Bài 24: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 – Bài ôn tập 4 [ phiên bản cũ ] chủ đề “我的学习生活” (Cuộc sống học tập của tôi) kể về cuộc sống hàng ngày của một du học sinh đang học tiếng Hán tại Bắc Kinh. Bài khóa miêu tả sinh hoạt học tập của nhân vật chính từ sáng đến tối, bao gồm việc học trên lớp, tự học ở thư viện, ăn uống ở nhà ăn trường, rèn luyện thể dục thể thao, và thư giãn cùng bạn bè.
Thông qua bài khóa, người học sẽ làm quen với nhiều từ vựng và mẫu câu liên quan đến lịch trình hàng ngày, hoạt động học tập, các thói quen sinh hoạt, cũng như cách bày tỏ cảm xúc về việc học tiếng Hán. Ngoài ra, bài học cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để nâng cao trình độ tiếng Hán.
← Xem lại Bài 23: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ
Từ vựng
1. 生活 /shēnghuó/ — đời sống, cuộc sống, sinh hoạt
Ví dụ:
她的生活很幸福。
(Tā de shēnghuó hěn xìngfú.)
Cuộc sống của cô ấy rất hạnh phúc.
我很喜欢大学生活。
(Wǒ hěn xǐhuan dàxué shēnghuó.)
Tôi rất thích cuộc sống đại học.
2. 每 /měi/ — mỗi, từng
Ví dụ:
每个人都有自己的梦想。
(Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng.)
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
我每天早上六点起床。
(Wǒ měi tiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.)
Tôi dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày.
3. 节 /jié/ — tiết
Ví dụ:
我们今天有三节课。
(Wǒmen jīntiān yǒu sān jié kè.)
Hôm nay chúng tôi có ba tiết học.
下一节是汉语课。
(Xià yī jié shì Hànyǔ kè.)
Tiết tiếp theo là tiết học tiếng Trung.
4. 阅览室 /yuèlǎnshì/ — phòng đọc
Ví dụ:
图书馆的阅览室里很安静。
(Túshūguǎn de yuèlǎnshì lǐ hěn ānjìng.)
Phòng đọc trong thư viện rất yên tĩnh.
学生们在阅览室里看书。
(Xuéshēngmen zài yuèlǎnshì lǐ kàn shū.)
Các sinh viên đang đọc sách trong phòng đọc.
5. 阅读 /yuèdú/ — đọc
Ví dụ:
我每天晚上都会阅读半个小时。
(Wǒ měitiān wǎnshàng dōu huì yuèdú bàn gè xiǎoshí.)
Tôi đọc sách nửa tiếng mỗi tối.
老师要求我们阅读这本书的第一章。
(Lǎoshī yāoqiú wǒmen yuèdú zhè běn shū de dì yī zhāng.)
Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc chương đầu tiên của cuốn sách này.
6. 电脑 /diànnǎo/ — máy tính điện tử
Ví dụ:
我的电脑坏了,需要修理。
(Wǒ de diànnǎo huài le, xūyào xiūlǐ.)
Máy tính của tôi bị hỏng, cần phải sửa.
他正在用电脑写报告。
(Tā zhèngzài yòng diànnǎo xiě bàogào.)
Anh ấy đang dùng máy tính để viết báo cáo.
7. 软件 /ruǎnjiàn/ — đĩa mềm, phần mềm, thiết bị mềm
Ví dụ:
我需要安装一个新的学习软件。
(Wǒ xūyào ānzhuāng yī gè xīn de xuéxí ruǎnjiàn.)
Tôi cần cài đặt một phần mềm học tập mới.
这种软件可以帮助我们编辑视频。
(Zhè zhǒng ruǎnjiàn kěyǐ bāngzhù wǒmen biānjí shìpín.)
Loại phần mềm này có thể giúp chúng ta chỉnh sửa video.
硬件 /yìngjiàn/ — phần cứng
Ví dụ:
这台电脑的硬件配置非常高。
(Zhè tái diànnǎo de yìngjiàn pèizhì fēicháng gāo.)
Cấu hình phần cứng của chiếc máy tính này rất cao.
硬件问题可能导致系统崩溃。
(Yìngjiàn wèntí kěnéng dǎozhì xìtǒng bēngkuì.)
Sự cố phần cứng có thể dẫn đến hệ thống bị sập.
8. 菜 /cài/ — món ăn, thức ăn
Ví dụ:
你最喜欢吃什么菜?
(Nǐ zuì xǐhuan chī shénme cài?)
Bạn thích ăn món gì nhất?
今天妈妈做了很多菜。
(Jīntiān māmā zuò le hěn duō cài.)
Hôm nay mẹ đã nấu rất nhiều món ăn.
9. 好吃 /hǎochī/ — ngon
Ví dụ:
这道菜真好吃!
(Zhè dào cài zhēn hǎochī!)
Món ăn này thật ngon!
你做的饭非常好吃。
(Nǐ zuò de fàn fēicháng hǎochī.)
Cơm bạn nấu rất ngon.
10. 以后 /yǐhòu/ — sau, về sau
Ví dụ:
我以后想去中国留学。
(Wǒ yǐhòu xiǎng qù Zhōngguó liúxué.)
Sau này tôi muốn đi du học ở Trung Quốc.
吃完饭以后,我们去散步吧。
(Chī wán fàn yǐhòu, wǒmen qù sànbù ba.)
Sau khi ăn xong, chúng ta đi dạo nhé.
11. 操场 /cāochǎng/ — sân vận động, bãi tập
Ví dụ:
学生们在操场上跑步。
(Xuéshēngmen zài cāochǎng shàng pǎobù.)
Học sinh đang chạy bộ trên sân vận động.
每天下午都有同学在操场上打篮球。
(Měitiān xiàwǔ dōu yǒu tóngxué zài cāochǎng shàng dǎ lánqiú.)
Mỗi chiều đều có bạn học chơi bóng rổ trên sân vận động.
12. 锻炼 /duànliàn/ — rèn luyện, luyện tập
Ví dụ:
我每天早上都会去公园锻炼。
(Wǒ měitiān zǎoshang dōu huì qù gōngyuán duànliàn.)
Tôi tập thể dục ở công viên mỗi sáng.
锻炼身体对健康很有好处。
(Duànliàn shēntǐ duì jiànkāng hěn yǒu hǎochù.)
Rèn luyện cơ thể rất có lợi cho sức khỏe.
13. 对 /duì/ — đối với
Ví dụ:
老师对学生很关心。
(Lǎoshī duì xuéshēng hěn guānxīn.)
Giáo viên rất quan tâm đến học sinh.
他对中国文化非常感兴趣。
(Tā duì Zhōngguó wénhuà fēicháng gǎn xìngqù.)
Anh ấy rất hứng thú với văn hóa Trung Quốc.
14. 谈话 /tánhuà/ — nói chuyện, chuyện trò
Ví dụ:
他们在咖啡馆里谈话。
(Tāmen zài kāfēiguǎn lǐ tánhuà.)
Họ đang nói chuyện trong quán cà phê.
我想和你谈话,关于明天的计划。
(Wǒ xiǎng hé nǐ tánhuà, guānyú míngtiān de jìhuà.)
Tôi muốn nói chuyện với bạn về kế hoạch ngày mai.
15. 有意思 /yǒuyìsi/ — có ý nghĩa, thú vị
Ví dụ:
这个故事很有意思。
(Zhège gùshì hěn yǒuyìsi.)
Câu chuyện này rất thú vị.
我觉得学习汉语非常有意思。
(Wǒ juéde xuéxí Hànyǔ fēicháng yǒuyìsi.)
Tôi cảm thấy việc học tiếng Trung rất thú vị.
16. 外文 /wàiwén/ — ngoại ngữ, tiếng nước ngoài
Ví dụ:
这个图书馆有很多外文杂志。
(Zhège túshūguǎn yǒu hěn duō wàiwén zázhì.)
Thư viện này có rất nhiều tạp chí ngoại ngữ.
学习外文可以帮助我们了解不同的文化。
(Xuéxí wàiwén kěyǐ bāngzhù wǒmen liǎojiě bùtóng de wénhuà.)
Học ngoại ngữ có thể giúp chúng ta hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.
17. 系 /xì/ — khoa
Ví dụ:
他是中文系的学生。
(Tā shì Zhōngwén xì de xuéshēng.)
Anh ấy là sinh viên khoa Tiếng Trung.
我打算报考英语系。
(Wǒ dǎsuàn bàokǎo Yīngyǔ xì.)
Tôi dự định đăng ký vào khoa Tiếng Anh.
18. 愉快 /yúkuài/ — vui vẻ, vui mừng
Ví dụ:
我们度过了一个愉快的下午。
(Wǒmen dùguò le yī gè yúkuài de xiàwǔ.)
Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều vui vẻ.
和朋友在一起总是很愉快。
(Hé péngyǒu zài yīqǐ zǒng shì hěn yúkuài.)
Ở bên bạn bè luôn rất vui vẻ.
Bài khóa
我的学习生活 – Cuộc sống học tập của tôi
Phần chữ Hán
我现在在北京学习汉语。每天上午有四节课。我们有两个老师,一个是王老师,一个是林老师。王老师教我们语法,林老师教我们听力和阅读。
下午没有课的时候,我常去图书馆。我们学校的图书馆很好。图书馆里有很多阅览室。阅览室里有很多中报杂志,有中文的,也有很多外文的,还有很多电脑学习软件。我常常在这儿看书、看报、也常用电脑学习和查资料。
中午我在学校食堂吃饭。食堂的饭菜又便宜又好吃。下午和晚上以后,我常去操场锻炼身体。晚上,我在宿舍做练习,预习新课、复习旧课、听录音、写汉字。有时候看看电视,有时候听听音乐,或者跟朋友一起谈话。
老师常对我们说,要多听、多说、多读、多练习。我觉得学习汉语很难,也很有意思。我有一个中国同学,她叫明芳。她是我的好朋友,也是学习汉语的好朋友。我们常常一起练习听和说,她教我汉语,我教她英语。
星期六和星期日,我常跟朋友一起去玩,也常去商店买东西。
我每天都很忙,也很愉快。
Pinyin:
Wǒ xiànzài zài Běijīng xuéxí Hànyǔ. Měitiān shàngwǔ yǒu sì jié kè. Wǒmen yǒu liǎng gè lǎoshī, yī gè shì Wáng lǎoshī, yī gè shì Lín lǎoshī. Wáng lǎoshī jiào wǒmen yǔfǎ, Lín lǎoshī jiào wǒmen tīnglì hé yuèdú.
Xiàwǔ méiyǒu kè de shíhou, wǒ cháng qù túshūguǎn. Wǒmen xuéxiào de túshūguǎn hěn hǎo. Túshūguǎn lǐ yǒu hěn duō yuèlǎn shì. Yuèlǎn shì lǐ yǒu hěn duō Zhōngwén bàozhǐ zázhì, yǒu Zhōngwén de, yě yǒu hěn duō wàiwén de, hái yǒu hěn duō diànnǎo xuéxí ruǎnjiàn. Wǒ chángcháng zài zhèr kàn shū, kàn bào, yě cháng yòng diànnǎo xuéxí hé chá zīliào.
Zhōngwǔ wǒ zài xuéxiào shítáng chīfàn. Shítáng de fàncài yòu piányí yòu hǎochī. Xiàwǔ hé wǎnshàng yǐhòu, wǒ cháng qù cāochǎng duànliàn shēntǐ. Wǎnshàng, wǒ zài sùshè zuò liànxí, yùxí xīn kè, fùxí jiù kè, tīng lùyīn, xiě Hànzì. Yǒushíhòu kàn kàn diànshì, yǒushíhòu tīng tīng yīnyuè, huòzhě gēn péngyǒu yīqǐ tánhuà.
Lǎoshī cháng duì wǒmen shuō, yào duō tīng, duō shuō, duō dú, duō liànxí. Wǒ juéde xuéxí Hànyǔ hěn nán, yě hěn yǒu yìsi. Wǒ yǒu yīgè Zhōngguó tóngxué, tā jiào Míng Fāng. Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu, yě shì xuéxí Hànyǔ de hǎo péngyǒu. Wǒmen chángcháng yīqǐ liànxí tīng hé shuō, tā jiāo wǒ Hànyǔ, wǒ jiāo tā Yīngyǔ.
Xīngqīliù hé xīngqīrì, wǒ cháng gēn péngyǒu yīqǐ qù wán, yě cháng qù shāngdiàn mǎi dōngxī.
Wǒ měitiān dōu hěn máng, yě hěn yúkuài.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Hiện tại tôi đang học tiếng Hán ở Bắc Kinh. Mỗi buổi sáng tôi có bốn tiết học. Chúng tôi có hai giáo viên, một là thầy Vương, một là cô Lâm. Thầy Vương dạy chúng tôi ngữ pháp, cô Lâm dạy chúng tôi nghe và đọc hiểu.
Buổi chiều khi không có lớp, tôi thường đến thư viện. Thư viện của trường tôi rất tốt. Trong thư viện có rất nhiều phòng đọc. Trong các phòng đọc có rất nhiều báo và tạp chí tiếng Trung, có cả tiếng Trung và nhiều tài liệu bằng tiếng nước ngoài, còn có nhiều phần mềm học tập trên máy tính. Tôi thường đọc sách, đọc báo ở đây, và cũng thường sử dụng máy tính để học và tra cứu tài liệu.
Buổi trưa tôi ăn cơm ở nhà ăn của trường. Các món ăn ở nhà ăn vừa rẻ vừa ngon. Buổi chiều và buổi tối, tôi thường đến sân vận động để tập thể dục. Buổi tối, tôi làm bài tập ở ký túc xá, chuẩn bị bài mới, ôn lại bài cũ, nghe băng, viết chữ Hán. Thỉnh thoảng tôi xem tivi, nghe nhạc hoặc trò chuyện với bạn bè.
Giáo viên thường nói với chúng tôi rằng, phải nghe nhiều, nói nhiều, đọc nhiều và luyện tập nhiều. Tôi cảm thấy học tiếng Hán rất khó nhưng cũng rất thú vị. Tôi có một người bạn Trung Quốc, cô ấy tên là Minh Phương. Cô ấy là bạn thân của tôi, cũng là bạn tốt trong việc học tiếng Hán. Chúng tôi thường cùng nhau luyện tập nghe và nói, cô ấy dạy tôi tiếng Hán, còn tôi dạy cô ấy tiếng Anh.
Vào thứ Bảy và Chủ Nhật, tôi thường đi chơi cùng bạn bè, cũng thường đi mua sắm.
Mỗi ngày tôi đều rất bận rộn nhưng cũng rất vui vẻ.
→ Bài 24 của giáo trình Hán ngữ quyển 2 trong bộ giáo trình Hán ngữ không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ về cuộc sống sinh viên, mà còn khuyến khích tinh thần chăm chỉ, ham học hỏi và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các bạn học đến từ nhiều quốc gia khác nhau.