Trong bài 我的一天, người học sẽ được làm quen với cách miêu tả các hoạt động sinh hoạt hàng ngày theo trình tự thời gian, từ lúc thức dậy, ăn sáng, lên lớp, nghỉ ngơi đến khi đi ngủ. Thông qua bài học, người học không chỉ học được từ vựng về thời gian, sinh hoạt hàng ngày mà còn luyện tập cách hỏi và trả lời về thói quen sinh hoạt cá nhân. Đây là một chủ đề quen thuộc, gần gũi và rất dễ áp dụng trong giao tiếp thực tế.
Sang bài học: 我们七点一刻出发, nội dung bài mở rộng ra với các hoạt động tập thể như đi dã ngoại, leo núi, từ đó giới thiệu thêm cách sắp xếp kế hoạch, thông báo thời gian, yêu cầu chuẩn bị đồ đạc cần thiết và các mẫu câu về hoạt động ngoài trời. Điều này giúp người học hình dung rõ ràng hơn về cách giao tiếp trong môi trường tập thể, đặc biệt khi tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Cả hai bài đều giúp người học thành thạo cách hỏi và nói về thời gian, từ các đơn vị giờ, phút, nửa giờ, khắc (15 phút), cũng như cách trình bày lịch trình sinh hoạt trong ngày một cách mạch lạc.
← Xem lại Bài 24: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
1. 口语 /kǒuyǔ/ — khẩu ngữ
Ví dụ:
他的汉语口语很好。
(Tā de Hànyǔ kǒuyǔ hěn hǎo.)
Khẩu ngữ tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
提高口语水平需要多练习。
(Tígāo kǒuyǔ shuǐpíng xūyào duō liànxí.)
Muốn nâng cao trình độ khẩu ngữ cần luyện tập nhiều.
2.差 /chà/ — thiếu, kém, chênh lệch
Ví dụ:
现在差五分八点。
(Xiànzài chà wǔ fēn bā diǎn.)
Bây giờ kém năm phút tám giờ.
我的成绩比他差一些。
(Wǒ de chéngjì bǐ tā chà yīxiē.)
Thành tích của tôi kém hơn một chút so với anh ấy.
3.分 /fēn/ — phút
Ví dụ:
我们十分钟后上课。
(Wǒmen shí fēnzhōng hòu shàng kè.)
Mười phút nữa chúng ta sẽ vào học.
现在是九点三十分。
(Xiànzài shì jiǔ diǎn sānshí fēn.)
Bây giờ là chín giờ ba mươi phút.
4.回答 /huídá/ — trả lời
Ví dụ:
请回答我的问题。
(Qǐng huídá wǒ de wèntí.)
Hãy trả lời câu hỏi của tôi.
他的回答非常正确。
(Tā de huídá fēicháng zhèngquè.)
Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
5.早上 /zǎoshang/ — sáng, buổi sáng
Ví dụ:
我早上六点起床。
(Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.)
Tôi dậy lúc sáu giờ sáng.
早上空气很新鲜。
(Zǎoshang kōngqì hěn xīnxiān.)
Không khí buổi sáng rất trong lành.
6.起床 /qǐ chuáng/ — ngủ dậy
Ví dụ:
你每天几点起床?
(Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?)
Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?
起床后我喜欢先喝一杯水。
(Qǐchuáng hòu wǒ xǐhuan xiān hē yī bēi shuǐ.)
Sau khi dậy tôi thích uống một cốc nước.
7.半 /bàn/ — nửa
Ví dụ:
现在是七点半。
(Xiànzài shì qī diǎn bàn.)
Bây giờ là bảy giờ rưỡi.
我们半小时后出发。
(Wǒmen bàn xiǎoshí hòu chūfā.)
Chúng ta sẽ xuất phát sau nửa tiếng.
8. 刻 /kè/ — khắc
Ví dụ:
八点一刻我们开始上课。
(Bā diǎn yī kè wǒmen kāishǐ shàng kè.)
Chúng tôi bắt đầu học lúc tám giờ mười lăm.
我每天下午三点一刻回家。
(Wǒ měitiān xiàwǔ sān diǎn yī kè huí jiā.)
Tôi về nhà lúc ba giờ mười lăm mỗi chiều.
9. 午饭 /wǔfàn/ — cơm trưa, bữa trưa
Ví dụ:
我们十二点吃午饭。
(Wǒmen shí’èr diǎn chī wǔfàn.)
Chúng tôi ăn cơm trưa lúc mười hai giờ.
吃完午饭后我们去图书馆。
(Chī wán wǔfàn hòu wǒmen qù túshūguǎn.)
Sau bữa trưa chúng tôi đi thư viện.
- 早饭 /zǎofàn/ — cơm sáng, bữa sáng
Ví dụ:
他每天吃早饭后去上学。
(Tā měitiān chī zǎofàn hòu qù shàngxué.)
Cậu ấy đi học sau khi ăn sáng mỗi ngày.
今天早饭我吃了面包和牛奶。
(Jīntiān zǎofàn wǒ chī le miànbāo hé niúnǎi.)
Sáng nay tôi ăn bánh mì và sữa.
- 晚饭 /wǎnfàn/ — cơm tối, bữa tối
Ví dụ:
晚饭后我们去散步。
(Wǎnfàn hòu wǒmen qù sànbù.)
Sau bữa tối, chúng tôi đi dạo.
你通常几点吃晚饭?
(Nǐ tōngcháng jǐ diǎn chī wǎnfàn?)
Bạn thường ăn tối lúc mấy giờ?
10. 教室 /jiàoshì/ — phòng học
Ví dụ:
教室里很安静。
(Jiàoshì lǐ hěn ānjìng.)
Trong phòng học rất yên tĩnh.
我们的教室在三楼。
(Wǒmen de jiàoshì zài sān lóu.)
Phòng học của chúng tôi ở tầng ba.
11. 上课 /shàng kè/ — lên lớp, vào học
Ví dụ:
我们八点上课。
(Wǒmen bā diǎn shàng kè.)
Chúng tôi vào học lúc tám giờ.
上课的时候请不要说话。
(Shàng kè de shíhou qǐng bú yào shuōhuà.)
Khi vào học xin đừng nói chuyện.
- 下课 /xià kè/ — tan học
Ví dụ:
我们下午四点下课。
(Wǒmen xiàwǔ sì diǎn xià kè.)
Chúng tôi tan học lúc bốn giờ chiều.
下课后他去图书馆学习。
(Xià kè hòu tā qù túshūguǎn xuéxí.)
Sau giờ học anh ấy đến thư viện học.
12. 休息 /xiūxi/ — nghỉ
Ví dụ:
我们现在休息十分钟。
(Wǒmen xiànzài xiūxi shí fēnzhōng.)
Chúng tôi nghỉ mười phút bây giờ.
休息一下再继续工作吧。
(Xiūxi yīxià zài jìxù gōngzuò ba.)
Nghỉ một chút rồi tiếp tục làm việc nhé.
13. 聊天 /liáotiān/ — nói chuyện, tán gẫu
Ví dụ:
他们在教室里聊天。
(Tāmen zài jiàoshì lǐ liáotiān.)
Họ đang tán gẫu trong phòng học.
我喜欢和朋友聊天。
(Wǒ xǐhuan hé péngyǒu liáotiān.)
Tôi thích trò chuyện với bạn bè.
14. 洗澡 /xǐ zǎo/ — tắm rửa
Ví dụ:
他每天晚上洗澡。
(Tā měitiān wǎnshàng xǐzǎo.)
Anh ấy tắm mỗi tối.
运动后最好洗个澡。
(Yùndòng hòu zuì hǎo xǐ gè zǎo.)
Sau khi vận động tốt nhất là tắm
15. 睡觉 /shuì jiào/ — đi ngủ, ngủ
Ví dụ:
我通常十一点睡觉。
(Wǒ tōngcháng shíyī diǎn shuìjiào.)
Tôi thường đi ngủ lúc mười một giờ.
宝宝已经睡觉了。
(Bǎobao yǐjīng shuìjiào le.)
Em bé đã ngủ rồi.
16. 爬山 /pá shān/ — leo núi
Ví dụ:
周末我们去爬山吧。
(Zhōumò wǒmen qù pá shān ba.)
Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé.
我喜欢在假期爬山。
(Wǒ xǐhuan zài jiàqī pá shān.)
Tôi thích leo núi vào kỳ nghỉ.
- 爬 /pá/ — leo, trèo
Ví dụ:
小猫正在爬树。
(Xiǎo māo zhèngzài pá shù.)
Con mèo con đang trèo cây.
他爬上了山顶。
(Tā pá shàng le shāndǐng.)
Anh ấy đã leo lên đỉnh núi.
- 山 /shān/ — núi
Ví dụ:
这座山很高。
(Zhè zuò shān hěn gāo.)
Ngọn núi này rất cao.
我们计划去爬黄山。
(Wǒmen jìhuà qù pá Huángshān.)
Chúng tôi dự định leo núi Hoàng Sơn.
17. 年级 /niánjí/ — lớp, năm thứ…
Ví dụ:
我是大三年级的学生。
(Wǒ shì dà sān niánjí de xuéshēng.)
Tôi là sinh viên năm ba.
你在几年级?
(Nǐ zài jǐ niánjí?)
Bạn học lớp mấy?
18. 前 /qián/ — trước, phía trước
Ví dụ:
教室前面有一个花园。
(Jiàoshì qiánmiàn yǒu yī gè huāyuán.)
Trước phòng học có một khu vườn.
他站在我前面。
(Tā zhàn zài wǒ qiánmiàn.)
Anh ấy đứng trước tôi.
19. 集合 /jíhé/ — tập hợp, tập trung
Ví dụ:
我们早上七点在学校门口集合。
(Wǒmen zǎoshang qī diǎn zài xuéxiào ménkǒu jíhé.)
Chúng ta sẽ tập trung trước cổng trường lúc bảy giờ sáng.
老师让学生在操场上集合。
(Lǎoshī ràng xuéshēng zài cāochǎng shàng jíhé.)
Giáo viên yêu cầu học sinh tập trung trên sân vận động.
20. 上车 /shàng chē/ — lên xe
Ví dụ:
大家请排队上车。
(Dàjiā qǐng páiduì shàng chē.)
Mọi người hãy xếp hàng lên xe.
他在车站上车去了公司。
(Tā zài chēzhàn shàng chē qù le gōngsī.)
Anh ấy lên xe ở trạm xe để đến công ty.
- 下车 /xià chē/ — xuống xe
Ví dụ:
我们在下一个站下车。
(Wǒmen zài xià yī gè zhàn xià chē.)
Chúng tôi sẽ xuống xe ở trạm tiếp theo.
请在终点站下车。
(Qǐng zài zhōngdiǎn zhàn xià chē.)
Hãy xuống xe ở trạm cuối.
21. 准时 /zhǔnshí/ — đúng giờ
Ví dụ:
他总是准时到达。
(Tā zǒng shì zhǔnshí dàodá.)
Anh ấy luôn đến đúng giờ.
火车准时出发了。
(Huǒchē zhǔnshí chūfā le.)
Tàu hỏa đã xuất phát đúng giờ.
22. 出发 /chūfā/ — xuất phát, lên đường
Ví dụ:
我们明天早上六点出发。
(Wǒmen míngtiān zǎoshang liù diǎn chūfā.)
Chúng ta sẽ xuất phát lúc sáu giờ sáng ngày mai.
出发前请检查行李。
(Chūfā qián qǐng jiǎnchá xínglǐ.)
Trước khi xuất phát hãy kiểm tra hành lý.
23. 带 /dài/ — mang, đưa theo
Ví dụ:
别忘了带你的护照。
(Bié wàng le dài nǐ de hùzhào.)
Đừng quên mang theo hộ chiếu của bạn.
出门时他带了一把伞。
(Chūmén shí tā dài le yī bǎ sǎn.)
Khi ra ngoài, anh ấy đã mang theo một cái ô.
Từ mới bổ sung
- 课间 /kèjiān/ — giờ nghỉ, giờ giải lao
- 上班 /shàng bān/ — đi làm
- 下班 /xià bān/ — tan ca
- 等 /děng/ — đợi, chờ
Chú thích
1. Có khi đến chỗ bạn bè tán chuyện.
Sau các động từ như “来” (đến), “去” (đi), “在” (ở), “从” (từ), “到” (đến) và giới từ, cần phải có danh từ chỉ nơi chốn. Nếu là danh từ hoặc đại từ chỉ người thì phải thêm “这儿” (zhèr) hoặc “那儿” (nàr) vào sau để chỉ địa điểm.
Ví dụ:
她明天来我这儿。
Tā míngtiān lái wǒ zhèr.
Ngày mai cô ấy sẽ đến chỗ tôi.
小王去老师那儿。
Xiǎo Wáng qù lǎoshī nàr.
Tiểu Vương đến chỗ thầy giáo.
2. Giải thích “你们”
“们” được dùng sau đại từ hoặc danh từ chỉ người biểu thị số nhiều.
Ví dụ:
- 你们 (nǐmen) – Các bạn
- 我们 (wǒmen) – Chúng tôi
- 他们 (tāmen) – Họ
- 老师们 (lǎoshīmen) – Các thầy giáo
- 同学们 (tóngxuémen) – Các bạn học sinh
Lưu ý: Nếu trước danh từ có từ chỉ số lượng hoặc từ tu chỉ số nhiều thì không được thêm “们”.
Sai:
三个留学生们 (Sān gè liúxuéshēng men)
我有很多老师们 (Wǒ yǒu hěn duō lǎoshī men)
Đúng:
三个留学生 (Sān gè liúxuéshēng) – Ba sinh viên lưu học
我有很多老师 (Wǒ yǒu hěn duō lǎoshī) – Tôi có rất nhiều thầy giáo
Ngữ pháp
1. Biểu đạt giờ phút
Giải thích: Khi hỏi giờ nói:
现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn?
Bây giờ là mấy giờ?
Ví dụ:
A. 现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn?
Bây giờ là mấy giờ?
B:现在八点。
8:00 – 八点 (bā diǎn) – Tám giờ
8:05 – 八点零五分 (bā diǎn líng wǔ fēn) – Tám giờ năm phút
8:15 – 八点一刻 (bā diǎn yí kè) – Tám giờ mười lăm phút
8:45 – 八点三刻 (bā diǎn sān kè) – Tám giờ bốn lăm phút
8:50 – 差十分九点 (chà shí fēn jiǔ diǎn) – Chín giờ kém mười phút
8:55 – 差五分九点 (chà wǔ fēn jiǔ diǎn) – Chín giờ kém năm phút
2. Thứ tự biểu đạt thời gian trong tiếng Hán: từ đơn vị chỉ thời gian lớn đến đơn vị chỉ thời gian nhỏ.
年 (nián) – tháng (月 yuè) – ngày (日 rì) – giờ (点 diǎn) – phút (分 fēn):
Ví dụ:
1949年10月1日 (yījiǔsìjiǔ nián shí yuè yī rì)
Ngày 1 tháng 10 năm 1949
1999年10月25日 上午八点二十分
(yījiǔjiǔjiǔ nián shí yuè èrshíwǔ rì shàngwǔ bā diǎn èrshí fēn)
Sáng ngày 25 tháng 10 năm 1999, 8 giờ 20 phút
3. Vai trò của từ chỉ thời gian trong câu
Các từ ngữ chỉ thời gian có thể làm các thành phần chủ ngữ, vị ngữ, định ngữ, trạng ngữ trong câu.
Ví dụ:
现在八点三十。
Xiànzài bā diǎn sānshí.
Bây giờ là 8 giờ 30 phút.
今天是星期五。
Jīntiān shì xīngqī wǔ.
Hôm nay là thứ Sáu.
我看电影上上个一刻。
Wǒ kàn diànyǐng shàng shàng gè yí kè.
Tôi xem phim vào khắc trước.
我明天上午有课。
Wǒ míngtiān shàngwǔ yǒu kè.
Sáng mai tôi có tiết học.
4. Thứ tự thời gian và địa điểm trong câu
Ví dụ:
我们晚上在宿舍看书。
Wǒmen wǎnshàng zài sùshè kàn shū.
Buổi tối chúng tôi đọc sách trong ký túc xá.
Đúng: 时间 + 地点 + 动作
Sai: 我们在宿舍晚上看书。
去年我在北京学习。
Qùnián wǒ zài Běijīng xuéxí.
Năm ngoái tôi học ở Bắc Kinh.
Đúng: 去年我在北京学习。
Sai: 我在北京去年学习。
Ngữ
1. Trọng âm từ
Giải thích: Trong cụm từ chỉ số lượng, số từ đọc nhấn mạnh, lượng từ đọc nhẹ.
Ví dụ:
五本词典
Wǔ běn cídiǎn
Năm quyển từ điển
三本书
Sān běn shū
Ba quyển sách
六个学生
Liù gè xuéshēng
Sáu học sinh
七件毛衣
Qī jiàn máoyī
Bảy chiếc áo len
2. Trọng âm câu
Giải thích: “几” (jǐ) trong câu hỏi phải đọc nhấn mạnh.
Ví dụ:
你几点起床?
Pinyin: Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng?
Nghĩa: Bạn dậy lúc mấy giờ?
你有几本词典?
Pinyin: Nǐ yǒu jǐ běn cídiǎn?
Nghĩa: Bạn có mấy quyển từ điển?
Bài đọc
Bài 1: 我的一天 — Một ngày của tôi
Phần chữ Hán
(玛丽和山本练习汉语对话)
山本:玛丽,我们练习口语,好吗?
玛丽:好。怎么练?
山本:一个人问,一个人回答,怎么样?
玛丽:好吧。先问你。现在几点?
山本:现在差五分八点。
玛丽:你每天早上几点起床?
山本:六点半起床。
玛丽:几点吃早饭?
山本:七点。七点三刻去教室,八点上课。
玛丽:什么时候下课?
山本:十二点钟下课。
玛丽:中午休息吗?
山本:中午回宿舍休息。
玛丽:你下午常常做什么?
山本:有时候做练习,有时候去朋友那儿聊天儿。
玛丽:你晚上什么时候睡觉?
山本:晚上十一点洗澡,十一点半睡觉。
Pinyin:
(Mǎlì hé Shānběn liànxí Hànyǔ duìhuà)
Shānběn: Mǎlì, wǒmen liànxí kǒuyǔ, hǎo ma?
玛丽: Hǎo. Zěnme liàn?
Shānběn: Yīgè rén wèn, yīgè rén huídá, zěnmeyàng?
玛丽: Hǎo ba. Xiān wèn nǐ. Xiànzài jǐ diǎn?
Shānběn: Xiànzài chà wǔ fēn bā diǎn.
玛丽: Nǐ měitiān zǎoshang jǐ diǎn qǐchuáng?
Shānběn: Liù diǎn bàn qǐchuáng.
玛丽: Jǐ diǎn chī zǎofàn?
Shānběn: Qī diǎn. Qī diǎn sān kè qù jiàoshì, bā diǎn shàngkè.
玛丽: Shénme shíhou xiàkè?
Shānběn: Shí’èr diǎn zhōng xiàkè.
玛丽: Zhōngwǔ xiūxí ma?
Shānběn: Zhōngwǔ huí sùshè xiūxí.
玛丽: Nǐ xiàwǔ chángcháng zuò shénme?
Shānběn: Yǒu shíhòu zuò liànxí, yǒu shíhòu qù péngyǒu nàr liáotiānr.
玛丽: Nǐ wǎnshàng shénme shíhou shuìjiào?
Shānběn: Wǎnshàng shíyī diǎn xǐzǎo, shíyī diǎn bàn shuìjiào.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
(Mary và Yamamoto luyện tập hội thoại tiếng Hán)
Yamamoto: Mary, chúng ta luyện tập khẩu ngữ nhé?
Mary: Được. Luyện như thế nào?
Yamamoto: Một người hỏi, một người trả lời, thế nào?
Mary: Được thôi. Hỏi bạn trước nhé. Bây giờ mấy giờ rồi?
Yamamoto: Bây giờ là tám giờ kém năm.
Mary: Mỗi sáng bạn dậy lúc mấy giờ?
Yamamoto: Sáu giờ rưỡi.
Mary: Lúc mấy giờ bạn ăn sáng?
Yamamoto: Bảy giờ. Bảy giờ bốn lăm phút đến lớp, tám giờ bắt đầu học.
Mary: Khi nào tan học?
Yamamoto: Mười hai giờ tan học.
Mary: Buổi trưa có nghỉ không?
Yamamoto: Buổi trưa tôi về ký túc xá nghỉ ngơi.
Mary: Buổi chiều bạn thường làm gì?
Yamamoto: Thỉnh thoảng làm bài tập, thỉnh thoảng đi nói chuyện với bạn bè.
Mary: Buổi tối bạn ngủ lúc mấy giờ?
Yamamoto: Buổi tối mười một giờ tôi tắm, mười một giờ rưỡi đi ngủ.
Bài 2: 我们七点一刻出发 — Chúng ta sẽ xuất phát lúc bảy giờ mười lăm
Phần chữ Hán
老师:同学们,明天我们去爬山。
山本:太好了。老师,您去吗?
老师:去。一年级的老师和学生都去。
山本:明天什么时候出发?
老师:明天早上七点在楼前集合上车,七点一刻准时出发。
山本:中午回来吗?
老师:不回来。要带午饭。
山本:什么时候回来?
老师:下午四点。
Pinyin:
Lǎoshī: Tóngxuémen, míngtiān wǒmen qù páshān.
Shānběn: Tài hǎo le. Lǎoshī, nín qù ma?
Lǎoshī: Qù. Yī niánjí de lǎoshī hé xuéshēng dōu qù.
Shānběn: Míngtiān shénme shíhou chūfā?
Lǎoshī: Míngtiān zǎoshang qī diǎn zài lóu qián jíhé shàngchē,
qī diǎn yī kè zhǔnshí chūfā.
Shānběn: Zhōngwǔ huílái ma?
Lǎoshī: Bù huílái. Yào dài wǔfàn.
Shānběn: Shénme shíhou huílái?
Lǎoshī: Xiàwǔ sì diǎn.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Giáo viên: Các em, ngày mai chúng ta sẽ đi leo núi.
Yamamoto: Tuyệt quá! Thầy (cô) cũng đi ạ?
Giáo viên: Có. Giáo viên và học sinh năm nhất đều đi.
Yamamoto: Ngày mai mấy giờ xuất phát ạ?
Giáo viên: Ngày mai lúc bảy giờ sáng tập trung trước tòa nhà để lên xe,
bảy giờ mười lăm xuất phát đúng giờ.
Yamamoto: Buổi trưa có quay về không ạ?
Giáo viên: Không quay về. Phải mang theo cơm trưa.
Yamamoto: Mấy giờ thì quay về ạ?
Giáo viên: Bốn giờ chiều.
Thông qua bài 25 của giáo trình Hán ngữ quyển 2 trong bộ giáo trình Hán ngữ , người học không chỉ nắm vững vốn từ vựng và mẫu câu liên quan đến việc miêu tả sinh hoạt hàng ngày và các hoạt động tập thể, mà còn được rèn luyện kỹ năng sắp xếp trình tự thời gian, trình bày kế hoạch và hỏi – đáp về lịch trình một cách tự nhiên.
Bên cạnh đó, cách dùng từ chỉ thời gian, trạng ngữ thời gian, vị trí thời gian trong câu cũng được làm rõ, giúp người học nâng cao khả năng tự diễn đạt các hoạt động cá nhân cũng như tham gia vào các cuộc hội thoại lên kế hoạch chung.