Bài 4: Giáo trình Hán ngữ Quyển 5: Lý tưởng [phiên bản 3]

Bài 4 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về khái niệm lý tưởng, cách bày tỏ lý tưởng của mình bằng tiếng Trung và tầm quan trọng của việc kiên trì theo đuổi lý tưởng trong cuộc sống.

← Xem lại: Bài 3: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

TỪ VỰNG

1️⃣ 🔊 理想 (lǐxiǎng) – (lý tưởng): ước mơ, lý tưởng (danh từ)

理 Stroke Order Animation    想 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我的理想是当医生。

  • wǒ de lǐxiǎng shì dāng yīshēng.
  • (Lý tưởng của tôi là trở thành bác sĩ.)

(2) 🔊 他在为自己的理想努力。

  • tā zài wèi zìjǐ de lǐxiǎng nǔlì.
  • (Anh ấy đang nỗ lực vì lý tưởng của mình.)

2️⃣ 🔊 专业 (zhuānyè) – (chuyên ngành): chuyên ngành (danh từ)

专 Stroke Order Animation  业 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我的专业是汉语。

  • wǒ de zhuānyè shì hànyǔ.
  • (Chuyên ngành của tôi là tiếng Hán.)

(2) 🔊 她在大学学的是法律专业。

  • tā zài dàxué xué de shì fǎlǜ zhuānyè.
  • (Cô ấy học chuyên ngành luật tại đại học.)

3️⃣ 🔊 当时 (dāngshí) – (đương thời): lúc đó (trạng từ)

当 Stroke Order Animation  时 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我当时不在家。

  • wǒ dāngshí bù zài jiā.
  • (Lúc đó tôi không ở nhà.)

(2) 🔊 当时我们都不知道这件事。

  • dāngshí wǒmen dōu bù zhīdào zhè jiàn shì.
  • (Khi đó chúng tôi đều không biết chuyện này.)

4️⃣ 🔊 赞成 (zànchéng) – (tán thành): tán thành, đồng ý (động từ)

赞 Stroke Order Animation    成 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button