Bài 2 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về cách viết thư trong tiếng Trung, đồng thời khám phá ý nghĩa sâu sắc của hình thức giao tiếp truyền thống nhưng không kém phần ý nghĩa này.
← Xem lại: Bài 1: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 – Khi đi xa nhà [Phiên bản 3]
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1.封 (fēng) – (phong): bức, lá (thư) (lượng từ)
Ví dụ:
(1) 这是一封信。
- zhè shì yī fēng xìn.
- (Đây là một bức thư.
(2) 我给你写了一封电子邮件。
- wǒ gěi nǐ xiě le yī fēng diànzǐ yóujiàn.
- (Tôi đã viết cho bạn một bức thư điện tử.)
2.上 (shàng) – (thượng): trên, về (giới từ/danh từ)
Ví dụ:
(1) 我们上楼去吧。
- wǒmen shàng lóu qù ba.
- (Chúng ta đi lên lầu đi.)
(2) 他上大学了。
- tā shàng dàxué le.
- (Anh ấy đã vào đại học.)
3.基本上 (jīběn shang) – (cơ bản thượng): trên cơ sở, về cơ sở (phó từ)
Ví dụ:
(1) 他基本上同意我们的计划。
- tā jīběn shàng tóngyì wǒmen de jìhuà.
- (Anh ấy về cơ bản đồng ý với kế hoạch của chúng ta.)
(2) 这项工作基本上完成了。
- zhè xiàng gōngzuò jīběn shàng wánchéng le.
- (Công việc này về cơ bản đã hoàn thành.)
基本 (jīběn) – (cơ bản): cơ bản (tính từ)
Ví dụ:
(1) 我们要先学好基本知识。
- wǒmen yào xiān xuéhǎo jīběn zhīshì.
- (Chúng ta cần học vững kiến thức cơ bản trước.)
(2) 这本书介绍了汉语的基本语法。
- zhè běn shū jièshào le hànyǔ de jīběn yǔfǎ.
- (Cuốn sách này giới thiệu về ngữ pháp cơ bản của tiếng Trung.)
4.交 (jiāo) – (giao): làm bạn với, kết giao (động từ)
Ví dụ:
(1) 我今天要交作业。
- wǒ jīntiān yào jiāo zuòyè.
- (Hôm nay tôi phải nộp bài tập.)
(2) 他喜欢交朋友。
- tā xǐhuān jiāo péngyǒu.
- (Anh ấy thích kết bạn.)
5.分别 (fēnbié) – (phân biệt): riêng rẽ, riêng (phó từ)
Ví dụ:
(1) 我们分别走吧。
- wǒmen fēnbié zǒu ba.
- (Chúng ta hãy đi riêng.)
(2) 他们分别住在不同的城市。
- tāmen fēnbié zhù zài bùtóng de chéngshì.
- (Họ sống ở những thành phố khác nhau.)
6.来自 (láizì) – (lai tự): đến từ (động từ)
Ví dụ:
(1) 他来自法国。
- tā láizì fǎguó.
- (Anh ấy đến từ Pháp.)
(2) 这些礼物都是来自朋友的。
- zhèxiē lǐwù dōu shì láizì péngyǒu de.
- (Những món quà này đều đến từ bạn bè.)
自 (zì) – (tự): từ (giới từ)
Ví dụ:
(1) 这句话出自一本古书。
- zhè jù huà chū zì yī běn gǔshū.
- (Câu này xuất phát từ một cuốn sách cổ.)
(2) 他自幼就开始学钢琴。
- tā zì yòu jiù kāishǐ xué gāngqín.
- (Anh ấy học đàn piano từ khi còn nhỏ.)
7.等 (děng) – (đẳng): v.v… (trợ từ)
Ví dụ:
(1) 我在门口等你。
- wǒ zài ménkǒu děng nǐ.
- (Tôi đợi bạn ở cửa.)
(2) 我们买了苹果、香蕉、橙子等水果。
- wǒmen mǎi le píngguǒ, xiāngjiāo, chéngzi děng shuǐguǒ.
- (Chúng tôi đã mua táo, chuối, cam v.v…)
8.洲 (zhōu) – (châu): châu, châu lục, đại lục (danh từ)
Ví dụ:
(1) 世界上有七大洲。
- shìjiè shàng yǒu qī dà zhōu.
- (Trên thế giới có bảy châu lục.)
(2) 亚洲是人口最多的洲。
- yàzhōu shì rénkǒu zuì duō de zhōu.
- (Châu Á là châu lục đông dân nhất.)
9.课外 (kèwài) – (khóa ngoại): ngoại khóa (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我们下午有课外活动。
- wǒmen xiàwǔ yǒu kèwài huódòng.
- (Chiều nay chúng tôi có hoạt động ngoại khóa.)
(2) 他喜欢在课外时间读书。
- tā xǐhuān zài kèwài shíjiān dúshū.
- (Anh ấy thích đọc sách vào thời gian ngoài giờ học.)
10.关心 (guānxīn) – (quan tâm): quan tâm, để ý tới (động từ)
Ví dụ:
(1) 谢谢你对我的关心。
- xièxie nǐ duì wǒ de guānxīn.
- (Cảm ơn bạn đã quan tâm đến tôi.)
(2) 父母很关心孩子的健康。
- fùmǔ hěn guānxīn háizi de jiànkāng.
- (Bố mẹ rất quan tâm đến sức khỏe của con cái.)
11.团结 (tuánjié) – (đoàn kết): đoàn kết (tính từ)
Ví dụ:
(1) 我们班的同学非常团结。
- wǒmen bān de tóngxué fēicháng tuánjié.
- (Các bạn trong lớp chúng tôi rất đoàn kết.)
(2) 大家要团结起来,一起完成任务。
- dàjiā yào tuánjié qǐlái, yīqǐ wánchéng rènwù.
- (Mọi người hãy đoàn kết lại để cùng hoàn thành nhiệm vụ.)
12.站 (zhàn) – (trạm): đứng (động từ)
Ví dụ:
(1) 请站起来回答问题。
- qǐng zhàn qǐlái huídá wèntí.
- (Xin hãy đứng lên trả lời câu hỏi.
(2) 我们在下一站下车。
- wǒmen zài xià yī zhàn xiàchē.
- (Chúng ta sẽ xuống xe ở trạm tiếp theo.)
13.个子 (gèzi) – (cá tử): dáng người, vóc dáng (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他的个子很高。
-
- tā de gèzi hěn gāo.
- (Anh ấy có chiều cao rất cao.)
(2) 那个女孩儿的个子不高,但很可爱。
-
- nàge nǚháir de gèzi bù gāo, dàn hěn kě’ài.
- (Cô bé đó không cao lắm, nhưng rất dễ thương.)
14. 黄 (huáng) – (hoàng): màu vàng (tính từ)
Ví dụ:
(1) 秋天到了,叶子变黄了。
- qiūtiān dào le, yèzi biàn huáng le.
(Mùa thu đến, lá chuyển sang màu vàng.)
(2) 这件黄色的衣服很漂亮。
- zhè jiàn huángsè de yīfu hěn piàoliang.
- (Bộ quần áo màu vàng này rất đẹp.)
15. 拍 (pāi) – (phách): vỗ, đập, vỗ tay, chụp (ảnh)
Ví dụ:
(1) 请帮我拍一张照片。
- qǐng bāng wǒ pāi yī zhāng zhàopiàn.
- (Xin hãy chụp giúp tôi một tấm ảnh.)
(2) 他拍了拍我的肩膀,让我别紧张。
- tā pāi le pāi wǒ de jiānbǎng, ràng wǒ bié jǐnzhāng.
- (Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi, bảo tôi đừng căng thẳng.)
16.柔和 (róuhé) – (nhu hòa): hiền hòa, mềm mại (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他的声音很柔和。
- tā de shēngyīn hěn róuhé.
- (Giọng của anh ấy rất nhẹ nhàng.
(2) 灯光很柔和,让人感到放松。
- dēngguāng hěn róuhé, ràng rén gǎndào fàngsōng.
- (Ánh đèn rất dịu, khiến người ta cảm thấy thư giãn.)
17.缓慢 (huǎnmàn) – (hoãn mạn): từ tốn, chậm chạp (tính từ)
Ví dụ:
.(1) 他走路的速度很缓慢。
- tā zǒulù de sùdù hěn huǎnmàn.
- (Tốc độ đi bộ của anh ấy rất chậm.)
(2) 雨下得很缓慢,一点一点地落下来。
- yǔ xià de hěn huǎnmàn, yīdiǎn yīdiǎn de luò xiàlái.
- (Mưa rơi rất chậm, rơi xuống từng chút một.)
18.优美 (yōuměi) – (ưu mỹ): tốt đẹp, đẹp đẽ (tính từ)
Ví dụ:
(1) 这段舞蹈动作非常优美。
- zhè duàn wǔdǎo dòngzuò fēicháng yōuměi.
- (Các động tác của điệu múa này vô cùng duyên dáng.)
(2) 这里的风景十分优美。
- zhèlǐ de fēngjǐng shífēn yōuměi.
- (Phong cảnh ở đây vô cùng đẹp.)
19.舒展 (shūzhǎn) – (thư triển): mở ra, khoan khoái, dễ chịu (tính từ)
Ví dụ:
(1) 做瑜伽可以让身体舒展。
- zuò yújiā kěyǐ ràng shēntǐ shūzhǎn.
- (Tập yoga có thể làm cơ thể thư giãn.)
(2) 这幅画的线条非常舒展。
- zhè fú huà de xiàntiáo fēicháng shūzhǎn.
- (Đường nét của bức tranh này rất mềm mại, uyển chuyển.)
20.增强 (zēngqiáng) – (tăng cường): tăng thêm (động từ)
Ví dụ:
(1) 锻炼可以增强体质。
- duànliàn kěyǐ zēngqiáng tǐzhì.
- (Tập luyện có thể tăng cường thể chất.
(2) 这次培训能增强我们的技能。
- zhè cì péixùn néng zēngqiáng wǒmen de jìnéng.
- (Khóa đào tạo lần này sẽ nâng cao kỹ năng của chúng tôi.)
21.体质 (tǐzhì) – (thể chất): sức khỏe, thể chất (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他从小体质就比较弱。
-
tā cóng xiǎo tǐzhì jiù bǐjiào ruò.
-
(Từ nhỏ thể chất của anh ấy đã khá yếu.)
(2) 多运动有助于改善体质。
- duō yùndòng yǒu zhù yú gǎishàn tǐzhì.
- (Tập thể dục nhiều giúp cải thiện thể chất.)
22.预防 (yùfáng) – (dự phòng): dự phòng, đề phòng (động từ)
Ví dụ:
(1) 多喝水可以预防感冒。
- duō hē shuǐ kěyǐ yùfáng gǎnmào.
- (Uống nhiều nước có thể phòng ngừa cảm lạnh.)
(2) 预防疾病比治疗更重要。
- yùfáng jíbìng bǐ zhìliáo gèng zhòngyào.
- (Phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh.)
23.疾病 (jíbìng) – (tật bệnh): bệnh, bệnh tật (danh từ)
Ví dụ:
(1) 提早发现疾病有助于及时治疗。
- tízǎo fāxiàn jíbìng yǒu zhù yú jíshí zhìliáo.
- (Phát hiện bệnh sớm giúp điều trị kịp thời.)
(2) 我们要加强锻炼,远离疾病。
- wǒmen yào jiāqiáng duànliàn, yuǎnlí jíbìng.
- (Chúng ta nên tăng cường tập luyện để tránh xa bệnh tật.)
24.作用 (zuòyòng) – (tác dụng): tác dụng, lợi ích (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这把钥匙起了很大的作用。
- zhè bǎ yàoshi qǐ le hěn dà de zuòyòng.
- Chiếc chìa khóa này đã phát huy tác dụng rất lớn.
(2) 维生素对身体很好的作用。
- wéishēngsù duì shēntǐ yǒu hěn hǎo de zuòyòng.
- Vitamin có tác dụng rất tốt đối với cơ thể.
25.项 (xiàng) – (hạng): thứ hạng, mục, môn… (lượng từ)
Ví dụ:
(1) 这项工作需要很多时间。
- zhè xiàng gōngzuò xūyào hěn duō shíjiān.
- Công việc này cần rất nhiều thời gian.
(2) 我们还有一项重要任务要完成。
- wǒmen hái yǒu yī xiàng zhòngyào rènwù yào wánchéng.
- Chúng ta còn một nhiệm vụ quan trọng cần hoàn thành.
26.后 (hòu) – (hậu): sau, phía sau (danh từ)
Ví dụ:
(1) 吃饭后,我喜欢散步。
- chīfàn hòu, wǒ xǐhuān sànbù.
- (Sau khi ăn, tôi thích đi dạo.)
(2) 下课后,我们一起去图书馆吧。
- xiàkè hòu, wǒmen yīqǐ qù túshūguǎn ba.
- (Sau khi tan học, chúng ta cùng đến thư viện nhé.)
27.书画 (shūhuà) – (thư họa): chữ, tranh, thư họa (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我对中国书画非常感兴趣。
- wǒ duì zhōngguó shūhuà fēicháng gǎn xìngqù.
- Tôi rất hứng thú với thư họa Trung Quốc.
(2) 这幅书画作品非常珍贵。
- zhè fú shūhuà zuòpǐn fēicháng zhēnguì.
- Bức thư họa này vô cùng quý giá.
28.竹子 (zhúzi) – (trúc tử): tre, trúc (danh từ)
Ví dụ:
(1) 竹子在中国文化中很重要。
- zhúzi zài zhōngguó wénhuà zhōng hěn zhòngyào.
- Tre có vai trò rất quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.
(2) 我家后院种了很多竹子。
- wǒ jiā hòuyuàn zhòng le hěn duō zhúzi.
- Sân sau nhà tôi trồng rất nhiều tre.
29.诗 (shī) – (thi): thơ (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我喜欢读李白的诗。
- wǒ xǐhuān dú Lǐ Bái de shī.
- (Tôi thích đọc thơ của Lý Bạch.)
(2) 他写了一首关于春天的诗。
- tā xiě le yī shǒu guānyú chūntiān de shī.
- (Anh ấy đã viết một bài thơ về mùa xuân.)
30.橱窗 (chúchuāng) – (trù song): tủ kính, quầy hàng kính (danh từ)
Ví dụ:
(1) 商店的橱窗里摆满了新款衣服。
- shāngdiàn de chúchuāng lǐ bǎi mǎn le xīnkuǎn yīfu.
- (Trong tủ kính trưng bày của cửa hàng có đầy những mẫu quần áo mới.)
(2) 橱窗设计很漂亮,吸引了很多顾客。
- chúchuāng shèjì hěn piàoliang, xīyǐn le hěn duō gùkè.
- (Thiết kế tủ kính rất đẹp, thu hút rất nhiều khách hàng.)
31.展出 (zhǎnchū) – (triển xuất): trưng bày (động từ)
Ví dụ:
(1)博物馆将展出许多珍贵的文物。
- bówùguǎn jiāng zhǎnchū xǔduō zhēnguì de wénwù.
- Bảo tàng sẽ triển lãm nhiều hiện vật quý giá.
(2)这家画廊展出了几幅著名艺术家的作品。
- zhè jiā huàláng zhǎnchūle jǐ fú zhùmíng yìshùjiā de zuòpǐn.
- Phòng triển lãm này đã trưng bày một vài tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng.
32.表示 (biǎoshì) – (biểu thị): diễn đạt, biểu thị (động từ)
Ví dụ:
(1) 他说话时面带微笑,表示他很满意。
- tā shuōhuà shí miàn dài wēixiào, biǎoshì tā hěn mǎnyì.
- (Khi nói, anh ấy mỉm cười, biểu thị anh ấy rất hài lòng.)
(2) 我点头表示同意。
- wǒ diǎntóu biǎoshì tóngyì.
- (Tôi gật đầu biểu thị sự đồng ý.)
33.筷子 (kuàizi) – (khóái tử): đũa (danh từ)
Ví dụ:
(1) 你会用筷子吗?
- nǐ huì yòng kuàizi ma?
- Bạn biết dùng đũa không?
(2) 我们用筷子来吃饭。
- wǒmen yòng kuàizi lái chīfàn.
- Chúng tôi dùng đũa để ăn cơm.
34.好玩儿 (hǎowánr) – (hảo ngoạn nhi): vui, hay, ngộ nghĩnh (tính từ)
Ví dụ:
(1) 这个游戏真好玩儿。
- zhège yóuxì zhēn hǎowánr.
- Trò chơi này thật thú vị.
(2) 这里的游乐园非常好玩儿。
- zhèlǐ de yóulèyuán fēicháng hǎowánr.
- Công viên giải trí ở đây rất vui.
35.适应 (shìyìng) – (thích ứng): hợp, thích ứng (động từ)
Ví dụ:
(1) 我已经适应了这里的生活。
- wǒ yǐjīng shìyìng le zhèlǐ de shēnghuó.
- Tôi đã thích nghi với cuộc sống ở đây.
(2) 他还没有适应新的工作环境。
- tā hái méiyǒu shìyìng xīn de gōngzuò huánjìng.
- Anh ấy vẫn chưa thích nghi với môi trường làm việc mới..
36.健康 (jiànkāng) – (kiện khang): khỏe mạnh (tính từ)
Ví dụ:
(1) 身体健康比什么都重要。
- shēntǐ jiànkāng bǐ shénme dōu zhòngyào.
- Sức khỏe cơ thể quan trọng hơn mọi thứ.
(2) 我希望你一直保持健康。
- wǒ xīwàng nǐ yīzhí bǎochí jiànkāng.
- Tôi mong bạn luôn giữ gìn sức khỏe.
Tên riêng:
1.亚洲 (Yàzhōu) – (Á Châu): Asia (danh từ)
2.非洲 (Fēizhōu) – (Phi Châu): Africa (danh từ)
3.澳洲 (Àozhōu) – (Úc Châu): Australia (danh từ)
4.美洲 (Měizhōu) – (Mỹ Châu): America (danh từ)
5. 大洋洲 – Dàyángzhōu – (Đại Dương Châu) – Châu Đại Dương
6. 唐 – Táng – (Đường) – Đường, nhà Đường
CHÚ THÍCH
Để hiểu hơn về bài hội thoại chúng mình cùng đi tìm hiểu chú thích sau nhé!
唐诗 – Tángshī – Thơ Đường
Thơ ca thời đại nhà Đường.
Đường ở đây chỉ triều đại nhà Đường (618–907), là một trong những triều đại phát triển thịnh vượng nhất trong lịch sử phong kiến cổ đại Trung Hoa, thủ đô là Trường An, nay là thành phố Tây An, tỉnh Thiểm Tây.
NGỮ PHÁP
Dưới đây hãy cùng khám phá #5 điểm ngữ pháp tiếng Trung nhé:
1.Cách sử dung 靠 – Dựa vào, nhờ, gần, kề bên
Động từ “靠” thường dùng trong 3 trường hợp sau:
a. Dựa vào, nhờ, trông cậy vào
Ví dụ:
1.中国人常说 “在家靠父母,出门靠朋友”,我现在交了好多朋友。
- (Zhōngguó rén cháng shuō “zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu”, wǒ xiànzài jiāo le hǎo duō péngyǒu.)
Người Trung Quốc thường nói “Ở nhà dựa vào cha mẹ, ra ngoài dựa vào bạn bè”, bây giờ tôi đã kết bạn được rất nhiều.
2.父母死得很早,他能上到大学,全靠学校和国家的帮助。
- (Fùmǔ sǐ dé hěn zǎo, tā néng shàng dào dàxué, quán kào xuéxiào hé guójiā de bāngzhù.)
Cha mẹ anh ấy mất sớm, anh ấy có thể vào đại học, hoàn toàn nhờ vào sự giúp đỡ của trường học và chính phủ.
3.我们一家全靠父母的工资生活。
- (Wǒmen yījiā quán kào fùmǔ de gōngzī shēnghuó.)
Cả gia đình chúng tôi sống nhờ vào lương của cha mẹ.
b.Gần hoặc kề sát vào nơi khác
Ví dụ:
1. 我的家乡,前边临着一条河,后边靠着一座小山,是有名的风景区。
- (Wǒ de jiāxiāng, qiánbiān línzhe yītiáo hé, hòubiān kàozhe yīzuò xiǎo shān, shì yǒumíng de fēngjǐngqū.)
Quê tôi, phía trước có một con sông, phía sau là một ngọn núi nhỏ, là một khu du lịch nổi tiếng.
2.屋子里,靠墙放着一张桌子。
- (Wūzi lǐ, kào qiáng fàngzhe yī zhāng zhuōzi.)
Trong phòng, gần tường có một chiếc bàn.
c. Người hoặc vật thể dựa vào người hoặc vật thể khác
Ví dụ:
1.别靠在我身上。
- (Bié kào zài wǒ shēnshang.)
Đừng dựa vào tôi.
2.他靠着沙发睡着了。
- (Tā kàozhe shāfā shuì zháo le.)
Anh ấy dựa vào ghế sofa và đã ngủ.
2.Cách sử dụng 分别 (fēnbié) – Phân biệt
Phó từ “分别” mang nghĩa riêng biệt, không chung.
Thường dùng trong hai trường hợp sau:
– Áp dụng cách thức khác nhau đối với những trường hợp khác nhau.
Ví dụ: 对不同情况,应该分别对待。
- duì bù tóng qíngkuàng, yīnggāi fēnbié duìdài.
– Đối với những tình huống khác nhau, nên xử lý riêng biệt.
– Nhiều chủ thể đối với nhiều đối tượng, riêng rẽ, lần lượt.
Ví dụ:
(1) 我们班的同学分别来自亚洲、非洲、欧洲、美洲、大洋洲等五大洲五十一个国家。
- wǒmen bān de tóngxué fēnbié láizì Yàzhōu, Fēizhōu, Ōuzhōu, Měizhōu, Dàyángzhōu děng wǔ dàzhōu wǔshíyī gè guójiā.
– Các bạn trong lớp chúng tôi lần lượt đến từ năm châu lục: châu Á, châu Phi, châu Âu, châu Mỹ, châu Đại Dương với tổng cộng 51 quốc gia.
(2) 王老师和林老师分别找她俩谈过话,现在她俩的关系好多了。
- Wáng lǎoshī hé Lín lǎoshī fēnbié zhǎo tā liǎ tán guò huà, xiànzài tā liǎ de guānxì hǎo duō le.
– Thầy Vương và thầy Lâm đã lần lượt nói chuyện với hai bạn ấy, bây giờ quan hệ giữa họ tốt hơn nhiều rồi.
3.Cách sử dụng 各 (gè) – Toàn bộ, mỗi một, các
Chỉ tất cả mọi cá thể trong phạm vi nào đó. Đặt trước danh từ hoặc lượng từ.
Ví dụ:
1.能认识这么多世界各国来的朋友,我感到非常高兴。
- (Néng rènshí zhème duō shìjiè gè guó lái de péngyǒu, wǒ gǎndào fēicháng gāoxìng.)
Có thể làm quen với nhiều bạn bè đến từ các quốc gia trên thế giới, tôi cảm thấy rất vui.
2.每天都有全国各地的游客来这里参观。
- (Měitiān dōu yǒu quánguó gè dì de yóukè lái zhèlǐ cānguān.)
Mỗi ngày đều có du khách từ khắp nơi trong cả nước đến đây tham quan.
3.请各班同学快上车,我们马上就要出发了。
- (Qǐng gè bān tóngxué kuài shàng chē, wǒmen mǎshàng jiù yào chūfā le.)
Mời các bạn học sinh trong các lớp lên xe nhanh, chúng ta sắp khởi hành rồi.
So sánh: “各” và “每”
Cả “各” và “每” để chỉ tất cả mọi cá thể, nhưng nghĩa khác nhau. “每” chỉ cụ thể, “各” chỉ chung chung.
Ví dụ:
1.每个人都有自己的爱好。
- (Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de àihào.)
Mỗi người đều có sở thích của riêng mình.
不说: 每个人都有自己的爱好.
- (Bù shuō: Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de àihào.)
(Không thể nói: Mỗi người đều có sở thích của riêng mình.)
2.每星期有一次太极拳课。
- (Měi xīngqī yǒu yīcì tàijí quán kè.)
Mỗi tuần có một buổi học thái cực quyền.
不说: 每星期有一次太极拳课.
- (Bù shuō: Měi xīngqī yǒu yī cì tàijí quán kè.)
(Không thể nói: Mỗi tuần có một lớp học thái cực quyền.)
“各” đặt trực tiếp trước danh từ, còn “每” khi đặt trước danh từ phải kèm theo lượng từ hoặc số lượng từ (trừ 人、家、年、月、日、天、星期、周除外).
Ví dụ: .各国、各学校、各医院、各单位。
(Mỗi quốc gia, mỗi trường học, mỗi bệnh viện, mỗi đơn vị.)
不能说: 每国、每学校、每医院、每单位。
可以说: 每个国家、每个学校、每个医院、每个单位。
Chỉ một vài lượng từ có thể đặt được sau “各”, nhưng sau “每” có thể đặt bất kỳ lượng từ nào. “每” có thể kết hợp với số lượng từ, còn “各” thì không.
Ví dụ: 她穿的每件衣服都很漂亮。
- (Tā chuān de měi jiàn yīfú dōu hěn piàoliang.)
Cô ấy mặc mỗi bộ đồ đều rất đẹp.
不能说: 她穿的各件衣服都很漂亮。
4.Cách sử dụng 表示 (biǎoshì)
– Để thể hiện, diễn đạt lời nói, hành động, ý nghĩa, tình cảm.
“表示” dùng lời nói hoặc hành động để diễn tả tư tưởng, tình cảm hoặc thái độ. Có thể thêm “了”、“过”, có thể lặp lại, đằng sau có thể thêm tận ngữ động từ hoặc tận ngữ danh từ.
(1).朋友们知道我考了第一名,都向我表示祝贺。
- (Péngyǒu men zhīdao wǒ kǎo le dì yī míng, dōu xiàng wǒ biǎoshì zhùhè.)
Các bạn biết tôi đã thi đậu vị trí đầu tiên, mọi người đều chúc mừng tôi.
(2).我送给老师一张照片,向老师表示感谢。
- (Wǒ sòng gěi lǎoshī yī zhāng zhàopiàn, xiàng lǎoshī biǎoshì gǎnxiè.)
Tôi tặng thầy giáo một bức ảnh và bày tỏ sự cảm ơn.
“表示” bản thân sự việc thể hiện ý nghĩa nào đó hoặc thông qua sự vật biểu thị ý nghĩa nào đó.
Ví dụ:
(3) 点头表示同意。
- (Diǎntóu biǎoshì tóngyì.)
Gật đầu thể hiện sự đồng ý.
(4) 送给我玫瑰花表示对你的爱。
- (Sòng gěi wǒ méiguī huā biǎoshì duì nǐ de ài.)
Tặng tôi hoa hồng thể hiện tình yêu của bạn đối với tôi.
“表示” thể hiện lời nói, hành động hoặc tình thần của tư tưởng, tình cảm.
(5)说了以后,他有什么表示?
- (Nǐ shuō le yǐhòu, tā yǒu shénme biǎoshì?)
Sau khi bạn nói, anh ấy có phản ứng gì không?
(6)她这样做是友好的表示。
- (Tā zhèyàng zuò shì yǒuhǎo de biǎoshì.)
Cô ấy làm như vậy để thể hiện sự thân thiện.
BÀI ĐỌC
一封信 (yì fēng xìn – Một bức thư)
爸爸妈妈:
你们好!爸爸还那么忙吗?一定要注意身体啊。
你们寄来的生日礼物上星期就收到了。我现在一切都很好,吃得好、睡得好,学习也不错。你们就放心吧。
刚来时是有很多地方不习惯,但是现在基本上已经习惯了这里的生活。学习上也没有什么问题。中国人常说“在家靠父母,出门靠朋友”,我现在交了好多朋友。
今天给你们发回去的几张照片,第一张就是我们全班同学一起给我过生日的情景。我们班有十八个同学,分别来自亚洲、非洲、欧洲、美洲、澳洲等五大洲十一个国家。能跟这么多同学一起学习,认识这么多世界各国来的朋友,我感到非常高兴。大家一起学习,一起聊天儿,一起参加各种课外活动,同学们互相关心、互相帮助,非常团结。所以我每天都过得很愉快。站在我旁边那个高个子,黄头发,蓝眼睛的小伙子,就是我的好朋友,长得很帅吧。我们俩常常一起玩儿,还一起学打太极拳。
第二张就是我学打太极拳时拍下来的。现在我每星期有两个下午去体育馆学打太极拳。太极拳是一种很有意思的运动,动作柔和缓慢,优美舒展,又有增强体质、预防疾病的作用,所以,是一项很受欢迎的体育运动。我每次练完以后,都觉得全身特别舒服。回国后我想教爸爸妈妈学打太极拳。
第三张是我在用毛笔画画儿、写汉字。除了学习汉语以外,我还参加了一个书画学习班,学用毛笔写字、画中国画儿,我觉得十分有趣。上星期我画了一幅竹子,写了一首唐诗,老师说我画得很好,还把它拿去,挂在学校的展览橱窗里展出了,我看了以后觉得又高兴又不好意思。朋友们看到了以后,都向我表示祝贺。
对了,我还学会了用筷子吃饭。最后一张就是我在用筷子吃饭。前天我们去吃北京烤鸭时,我让朋友把我用筷子吃饭的样子照了下来。你们看,怎么样?好玩儿吧。
爸爸妈妈担心北京的冬天太冷,怕我不适应。可是我一点儿也不觉得冷。也许北京也变暖和了吧。在家的时候,一到冬天我都会感冒一两次,来中国快半年了,因为每天坚持锻炼,连一次病也没得过。
就写到这儿吧。我要跟朋友一起出去玩了。
祝爸爸妈妈身体健康!
玛丽
一月二十八日
Phiên âm
Bàba māma:
Nǐmen hǎo! Bàba hái nàme máng ma? Yīdìng yào zhùyì shēntǐ a.
Nǐmen jì lái de shēngrì lǐwù shàng xīngqī jiù shōu dào le. Wǒ xiànzài yíqiè dōu hěn hǎo, chī de hǎo, shuì de hǎo, xuéxí yě búcuò. Nǐmen jiù fàngxīn ba.
Gāng lái shí shì yǒu hěn duō dìfang bù xíguàn, dànshì xiànzài jīběn shàng yǐjīng xíguàn le zhèlǐ de shēnghuó. Xuéxí shàng yě méiyǒu shénme wèntí. Zhōngguó rén cháng shuō “zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu”, wǒ xiànzài jiāo le hǎo duō péngyǒu.
Jīntiān gěi nǐmen fā huíqù de jǐ zhāng zhàopiàn, dì yī zhāng jiù shì wǒmen quánbān tóngxué yìqǐ gěi wǒ guò shēngrì de qíngjǐng. Wǒmen bān yǒu shíbā gè tóngxué, fēnbié láizì Yàzhōu, Fēizhōu, Ōuzhōu, Měizhōu, Àozhōu děng wǔ dàzhōu shí yī gè guójiā. Néng gēn zhème duō tóngxué yìqǐ xuéxí, rènshí zhème duō shìjiè gèguó lái de péngyǒu, wǒ gǎndào fēicháng gāoxìng. Dàjiā yìqǐ xuéxí, yìqǐ liáotiānr, yìqǐ cānjiā gèzhǒng kèwài huódòng, tóngxuémen hùxiāng guānxīn, hùxiāng bāngzhù, fēicháng tuánjié. Suǒyǐ wǒ měitiān dōu guò de hěn yúkuài. Zhàn zài wǒ pángbiān nàge gāo gèzi, huáng tóufa, lán yǎnjing de xiǎohuǒzi, jiù shì wǒ de hǎo péngyǒu, zhǎng de hěn shuài ba. Wǒmen liǎ chángcháng yìqǐ wánr, hái yìqǐ xué dǎ tàijíquán.
Dì èr zhāng jiù shì wǒ xué dǎ tàijíquán shí pāi xià lái de. Xiànzài wǒ měi xīngqī yǒu liǎng gè xiàwǔ qù tǐyùguǎn xué dǎ tàijíquán. Tàijíquán shì yì zhǒng hěn yǒu yìsi de yùndòng, dòngzuò róuhé huǎnmàn, yōuměi shūzhǎn, yòu yǒu zēngqiáng tǐzhì, yùfáng jíbìng de zuòyòng, suǒyǐ, shì yí xiàng hěn shòu huānyíng de tǐyù yùndòng. Wǒ měi cì liàn wán yǐhòu, dōu juéde quánshēn tèbié shūfu. Huíguó hòu wǒ xiǎng jiāo bàba māma xué dǎ tàijíquán.
Dì sān zhāng shì wǒ zài yòng máobǐ huà huàr, xiě Hànzì. Chú le xuéxí Hànyǔ yǐwài, wǒ hái cānjiā le yí gè shūhuà xuéxí bān, xué yòng máobǐ xiězì, huà Zhōngguó huàr, wǒ juéde shífēn yǒuqù. Shàng xīngqī wǒ huà le yì fú zhúzi, xiě le yì shǒu Tángshī, lǎoshī shuō wǒ huà de hěn hǎo, hái bǎ tā ná qù, guà zài xuéxiào de zhǎnlǎn chúchuāng lǐ zhǎn chū le. Wǒ kàn le yǐhòu juéde yòu gāoxìng yòu bù hǎoyìsi. Péngyǒumen kàn dào le yǐhòu, dōu xiàng wǒ biǎoshì zhùhè.
Duì le, wǒ hái xué huì le yòng kuàizi chīfàn. Zuìhòu yì zhāng jiù shì wǒ zài yòng kuàizi chīfàn. Qiántiān wǒmen qù chī Běijīng kǎoyā shí, wǒ ràng péngyǒu bǎ wǒ yòng kuàizi chīfàn de yàngzi zhào le xià lái. Nǐmen kàn, zěnmeyàng? Hǎowánr ba.
Bàba māma dānxīn Běijīng de dōngtiān tài lěng, pà wǒ bù shìyìng. Kěshì wǒ yìdiǎnr yě bù juéde lěng. Yěxǔ Běijīng yě biàn nuǎnhuo le ba. Zài jiā de shíhou, yí dào dōngtiān wǒ dōu huì gǎnmào yì liǎng cì, lái Zhōngguó kuài bànnián le, yīnwèi měitiān jiānchí duànliàn, lián yí cì bìng yě méi dé guò.
Jiù xiě dào zhèr ba. Wǒ yào gēn péngyǒu yìqǐ chūqù wánr le.
Zhù bàba māma shēntǐ jiànkāng!
Mǎlì
Yīyuè èrshíbā rì
Nghĩa tiếng việt
Bố mẹ kính yêu:
Chào bố mẹ! Bố vẫn bận rộn như thế sao? Nhất định phải chú ý giữ gìn sức khỏe nhé!
Quà sinh nhật bố mẹ gửi cho con tuần trước con đã nhận được rồi. Hiện tại mọi thứ của con đều rất tốt, ăn uống ngon miệng, ngủ ngon giấc, học tập cũng rất ổn. Bố mẹ cứ yên tâm nhé.
Lúc mới đến đây, con cảm thấy không quen với nhiều thứ, nhưng bây giờ về cơ bản con đã quen với cuộc sống ở đây. Về học tập cũng không có vấn đề gì. Người Trung Quốc thường nói: “Ở nhà dựa vào bố mẹ, ra ngoài dựa vào bạn bè,” và hiện tại con đã kết giao được rất nhiều bạn bè.
Hôm nay con gửi về cho bố mẹ vài bức ảnh. Bức đầu tiên là cảnh cả lớp con cùng tổ chức sinh nhật cho con. Lớp con có 18 bạn, đến từ 11 quốc gia thuộc 5 châu lục: châu Á, châu Phi, châu Âu, châu Mỹ và châu Úc. Được học cùng với nhiều bạn đến từ khắp nơi trên thế giới, làm quen với họ, con cảm thấy rất vui. Chúng con cùng học tập, trò chuyện, tham gia các hoạt động ngoại khóa, các bạn trong lớp đều quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau, rất đoàn kết. Vì vậy, mỗi ngày của con đều trôi qua rất vui vẻ. Cậu bạn cao to đứng bên cạnh con trong ảnh, tóc vàng, mắt xanh chính là bạn thân của con, trông cậu ấy rất đẹp trai đúng không? Hai đứa con thường xuyên chơi cùng nhau, còn học Thái Cực Quyền nữa.
Bức ảnh thứ hai chính là lúc con học Thái Cực Quyền được chụp lại. Bây giờ mỗi tuần con có hai buổi chiều đến nhà thi đấu để học Thái Cực Quyền. Thái Cực Quyền là một môn thể thao rất thú vị, động tác nhẹ nhàng, chậm rãi, đẹp mắt và thư giãn. Nó còn giúp tăng cường sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật, vì vậy đây là một môn thể thao rất được yêu thích. Mỗi lần tập xong, con đều cảm thấy toàn thân rất dễ chịu. Sau này về nước, con muốn dạy bố mẹ học Thái Cực Quyền.
Bức ảnh thứ ba là con dùng bút lông để vẽ tranh và viết chữ Hán. Ngoài việc học tiếng Hán, con còn tham gia một lớp học thư pháp và hội họa, học cách sử dụng bút lông để viết chữ và vẽ tranh Trung Quốc, con cảm thấy rất thú vị. Tuần trước, con đã vẽ một bức tranh trúc, viết thêm một bài thơ Đường. Thầy giáo nói tranh của con rất đẹp, còn mang bức tranh của con đến trưng bày tại tủ kính triển lãm của trường. Khi nhìn thấy, con vừa vui vừa ngại ngùng. Các bạn nhìn thấy xong, ai cũng gửi lời chúc mừng con.
À đúng rồi, con còn học được cách dùng đũa để ăn cơm. Bức ảnh cuối cùng chính là con đang dùng đũa ăn cơm. Hôm trước khi chúng con đi ăn vịt quay Bắc Kinh, con đã nhờ bạn chụp lại cảnh con dùng đũa ăn cơm. Bố mẹ nhìn xem, thế nào? Thú vị đúng không?
Bố mẹ lo lắng mùa đông ở Bắc Kinh quá lạnh, sợ con không thích nghi được. Nhưng con chẳng cảm thấy lạnh chút nào. Có lẽ thời tiết ở Bắc Kinh cũng trở nên ấm áp hơn rồi. Khi ở nhà, cứ đến mùa đông là con hay bị cảm lạnh một hai lần, nhưng đã gần nửa năm ở Trung Quốc, nhờ duy trì tập luyện mỗi ngày mà con chưa từng bị bệnh lần nào.
Con viết đến đây thôi nhé. Con phải đi ra ngoài chơi với bạn bè rồi.
Chúc bố mẹ luôn khỏe mạnh!
Mary
Ngày 28 tháng 1
Câu hỏi:
1.玛丽现在在哪儿?
- (Mǎlì xiànzài zài nǎr?)
- Mary hiện tại đang ở đâu?
2.她现在在生活得怎么样?
- (Tā xiànzài zài shēnghuó de zěnmeyàng?)
- Hiện tại cuộc sống của cô ấy như thế nào?
3.她参加了一个什么班?
- (Tā cānjiā le yí gè shénme bān?)
- Cô ấy đã tham gia lớp học nào?
4.她以前会用筷子吗?
- (Tā yǐqián huì yòng kuàizi ma?)
- Cô ấy trước đây có biết dùng đũa không?
5.她来中国多长时间了?
- (Tā lái Zhōngguó duō cháng shíjiān le?)
- Cô ấy đã đến Trung Quốc bao lâu rồi?
6.介绍一下这几张照片。
- (Jièshào yíxià zhè jǐ zhāng zhàopiàn.)
- Hãy giới thiệu về mấy bức ảnh này.
Những bức thư không chỉ đơn giản là phương tiện truyền đạt thông tin mà còn là nơi gửi gắm tình cảm, ký ức và sự quan tâm chân thành.
Qua bài 2 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 trong bộ Giáo trình Hán Ngữ, người học sẽ được trang bị kỹ năng viết thư bằng tiếng Trung, biết cách thể hiện suy nghĩ và cảm xúc một cách tự nhiên và sâu sắc.
Hy vọng rằng sau bài học này, bạn sẽ thêm trân trọng giá trị của những bức thư và có thể sử dụng hình thức giao tiếp đặc biệt này để kết nối với những người thân yêu, dù khoảng cách có xa xôi đến đâu.
→ Xem tiếp nội dung Bài 3: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3