Mỗi mùa ở Bắc Kinh đều mang một nét đặc trưng riêng, từ sắc xuân tươi mới, hè sôi động, thu mát mẻ đến đông lạnh giá. Bài 3 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ đưa người học khám phá những nét đẹp độc đáo của bốn mùa ở Bắc Kinh.
← Xem lại: Bài 2: Giáo trình Hán ngữ 5 Phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1.部分 (bùfèn) – (bộ phận): phần, bộ phận
Ví dụ:
(1) 这本书的最后部分很有意思。
- zhè běn shū de zuìhòu bùfèn hěn yǒuyìsi.
- (Phần cuối của cuốn sách này rất thú vị.)
(2) 学生们完成了大部分作业。
- xuéshēngmen wánchéng le dà bùfèn zuòyè.
- (Học sinh đã hoàn thành phần lớn bài tập.)
2.地区 (dìqū) – (địa khu): khu vực, vùng miền
Ví dụ:
(1) 这个地区冬天很冷。
- zhè gè dìqū dōngtiān hěn lěng.
- (Khu vực này rất lạnh vào mùa đông.)
(2) 他去过中国的南方地区。
- tā qù guò zhōngguó de nánfāng dìqū.
- (Anh ấy đã từng đến khu vực phía nam của Trung Quốc.)
3. 拿 (ná) – (nã): cầm, lấy, nắm
Ví dụ:
(1) 请拿你的书。
- qǐng ná nǐ de shū.
- (Làm ơn lấy sách của bạn.)
(2) 他拿了一杯水给我。
- tā ná le yì bēi shuǐ gěi wǒ.
- (Anh ấy cầm một cốc nước đưa cho tôi.)
4.脱 (tuō) – (thoát): cởi, tháo, gỡ bỏ
Ví dụ:
(1) 他脱了外套。
- tā tuō le wàitào.
- (Anh ấy đã cởi áo khoác.)
(2) 请在门口脱鞋。
- qǐng zài ménkǒu tuō xié.
- (Xin hãy cởi giày ở cửa.)
5.冬衣 (dōngyī) – (đông y): quần áo mùa đông
Ví dụ:
(1) 冬天要穿冬衣。
- dōngtiān yào chuān dōngyī.
- (Vào mùa đông phải mặc quần áo ấm.)
(2) 她脱下冬衣,换上春装。
- tā tuō xià dōngyī, huàn shàng chūnzhuāng.
- (Cô ấy cởi quần áo mùa đông và thay sang quần áo mùa xuân.)
6.春装 (chūnzhuāng) – (xuân trang): quần áo mùa xuân
Ví dụ:
(1) 春天来了,人们开始穿春装。
- chūntiān lái le, rénmen kāishǐ chuān chūnzhuāng.
- (Mùa xuân đến, mọi người bắt đầu mặc quần áo mùa xuân.)
(2) 她穿着漂亮的春装。
- tā chuān zhe piàoliang de chūnzhuāng.
- (Cô ấy mặc bộ quần áo mùa xuân xinh đẹp.)
7.姑娘 (gūniang) – (cô nương): cô gái
Ví dụ:
(1) 那个姑娘很漂亮。
- nà gè gūniang hěn piàoliang.
- (Cô gái kia rất xinh đẹp.)
(2) 姑娘们在唱歌。
- gūniangmen zài chànggē.
- (Các cô gái đang hát.)
8.湖 (hú) – (hồ): hồ
Ví dụ:
(1) 湖水很清。
- húshuǐ hěn qīng.
- (Nước hồ rất trong.)
(2) 湖边有很多花。
- hú biān yǒu hěn duō huā.
- (Bên hồ có rất nhiều hoa.)
9.划船 (huáchuán) – (hoạt thuyền): chèo thuyền
Ví dụ:
(1) 我们在湖上划船。
- wǒmen zài hú shàng huáchuán.
- (Chúng tôi chèo thuyền trên hồ.)
(2) 他喜欢周末去划船。
- tā xǐhuān zhōumò qù huáchuán.
- (Anh ấy thích đi chèo thuyền vào cuối tuần.)
划 (huá) – (hoạt ): chèo
船 (chuán) – (thuyền): thuyền, tàu
10.充满 (chōngmǎn) – (sung mãn): đầy đủ, tràn đầy
Ví dụ:
(1) 他的话充满了希望。
- tā de huà chōngmǎn le xīwàng.
- (Lời nói của anh ấy tràn đầy hy vọng.)
(2) 这个房间充满了阳光。
- zhè gè fángjiān chōngmǎn le yángguāng.
- (Căn phòng này tràn ngập ánh nắng.)
11. 游人 (yóurén) – (du nhân): du khách, khách du lịch
Ví dụ:
(1) 公园里有很多游人。
- gōngyuán lǐ yǒu hěn duō yóurén.
- (Công viên có rất nhiều du khách.)
(2) 游人们在这里拍照。
- yóurénmen zài zhèlǐ pāizhào.
- (Du khách đang chụp ảnh ở đây.)
12.显得 (xiǎnde) – (hiện đạt): có vẻ, trông có vẻ
Ví dụ:
(1) 他今天显得很高兴。
- tā jīntiān xiǎnde hěn gāoxìng.
- (Hôm nay anh ấy trông rất vui vẻ.)
(2) 天气好时,这座山显得更美丽。
- tiānqì hǎo shí, zhè zuò shān xiǎnde gèng měilì.
- (Khi thời tiết đẹp, ngọn núi này trông càng xinh đẹp hơn.)
13.轻松 (qīngsōng) – (khinh tùng): nhẹ nhõm, thư giãn
Ví dụ:
(1) 假期让人感觉很轻松。
- jiàqī ràng rén gǎnjué hěn qīngsōng.
- (Kỳ nghỉ khiến người ta cảm thấy rất thoải mái.)
(2) 听音乐让我很轻松。
- tīng yīnyuè ràng wǒ hěn qīngsōng.
- (Nghe nhạc làm tôi cảm thấy thư giãn.)
14.火锅 (huǒguō) – (hỏa oa): lẩu
Ví dụ:
(1) 冬天吃火锅很舒服。
- dōngtiān chī huǒguō hěn shūfú.
- (Ăn lẩu vào mùa đông rất dễ chịu.)
(2) 我最喜欢吃牛肉火锅。
- wǒ zuì xǐhuān chī niúròu huǒguō.
- (Tôi thích ăn lẩu bò nhất.)
15.围 (wéi) – (vi): vây quanh
Ví dụ:
(1) 孩子们围着老师听故事。
- háizimen wéizhe lǎoshī tīng gùshì.
- (Bọn trẻ vây quanh thầy giáo nghe kể chuyện.)
(2) 桌子上围着很多人。
- zhuōzi shàng wéizhe hěn duō rén.
- (Có rất nhiều người vây quanh bàn.)
16.向往 (xiàngwǎng) – (hướng vọng): mong muốn, ao ước
Ví dụ:
(1) 我一直向往大海。
- wǒ yīzhí xiàngwǎng dàhǎi.
- (Tôi luôn hướng tới biển lớn.)
(2) 她向往自由的生活。
- tā xiàngwǎng zìyóu de shēnghuó.
- (Cô ấy mong mỏi một cuộc sống tự do.)
17.堆雪人 (duī xuě rén) – (đôi tuyết nhân): làm người tuyết
Ví dụ:
(1) 我们在公园里堆雪人。
- wǒmen zài gōngyuán lǐ duī xuěrén.
- (Chúng tôi đắp người tuyết trong công viên.)
(2) 他们堆了一个大雪人。
- tāmen duī le yī gè dà xuěrén.
- (Họ đã đắp một người tuyết lớn.)
18. 打雪仗 (dǎ xuězhàng) – (đả tuyết trượng): chơi ném tuyết, đánh trận tuyết
Ví dụ:
(1) 孩子们在外面打雪仗。
- háizimen zài wàimiàn dǎ xuězhàng.
- (Bọn trẻ đang chơi ném tuyết bên ngoài.)
(2) 我们一起去打雪仗吧!
- wǒmen yīqǐ qù dǎ xuězhàng ba!
- (Chúng ta cùng đi chơi ném tuyết nhé!)
堆( duī )-( đôi): đánh đống
打(dǎ) -(đả): đánh
19.冻 (dòng) – (đông): đông cứng, làm đông
Ví dụ:
(1) 手都冻红了。
- shǒu dōu dòng hóng le.
- (Tay đều bị đông lạnh đến đỏ lên rồi.)
(2) 水结冻了。
- jié dòng le.
- (Nước đã bị đóng băng.)
20.瑞雪兆丰年 (ruì xuě zhào fēng nián) – (thụy tuyết triệu phong niên): tuyết rơi báo hiệu mùa màng bội thu
Ví dụ:
(1) 今年冬天下了大雪,真是“瑞雪兆丰年”啊!
- jīnnián dōngtiān xià le dàxuě, zhēn shì “ruìxuě zhào fēngnián” a!
- (Mùa đông năm nay tuyết rơi dày, thật đúng là “Tuyết lành báo hiệu năm được mùa”!)
(2) 农民们看到大雪,都说:“瑞雪兆丰年!”
- nóngmínmen kàndào dàxuě, dōu shuō: “ruìxuě zhào fēngnián!”
- (Những người nông dân nhìn thấy tuyết rơi đều nói: “Tuyết lành báo hiệu năm được mùa!”)
21.场 (chǎng) – (trường): trận, ván
Ví dụ:
(1)他们正在打场篮球比赛。
- (Tāmen zhèngzài dǎ chǎng lánqiú bǐsài.)
- Họ đang chơi một trận bóng chuyền.
(2) 昨天有一场足球比赛。
- zuótiān yǒu yī chǎng zúqiú bǐsài.
- (Hôm qua có một trận bóng đá.)
22.收成 (shōucheng) – (thu thành): thu hoạch, vụ mùa
Ví dụ:
(1) 今年的收成很好。
- jīnnián de shōucheng hěn hǎo.
- (Vụ thu hoạch năm nay rất tốt.)
2) 农民们在地里忙着收成。
- nóngmínmen zài dì lǐ máng zhe shōucheng.
- (Những người nông dân đang bận rộn thu hoạch trên cánh đồng.)
23.数 (shǔ) – (số): đếm, tính toán
Ví dụ:
(1) 他在数钱。
- tā zài shǔ qián.
- (Anh ấy đang đếm tiền.)
(2) 我们需要数一下这些物品。
- (Wǒmen xūyào shǔ yīxià zhèxiē wùpǐn.)
- Chúng ta cần đếm lại những món đồ này.
24.大街 (dàjiē) – (đại lộ): đường phố chính
Ví dụ:
(1) 我们一起走在大街上。
- wǒmen yīqǐ zǒu zài dàjiē shàng.
- (Chúng tôi cùng đi trên phố lớn.
(2) 大街上有很多商店。
- dàjiē shàng yǒu hěn duō shāngdiàn.
- (Trên phố lớn có rất nhiều cửa hàng.)
25.鲜花 (xiānhuā) – (tiên hoa): hoa tươi
Ví dụ:
(1) 桌子上有一束鲜花。
- zhuōzi shàng yǒu yī shù xiānhuā.
- (Trên bàn có một bó hoa tươi.)
(2) 她喜欢在家里放鲜花。
- tā xǐhuān zài jiālǐ fàng xiānhuā.
- (Cô ấy thích đặt hoa tươi trong nhà.)
26.瓜 (guā) – (qua): dưa
Ví dụ:
(1) 夏天吃西瓜很舒服。
- xiàtiān chī xīguā hěn shūfú.
- (Ăn dưa hấu vào mùa hè rất dễ chịu.)
(2) 这些瓜很甜。
- zhèxiē guā hěn tián.
- (Những quả dưa này rất ngọt.)
27.果 (guǒ) – (quả): trái cây
Ví dụ:
(1) 我喜欢吃水果。
- wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ.
- (Tôi thích ăn trái cây.)
(2) 水果对身体很好。
- shuǐguǒ duì shēntǐ hěn hǎo.
- (Trái cây rất tốt cho sức khỏe.)
28.每 (měi) – (mỗi): mỗi, các
Ví dụ:
(1) 我每天早上跑步。
- wǒ měitiān zǎoshang pǎobù.
- (Tôi chạy bộ mỗi sáng.)
(2) 每个人都喜欢她。
- měi gèrén dōu xǐhuān tā.
- (Mọi người đều thích cô ấy.)
29.郊外 (jiāowài) – (giao ngoại): ngoại ô
Ví dụ:
(1) 我们周末去郊外玩。
- wǒmen zhōumò qù jiāowài wán.
- (Cuối tuần chúng tôi đi chơi ở ngoại ô.)
(2) 郊外的空气很新鲜。
- jiāowài de kōngqì hěn xīnxiān.
- (Không khí ở ngoại ô rất trong lành.)
30.美丽 (měilì) – (mỹ lệ): xinh đẹp, đẹp
Ví dụ:
(1) 她有一双美丽的眼睛。
- tā yǒu yī shuāng měilì de yǎnjīng.
- (Cô ấy có đôi mắt xinh đẹp.)
(2) 这个城市非常美丽。
- zhè gè chéngshì fēicháng měilì.
- (Thành phố này rất xinh đẹp.)
31.景色 (jǐngsè) – (cảnh sắc): phong cảnh
Ví dụ:
(1) 山上的景色很漂亮。
- shān shàng de jǐngsè hěn piàoliang.
- (Cảnh sắc trên núi rất đẹp.)
(2) 这里的景色真美。
- zhèlǐ de jǐngsè zhēn měi.
- (Cảnh sắc ở đây thật đẹp.)
32. 如今 (rújīn) – (như kim): hiện nay, ngày nay
Ví dụ:
(1) 如今,他住在北京。
- rújīn, tā zhù zài Běijīng.
- (Bây giờ, anh ấy sống ở Bắc Kinh.)
(2) 如今,学习汉语的人越来越多。
- rújīn, xuéxí hànyǔ de rén yuè lái yuè duō.
- (Ngày nay, số người học tiếng Trung ngày càng nhiều.)
33.多么 (duōme) – (đa): biết bao, biết mấy, biết nhường nào
Ví dụ:
(1) 这个地方多么漂亮啊!
- zhè gè dìfāng duōme piàoliang a!
(Chỗ này đẹp biết bao!)
(2) 他跑得多么快啊!
- tā pǎo de duōme kuài a!
(Cậu ấy chạy nhanh biết bao!)
34.勤劳 (qínláo) – (cần lao): cần cù, chăm chỉ
Ví dụ:
(1) 他是一个勤劳的学生。
- tā shì yī gè qínláo de xuéshēng.
- (Cậu ấy là một học sinh chăm chỉ.)
(2) 农民们非常勤劳。
- nóngmínmen fēicháng qínláo.
- (Những người nông dân rất siêng năng.)
35.善良 (shànliáng) – (thiện lương): tốt bụng
Ví dụ:
(1) 她是一个善良的姑娘。
- tā shì yī gè shànliáng de gūniang.
- (Cô ấy là một cô gái lương thiện.)
(2) 善良的人总是帮助别人。
- shànliáng de rén zǒng shì bāngzhù biérén.
- (Những người lương thiện luôn giúp đỡ người khác.)
36.热爱 (rè’ài) – (nhiệt ái): yêu thích
Ví dụ:
(1) 他热爱学习汉语。
- tā rè’ài xuéxí hànyǔ.
- (Anh ấy đam mê học tiếng Trung.)
(2) 我热爱我的家人。
- wǒ rè’ài wǒ de jiārén.
- (Tôi yêu thương gia đình của mình.)
37.友好 (yǒuhǎo) – (hữu hảo): thân thiện
Ví dụ:
(1) 他对大家很友好。
- tā duì dàjiā hěn yǒuhǎo.
- (Anh ấy rất thân thiện với mọi người.
(2) 我们的邻居非常友好。
- wǒmen de línjū fēicháng yǒuhǎo.
- (Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện.)
38.亲爱 (qīn’ài) – (thân ái): thân yêu, thân mến
Ví dụ:
(1) 亲爱的妈妈,我想你了。
- qīn’ài de māmā, wǒ xiǎng nǐ le.
- (Mẹ thân yêu, con nhớ mẹ rồi.)
(2) 亲爱的朋友,谢谢你的帮助。
- qīn’ài de péngyǒu, xièxiè nǐ de bāngzhù.
- (Bạn thân yêu, cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
39.愿 (yuàn) – (nguyện): nguyện, tự nguyện, chúc
Ví dụ:
(1) 我愿意帮你。
- wǒ yuànyì bāng nǐ.
- (Tôi sẵn lòng giúp bạn.)
(2) 愿你每天都开心。
- yuàn nǐ měitiān dōu kāixīn.
- (Mong bạn mỗi ngày đều vui vẻ.)
40.平安 (píng’ān) – (bình an): yên ổn, bình an
Ví dụ:
(1) 希望你一路平安。
- xīwàng nǐ yílù píng’ān.
- (Hy vọng bạn thượng lộ bình an.)
(2) 祝你们平平安安。
- zhù nǐmen píngpíng’ān’ān.
- (Chúc các bạn bình an vô sự.)
Tên riêng:
1.北海 (Běihǎi) – (Bắc Hải): Beihai Park, Bắc Hải
2.香山 (Xiāng Shān) – (Hương Sơn): Mount Fragrant, Hương Sơn
3.十三陵 (Shísānlíng) – (Thập Tam Lăng): the Ming Tombs, Thập Tam Lăng
4. 国庆节 (Guóqìngjié) – (Quốc Khánh Tiết): National Day, Ngày Quốc khánh
NGỮ PHÁP
Dưới đây là #5 điểm ngữ pháp tiếng Trung bạn cần nắm vững để vận dụng vào bài hội thoại
#1.Cách sử dụng 拿 – Lấy, lấy ví dụ
Cấu trúc
“拿 + danh từ + 来 + động từ”
Dùng để giới thiệu một chủ đề muốn nói đến. Chỉ dùng hạn chế với các động từ “说、看、讲” hoặc “比、比较、分析” v.v.. Ví dụ:
(1)就拿首都北京来说明吧,就和全国大部分地区一样,都有春夏秋冬四个季节。
- (Jiù ná shǒudū Běijīng lái shuōmíng ba, jiù hé quánguó dà bùfèn dìqū yīyàng, dōu yǒu chūn xià qiū dōng sì gè jìjié.)
- Lấy thủ đô Bắc Kinh làm ví dụ, cũng giống như phần lớn các khu vực khác ở Trung Quốc, đều có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
(2)汉语的一些语法对于外国学习者来说比较难的,拿“了”和“把”字的用法来说,很多人虽然学了,但是还是不知道怎么用。
- (Hànyǔ de yīxiē yǔfǎ duìyú wàiguó xuéxí zhě lái shuō bǐjiào nán de, ná “le” hé “bǎ” zì de yòngfǎ lái shuō, hěn duō rén suīrán xué le, dànshì háishì bù zhīdào zěnme yòng.)
- Một số ngữ pháp trong tiếng Trung đối với học viên nước ngoài có thể khá khó, lấy cách sử dụng các chữ “了” và “把” làm ví dụ, nhiều người mặc dù đã học, nhưng vẫn chưa biết cách sử dụng.
(3)拿人民生活水平来说明,提升还是很快的。
- (Ná rénmín shēnghuó shuǐpíng lái shuōmíng, tíshēng háishì hěn kuài de.)
- Lấy mức sống của nhân dân làm ví dụ, sự cải thiện vẫn rất nhanh.
#2.Cách sử dụng cấu trúc “Động từ + 下”
“动词 + 下” diễn tả động tác hoàn thành mang ý nghĩa thoát ra khỏi.
(1)一到春天人们都脱下冬衣,换上春装。
- (Yī dào chūntiān rénmen dōu tuō xià dōngyī, huàn shàng chūnzhuāng.)
- Mỗi khi mùa xuân đến, mọi người đều cởi bỏ áo mùa đông, thay vào đó là trang phục mùa xuân.
(2)她一进屋就脱下皮鞋,换上拖鞋。
- (Tā yī jìn wū jiù tuō xià píxié, huàn shàng tuōxié.)
- Cô ấy vừa vào nhà đã cởi giày da, thay vào đó là dép lê.
“动词 + 下” biểu thị người hoặc vật di chuyển từ cao xuống thấp hoặc phương hướng từ cao xuống thấp.
(3) 请同学们快速坐下,我们上课了。
- (Qǐng tóngxuémen kuàisù zuò xià, wǒmen shàngkè le.)
- Mời các bạn học sinh ngồi xuống nhanh chóng, chúng ta sẽ bắt đầu bài học.
(4)她泪流下来眼泪。
- (Tā lèi liú xiàlái yǎnlèi.)
- Cô ấy nước mắt tuôn rơi.
(5)我们从这里走下山去吧。
- (Wǒmen cóng zhèlǐ zǒu xià shān qù ba.)
- Chúng ta đi từ đây xuống núi đi.
(6)他跳下水去把孩子救了上来。
- (Tā tiào xià shuǐ qù bǎ háizi jiù le shàng lái.)
- Anh ấy nhảy xuống nước cứu đứa trẻ lên.
#3.Cách sử dụng cấu trúc “Động từ + 上”
Biểu thị kết quả của hành động, đôi khi mang nghĩa “tiếp xúc lại với nhau”. Ví dụ:
(1)一到春天,人们都脱下冬衣,换上春装。
- (Yī dào chūntiān, rénmen dōu tuō xià dōngyī, huàn shàng chūnzhuāng.)
- Mỗi khi mùa xuân đến, mọi người đều cởi áo mùa đông, thay vào đó là trang phục mùa xuân.
(2)我把窗户关上,锁上门,他们就走。
- (Wǒ bǎ chuānghù guān shàng, suǒ shàng mén, tāmen jiù zǒu.)
- Tôi đóng cửa sổ, khóa cửa, họ liền rời đi.
(3)刚来的时候不习惯,一年后她已经爱上了这个地方,不愿意离开了。
- (Gāng lái de shíhòu bù xíguàn, yī nián hòu tā yǐjīng ài shàng le zhège dìfāng, bù yuànyì líkāi le.)
- Lúc mới đến không quen, một năm sau cô ấy đã yêu nơi này và không muốn rời đi nữa.
Biểu thị người hoặc vật di chuyển từ thấp lên cao, hoặc đạt được mục đích nhất định nào đó. Ví dụ:
(4)他提着书走上了三楼。
- (Tā tí zhe shū zǒu shàng le sān lóu.)
- Anh ấy cầm sách đi lên tầng ba.
(5)她今年终于考上了大学。
- (Tā jīnnián zhōngyú kǎo shàng le dàxué.)
- Năm nay, cuối cùng cô ấy đã đỗ vào đại học.
#4. Cách sử dụng 多么– Biết bao
“多么” thường được dùng nhiều trong câu cảm thán biểu thị mức độ rất cao.
(1)要是你能到天安门广场去看看,就会知道,这个古老的国家如今发展得多么年轻。
- (Yàoshi nǐ néng dào Tiān’ānmén guǎngchǎng qù kàn kàn, jiù huì zhīdào, zhège gǔlǎo de guójiā rújīn fāzhǎn de duōme niánqīng.)
- Nếu bạn có thể đến Quảng trường Thiên An Môn để tham quan, bạn sẽ biết được, đất nước cổ xưa này hiện nay phát triển nhanh như thế nào.
(2)你去了吗就会知道,那里的风景有多么美。
- (Nǐ qù le ma jiù huì zhīdào, nàlǐ de fēngjǐng yǒu duōme měi.)
- Nếu bạn đi, bạn sẽ biết được, cảnh vật ở đó đẹp đến mức nào.
(3)多么有意思呀!
- (Duōme yǒu yìsi ya!)
- Thật là thú vị!
(4)能出国学习多么容易啊!
- (Néng chūguó xuéxí duōme róngyì a!)
- Việc du học thật dễ dàng biết bao!
#5.Cách sử dụng 也许 – Có thể
“也许” mang nghĩa phán đoán chưa khẳng định, thường đặt trước động từ, hình dung từ hoặc chủ ngữ để làm trạng ngữ.
(1)去了以后,也许你会爱上这个美丽的城市。
- (Qù le yǐhòu, yěxǔ nǐ huì ài shàng zhège měilì de chéngshì.)
- Sau khi đi, có thể bạn sẽ yêu thích thành phố xinh đẹp này.
(2)看样子,也许要下雨。还是常下雨吗?
- (Kàn yàngzi, yěxǔ yào xià yǔ. Hái shì cháng xià yǔ ma?)
- Nhìn dáng vẻ, có thể sẽ mưa. Có phải thường xuyên mưa không?
(3)唱吧,吧这些中药唱了,你的病也许就好了。
- (Chàng ba, ba zhèxiē zhōngyào chàng le, nǐ de bìng yěxǔ jiù hǎo le.)
- Hát đi, có thể sau khi hát mấy bài thuốc này, bệnh của bạn sẽ khỏi.
(4)到现在他还没来,也许就不来了,我们不要等他了。
- (Dào xiànzài tā hái méi lái, yěxǔ jiù bù lái le, wǒmen bù yào děng tā le.)
- Đến bây giờ anh ta vẫn chưa đến, có thể anh ta sẽ không đến, chúng ta đừng đợi anh ấy nữa.
(5)也许你会爱上这个美丽的城市,爱上这些热情友好的人们。
- (Yěxǔ nǐ huì ài shàng zhège měilì de chéngshì, ài shàng zhèxiē rèqíng yǒuhǎo de rénmen.)
- Có thể bạn sẽ yêu thích thành phố xinh đẹp này, yêu mến những con người nhiệt tình và thân thiện ở đây.
BÀI ĐỌC
北京的四季 (Běijīng de sìjì – Bốn mùa ở Bắc Kinh)
中国的大部分地区,一年都有春、夏、秋、冬四个季节。
就拿首都北京来说吧,从三月到五月是春季,六月到八月是夏季,九月到十一月是秋季,十二月到第二年的二月是冬季。
春天来了,树绿了,花儿开了,天气暖和了。人们脱下冬衣,换上春装。姑娘和小伙子们打扮得漂漂亮亮的,他们在湖上划船,在花儿前照相,公园里充满了年轻人的歌声和笑声。颐和园、北海、香山、长城和十三陵到处都可以看到来自世界各地的游人。
夏天来了,天气热了。人们常常去游泳。吃完晚饭,工作了一天的人们喜欢到外边散步、聊天儿。马路边、公园里
都有散步的人。他们一边走一边聊,显得轻松而愉快。
北京的冬天比较冷,但是暖气一开,屋子里很暖和。到了冬天,人们喜欢吃火锅儿。一家几口人或三五个朋友,高高兴兴地围坐在火锅儿旁边,边吃,边喝,边聊,这情景让人羡慕和向往。
北京的冬天不常下雪,但是,要是下了雪,人们就会像过节一样高兴。冬天最美的风光就是雪景了。很多人会带上相机去外边照相。孩子们一点儿也不怕冷,在雪地上跑啊跳啊,堆雪人儿,打雪仗,小脸和小手冻得红红的,玩儿得可高兴了。北京人喜欢雪。“瑞雪兆丰年”,冬天要是下几场大雪,第二年一定会有好收成。
北京一年中最好的季节要数秋天了。天气不冷也不热,不常下雨,也很少刮风。大街上到处是鲜花,到处是瓜果。每到周末,人们都喜欢到郊外去玩儿。那满山的红叶是秋天最美丽的景色。爬香山、看红叶,是北京人最喜欢的活动。
国庆节放假期间,正是北京一年中风景最美的时候。每到国庆节,全国各地很多游人都会利用假期到北京来旅游。要是你能到天安门广场去看看,就会知道,这个古老的国家如今显得多么年轻,你就会感到,勤劳善良、热爱和平的中国人是多么热情。也许你会爱上这个美丽的城市,爱上这些热情友好的人们。
亲爱的朋友,愿你们在北京、在中国生活得平安快乐。
Phiên âm
Zhōngguó de dà bùfèn dìqū, yī nián dōu yǒu chūn, xià, qiū, dōng sì gè jìjié.
Jiù ná shǒudū Běijīng lái shuō ba, cóng sān yuè dào wǔ yuè shì chūnjì, liù yuè dào bā yuè shì xiàjì, jiǔ yuè dào shíyī yuè shì qiūjì, shí’èr yuè dào dì èr nián de èr yuè shì dōngjì.
Chūntiān lái le, shù lǜ le, huār kāi le, tiānqì nuǎnhuo le. Rénmen tuō xià dōngyī, huàn shàng chūnzhuāng. Gūniang hé xiǎohuǒzi men dǎbàn de piàopiàoliang liàng de, tāmen zài hú shàng huáchuán, zài huār qián zhàoxiàng, gōngyuán lǐ chōngmǎn le niánqīng rén de gēshēng hé xiàoshēng. Yíhéyuán, Běihǎi, Xiāngshān, Chángchéng hé Shísānlíng dàochù dōu kěyǐ kàn dào láizì shìjiè gèdì de yóurén.
Xiàtiān lái le, tiānqì rè le. Rénmen chángcháng qù yóuyǒng. Chī wán wǎnfàn, gōngzuò le yī tiān de rénmen xǐhuān dào wàibian sànbù, liáotiānr. Mǎlù biān, gōngyuán lǐ dōu yǒu sànbù de rén. Tāmen yībiān zǒu yībiān liáo, xiǎnde qīngsōng ér yúkuài.
Běijīng de dōngtiān bǐjiào lěng, dànshì nuǎnqì yī kāi, wūzi lǐ hěn nuǎnhuo. Dào le dōngtiān, rénmen xǐhuān chī huǒguōr. Yī jiā jǐ kǒu rén huò sān wǔ gè péngyou, gāoxìngxìng de wéi zuò zài huǒguōr pángbiān, biān chī, biān hē, biān liáo, zhè qíngjǐng ràng rén xiànmù hé xiàngwǎng.
Běijīng de dōngtiān bù cháng xià xuě, dànshì, yàoshi xià le xuě, rénmen jiù huì xiàng guòjié yīyàng gāoxìng. Dōngtiān zuì měi de fēngguāng jiùshì xuějǐng le. Hěnduō rén huì dài shàng xiàngjī qù wàibian zhàoxiàng. Háizi men yīdiǎn er yě bù pà lěng, zài xuě dì shàng pǎo a tiào a, duī xuěrénr, dǎ xuězhàng, xiǎo liǎn hé xiǎo shǒu dòng de hónghóng de, wánr de kě gāoxìng le. Běijīng rén xǐhuān xuě. “Ruìxuě zhào fēngnián”, dōngtiān yàoshi xià jǐ chǎng dà xuě, dì èr nián yīdìng huì yǒu hǎo shōuchéng.
Běijīng yī nián zhōng zuì hǎo de jìjié yào shǔ qiūtiān le. Tiānqì bù lěng yě bù rè, bù cháng xià yǔ, yě hěn shǎo guā fēng. Dàjiē shàng dàochù shì xiānhuā, dàochù shì guāguǒ. Měi dào zhōumò, rénmen dōu xǐhuān dào jiāowài qù wánr. Nà mǎn shān de hóngyè shì qiūtiān zuì měilì de jǐngsè. Pá Xiāngshān, kàn hóngyè, shì Běijīng rén zuì xǐhuān de huódòng.
Guóqìngjié fàngjià qījiān, zhèngshì Běijīng yī nián zhōng fēngjǐng zuì měi de shíhòu. Měi dào guóqìngjié, quánguó gèdì hěnduō yóurén dōu huì lìyòng jiàqī dào Běijīng lái lǚyóu. Yàoshi nǐ néng dào Tiān’ānmén Guǎngchǎng qù kàn kàn, jiù huì zhīdào, zhège gǔlǎo de guójiā rújīn xiǎnde duōme niánqīng, nǐ jiù huì gǎndào, qínláo shànliáng, rè’ài hépíng de Zhōngguó rén shì duōme rèqíng. Yěxǔ nǐ huì ài shàng zhège měilì de chéngshì, ài shàng zhèxiē rèqíng yǒuhǎo de rénmen.
Qīn’ài de péngyou, yuàn nǐmen zài Běijīng, zài Zhōngguó shēnghuó de píng’ān kuàilè.
Nghĩa tiếng việt
Hầu hết các khu vực ở Trung Quốc, trong suốt một năm đều có bốn mùa: xuân, hạ, thu, đông.
Lấy thủ đô Bắc Kinh làm ví dụ, từ tháng ba đến tháng năm là mùa xuân, từ tháng sáu đến tháng tám là mùa hè, từ tháng chín đến tháng mười một là mùa thu, từ tháng mười hai đến tháng hai năm sau là mùa đông.
Mùa xuân đến, cây cối xanh tươi, hoa nở, thời tiết ấm áp. Mọi người cởi bỏ áo mùa đông, mặc đồ xuân. Các cô gái và chàng trai ăn mặc đẹp đẽ, họ chèo thuyền trên hồ, chụp ảnh trước hoa, công viên tràn ngập tiếng hát và tiếng cười của những người trẻ tuổi. Cung điện mùa hè, Hồ Bắc, núi Hương, Vạn Lý Trường Thành và Thập Tam Lăng đều có thể nhìn thấy du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Mùa hè đến, trời nóng. Mọi người thường đi bơi. Ăn tối xong, những người làm việc cả ngày thích ra ngoài đi bộ, tán gẫu. Dọc theo vỉa hè, trong công viên, đều có người đi bộ. Họ vừa đi vừa trò chuyện, trông thật thoải mái và vui vẻ.
Mùa đông ở Bắc Kinh khá lạnh, nhưng khi mở máy sưởi, trong nhà rất ấm. Đến mùa đông, mọi người thích ăn lẩu. Một gia đình vài người hoặc ba bốn người bạn, vui vẻ ngồi quanh nồi lẩu, vừa ăn, vừa uống, vừa trò chuyện, cảnh tượng đó khiến người khác phải ghen tị và ao ước.
Mùa đông ở Bắc Kinh ít khi có tuyết, nhưng nếu có tuyết rơi, mọi người sẽ vui mừng như ngày lễ. Cảnh đẹp nhất của mùa đông chính là cảnh tuyết. Nhiều người mang máy ảnh ra ngoài chụp ảnh. Trẻ em không sợ lạnh, chúng chạy nhảy trên tuyết, xây người tuyết, chơi đánh tuyết, mặt và tay đỏ ửng, chơi vui vẻ lắm. Người Bắc Kinh thích tuyết. “Tuyết rơi báo hiệu một năm mùa màng bội thu”, nếu mùa đông có vài trận tuyết lớn, năm sau chắc chắn sẽ có mùa màng tốt.
Mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh là mùa thu. Thời tiết không quá lạnh cũng không quá nóng, ít mưa, ít gió. Trên các con phố đều có hoa tươi và trái cây. Vào cuối tuần, mọi người thường thích ra ngoại ô chơi. Những chiếc lá đỏ trên núi là cảnh đẹp nhất của mùa thu. Leo núi Hương, ngắm lá đỏ là hoạt động yêu thích nhất của người Bắc Kinh.
Trong kỳ nghỉ Quốc khánh, chính là thời điểm phong cảnh đẹp nhất của Bắc Kinh trong năm. Vào dịp Quốc khánh, du khách từ khắp nơi trên đất nước đều đến Bắc Kinh du lịch. Nếu bạn có thể đến Quảng Trường Thiên An Môn để tham quan, bạn sẽ thấy đất nước cổ kính này hiện nay trẻ trung đến nhường nào, bạn sẽ cảm nhận được, người Trung Quốc cần cù, nhân hậu, yêu hòa bình là những người nhiệt tình như thế nào. Có thể bạn sẽ yêu thành phố xinh đẹp này, yêu những con người nhiệt tình và thân thiện này.
Các bạn thân mến, chúc các bạn sống bình an và vui vẻ ở Bắc Kinh, ở Trung Quốc.
Câu hỏi:
(1) 北京一年有几个季节?每个季节从几月到几月?你们国家呢?
- (Běijīng yī nián yǒu jǐ gè jìjié? Měi gè jìjié cóng jǐ yuè dào jǐ yuè? Nǐmen guójiā ne?)
- Bắc Kinh trong một năm có mấy mùa? Mỗi mùa từ tháng mấy đến tháng mấy? Quốc gia của bạn thì sao?
(2) 北京的春天怎么样?
- (Běijīng de chūntiān zěnme yàng?)
- Mùa xuân ở Bắc Kinh như thế nào?
(3) 北京的夏天怎么样?
- (Běijīng de xiàtiān zěnme yàng?)
- Mùa hè ở Bắc Kinh như thế nào?
(4) 北京的冬天怎么样?
- (Běijīng de dōngtiān zěnme yàng?)
- Mùa đông ở Bắc Kinh như thế nào?
(5) 北京的秋天怎么样?
- (Běijīng de qiūtiān zěnme yàng?)
- Mùa thu ở Bắc Kinh như thế nào?
(6) 你们国家或家乡的四季怎么样?请写出来并说一说。
- (Nǐmen guójiā huò jiāxiāng de sìjì zěnme yàng? Qǐng xiě chūlái bìng shuō yī shuō.)
- Quốc gia hoặc quê hương của bạn có bốn mùa như thế nào? Hãy viết ra và nói về chúng.
Bốn mùa ở Bắc Kinh không chỉ tô điểm thêm vẻ đẹp cho thành phố cổ kính này mà còn phản ánh sự phong phú trong văn hóa và đời sống của người dân nơi đây.
Thông qua bài 3 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 trong Giáo trình Hán ngữ, người học không chỉ được mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng miêu tả mà còn có cơ hội hiểu thêm về phong cảnh và khí hậu đặc trưng của Bắc Kinh.
→ Xem tiếp nội dung Bài 4: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3