Bắc Kinh, thủ đô của Trung Quốc, nổi tiếng với bốn mùa rõ rệt. Mỗi mùa đều mang đến những nét đặc trưng riêng, từ mùa xuân ấm áp đến mùa đông lạnh giá.
Trong Bài 3: Bốn mùa ở Bắc Kinh (北京的四季) thuộc Giáo trình Hán ngữ 5 phiên bản mới. chúng ta sẽ khám phá về khí hậu và đặc điểm của từng mùa ở Bắc Kinh, đồng thời học thêm từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để có thể mô tả thời tiết và các hoạt động theo mùa
→Xem lại nội dung: Bài 2: Một bức thư
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1.部分 (bùfèn) – (bộ phận): phần, bộ phận
Ví dụ:
- 这部分内容很重要。
- (Zhè bùfèn nèiróng hěn zhòngyào.)
- Phần nội dung này rất quan trọng.
2.地区 (dìqū) – (địa khu): khu vực, vùng miền
Ví dụ:
- 这个地区天气很冷。
- (Zhège dìqū tiānqì hěn lěng.)
- Khu vực này thời tiết rất lạnh.
3.脱 (tuō) – (thoát): cởi, tháo, gỡ bỏ
Ví dụ:
- 我脱下了外套。
- (Wǒ tuō xià le wàitào.)
- Tôi đã cởi áo khoác.
4.冬衣 (dōngyī) – (đông y): quần áo mùa đông
Ví dụ:
- 冬天到了,我穿上了冬衣。
- (Dōngtiān dào le, wǒ chuān shàng le dōngyī.)
- Mùa đông đến, tôi mặc quần áo mùa đông.
5.春装 (chūnzhuāng) – (xuân trang): quần áo mùa xuân
Ví dụ:
- 春天来了,我换上了春装。
- (Chūntiān lái le, wǒ huàn shàng le chūnzhuāng.)
- Mùa xuân đến, tôi thay đồ mùa xuân.
6.姑娘 (gūniang) – (cô nương): cô gái
Ví dụ:
- 那个姑娘非常漂亮。
- (Nàgè gūniang fēicháng piàoliang.)
- Cô gái đó rất xinh đẹp.
7.湖 (hú) – (hồ): hồ
Ví dụ:
- 我们去湖边散步。
- (Wǒmen qù hú biān sànbù.)
- Chúng tôi đi dạo bên hồ.
8.划船 (huáchuán) – (hoạt thuyền): chèo thuyền
Ví dụ:
- 我们在湖上划船。
- (Wǒmen zài hú shàng huá chuán.)
- Chúng tôi chèo thuyền trên hồ.
9.船 (chuán) – (thuyền): thuyền, tàu
Ví dụ:
- 那是一艘大船。
- (Nà shì yī sōu dà chuán.)
- Đó là một chiếc thuyền lớn.
10.充满 (chōngmǎn) – (sung mãn): đầy đủ, tràn đầy
Ví dụ:
- 公园里充满了孩子们的笑声。
- (Gōngyuán lǐ chōngmǎn le háizimen de xiàoshēng.)
- Trong công viên đầy tiếng cười của trẻ em.
11.游客 (yóukè) – (du khách): khách du lịch
Ví dụ:
- 这里有很多游客。
- (Zhèlǐ yǒu hěn duō yóukè.)
- Ở đây có rất nhiều du khách.
12.显得 (xiǎnde) – (hiện đạt): có vẻ, trông có vẻ
Ví dụ:
- 他显得很高兴。
- (Tā xiǎnde hěn gāoxìng.)
- Anh ấy trông rất vui vẻ.
13.轻松 (qīngsōng) – (khinh tùng): nhẹ nhõm, thư giãn
Ví dụ:
- 他觉得很轻松。
- (Tā juédé hěn qīngsōng.)
- Anh ấy cảm thấy rất thư giãn.
14.火锅 (huǒguō) – (hỏa oa): lẩu
Ví dụ:
- 冬天我们喜欢吃火锅。
- (Dōngtiān wǒmen xǐhuān chī huǒguō.)
- Vào mùa đông, chúng tôi thích ăn lẩu.
15.围 (wéi) – (vi): vây quanh
Ví dụ:
- 大家围坐在桌子旁。
- (Dàjiā wéi zuò zài zhuōzi páng.)
- Mọi người vây quanh bàn.
16.向往 (xiàngwǎng) – (hướng vọng): mong muốn, ao ước
Ví dụ:
- 他向往去海外旅行。
- (Tā xiàngwǎng qù hǎiwài lǚxíng.)
- Anh ấy mong muốn đi du lịch nước ngoài.
17.堆雪人 (duī xuě rén) – (đôi tuyết nhân): làm người tuyết
Ví dụ:
- 孩子们在外面堆雪人。
- (Háizimen zài wàimiàn duī xuě rén.)
- Bọn trẻ đang làm người tuyết ngoài trời.
堆( duī )-( đôi): đánh đống
18.打雪仗 (dǎ xuě zhàng) – (đả tuyết trượng): đánh trận tuyết
Ví dụ:
- 孩子们在雪地里打雪仗。
- (Háizimen zài xuědì lǐ dǎ xuě zhàng.)
- Bọn trẻ đang đánh trận tuyết trong sân tuyết.
打(dǎ) -(đả): đánh
19.冻 (dòng) – (đông): đông cứng, làm đông
Ví dụ:
- 水在寒冷的天气下会冻。
- (Shuǐ zài hánlěng de tiānqì xià huì dòng.)
- Nước sẽ đông lại trong thời tiết lạnh.
20.瑞雪兆丰年 (ruì xuě zhào fēng nián) – (thụy tuyết triệu phong niên): tuyết rơi báo hiệu mùa màng bội thu
Ví dụ:
- 瑞雪兆丰年,农民们都很高兴。
- (Ruì xuě zhào fēng nián, nóngmín men dōu hěn gāoxìng.)
- Tuyết rơi báo hiệu một năm mùa màng bội thu, người nông dân đều rất vui.
21.场 (chǎng) – (trường): trận, ván
Ví dụ:
- 他们正在打场足球比赛。
- (Tāmen zhèngzài dǎ chǎng zúqiú bǐsài.)
- Họ đang chơi một trận bóng đá.
22.收成 (shōuchéng) – (thu thành): thu hoạch, vụ mùa
Ví dụ:
- 今年的收成非常好。
- (Jīnnián de shōuchéng fēicháng hǎo.)
- Vụ mùa năm nay rất tốt.
23.数 (shǔ) – (số): đếm, tính toán
Ví dụ:
- 我们需要数一下这些物品。
- (Wǒmen xūyào shǔ yīxià zhèxiē wùpǐn.)
- Chúng ta cần đếm lại những món đồ này.
24.大街 (dàjiē) – (đại lộ): đường phố chính
Ví dụ:
- 我们在大街上散步。
- (Wǒmen zài dàjiē shàng sànbù.)
- Chúng tôi đi dạo trên đại lộ.
25.鲜花 (xiānhuā) – (tiên hoa): hoa tươi
Ví dụ:
- 她收到了一束鲜花。
- (Tā shōu dào le yī shù xiānhuā.)
- Cô ấy nhận được một bó hoa tươi.
26.每 (měi) – (mỗi): mỗi, các
Ví dụ:
- 每次我都很高兴。
- (Měi cì wǒ dōu hěn gāoxìng.)
- Mỗi lần tôi đều rất vui.
27.瓜 (guā) – (qua): dưa
Ví dụ:
- 我们吃了一些瓜。
- (Wǒmen chī le yīxiē guā.)
- Chúng tôi ăn một ít dưa.
28.果 (guǒ) – (quả): trái cây
Ví dụ:
- 我喜欢吃各种果。
- (Wǒ xǐhuān chī gè zhǒng guǒ.)
- Tôi thích ăn các loại trái cây.
29.郊外 (jiāowài) – (giao ngoại): ngoại ô
Ví dụ:
- 我们去了郊外旅行。
- (Wǒmen qù le jiāowài lǚxíng.)
- Chúng tôi đã đi du lịch ngoại ô.
30.美丽 (měilì) – (mỹ lệ): xinh đẹp, đẹp
Ví dụ:
- 她是个美丽的女孩。
- (Tā shì gè měilì de nǚhái.)
- Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
31.景色 (jǐngsè) – (cảnh sắc): phong cảnh
Ví dụ:
- 这里的景色非常美。
- (Zhèlǐ de jǐngsè fēicháng měi.)
- Cảnh sắc ở đây rất đẹp.
32.国庆节 (Guóqìng Jié) – (quốc khánh): Ngày Quốc khánh
Ví dụ:
- 国庆节是中国的法定节日。
- (Guóqìng Jié shì Zhōngguó de fǎdìng jiérì.)
- Ngày Quốc khánh là ngày lễ chính thức ở Trung Quốc.
33.多 (duō) – (đa): nhiều, bao nhiêu
Ví dụ:
- 你有多大?
- (Nǐ yǒu duō dà?)
- Bạn bao nhiêu tuổi?
34.如何 (rúhé) – (như kim): như thế nào
Ví dụ:
- 你如何看待这个问题?
- (Nǐ rúhé kàndài zhège wèntí?)
- Bạn nghĩ sao về vấn đề này?
35.勤劳 (qínláo) – (cần lao): cần cù, chăm chỉ
Ví dụ:
- 他是一个勤劳的工人。
- (Tā shì yīgè qínláo de gōngrén.)
- Anh ấy là một công nhân chăm chỉ.
36.善良 (shànliáng) – (thiện lương): tốt bụng
Ví dụ:
- 她是个非常善良的人。
- (Tā shì gè fēicháng shànliáng de rén.)
- Cô ấy là một người rất tốt bụng.
37.热爱 (rè’ài) – (nhiệt ái): yêu thích
Ví dụ:
- 他热爱科学。
- (Tā rè’ài kēxué.)
- Anh ấy yêu thích khoa học.
38.友好 (yǒuhǎo) – (hữu hảo): thân thiện
Ví dụ:
- 我们之间的关系非常友好。
- (Wǒmen zhī jiān de guānxì fēicháng yǒuhǎo.)
- Mối quan hệ giữa chúng tôi rất thân thiện.
39.亲爱 (qīn’ài) – (thân ái): thân yêu, thân mến
Ví dụ:
- 亲爱的朋友,祝你幸福。
- (Qīn’ài de péngyǒu, zhù nǐ xìngfú.)
- Bạn thân mến, chúc bạn hạnh phúc.
40.愿 (yuàn) – (nguyện): nguyện, tự nguyện, chúc
Ví dụ:
- 我愿意帮助你。
- (Wǒ yuànyì bāngzhù nǐ.)
- Tôi nguyện giúp bạn.
41.平安 (píng’ān) – (bình an): yên ổn, bình an
Ví dụ:
- 祝你旅途平安。
- (Zhù nǐ lǚtú píng’ān.)
- Chúc bạn một chuyến đi bình an.
Tên riêng:
1.北海 (Běihǎi) – (Bắc Hải): Beihai Park, Bắc Hải
Ví dụ:
- 我们去了北海公园。
- (Wǒmen qù le Běihǎi gōngyuán.)
- Chúng tôi đã đến công viên Bắc Hải.
2.香山 (Xiāng Shān) – (Hương Sơn): Mount Fragrant, Hương Sơn
Ví dụ:
- 香山的秋天非常美丽。
- (Xiāng Shān de qiūtiān fēicháng měilì.)
- Mùa thu ở Hương Sơn rất đẹp.
3.十三陵 (Shísānlíng) – (Thập Tam Lăng): the Ming Tombs, Thập Tam Lăng
Ví dụ:
- 我们参观了十三陵。
- (Wǒmen cānguān le Shísānlíng.)
- Chúng tôi đã tham quan Thập Tam Lăng.
2. Ngữ pháp:
#1.Cách sử dụng 拿 -Lấy ví dụ
Cấu trúc
“拿 + danh từ + 来 + động từ”
Dùng để giới thiệu một chủ đề muốn nói đến. Chỉ dùng hạn chế với các động từ “说、看、讲” hoặc “比、比较、分析” v.v.. Ví dụ:
(1)就拿首都北京来说明吧,就和全国大部分地区一样,都有春夏秋冬四个季节。
- (Jiù ná shǒudū Běijīng lái shuōmíng ba, jiù hé quánguó dà bùfèn dìqū yīyàng, dōu yǒu chūn xià qiū dōng sì gè jìjié.)
- Lấy thủ đô Bắc Kinh làm ví dụ, cũng giống như phần lớn các khu vực khác ở Trung Quốc, đều có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
(2)汉语的一些语法对于外国学习者来说比较难的,拿“了”和“把”字的用法来说,很多人虽然学了,但是还是不知道怎么用。
- (Hànyǔ de yīxiē yǔfǎ duìyú wàiguó xuéxí zhě lái shuō bǐjiào nán de, ná “le” hé “bǎ” zì de yòngfǎ lái shuō, hěn duō rén suīrán xué le, dànshì háishì bù zhīdào zěnme yòng.)
- Một số ngữ pháp trong tiếng Trung đối với học viên nước ngoài có thể khá khó, lấy cách sử dụng các chữ “了” và “把” làm ví dụ, nhiều người mặc dù đã học, nhưng vẫn chưa biết cách sử dụng.
(3)拿人民生活水平来说明,提升还是很快的。
- (Ná rénmín shēnghuó shuǐpíng lái shuōmíng, tíshēng háishì hěn kuài de.)
- Lấy mức sống của nhân dân làm ví dụ, sự cải thiện vẫn rất nhanh.
#2.Cách sử dụng 动词 + 下- Động từ + 下
“动词 + 下” diễn tả động tác hoàn thành mang ý nghĩa thoát ra khỏi.
(1)一到春天人们都脱下冬衣,换上春装。
- (Yī dào chūntiān rénmen dōu tuō xià dōngyī, huàn shàng chūnzhuāng.)
- Mỗi khi mùa xuân đến, mọi người đều cởi bỏ áo mùa đông, thay vào đó là trang phục mùa xuân.
(2)她一进屋就脱下皮鞋,换上拖鞋。
- (Tā yī jìn wū jiù tuō xià píxié, huàn shàng tuōxié.)
- Cô ấy vừa vào nhà đã cởi giày da, thay vào đó là dép lê.
“动词 + 下” biểu thị người hoặc vật di chuyển từ cao xuống thấp hoặc phương hướng từ cao xuống thấp. (3)
3.请同学们快速坐下,我们上课了。
- (Qǐng tóngxuémen kuàisù zuò xià, wǒmen shàngkè le.)
- Mời các bạn học sinh ngồi xuống nhanh chóng, chúng ta sẽ bắt đầu bài học.
(4)她泪流下来眼泪。
- (Tā lèi liú xiàlái yǎnlèi.)
- Cô ấy nước mắt tuôn rơi.
(5)我们从这里走下山去吧。
- (Wǒmen cóng zhèlǐ zǒu xià shān qù ba.)
- Chúng ta đi từ đây xuống núi đi.
(6)他跳下水去把孩子救了上来。
- (Tā tiào xià shuǐ qù bǎ háizi jiù le shàng lái.)
- Anh ấy nhảy xuống nước cứu đứa trẻ lên.
#3.Cách sử dụng 动词 + 上- Động từ + 上
Biểu thị kết quả của hành động, đôi khi mang nghĩa “tiếp xúc lại với nhau”. Ví dụ:
(1)一到春天,人们都脱下冬衣,换上春装。
- (Yī dào chūntiān, rénmen dōu tuō xià dōngyī, huàn shàng chūnzhuāng.)
- Mỗi khi mùa xuân đến, mọi người đều cởi áo mùa đông, thay vào đó là trang phục mùa xuân.
(2)我把窗户关上,锁上门,他们就走。
- (Wǒ bǎ chuānghù guān shàng, suǒ shàng mén, tāmen jiù zǒu.)
- Tôi đóng cửa sổ, khóa cửa, họ liền rời đi.
(3)刚来的时候不习惯,一年后她已经爱上了这个地方,不愿意离开了。
- (Gāng lái de shíhòu bù xíguàn, yī nián hòu tā yǐjīng ài shàng le zhège dìfāng, bù yuànyì líkāi le.)
- Lúc mới đến không quen, một năm sau cô ấy đã yêu nơi này và không muốn rời đi nữa.
Biểu thị người hoặc vật di chuyển từ thấp lên cao, hoặc đạt được mục đích nhất định nào đó. Ví dụ:
(4)我看见她跑步自己行走出去了。
- (Wǒ kànjiàn tā pǎobù zìjǐ xíngzǒu chūqù le.)
- Tôi thấy cô ấy chạy bộ và tự đi ra ngoài.
(5)他提着书走上了三楼。
- (Tā tí zhe shū zǒu shàng le sān lóu.)
- Anh ấy cầm sách đi lên tầng ba.
(6)她今年终于考上了大学。
- (Tā jīnnián zhōngyú kǎo shàng le dàxué.)
- Năm nay, cuối cùng cô ấy đã đỗ vào đại học.
#4. Cách sử dụng .多么– Biết bao
“多么” thường được dùng nhiều trong câu cảm thán biểu thị mức độ rất cao.
(1)要是你能到天安门广场去看看,就会知道,这个古老的国家如今发展得多么年轻。
- (Yàoshi nǐ néng dào Tiān’ānmén guǎngchǎng qù kàn kàn, jiù huì zhīdào, zhège gǔlǎo de guójiā rújīn fāzhǎn de duōme niánqīng.)
- Nếu bạn có thể đến Quảng trường Thiên An Môn để tham quan, bạn sẽ biết được, đất nước cổ xưa này hiện nay phát triển nhanh như thế nào.
(2)你去了吗就会知道,那里的风景有多么美。
- (Nǐ qù le ma jiù huì zhīdào, nàlǐ de fēngjǐng yǒu duōme měi.)
- Nếu bạn đi, bạn sẽ biết được, cảnh vật ở đó đẹp đến mức nào.
(3)多么有意思呀!
- (Duōme yǒu yìsi ya!)
- Thật là thú vị!
(4)能出国学习多么容易啊!
- (Néng chūguó xuéxí duōme róngyì a!)
- Việc du học thật dễ dàng biết bao!
#5.Cách sử dụng 也许 – Có thể
“也许” mang nghĩa phán đoán chưa khẳng định, thường đặt trước động từ, hình dung từ hoặc chủ ngữ để làm trạng ngữ.
(1)去了以后,也许你会爱上这个美丽的城市。
- (Qù le yǐhòu, yěxǔ nǐ huì ài shàng zhège měilì de chéngshì.)
- Sau khi đi, có thể bạn sẽ yêu thích thành phố xinh đẹp này.
(2)看样子,也许要下雨。还是常下雨吗?
- (Kàn yàngzi, yěxǔ yào xià yǔ. Hái shì cháng xià yǔ ma?)
- Nhìn dáng vẻ, có thể sẽ mưa. Có phải thường xuyên mưa không?
(3)唱吧,吧这些中药唱了,你的病也许就好了。
- (Chàng ba, ba zhèxiē zhōngyào chàng le, nǐ de bìng yěxǔ jiù hǎo le.)
- Hát đi, có thể sau khi hát mấy bài thuốc này, bệnh của bạn sẽ khỏi.
(4)到现在他还没来,也许就不来了,我们不要等他了。
- (Dào xiànzài tā hái méi lái, yěxǔ jiù bù lái le, wǒmen bù yào děng tā le.)
- Đến bây giờ anh ta vẫn chưa đến, có thể anh ta sẽ không đến, chúng ta đừng đợi anh ấy nữa.
(5)也许你会爱上这个美丽的城市,爱上这些热情友好的人们。
- (Yěxǔ nǐ huì ài shàng zhège měilì de chéngshì, ài shàng zhèxiē rèqíng yǒuhǎo de rénmen.)
- Có thể bạn sẽ yêu thích thành phố xinh đẹp này, yêu mến những con người nhiệt tình và thân thiện ở đây.
3. Bài đọc:
中国的大部分地区,一年都有春、夏、秋、冬四个季节。
就拿首都北京来说吧,从三月到五月是春季,六月到八月是夏季,九月到十一月是秋季,十二月到第二年的二月是冬季。
春天来了,树绿了,花开了,天气暖和了。人们脱下冬衣,换上春装。姑娘和小伙子们打扫得漂漂亮亮的,他们在湖上划船,在花前照相,公园里充满了年轻人的歌声和笑声。头和园,北海,香山,长城和十三陵……到处都可以看到来自世界各地的游客。
夏天来了,天气热了。人们常常去游泳。吃完晚饭,工作了一天的人们喜欢到外边散步,聊天聊。马路边,公园里都有散步的人。他们一边走一边聊,显得愉快而轻松。
北京的冬天比较冷,但是暖气一开,屋子里很暖和。到了冬天,人们喜欢吃“火锅”,一家几口人或三五个朋友,高高兴兴地围坐在火锅旁边,一边吃,一边聊,这情景让人美蒸和向往。
北京的冬天不常下雪,但是,要是下了雪,人们就像过节一样高兴。冬天最美的风光就是雪景了。很多人会带上照相机去拍外边边照相。孩子们一点也不怕冷,在雪地上跑跳玩,堆雪人,打雪仗,小腿和小手冻得红红的,玩得可高兴。北京人喜欢雪。瑞雪兆丰年,冬天要是下几场大雪,第二年一定会有好收成。
北京一年中最好的季节要数秋天了。天气不冷也不热,不常下雨,也很少刮风。大街上到处是鲜花,到处是瓜果。每到周末,人们都喜欢到郊外去玩。那满山的红叶是北京最美的景色。慕香山,看红叶,是北京人最喜欢的活动。
国庆节假期正是北京一年中风景最美的时候。每到国庆节,全国各地的游客都会用假期到北京来旅游。
要是你能到天安门广场去看看,就会知道,这个古老的国家如今发展得多么轻,你就会感到,勤劳善良、热爱和尊重中国人是多么热情。也许你会爱上这个美丽的城市,爱上这些热情友好的人们。亲爱的朋友,愿你们在北京,在中国生活得平安快乐。
Phiên âm
Zhōngguó de dà bùfen dìqū, yī nián dōu yǒu chūn, xià, qiū, dōng sì gè jìjié.
Jiù ná shǒudū Běijīng lái shuō ba, cóng sānyuè dào wǔyuè shì chūnjì, liùyuè dào bāyuè shì xiàjì, jiǔyuè dào shíyīyuè shì qiūjì, shí’èr yuè dào dì èr nián de èr yuè shì dōngjì.
Chūntiān lái le, shù lǜ le, huā kāi le, tiānqì nuǎn hé le. Rénmen tuō xià dōng yī, huàn shàng chūn zhuāng. Gūniang hé xiǎo huǒzi men dǎsǎo dé piāo piàoliang de, tāmen zài hú shàng huá chuán, zài huā qián zhàoxiàng, gōngyuán lǐ chōngmǎn le niánqīng rén de gēshēng hé xiàoshēng. Tóu hé yuán, Běihǎi, Xiāngshān, Chángchéng hé Shísānlíng… dào chù dōu kěyǐ kàn dào láizì shìjiè gèdì de yóukè.
Xiàtiān lái le, tiānqì rè le. Rénmen chángcháng qù yóuyǒng. Chī wán wǎnfàn, gōngzuò le yī tiān de rénmen xǐhuān dào wàibiān sànbù, liáotiān liáo. Mǎlù biān, gōngyuán lǐ dōu yǒu sànbù de rén. Tāmen yībiān zǒu yībiān liáo, xiǎn dé yúkuài ér qīngsōng.
Běijīng de dōngtiān bǐjiào lěng, dànshì nuǎnqì yī kāi, wūzi lǐ hěn nuǎn hé. Dào le dōngtiān, rénmen xǐhuān chī “huǒguō”, yījiā jǐ kǒu rén huò sān wǔ gè péngyǒu, gāo gāo xìng xìng de wéizuò zài huǒguō pángbiān, yībiān chī, yībiān liáo, zhè qíngjǐng ràng rén měi zhēng hé xiàngwǎng.
Běijīng de dōngtiān bù cháng xià xuě, dànshì, yàoshi xià le xuě, rénmen jiù xiàng guò jié yīyàng gāoxìng. Dōngtiān zuì měi de fēngguāng jiùshì xuě jǐng le. Hěn duō rén huì dài shàng zhàoxiàngjī qù pāi wàibiān bian zhàoxiàng. Háizi men yīdiǎn yě bù pà lěng, zài xuědì shàng pǎo tiào wán, duī xuě rén, dǎ xuě zhàng, xiǎo tuǐ hé xiǎo shǒu dòng dé hóng hóng de, wán dé kě gāoxìng. Běijīng rén xǐhuān xuě. Ruì xuě zhào fēng nián, dōngtiān yàoshi xià jǐ chǎng dà xuě, dì èr nián yīdìng huì yǒu hǎo shōuchéng.
Běijīng yī nián zhōng zuì hǎo de jìjié yào shǔ qiūtiān le. Tiānqì bù lěng yě bù rè, bù cháng xià yǔ, yě hěn shǎo guā fēng. Dàjiē shàng dào chù shì xiān huā, dào chù shì guā guǒ. Měi dào zhōumò, rénmen dōu xǐhuān dào jiāowài qù wán. Nà mǎn shān de hóng yè shì Běijīng zuì měi de jǐngsè. Mù xiāng shān, kàn hóng yè, shì Běijīng rén zuì xǐhuān de huódòng.
Guóqìng jié jiàqī zhèng shì Běijīng yī nián zhōng fēngjǐng zuì měi de shíhòu. Měi dào guóqìng jié, quánguó gè dì de yóukè dōu huì yòng jiàqī dào Běijīng lái lǚyóu.
Yàoshi nǐ néng dào Tiān’ānmén guǎngchǎng qù kàn kàn, jiù huì zhīdao, zhège gǔlǎo de guójiā rújīn fāzhǎn de duōme qīng, nǐ jiù huì gǎndào, qínláo shànliáng, rè’ài hé zūnzhòng zhōngguó rén shì duōme rèqíng. Yěxǔ nǐ huì ài shàng zhège měilì de chéngshì, ài shàng zhèxiē rèqíng yǒuhǎo de rénmen. Qīn’ài de péngyǒu, yuàn nǐmen zài Běijīng, zài zhōngguó shēnghuó dé píng’ān kuàilè.
Nghĩa tiếng việt
Hầu hết các khu vực ở Trung Quốc, trong một năm có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông.
Lấy thủ đô Bắc Kinh làm ví dụ, từ tháng ba đến tháng năm là mùa xuân, từ tháng sáu đến tháng tám là mùa hè, từ tháng chín đến tháng mười một là mùa thu, từ tháng mười hai đến tháng hai của năm sau là mùa đông.
Mùa xuân đến, cây cối xanh tươi, hoa nở, thời tiết ấm áp. Mọi người bỏ áo khoác mùa đông, thay vào đó là áo quần mùa xuân. Các cô gái và chàng trai làm vệ sinh sạch sẽ, họ chèo thuyền trên hồ, chụp ảnh trước hoa, công viên tràn ngập tiếng hát và tiếng cười của giới trẻ. Đầu Hề viên, Bắc Hải, Xiang Sơn, Vạn Lý Trường Thành và Thập Tam Lăng… ở đâu cũng có thể thấy du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Mùa hè đến, thời tiết nóng lên. Mọi người thường xuyên đi bơi. Sau khi ăn tối, những người đã làm việc cả ngày thường thích đi dạo ngoài trời, trò chuyện với nhau. Bên đường, trong công viên, có rất nhiều người đi bộ. Họ vừa đi vừa trò chuyện, trông rất vui vẻ và thoải mái.
Mùa đông ở Bắc Kinh khá lạnh, nhưng khi bật lò sưởi, trong nhà rất ấm. Vào mùa đông, mọi người thích ăn “lẩu”, một gia đình hoặc ba, năm người bạn, ngồi quây quần bên nồi lẩu, vừa ăn vừa trò chuyện, cảnh tượng này thật dễ chịu và hấp dẫn.
Mùa đông ở Bắc Kinh không hay có tuyết, nhưng nếu có tuyết rơi, mọi người sẽ rất vui như đón Tết. Cảnh vật đẹp nhất vào mùa đông là cảnh tuyết. Rất nhiều người mang theo máy ảnh để chụp những cảnh bên ngoài. Trẻ em không sợ lạnh, chúng chơi đùa trong tuyết, làm người tuyết, đánh trận tuyết, chân tay đỏ ửng lên vì lạnh, nhưng rất vui. Người Bắc Kinh thích tuyết. Tuyết rơi báo hiệu một năm mùa màng bội thu, nếu mùa đông có vài trận tuyết lớn, năm sau chắc chắn sẽ có mùa màng bội thu.
Mùa thu là mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh. Thời tiết không quá lạnh cũng không quá nóng, ít mưa và ít gió. Khắp các con phố đều tràn ngập hoa và trái cây. Mỗi dịp cuối tuần, mọi người đều thích đi chơi ở ngoại ô. Những ngọn đồi đỏ rực với lá thu là cảnh đẹp nhất của Bắc Kinh. Núi Mộc Hương, ngắm lá thu, là hoạt động mà người Bắc Kinh yêu thích nhất.
Kỳ nghỉ Quốc khánh chính là thời điểm Bắc Kinh có cảnh đẹp nhất trong năm. Mỗi khi đến kỳ nghỉ Quốc khánh, du khách từ khắp nơi trên cả nước đều đến Bắc Kinh du lịch.
Nếu bạn có thể đến Quảng trường Thiên An Môn để tham quan, bạn sẽ thấy rằng, đất nước cổ xưa này hiện nay phát triển nhanh chóng. Bạn sẽ cảm nhận được sự cần cù, tốt bụng, yêu nước và tôn trọng người dân Trung Quốc như thế nào. Có thể bạn sẽ yêu thành phố xinh đẹp này, yêu những con người nhiệt tình và thân thiện ở đây. Chúc các bạn ở Bắc Kinh, sống và làm việc tại Trung Quốc sẽ luôn bình an và hạnh phúc.
Câu hỏi:
(1)
- 北京一年有几个季节?每个季节从几月到几月?你们国家呢?
- (Běijīng yī nián yǒu jǐ gè jìjié? Měi gè jìjié cóng jǐ yuè dào jǐ yuè? Nǐmen guójiā ne?)
- Bắc Kinh trong một năm có mấy mùa? Mỗi mùa từ tháng mấy đến tháng mấy? Quốc gia của bạn thì sao?
(2)
- 北京的春天怎么样?
- (Běijīng de chūntiān zěnme yàng?)
- Mùa xuân ở Bắc Kinh như thế nào?
(3)
- 北京的夏天怎么样?
- (Běijīng de xiàtiān zěnme yàng?)
- Mùa hè ở Bắc Kinh như thế nào?
(4)
- 北京的冬天怎么样?
- (Běijīng de dōngtiān zěnme yàng?)
- Mùa đông ở Bắc Kinh như thế nào?
(5)
- 北京的秋天怎么样?
- (Běijīng de qiūtiān zěnme yàng?)
- Mùa thu ở Bắc Kinh như thế nào?
(6)
- 你们国家或家乡的四季怎么样?请写出来并说一说。
- (Nǐmen guójiā huò jiāxiāng de sìjì zěnme yàng? Qǐng xiě chūlái bìng shuō yī shuō.)
- Quốc gia hoặc quê hương của bạn có bốn mùa như thế nào? Hãy viết ra và nói về chúng.
Vậy là chúng ta đã hoàn thành Bài 3: Bốn mùa ở Bắc Kinh (北京的四季) của bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới. Hy vọng qua bài học này, bạn đã hiểu thêm về khí hậu ở Bắc Kinh và cách diễn đạt thời tiết, đồng thời cải thiện được khả năng sử dụng từ vựng liên quan đến các mùa trong năm.
→ Xem tiếp nội dung Bài 4: Lý tưởng