Bài 4 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về khái niệm lý tưởng, cách bày tỏ lý tưởng của mình bằng tiếng Trung và tầm quan trọng của việc kiên trì theo đuổi lý tưởng trong cuộc sống.
← Xem lại: Bài 3: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1.理想 (lǐxiǎng) – (lý tưởng): ước mơ, lý tưởng (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我的理想是当医生。
- wǒ de lǐxiǎng shì dāng yīshēng.
- (Lý tưởng của tôi là trở thành bác sĩ.)
(2) 他在为自己的理想努力。
- tā zài wèi zìjǐ de lǐxiǎng nǔlì.
- (Anh ấy đang nỗ lực vì lý tưởng của mình.)
2.专业 (zhuānyè) – (chuyên ngành): chuyên ngành (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我的专业是汉语。
- wǒ de zhuānyè shì hànyǔ.
- (Chuyên ngành của tôi là tiếng Hán.)
(2) 她在大学学的是法律专业。
- tā zài dàxué xué de shì fǎlǜ zhuānyè.
- (Cô ấy học chuyên ngành luật tại đại học.)
3.当时 (dāngshí) – (đương thời): lúc đó (trạng từ)
Ví dụ:
(1) 我当时不在家。
- wǒ dāngshí bù zài jiā.
- (Lúc đó tôi không ở nhà.)
(2) 当时我们都不知道这件事。
- dāngshí wǒmen dōu bù zhīdào zhè jiàn shì.
- (Khi đó chúng tôi đều không biết chuyện này.)
4.赞成 (zànchéng) – (tán thành): tán thành, đồng ý (động từ)
Ví dụ:
(1) 我赞成你的想法。
- wǒ zànchéng nǐ de xiǎngfǎ.
- (Tôi tán thành ý kiến của bạn.)
(2) 他们都赞成这个计划。
- tāmen dōu zànchéng zhè gè jìhuà.
- (Họ đều đồng ý với kế hoạch này.)
5.系 (xì) – (hệ): khoa, hệ (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他是汉语系的学生。
- tā shì hànyǔ xì de xuéshēng.
- (Anh ấy là sinh viên khoa tiếng Hán.)
(2) 我在大学学中文系。
- wǒ zài dàxué xué zhōngwén xì.
- (Tôi học khoa tiếng Trung tại đại học.)
6.著名 (zhùmíng) – (trứ danh): nổi tiếng (tính từ)
Ví dụ:
(1) 北京是中国的著名城市。
- běijīng shì zhōngguó de zhùmíng chéngshì.
- (Bắc Kinh là một thành phố nổi tiếng của Trung Quốc.)
(2) 他是一位著名的老师。
- tā shì yī wèi zhùmíng de lǎoshī.
- (Anh ấy là một giáo viên nổi tiếng.)
7.旅途 (lǚtú) – (lữ đồ): chuyến đi, hành trình (danh từ)
Ví dụ:
(1) 祝你旅途愉快!
- zhù nǐ lǚtú yúkuài!
- (Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)
(2) 旅途上我们看到了很多美丽的风景。
- lǚtú shàng wǒmen kàndào le hěn duō měilì de fēngjǐng.
- (Trên hành trình, chúng tôi đã nhìn thấy rất nhiều phong cảnh đẹp.)
8. 宾馆 (bīnguǎn) – (tân quán): khách sạn
Ví dụ:
(1) 这家宾馆很干净。
- zhè jiā bīnguǎn hěn gānjìng.
- (Khách sạn này rất sạch sẽ.)
(2) 我们在宾馆休息一下吧。
- wǒmen zài bīnguǎn xiūxi yíxià ba.
- (Chúng ta nghỉ ngơi một chút ở khách sạn nhé.)
9.地图 (dìtú) – (địa đồ): bản đồ (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我用地图找到了学校。
- wǒ yòng dìtú zhǎodào le xuéxiào.
- (Tôi đã tìm thấy trường học bằng bản đồ.)
(2) 你有中国的地图吗?
- nǐ yǒu zhōngguó de dìtú ma?
- (Bạn có bản đồ Trung Quốc không?)
10.对面 (duìmiàn) – (đối diện): đối diện (danh từ)
Ví dụ:
(1) 学校在银行的对面。
- xuéxiào zài yínháng de duìmiàn.
- (Trường học ở đối diện ngân hàng.)
(2) 他坐在我的对面。
- tā zuò zài wǒ de duìmiàn.
- (Anh ấy ngồi đối diện tôi.)
11.好像 (hǎoxiàng) – (hảo tượng): hình như, có vẻ như (động từ)
Ví dụ:
(1) 他好像不太高兴。
- tā hǎoxiàng bù tài gāoxìng.
- (Hình như anh ấy không vui lắm.)
(2) 天好像要下雨了。
- tiān hǎoxiàng yào xiàyǔ le.
- (Trời dường như sắp mưa rồi.)
12.心事 (xīnshì) – (tâm sự): tâm sự (danh từ)
Ví dụ:
(1) 你是不是有心事?
- nǐ shì bù shì yǒu xīnshì?
- (Có phải bạn đang có tâm sự không?)
(2) 她看起来有心事。
- tā kàn qǐlái yǒu xīnshì.
- (Cô ấy trông có vẻ có nỗi lòng.)
13.交谈 (jiāotán) – (giao thảo): trò chuyện, nói chuyện (động từ)
Ví dụ:
(1) 他们正在交谈。
- tāmen zhèng zài jiāotán.
- (Họ đang trò chuyện.)
(2) 我喜欢和朋友交谈。
- wǒ xǐhuān hé péngyǒu jiāotán.
- (Tôi thích trò chuyện với bạn bè.)
14.所 (suǒ) – (sở): lượng từ (dùng cho nơi chốn, cơ sở)
Ví dụ:
(1) 这是一所小学。
- zhè shì yī suǒ xiǎoxué.
- (Đây là một trường tiểu học.)
(2) 那所医院很有名。
- nà suǒ yīyuàn hěn yǒumíng.
- (Bệnh viện đó rất nổi tiếng.)
15.简直 (jiǎnzhí) – (giản trí): thật sự, quả thật (trạng từ)
Ví dụ:
(1) 这道菜简直太好吃了!
- zhè dào cài jiǎnzhí tài hǎochī le!
- (Món ăn này quả thật quá ngon!)
(2) 他跑得简直像风一样快。
- tā pǎo de jiǎnzhí xiàng fēng yīyàng kuài.
- (Cậu ấy chạy nhanh thật sự như gió vậy.)
16.分别 (fēnbié) – (phân biệt): chia tay, tách biệt (động từ)
Ví dụ:
(1) 我们在车站分别了。
- wǒmen zài chēzhàn fēnbié le.
- (Chúng tôi đã chia tay ở nhà ga.)
(2) 他们分别来自不同的国家。
- tāmen fēnbié láizì bùtóng de guójiā.
- (Họ lần lượt đến từ các quốc gia khác nhau.)
17. 彩虹 (cǎihóng) – (thái hồng): cầu vồng (danh từ)
Ví dụ:
18.意义 (yìyì) – (ý nghĩa): ý nghĩa (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这本书对我有很大的意义。
- zhè běn shū duì wǒ yǒu hěn dà de yìyì.
- (Cuốn sách này có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
(2) 学习汉语有很多意义。
- xuéxí hànyǔ yǒu hěn duō yìyì.
- (Việc học tiếng Hán có rất nhiều ý nghĩa.)
19.风雨 (fēngyǔ) – (phong vũ): gió mưa (danh từ)
Ví dụ:
(1)在风雨中,我们坚持走到了目的地。
- (Zài fēngyǔ zhōng, wǒmen jiānchí zǒu dào le mùdìdì.)
- Dưới gió mưa, chúng tôi kiên trì đi đến điểm đến.
(2) 雨过天晴后,天空出现了美丽的彩虹。
- (Yǔ guò tiān qíng hòu, tiānkōng chūxiàn le měilì de cǎihóng.)
- Sau cơn mưa, trời trong xanh và xuất hiện một cầu vồng đẹp.
20.成功 (chénggōng) – (thành công): thành công (động từ, danh từ)
Ví dụ:
(1) 他终于成功了。
- tā zhōngyú chénggōng le.
- (Cuối cùng anh ấy đã thành công.)
(2) 如果你努力,就会成功。
- rúguǒ nǐ nǔlì, jiù huì chénggōng.
- (Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.)
21.从 (cóng) – (từ): từ (giới từ)
Ví dụ:
(1) 我从早上开始学习。
- wǒ cóng zǎoshang kāishǐ xuéxí.
- (Tôi bắt đầu học từ buổi sáng.)
(2) 他从学校走回家。
- tā cóng xuéxiào zǒu huí jiā.
- (Anh ấy đi bộ từ trường về nhà.)
.酸甜苦辣 (suāntiánkǔlà) – (toan ngọt khổ li) : đủ mọi cảm giác, những thăng trầm trong cuộc sống (danh từ)
Ví dụ:
(1) 生活中有酸甜苦辣。
- shēnghuó zhōng yǒu suāntiánkǔlà.
- (Trong cuộc sống có đủ vị chua, ngọt, đắng, cay.)
(2) 他经历了人生的酸甜苦辣。
- tā jīnglì le rénshēng de suāntiánkǔlà.
- (Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm trong cuộc đời.)
23.段 (duàn) – (đoạn): đoạn, khúc (lượng từ)
Ví dụ:
(1) 我们休息一段时间吧。
- wǒmen xiūxí yī duàn shíjiān ba.
- (Chúng ta nghỉ một khoảng thời gian đi.)
(2) 这段话很有意思。
- zhè duàn huà hěn yǒuyìsi.
- (Đoạn văn này rất thú vị.)
24.梦 (mèng) – (mộng): giấc mơ (danh từ)
Ví dụ:
(1) 昨晚我做了一个很奇怪的梦。
- (Zuówǎn wǒ zuò le yī gè hěn qíguài de mèng.)
- Tối qua tôi đã có một giấc mơ rất kỳ lạ.
(2)我昨晚梦见了我的老朋友。
- (Wǒ zuówǎn mèngjiàn le wǒ de lǎo péngyǒu.)
- Tối qua tôi mơ thấy người bạn cũ của mình.
25.亲人 (qīnrén) – (thân nhân): người thân (danh từ)
Ví dụ:
(1) 过年时,我和亲人在一
起。
- guònián shí, wǒ hé qīnrén zài yīqǐ.
- (Vào dịp Tết, tôi ở cùng với người thân.)
(2) 亲人是最重要的人。
- qīnrén shì zuì zhòngyào de rén.
- (Người thân là những người quan trọng nhất.)
26.女儿 (nǚ’ér) – (nữ nhi): con gái (danh từ)
Ví dụ:
(1) 她有一个可爱的女儿。
- tā yǒu yī gè kě’ài de nǚ’ér.
- (Cô ấy có một cô con gái đáng yêu.)
(2) 我的女儿今年五岁了。
- wǒ de nǚ’ér jīnnián wǔ suì le.
- (Con gái tôi năm nay 5 tuổi rồi.)
27.失败 (shībài) – (thất bại): thất bại (danh từ, động từ)
Ví dụ:
(1) 他在比赛中失败了。
- tā zài bǐsài zhōng shībài le.
- (Anh ấy đã thất bại trong cuộc thi.)
(2) 不要害怕失败。
- bù yào hàipà shībài.
- (Đừng sợ thất bại.)
28.失去 (shīqù) – (thất khứ): mất đi (động từ)
Ví dụ:
(1) 他失去了工作。
- tā shīqù le gōngzuò.
- (Anh ấy đã mất công việc.)
(2) 不要失去信心。
- bù yào shīqù xìnxīn.
- (Đừng đánh mất niềm tin.)
29.信心 (xìnxīn) – (tín tâm): sự tự tin (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我对自己有信心。
- wǒ duì zìjǐ yǒu xìnxīn.
- (Tôi có niềm tin vào bản thân mình.)
(2) 如果你有信心,你就能成功。
- rúguǒ nǐ yǒu xìnxīn, nǐ jiù néng chénggōng.
- (Nếu bạn có tự tin, bạn sẽ thành công.)
30.选择 (xuǎnzé) – (tuyển chọn): lựa chọn (động từ, danh từ)
Ví dụ:
(1) 你想选择哪本书?
- nǐ xiǎng xuǎnzé nǎ běn shū?
- (Bạn muốn chọn cuốn sách nào?)
(2) 他选择了去中国工作。
- tā xuǎnzé le qù zhōngguó gōngzuò.
- (Anh ấy đã lựa chọn sang Trung Quốc làm việc.)
31.道路 (dàolù) – (đạo lộ): con đường, đường đi (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这条道路通向学校。
- zhè tiáo dàolù tōng xiàng xuéxiào.
- (Con đường này dẫn đến trường học.)
(2) 人生的道路充满了挑战。
- rénshēng de dàolù chōngmǎn le tiǎozhàn.
- (Con đường đời đầy những thử thách.)
32.人生 (rénshēng) – (nhân sinh): cuộc đời (danh từ)
Ví dụ:
(1) 人生中有很多机会。
- rénshēng zhōng yǒu hěn duō jīhuì.
- (Trong cuộc đời có rất nhiều cơ hội.)
(2) 每个人的人生都是不同的。
- měi gèrén de rénshēng dōu shì bùtóng de.
- (Cuộc đời của mỗi người đều khác nhau.)
33.退缩 (tuìsuō) – (thối suốt): rút lui, lùi bước (động từ)
Ví dụ:
(1) 遇到困难时,不要退缩。
- yùdào kùnnán shí, bùyào tuìsuō.
- (Gặp khó khăn, đừng lùi bước.)
(2) 他从不在问题面前退缩。
- tā cóng bù zài wèntí miànqián tuìsuō.
- (Anh ấy chưa bao giờ lùi bước trước khó khăn.)
34.取得 (qǔdé) – (thủ đắc): đạt được (động từ)
Ví dụ:
(1) 他在比赛中取得了第一名。
- tā zài bǐsài zhōng qǔdé le dì yī míng.
- (Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi.)
(2) 只要努力,就能取得好成绩。
- zhǐyào nǔlì, jiù néng qǔdé hǎo chéngjì.
- (Chỉ cần cố gắng, sẽ đạt được thành tích tốt.)
35.鼓励 (gǔlì) – (cổ vũ): động viên, khích lệ (động từ)
Ví dụ:
(1) 老师经常鼓励我们学习汉语。
- lǎoshī jīngcháng gǔlì wǒmen xuéxí hànyǔ.
- (Thầy cô thường xuyên khích lệ chúng tôi học tiếng Hán.)
(2) 父母总是鼓励我追求梦想。
- fùmǔ zǒng shì gǔlì wǒ zhuīqiú mèngxiǎng.
- (Bố mẹ luôn động viên tôi theo đuổi ước mơ.)
36.梦想 (mèngxiǎng) – (mộng tưởng): ước mơ (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我的梦想是成为老师。
- wǒ de mèngxiǎng shì chéngwéi lǎoshī.
- (Ước mơ của tôi là trở thành giáo viên.)
(2) 他正在为自己的梦想努力。
- tā zhèngzài wèi zìjǐ de mèngxiǎng nǔlì.
- (Anh ấy đang nỗ lực vì ước mơ của mình.)
37.可笑 (kěxiào) – (khả tiếu): buồn cười, đáng cười (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他的想法太可笑了。
- tā de xiǎngfǎ tài kěxiào le.
- (Suy nghĩ của anh ấy thật nực cười.)
(2) 这个故事非常可笑。
- zhè gè gùshì fēicháng kěxiào.
- (Câu chuyện này rất buồn cười.)
38.坚强 (jiānqiáng) – (kiên cường): kiên cường, mạnh mẽ (tính từ)
Ví dụ:
(1) 她是一个很坚强的人。
- tā shì yī gè hěn jiānqiáng de rén.
- (Cô ấy là một người rất kiên cường.)
(2) 面对困难,我们要坚强。
- miànduì kùnnán, wǒmen yào jiānqiáng.
- (Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải vững vàng.)
39.付出 (fùchū) – (phó xuất): bỏ ra, cống hiến (động từ)
Ví dụ:
(1) 只要付出努力,就会有收获。
- zhǐyào fùchū nǔlì, jiù huì yǒu shōuhuò.
- (Chỉ cần bỏ ra công sức, sẽ có thu hoạch.)
(2) 父母为孩子付出了很多。
- fùmǔ wèi háizi fùchū le hěn duō.
- (Bố mẹ đã cống hiến rất nhiều cho con cái.)
40.艰苦 (jiānkǔ) – (gian khổ): gian khổ (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他在艰苦的环境中长大。
- tā zài jiānkǔ de huánjìng zhōng zhǎngdà.
- (Anh ấy lớn lên trong môi trường gian khổ.)
(2) 他们经历了很多艰苦的日子。
- tāmen jīnglì le hěn duō jiānkǔ de rìzi.
- (Họ đã trải qua rất nhiều ngày tháng vất vả.)
Tên riêng:
南京 (Nánjīng) – (Nam Kinh)
NGỮ PHÁP
Hãy cùng khám phá #7 điểm ngữ pháp tiếng Trung dưới đây để đọc hiểu nội dung bài khóa
1.Cách sử dụng cấu trúc: “一点儿 + 也 + 不/没……” (Một ít + cũng + không…)
“ 一点儿 ” (một chút, một ít) chỉ số lượng rất ít, đặt trước “ 不 , 没 ” diễn đạt ý nghĩa phủ định hoàn toàn, tương đương với “ 根本 , 完全 ”, thường thêm “ 也 / 都 ” vào giữa “ 一点 ” và “ 不 , 没 ”. Ví dụ:
(1)要去的地方是南京,我去南京一点儿也不了解。
- (Yào qù de dìfāng shì Nánjīng, wǒ qù Nánjīng yīdiǎn ér yě bù liǎojiě.)
- Nơi cần đi là Nam Kinh, tôi đến Nam Kinh mà không hiểu gì cả.
(2)你说的这件事我一点儿也不知道。
- (Nǐ shuō de zhè jiàn shì wǒ yīdiǎn ér yě bù zhīdào.)
- Việc bạn nói tôi một chút cũng không biết.
(3)虽然在国内语言过不流利,可是刚来时,我一点儿也听不懂中国人说的话。
- (Suīrán zài guónèi yǔyán guò bù liúlì, kěshì gāng lái shí, wǒ yīdiǎn ér yě tīng bù dǒng Zhōngguó rén shuō de huà.)
- Mặc dù trong nước tôi không nói được tiếng nhưng khi mới đến, tôi chẳng hiểu gì người Trung Quốc nói.
2. Cách sử dụng 当然 – Dương nhiên
Dùng phó từ “当然” để biểu đạt ý khẳng định, không nên nghi ngờ. Có thể đặt trước động từ hoặc chủ ngữ, cũng có thể dùng độc lập trả lời câu hỏi.
Dùng “当然……,不……” để biểu thị chuyển ý ngược, nghĩa gần giống như “虽然……但是……”, nhưng có vẻ nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
(1)我说,这样当然好,不过,会不会太麻烦你了?
- (Wǒ shuō, zhèyàng dāngrán hǎo, bùguò, huì bù huì tài máfan nǐ le?)
- Tôi nói, như vậy đương nhiên là tốt, nhưng liệu có làm phiền bạn quá không?
(2)能考上大学当然好,但是考不上也不要太难过。
- (Néng kǎo shàng dàxué dāngrán hǎo, dànshì kǎo bù shàng yě bù yào tài nán guò.)
- Việc vào được đại học dĩ nhiên là tốt, nhưng nếu không vào được cũng đừng quá buồn.
(3)我读的是中文系,当然希望有机会去中国留学。
- (Wǒ dú de shì zhōngwén xì, dāngrán xīwàng yǒu jīhuì qù Zhōngguó liúxué.)
- Tôi học ngành tiếng Trung, đương nhiên hy vọng sẽ có cơ hội đi du học Trung Quốc.
(4) A:你也想去桂林旅游吗?
- (Nǐ yě xiǎng qù Guìlín lǚyóu ma?)
- Bạn cũng muốn đi du lịch Quế Lâm phải không?
B:当然.
- (Dāngrán.)
- Dương nhiên.
3. Cách sử dụng 不过 – Nhưng, có điều là
不过 diễn đạt ý chuyển ngược, nghĩa nhẹ hơn “但是”. Thường được đặt ở đầu phần câu sau thường dùng trong văn nói.
(1)我说,这样当然好,不过,会不会太麻烦你了?
- (Wǒ shuō, zhèyàng dāngrán hǎo, bùguò, huì bù huì tài máfan nǐ le?)
- Tôi nói, như vậy đương nhiên là tốt, nhưng liệu có làm phiền bạn quá không?
(2)房间不大,不过一个人够住。
- (Fángjiān bù dà, bùguò yī gè rén gòu zhù.)
- Phòng không lớn, nhưng đủ cho một người ở.
(3)他好像和我在一个班学过,不过我忘了他叫什么名字。
- (Tā hǎo xiàng hé wǒ zài yī gè bān xué guò, bùguò wǒ wàng le tā jiào shénme míngzì.)
- Anh ấy hình như học cùng lớp với tôi, nhưng tôi quên tên anh ấy là gì.
(4)这课的生词比较多,不过都不难。
- (Zhè kè de shēngcí bǐjiào duō, bùguò dōu bù nán.)
- Từ vựng trong bài học này khá nhiều, nhưng đều không khó.
4.Cách sử dụng 简直- Quá thật, tưởng như là
“简直” được đặt trước động từ để làm trạng ngữ. Nhấn mạnh ý là hoàn toàn như thế hoặc gần như thế (có ý khoa trương, phóng đại).
(1)这三天里,她简直成了我的导游,带我去了南京有名的地方。
- (Zhè sān tiān lǐ, tā jiǎnzhí chéng le wǒ de dǎoyóu, dài wǒ qù le Nánjīng yǒumíng de dìfāng.)
- Trong ba ngày này, cô ấy thật sự trở thành hướng dẫn viên của tôi, dẫn tôi đi đến những địa điểm nổi tiếng ở Nam Kinh.
(2)他说的是什么?我简直一点儿也听不懂。
- (Tā shuō de shì shénme? Wǒ jiǎnzhí yīdiǎn ér yě tīng bù dǒng.)
- Anh ấy nói cái gì vậy? Tôi hoàn toàn không hiểu chút nào.
(3)她没话说得简直跟中国人一样,真让人羡慕。
- (Tā méi huà shuō de jiǎnzhí gēn Zhōngguó rén yīyàng, zhēn ràng rén xiànmù.)
- Cô ấy nói tiếng Trung gần như người Trung Quốc, thật khiến người ta ngưỡng mộ.
(4)我当时还小,什么事也不懂,简直是个小傻瓜。
- (Wǒ dāngshí hái xiǎo, shénme shì yě bù dǒng, jiǎnzhí shì gè xiǎo shǎguā.)
- Lúc đó tôi còn nhỏ, chẳng hiểu gì cả, thật sự là một đứa ngốc.
5.Cách sử dụng 从 – Từ…
从 mang nghĩa như “从来”, diễn tả ý từ trước đến nay vẫn vậy.
Thường dùng trong câu phủ định.
(1)半年的留学生活让我尝到了以前从没尝过的酸甜苦辣。
- (Bàn nián de liúxué shēnghuó ràng wǒ cháng dào le yǐqián cóng méi cháng guò de suāntián kǔ là.)
- Cuộc sống du học trong nửa năm qua đã cho tôi nếm thử những vị chua, ngọt, đắng, cay mà trước đây tôi chưa từng trải qua.
(2)我从(来)不吸烟。
- (Wǒ cóng (lái) bù xīyān.)
- Tôi từ trước đến nay không hút thuốc.
(3)我以前从没来过中国,这是第一次。
- (Wǒ yǐqián cóng méi lái guò Zhōngguó, zhè shì dì yī cì.)
- Trước đây tôi chưa bao giờ đến Trung Quốc, đây là lần đầu tiên.
6. Cách sử dụng cụm từ 偷偷儿 – Bí mật, lén lút, âm thầm
Phó từ 偷偷儿 /tōutōur/ biểu thị hành động không để người khác biết, đặt trước động từ hoặc hình dung từ làm trạng ngữ.
Ví dụ:
(1) 他看大家不注意,就偷偷儿离开了。
- tā kàn dàjiā bù zhùyì, jiù tōutōur líkāi le.
- (Anh ấy thấy mọi người không chú ý liền lén rời đi.)
(2) 一天,她偷偷儿把一封信放在了我的书包里。
- yī tiān, tā tōutōur bǎ yī fēng xìn fàng zài le wǒ de shūbāo lǐ.
- (Một ngày nọ, cô ấy lén đặt một bức thư vào trong cặp sách của tôi.)
7. Cách sử dụng cấu trúc “Động từ + 着 + động từ + 着”
Dùng “động từ + 着 + động từ + 着” lặp lại để diễn đạt ý khi một động tác đang tiến hành, lại có một động tác khác cũng diễn ra đồng thời.
Ví dụ:
(1)有一段时间我常一个人偷偷地哭,有时哭着哭着就睡着了。
- (Yǒu yī duàn shíjiān wǒ cháng yī gè rén tōutōu de kū, yǒu shí kū zhe kū zhe jiù shuì zháo le.)
- Có một thời gian tôi thường xuyên khóc thầm một mình, có lúc vừa khóc vừa ngủ luôn.
(2)她说着说着突然笑了起来。
- (Tā shuō zhe shuō zhe túrán xiào le qǐlái.)
- Cô ấy vừa nói vừa bất ngờ cười lên.
(3)晚上睡得太晚,早上起得早,上课的时候,常常听着就困了。
- (Wǎnshàng shuì de tài wǎn, zǎoshàng qǐ de zǎo, shàngkè de shíhòu, chángcháng tīng zhe jiù kùn le.)
- Tối ngủ muộn, sáng dậy sớm, lúc lên lớp thường hay nghe rồi buồn ngủ.
BÀI ĐỌC
#1. Bài đọc 1:
(一)理想
中学毕业那年,要考什么大学,要学什么专业,我自己也不清楚。一次我和朋友看了一个电影,这个电影是介绍中国文化的,很有意思。我当时就想,学习中文,将来当翻译怎么样?妈妈知道了我的想法,十分赞成,她说,女孩子当翻译很好。就这样,我考上了大学中文系。
大学三年级暑假,我第一次来到中国,在北京语言大学学习了四个月星期,学完以后,又到中国一些著名的风景区旅行了一个月。这样才知道,自对中国的了解太少了。
因为没有说得不好,旅途中遇到了很多困难。但是,每次遇到困难时,都会得到别人的帮 助。一次,坐火车去南京。我对南京一点儿也不了解,火车到南京的 时间又是晚上,怎么去找旅馆,怎么买去上海的火车票,我都不知 道。我看着地图,心里真有点儿着急。
坐在我对面的一个姑娘,好像看出了我的心事,就用英语问我是 不是留学生,需要不需要她帮助。她的英语说得很好。我就对她说了 自己遇到的困难。她说:“别担心,我也是在南京下车,下车以后, 你就跟我走吧。”
就这样,我们开始了交谈。她是南京一所大学的学生。她说: “要是你愿意,我可以带你到南京的一些风景区去看看。”我说:“这 样当然好,不过,会不会太麻烦你了?”她说:“现在正好是假期, 我有空儿,我们可以互相学习,我帮你练汉语,你也帮我练练 英语。”
就这样,我交了第一个中国朋友。
在南京玩了三天,这三天里,她简直成了我的导游,带我去了南 京很多有名的地方,又帮我买了去上海的火车票。分别的时候,她 说,欢迎你再来。我说,肯定会再来的。我一定要把汉语学好,实现 自己当翻译的理想。
Phiên âm
(yī)lǐxiǎng
Zhōngxué bìyè nà nián, yào kǎo shénme dàxué, yào xué shénme zhuānyè, wǒ zìjǐ yě bù qīngchǔ. Yīcì wǒ hé péngyǒu kànle yīgè diànyǐng, zhège diànyǐng shì jièshào zhōngguó wénhuà de, hěn yǒuyìsi. Wǒ dāngshí jiù xiǎng, xuéxí zhōngwén, jiānglái dāng fānyì zěnme yàng? Māmā zhīdàole wǒ de xiǎngfǎ, shífēn zàochéng, tā shuō, nǚ háizi dāng fānyì hěn hǎo. Jiù zhèyàng, wǒ kǎo shàngle dàxué zhōngwén xì.
Dàxué sānniánjí shǔjià, wǒ dì yī cì lái dào zhōngguó, zài běijīng yǔyán dàxué xuéxíle sì gè yuè xīngqī, xué wán hòu, yòu dào zhōngguó yīxiē zhùmíng de fēngjǐngqū lǚxíngle yīgè yuè. Zhèyàng cái zhīdào, zì duì zhōngguó de liǎojiě tài shǎole.
Yīnwèi méiyǒu shuō de bù hǎo, lǚtú zhōng yù dào le hěn duō kùnnán. Dànshì, měi cì yù dào kùnnán shí, dōu huì dédào biérén de bāngzhù. Yīcì, zuò huǒchē qù nánjīng. Wǒ duì nánjīng yīdiǎn er yě bù liǎojiě, huǒchē dào nánjīng de shíjiān yòu shì wǎnshàng, zěnme qù zhǎo lǚguǎn, zěnme mǎi qù shànghǎi de huǒchēpiào, wǒ dōu bù zhīdào. Wǒ kànzhe dìtú, xīn lǐ zhēn yǒudiǎn er zhāojí.
Zuò zài wǒ duìmiàn de yīgè gūniang, hǎoxiàng kànchūle wǒ de xīnshì, jiù yòng yīngyǔ wèn wǒ shì bùshì liúxuéshēng, xūyào bù xūyào tā bāngzhù. Tā de yīngyǔ shuō de hěn hǎo. Wǒ jiù duì tā shuōle zìjǐ yù dào de kùnnán. Tā shuō:“Bié dānxīn, wǒ yě shì zài nánjīng xiàchē, xiàchē yǐhòu, nǐ jiù gēn wǒ zǒu ba.”
Jiù zhèyàng, wǒmen kāishǐle jiāotán. Tā shì nánjīng yī suǒ dàxué de xuéshēng. Tā shuō: “Yàoshi nǐ yuànyì, wǒ kěyǐ dài nǐ dào nánjīng de yīxiē fēngjǐngqū qù kànkan.” Wǒ shuō:“Zhèyàng dāngrán hǎo, bùguò, huì bù huì tài máfan nǐle?” Tā shuō:“Xiànzài zhènghǎo shì jiàqī, wǒ yǒu kòngr, wǒmen kěyǐ hùxiāng xuéxí, wǒ bāng nǐ liàn hànyǔ, nǐ yě bāng wǒ liàn liàn yīngyǔ.”
Jiù zhèyàng, wǒ jiāole dì yī gè zhōngguó péngyǒu.
Zài nánjīng wánle sān tiān, zhè sān tiān lǐ, tā jiǎnzhí chéngle wǒ de dǎoyóu, dài wǒ qùle nánjīng hěn duō yǒumíng de dìfāng, yòu bāng wǒ mǎile qù shànghǎi de huǒchēpiào. Fēnbié de shíhòu, tā shuō, huānyíng nǐ zàilái. Wǒ shuō, kěndìng huì zàilái de. Wǒ yīdìng yào bǎ hànyǔ xué hǎo, shíxiàn zìjǐ dāng fānyì de lǐxiǎng.
Nghĩa tiếng việt
(1)Lý tưởng
Năm tôi tốt nghiệp trung học, tôi cũng không rõ mình nên thi vào trường đại học nào, học ngành gì. Một lần tôi cùng bạn bè xem một bộ phim, bộ phim này giới thiệu về văn hóa Trung Quốc, rất thú vị. Lúc đó tôi nghĩ, học tiếng Trung, sau này làm phiên dịch thì sao? Mẹ biết được suy nghĩ của tôi, rất tán thành, bà nói, con gái làm phiên dịch rất tốt. Cứ như vậy, tôi thi đỗ vào khoa Ngữ văn Trung Quốc của trường đại học.
Kỳ nghỉ hè năm ba đại học, tôi lần đầu tiên đến Trung Quốc, học bốn tháng ở Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, sau khi học xong, tôi lại đi du lịch một tháng đến một số danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Trung Quốc. Lúc này tôi mới biết, hiểu biết của tôi về Trung Quốc quá ít.
Vì tiếng Trung nói chưa tốt, trong chuyến đi tôi gặp phải rất nhiều khó khăn. Tuy nhiên, mỗi lần gặp khó khăn, tôi đều nhận được sự giúp đỡ của người khác. Một lần, tôi đi tàu hỏa đến Nanjing. Tôi không biết gì về Nanjing, thời gian tàu đến Nanjing lại vào buổi tối, tôi không biết làm thế nào để tìm khách sạn, làm thế nào mua vé tàu đi Thượng Hải, tôi không biết gì cả. Tôi nhìn bản đồ, trong lòng thật sự có chút lo lắng.
Một cô gái ngồi đối diện với tôi, hình như nhìn ra được nỗi lo trong lòng tôi, liền hỏi tôi bằng tiếng Anh có phải là du học sinh không, có cần cô ấy giúp đỡ không. Tiếng Anh của cô ấy rất tốt. Tôi liền nói cho cô ấy biết những khó khăn mà mình gặp phải. Cô ấy nói: “Đừng lo, tôi cũng sẽ xuống ở Nanjing, sau khi xuống tàu, bạn cứ đi theo tôi.”
Vậy là chúng tôi bắt đầu trò chuyện. Cô ấy là sinh viên của một trường đại học ở Nanjing. Cô ấy nói: “Nếu bạn muốn, tôi có thể đưa bạn đi tham quan một số danh lam thắng cảnh ở Nanjing.” Tôi nói: “Như vậy thì tuyệt quá, nhưng liệu có làm phiền bạn quá không?” Cô ấy nói: “Bây giờ đang là kỳ nghỉ, tôi có thời gian, chúng ta có thể học hỏi lẫn nhau, tôi giúp bạn luyện tiếng Trung, bạn cũng giúp tôi luyện tiếng Anh.”
Vậy là tôi đã kết bạn với người bạn Trung Quốc đầu tiên.
Tôi ở Nanjing chơi ba ngày, trong ba ngày đó, cô ấy thực sự trở thành hướng dẫn viên của tôi, đưa tôi đi tham quan nhiều nơi nổi tiếng ở Nanjing, còn giúp tôi mua vé tàu đi Thượng Hải. Khi chia tay, cô ấy nói, chào đón tôi quay lại. Tôi nói, chắc chắn tôi sẽ quay lại. Tôi nhất định sẽ học tốt tiếng Trung, thực hiện lý tưởng trở thành phiên dịch viên của mình.
#2. Bài đọc 2:
(二)要见彩虹
最近,我学会了一支中文歌,很好听,也很有意义。里边有一句 歌词,让我想了很多很多。这句歌词是:不经历风雨怎么见彩虹,没 有人能随随便便成功。
我来中国已经半年了,半年的留学生活让我尝到了以前从没有尝 过的酸甜苦辣。有一段时间我常常一个人偷偷地哭,有时哭着哭着就 睡着了。在梦中,我梦见了家乡,梦见了家乡的亲人。在梦中我对父 母说:“你们的傻女儿输了,失败了,对学习、对自己都失去了信心。”
父母来信叫我回国,但是, 我想我不能。来中国留学,学习 汉语,这是我自己选择的道路。 人生的道路上肯定会遇到各种各 样的困难,要是一遇到困难就退 缩,怎么可能取得成功呢?我决 定坚持下去。老师也常鼓励我说: 坚持就是胜利。
我的梦想是当一个汉语老师,不学好汉语怎么能当汉语老师呢?
想到这儿,就觉得自己很可笑,都十八岁了,已经不是小孩子 了,为什么一遇到困难就哭呢?为什么不能坚强一些呢?
我心中又唱起了这支歌:不经历风雨怎么见彩虹,没有人能随随 便便成功。是啊,要成功,就必须付出艰苦的努力。
Phiên âm
(èr) Yào jiàn cǎihóng
Zuìjìn, wǒ xuéhuìle yī zhī zhōngwén gē, hěn hǎotīng, yě hěn yǒu yìyì. Lǐbian yǒu yī jù gēcí, ràng wǒ xiǎngle hěn duō hěn duō. Zhè jù gēcí shì: Bù jīnglì fēngyǔ zěnme jiàn cǎihóng, méiyǒu rén néng suí suí biàn biàn chénggōng.
Wǒ lái zhōngguó yǐjīng bàn niánle, bàn nián de liúxué shēnghuó ràng wǒ cháng dào le yǐqián cóng méi yǒu chángguò de suāntiánkǔlà. Yǒu yīduàn shíjiān wǒ chángcháng yīgè rén tōutōu de kū, yǒu shí kūzhe kūzhe jiù shuìzháo le. Zài mèng zhōng, wǒ mèngjiànle jiāxiāng, mèngjiànle jiāxiāng de qīnrén. Zài mèng zhōng wǒ duì fùmǔ shuō: “Nǐmen de shǎ nǚ’ér shūle, shībài le, duì xuéxí, duì zìjǐ dōu shīqùle xìnxīn.”
Fùmǔ lái xìn jiào wǒ huíguó, dànshì, wǒ xiǎng wǒ bùnéng. Lái zhōngguó liúxué, xuéxí hànyǔ, zhè shì wǒ zìjǐ xuǎnzé de dàolù. Rénshēng de dàolù shàng kěndìng huì yù dào gèzhǒng gè yàng de kùnnán, yàoshi yī yù dào kùnnán jiù tuìsuō, zěnme kěnéng qǔdé chénggōng ne? Wǒ juédìng jiānchí xiàqù. Lǎoshī yě cháng gǔlì wǒ shuō: Jiānchí jiùshì shènglì.
Wǒ de mèngxiǎng shì dāng yīgè hànyǔ lǎoshī, bù xué hǎo hànyǔ zěnme néng dāng hànyǔ lǎoshī ne?
Xiǎngdào zhèr, jiù juédé zìjǐ hěn kěxiào, dōu shíbā suìle, yǐjīng bù shì xiǎo háizi le, wèishéme yī yù dào kùnnán jiù kū ne? Wèishéme bù néng jiānqiáng yīxiē ne?
Wǒ xīnzhōng yòu chàng qǐle zhè zhī gē: Bù jīnglì fēngyǔ zěnme jiàn cǎihóng, méiyǒu rén néng suí suí biàn biàn chénggōng. Shì a, yào chénggōng, jiù bìxū fùchū jiānkǔ de nǔlì.
Nghĩa tiếng việt
(2) Muốn thấy cầu vồng
Gần đây, tôi đã học được một bài hát tiếng Trung, rất hay và cũng rất có ý nghĩa. Trong bài hát có một câu khiến tôi suy nghĩ rất nhiều. Câu hát đó là: “Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng, không ai có thể thành công một cách dễ dàng.”
Tôi đã đến Trung Quốc được nửa năm rồi, nửa năm sống ở nước ngoài đã khiến tôi nếm trải những vị chua ngọt đắng cay mà trước đây tôi chưa bao giờ cảm nhận. Có một thời gian, tôi thường xuyên một mình lặng lẽ khóc, có khi khóc đến mức ngủ quên mất. Trong giấc mơ, tôi mơ thấy quê hương, mơ thấy người thân ở quê. Trong giấc mơ, tôi nói với bố mẹ: “Con gái các bạn đã thua, đã thất bại, đã mất niềm tin vào việc học, mất niềm tin vào chính mình.”
Bố mẹ gửi thư bảo tôi về nước, nhưng tôi nghĩ mình không thể. Đến Trung Quốc du học, học tiếng Trung, đó là con đường tôi tự chọn. Trên con đường đời, chắc chắn sẽ gặp phải đủ loại khó khăn, nếu gặp khó khăn mà lùi bước thì làm sao có thể thành công được? Tôi quyết định kiên trì tiếp tục. Thầy cô cũng thường xuyên động viên tôi nói: “Kiên trì chính là chiến thắng.”
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo viên tiếng Trung, nếu không học tốt tiếng Trung thì làm sao có thể làm giáo viên tiếng Trung?
Nghĩ đến đây, tôi cảm thấy thật ngớ ngẩn, đã 18 tuổi rồi, không còn là đứa trẻ nữa, sao mỗi khi gặp khó khăn tôi lại khóc? Sao mình không thể mạnh mẽ hơn được?
Trong lòng tôi lại vang lên bài hát này: “Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng, không ai có thể thành công một cách dễ dàng.” Đúng vậy, muốn thành công, thì nhất định phải nỗ lực vất vả.
Câu hỏi:
(1)“我”为什么要学习中文?你呢?
- “Wǒ” wèishéme yào xuéxí zhōngwén? Nǐ ne?
- “Tôi” tại sao phải học tiếng Trung? Còn bạn thì sao?
(2)“我”第一次来中国是什么时候?来做什么?
- “Wǒ” dì yī cì lái zhōngguó shì shénme shíhòu? Lái zuò shénme?
- “Tôi” lần đầu tiên đến Trung Quốc là khi nào? Đến để làm gì?
(3)“我”在旅途中遇到了什么困难?是谁帮助了她?
- “Wǒ” zài lǚtú zhōng yù dào le shénme kùnnán? Shì shuí bāngzhù le tā?
- “Tôi” trong chuyến đi gặp phải khó khăn gì? Ai đã giúp đỡ cô ấy?
(4)“我”为什么还要来中国?“我”的理想是什么?你呢?
- “Wǒ” wèishéme hái yào lái zhōngguó? “Wǒ” de lǐxiǎng shì shénme? Nǐ ne?
- “Tôi” tại sao vẫn phải đến Trung Quốc? Lý tưởng của “tôi” là gì? Còn bạn thì sao?
(5)“我”学会了一支什么歌?你听过这支歌吗?
- “Wǒ” xuéhuìle yī zhī shénme gē? Nǐ tīngguò zhè zhī gē ma?
- “Tôi” học được bài hát nào? Bạn có nghe bài hát này chưa?
(6)“我”来中国多长时间了?我为什么常常一个人偷偷地哭?你哭过吗?为什么?
- “Wǒ” lái zhōngguó duō cháng shíjiān le? Wǒ wèishéme chángcháng yīgè rén tōutōu de kū? Nǐ kūguò ma? Wèishéme?
- “Tôi” đã đến Trung Quốc bao lâu rồi? Tại sao tôi thường xuyên một mình lặng lẽ khóc? Bạn có khóc bao giờ không? Tại sao?
(7)“我”为什么要坚持下去?为什么觉得自己很可笑?
- “Wǒ” wèishéme yào jiānchí xiàqù? Wèishéme juédé zìjǐ hěn kěxiào?
- “Tôi” tại sao phải kiên trì tiếp tục? Tại sao cảm thấy mình thật ngớ ngẩn?
Lý tưởng là kim chỉ nam định hướng cho cuộc sống và sự nghiệp của mỗi người. Việc theo đuổi lý tưởng không chỉ giúp chúng ta tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống mà còn thúc đẩy sự phát triển và trưởng thành của bản thân.
Thông qua bài 4 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3, người học không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn có cơ hội suy ngẫm về lý tưởng cá nhân và cách hiện thực hóa chúng.
Hy vọng rằng bài học này sẽ truyền cảm hứng để bạn kiên định với lý tưởng của mình và không ngừng nỗ lực để biến nó thành hiện thực. Xem trọn bộ File giáo trình Hán ngữ PDF
→ Xem tiếp nội dung Bài 5 :Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3