭先生一点儿也不客气,专要好的吃,专挑好的穿,却把竽丢在一边。原来他根本不会吹竽。每到合奏的时候,南郭先生就坐在乐队里,做出一副吹竽的样子,骗过国王,就这样一天天地混饭吃。
后来国王死了,他的儿子当了国王。新国王也喜欢听吹竽。不过,跟他父亲不一样的是,他爱听独奏,不喜欢听合奏。这可吓坏了南郭先生,他觉得自己再也混不下去了,就偷偷地溜走了。
Phiên âm
(Yī) làn yú chōng shù
Zhōngguó gǔdài yǒu yī zhǒng yuèqì, jiào zuò yú, chuī chūlái de shēngyīn hěn hǎotīng. Guówáng tèbié ài tīng.
Guówáng yǒu sānbǎi gè chuī yú de rén. Tā xǐhuān tīng hézòu, zǒng shì ràng zhè sānbǎi rén yīqí chuī yú, yōuměi de yīnyuè ràng tā tīng de rùmí. Yītiān, yīgè jiào Nánguō xiānshēng de rén bàozhe yīgè yú lái jiàn guówáng, chuīniú shuō: “Wǒ yě huì chuī yú, chuī de bù bǐ tāmen zhōng de rènhé yī wèi chà.”
Guówáng xiāngxìnle tā de huà, jiù shōu xiàle tā, jiào rén gěi tā chī de chuān de. Nánguō xiānshēng yīdiǎnr yě bù kèqì, zhuān yào hǎo de chī, zhuān tiāo hǎo de chuān, què bǎ yú diū zài yībiān. Yuánlái tā gēnběn bù huì chuī yú. Měi dào hézòu de shíhòu, Nánguō xiānshēng jiù zuò zài yuèduì lǐ, zuòchū yī fù chuī yú de yàngzi, piànguò guówáng, jiù zhèyàng yītiān tiānde hùn fàn chī.
Hòulái guówáng sǐle, tā de érzi dāngle guówáng. Xīn guówáng yě xǐhuān tīng chuī yú. Bùguò, gēn tā fùqīn bù yīyàng de shì, tā ài tīng dúzòu, bù xǐhuān tīng hézòu. Zhè kě xiàhuài le Nánguō xiānshēng, tā juéde zìjǐ zài yě hùn bù xiàqùle, jiù tōutōu de liūzǒule.
Nghĩa tiếng việt
(Một) Lạm Dụ Sung Số
Trong thời cổ đại Trung Quốc có một loại nhạc cụ gọi là “yú” (sáo), âm thanh thổi ra rất du dương. Nhà vua đặc biệt yêu thích nghe.
Nhà vua có ba trăm người thổi sáo. Ông thích nghe hòa tấu, thường xuyên để cả ba trăm người cùng thổi một lúc, âm nhạc tuyệt vời làm ông nghe đến mê mẩn. Một ngày nọ, có một người tên là Nam Quách tiên sinh ôm một cây sáo đến gặp nhà vua, khoác lác rằng: “Tôi cũng biết thổi sáo, thổi không thua kém bất kỳ ai trong số họ.”
Nhà vua tin lời anh ta, liền nhận anh ta vào, sai người cung cấp đồ ăn và quần áo cho anh ta. Nam Quách tiên sinh không chút khách khí, chỉ đòi đồ ăn ngon, quần áo đẹp, nhưng lại vứt cây sáo sang một bên. Hóa ra anh ta hoàn toàn không biết thổi sáo. Mỗi lần hòa tấu, Nam Quách tiên sinh chỉ ngồi trong dàn nhạc, giả vờ như đang thổi, lừa nhà vua, cứ như thế mà ngày qua ngày ăn không ngồi rồi.
Về sau, nhà vua qua đời, con trai ông lên ngôi. Nhà vua mới cũng thích nghe thổi sáo. Tuy nhiên, khác với cha mình, ông thích nghe độc tấu chứ không thích hòa tấu. Điều này khiến Nam Quách tiên sinh hoảng sợ, cảm thấy không thể tiếp tục lừa dối nữa, nên lén lút trốn đi.
#2. Bài khóa 2:
(二)自相矛盾
从前,有个卖矛又卖盾的人,为了吸引顾客,高声叫卖:“快来看,快来瞧,快来买我的盾和矛!”他先举起自己的盾说:“我的盾特别坚固,不管用什么锋利的矛去刺,都刺不透!”接着,他又大声喊:“快来看,快来瞧,不锋利不要钱!”一边喊一边又举起自己的矛,大声说:“你们再看看我的矛,它锋利无比,不管多么坚固的盾,它都刺得透!
站在旁边的人听了他的话,觉得很可笑。其中一个人站出来问他:
“既然你的盾坚固得什么也刺不透,你的矛又锋利得什么都刺得透,那么,请问,用你的矛去刺你的盾,结果会怎么样呢?”
这个卖矛和盾的人,被问得说不出话来。
Phiên âm
(Èr) Zì Xiāng Máo Dùn
Cóng qián, yǒu gè mài máo yòu mài dùn de rén, wèi le xī yǐn gù kè, gāo shēng jiào mài: “Kuài lái kàn, kuài lái qiáo, kuài lái mǎi wǒ de dùn hé máo!” Tā xiān jǔ qǐ zìjǐ de dùn shuō: “Wǒ de dùn tèbié jiān gù, bù guǎn yòng shénme fēng lì de máo qù cì, dōu cì bù tòu!”
Jiēzhe, tā yòu dà shēng hǎn: “Kuài lái kàn, kuài lái qiáo, bù fēng lì bù yào qián!” Yībiān hǎn yībiān yòu jǔ qǐ zìjǐ de máo, dà shēng shuō: “Nǐmen zài kànkan wǒ de máo, tā fēng lì wú bǐ, bù guǎn duōme jiān gù de dùn, tā dōu cì de tòu!”
Zhàn zài páng biān de rén tīng le tā de huà, juéde hěn kě xiào. Qízhōng yī gè rén zhàn chūlái wèn tā:
“Jìrán nǐ de dùn jiān gù de shénme yě cì bù tòu, nǐ de máo yòu fēng lì de shénme dōu cì de tòu, nàme, qǐng wèn, yòng nǐ de máo qù cì nǐ de dùn, jiéguǒ huì zěnme yàng ne?”
Zhège mài máo hé dùn de rén, bèi wèn de shuō bù chū huà lái.
Nghĩa tiếng việt
Tự mâu thuẫn
Ngày xưa, có một người vừa bán giáo vừa bán khiên. Để thu hút khách hàng, ông ta lớn tiếng rao:
“Nhanh đến xem! Nhanh đến nhìn! Nhanh đến mua khiên và giáo của tôi!”
Ông ta giơ chiếc khiên của mình lên và nói:
“Khiên của tôi cực kỳ chắc chắn, dù cho dùng bất cứ cây giáo sắc bén nào để đâm, cũng không thể đâm thủng được!”
Sau đó, ông ta lại lớn tiếng rao:
“Nhanh đến xem! Nhanh đến nhìn! Nếu giáo của tôi không sắc bén thì khỏi phải trả tiền!”
Vừa nói, ông ta vừa giơ chiếc giáo của mình lên và nói tiếp:
“Các bạn nhìn cây giáo của tôi đi, nó sắc bén vô cùng, dù cho chiếc khiên chắc chắn đến mấy, nó cũng đâm thủng được!”
Những người đứng bên cạnh nghe xong lời ông ta nói đều cảm thấy rất buồn cười. Trong đó, có một người bước lên hỏi ông ta:
“Nếu chiếc khiên của ông chắc chắn đến mức không gì đâm thủng được, còn cây giáo của ông lại sắc bén đến mức đâm thủng mọi thứ, vậy thì nếu dùng cây giáo của ông để đâm chiếc khiên của ông, kết quả sẽ ra sao?”
Người bán giáo và khiên đó bị hỏi đến mức không nói nên lời.
Câu hỏi:
1.
- 南郭先生为什么能混进乐队里去?
- (Nánguō xiānshēng wèishéme néng hùn jìn yuèduì lǐ qù?)
- Tại sao ông Nam Quách có thể trà trộn vào dàn nhạc?
2.
- 后来南郭先生为什么溜走了?
- (Hòulái Nánguō xiānshēng wèishéme liūzǒu le?)
- Sau này tại sao ông Nam Quách lại lẻn đi?
3.
- 那个卖矛又卖盾的人是怎么叫卖的?
- (Nàgè mài máo yòu mài dùn de rén shì zěnme jiàomài de?)
- Người bán mâu và thuẫn đó rao bán như thế nào?
4.
- 别人问了他一个什么问题?
- (Biérén wèn le tā yī gè shénme wèntí?)
- Người khác đã hỏi ông ấy một câu hỏi gì?
Qua bài Bài 7: Câu chuyện thành ngữ (成语故事) thuộc Giáo trình Hán ngữ 5 phiên bản mới của Giáo trình hán ngữ 6 quyển, chúng ta không chỉ học được cách sử dụng các thành ngữ phổ biến trong tiếng Trung mà còn cảm nhận được sự phong phú của văn hóa và tư duy người Trung Hoa.
Mong rằng những câu chuyện và bài học từ thành ngữ sẽ là nguồn cảm hứng, giúp các bạn thêm yêu thích và tự tin hơn trong việc học tiếng Trung.
→ Xem tiếp nội dung Bài 8: Câu chuyện tình yêu