Trong cuộc sống, không phải lúc nào chúng ta cũng đạt được kết quả như mong muốn ngay từ lần đầu tiên. Tuy nhiên, sự kiên trì và quyết tâm thử lại chính là chìa khóa dẫn đến thành công.
Bài 17: Thử lại một lần nữa trong Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới hôm nay sẽ giúp chúng ta tìm hiểu những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc động viên, khích lệ và không bỏ cuộc.
→Ôn lại nội dung: Bài 16: Bàn về “Cứ từ từ”
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1.一心一意 (yīxīnyīyì) – (nhất tâm nhất ý): một lòng một dạ (phó từ)
Ví dụ:
- 我一心一意想要考上研究生。
- (Wǒ yīxīnyīyì xiǎng yào kǎo shàng yánjiūshēng.)
- Tôi một lòng một dạ muốn thi đỗ cao học.
2.一向 (yíxiàng) – (nhất hướng): luôn, trước nay (phó từ)
Ví dụ:
- 他在学习上一直一向努力。
- (Tā zài xuéxí shàng yīzhí yíxiàng nǔlì.)
- Anh ấy luôn luôn nỗ lực trong học tập.
3.沉重 (chénzhòng) – (trầm trọng): nặng nề (tính từ)
Ví dụ:
- 这次失败让我感到非常沉重。
- (Zhè cì shībài ràng wǒ gǎndào fēicháng chénzhòng.)
- Thất bại lần này khiến tôi cảm thấy rất nặng nề.
4.打击 (dǎjī) – (đả kích): đã kích, đánh (động từ)
Ví dụ:
- 他的话给了我很大的打击。
- (Tā de huà gěi le wǒ hěn dà de dǎjī.)
- Lời nói của anh ấy đã gây cho tôi cú sốc lớn.
5.领取 (lǐng) – (lĩnh): lĩnh, nhận (động từ)
Ví dụ:
- 他去办公室领取了毕业证书。
- (Tā qù bàngōngshì lǐng qǔ le bìyè zhèngshū.)
- Anh ấy đến văn phòng để nhận bằng tốt nghiệp.
6.证书 (zhèngshū) – (chứng thư): giấy chứng nhận, bằng (danh từ)
Ví dụ:
- 你需要带上你的身份证和证书。
- (Nǐ xūyào dài shàng nǐ de shēnfènzhèng hé zhèngshū.)
- Bạn cần mang theo chứng minh thư và giấy chứng nhận.
7.招聘 (zhāopìn) – (chiêu sinh): tuyển (nhân viên) (động từ)
Ví dụ:
- 公司正在招聘新员工。
- (Gōngsī zhèngzài zhāopìn xīn yuángōng.)
- Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.
8.广告 (guǎnggào) – (quảng cáo): quảng cáo (danh từ)
Ví dụ:
- 我在网上看到了一则招聘广告。
- (Wǒ zài wǎngshàng kàn dào le yì zé zhāopìn guǎnggào.)
- Tôi đã thấy một quảng cáo tuyển dụng trên mạng.
9.市 (shì) – (thị): thành phố (danh từ)
Ví dụ:
- 他搬到了另一个市工作。
- (Tā bān dào le lìng yí gè shì gōngzuò.)
- Anh ấy chuyển đến thành phố khác làm việc.
10.招 (zhāo) – (chiêu): chiêu, tuyển (động từ)
Ví dụ:
- 这个学校每年都招很多学生。
- (Zhè gè xuéxiào měinián dōu zhāo hěn duō xuéshēng.)
- Trường này mỗi năm đều tuyển rất nhiều học sinh.
11.以上 (yǐshàng) – (dĩ thượng): trở lên, phía trên (phó từ)
Ví dụ:
- 这个职位需要本科以上学历。
- (Zhè gè zhíwèi xūyào běnkē yǐshàng xuélì.)
- Vị trí này yêu cầu trình độ đại học trở lên.
12.学历 (xué lì) – (học lịch): trình độ học vấn (danh từ)
Ví dụ:
- 她的学历是硕士研究生。
- (Tā de xuélì shì shuòshì yánjiūshēng.)
- Trình độ học vấn của cô ấy là thạc sĩ nghiên cứu sinh.
13.何况 (hékùang) – (hà huống): huống hồ, nữa là (liên từ)
Ví dụ:
- 他连基本的要求都做不到,何况更高的要求呢?
- (Tā lián jīběn de yāoqiú dōu zuòbùdào, hékuàng gèng gāo de yāoqiú ne?)
- Anh ấy ngay cả yêu cầu cơ bản cũng không làm được, huống hồ là yêu cầu cao hơn.
14.试讲 (shìjiǎng) – (thí giảng): giảng thử, dạy thử (động từ)
Ví dụ:
- 这位老师今天要试讲一节课。
- (Zhè wèi lǎoshī jīntiān yào shìjiǎng yī jié kè.)
- Hôm nay, thầy giáo này sẽ giảng thử một tiết học.
15.教案 (jiào’àn) – (giáo án): giáo án (danh từ)
Ví dụ:
- 他正在认真准备教案。
- (Tā zhèngzài rènzhēn zhǔnbèi jiào’àn.)
- Anh ấy đang chuẩn bị giáo án rất cẩn thận.
16.录音机 (lùyīnjī) – (lục âm cơ): máy ghi âm (danh từ)
Ví dụ:
- 我用录音机录下了老师的讲解。
- (Wǒ yòng lùyīnjī lù xià le lǎoshī de jiǎngjiě.)
- Tôi đã dùng máy ghi âm để ghi lại lời giảng của thầy giáo.
17.关 (guān) – (quan): cửa ải, rào chắn (danh từ)
Ví dụ:
- 这次考试是我人生的一道重要的关。
- (Zhè cì kǎoshì shì wǒ rénshēng de yī dào zhòngyào de guān.)
- Kỳ thi lần này là một cửa ải quan trọng trong cuộc đời tôi.
18.目光 (mùguāng) – (mục quang): ánh mắt, tầm nhìn (danh từ)
Ví dụ:
- 他用坚定的目光看着我。
- (Tā yòng jiāndìng de mùguāng kàn zhe wǒ.)
- Anh ấy nhìn tôi bằng ánh mắt kiên định.
19.集中 (jízhōng) – (tập trung): tập trung (động từ)
Ví dụ:
- 请大家集中注意力!
- (Qǐng dàjiā jízhōng zhùyìlì!)
- Mọi người hãy tập trung chú ý!
20.确实 (quèshí) – (xác thực): thật sự, quả thực (phó từ)
Ví dụ:
- 这个消息确实是真的。
- (Zhè gè xiāoxi quèshí shì zhēn de.)
- Tin tức này quả thực là thật.
21.充分 (chōngfèn) – (sung phân): đầy đủ (tính từ)
Ví dụ:
- 他为这次演讲做了充分的准备。
- (Tā wèi zhè cì yǎnjiǎng zuò le chōngfèn de zhǔnbèi.)
- Anh ấy đã chuẩn bị rất đầy đủ cho buổi diễn thuyết này.
22.紧张 (jǐnzhāng) – (khẩn trương): căng thẳng (tính từ)
Ví dụ:
- 她上台时显得非常紧张。
- (Tā shàngtái shí xiǎndé fēicháng jǐnzhāng.)
- Cô ấy tỏ ra rất căng thẳng khi bước lên sân khấu.
23.讲台 (jiǎngtái) – (giảng đài): bục giảng (danh từ)
Ví dụ:
- 老师站在讲台上开始讲课。
- (Lǎoshī zhàn zài jiǎngtái shàng kāishǐ jiǎngkè.)
- Thầy giáo đứng trên bục giảng bắt đầu giảng bài.
24.班长 (bānzhǎng) – (ban trưởng): lớp trưởng (danh từ)
Ví dụ:
- 班长负责班级的日常事务。
- (Bānzhǎng fùzé bānjí de rìcháng shìwù.)
- Lớp trưởng phụ trách các công việc hàng ngày của lớp.
25.起立 (qǐlì) – (khởi lập): đứng dậy, nghiêm (động từ)
Ví dụ:
- 老师进教室时,学生们齐声喊“起立”。
- (Lǎoshī jìn jiàoshì shí, xuéshēng men qíshēng hǎn “qǐlì”.)
- Khi thầy giáo bước vào lớp, các học sinh đồng thanh hô “Đứng dậy”.
26.开场白 (kāichǎngbái) – (khai trường bạch): lời mở đầu, phần giới thiệu (danh từ)
Ví dụ:
- 他的开场白非常幽默,吸引了所有观众的注意。
- (Tā de kāichǎngbái fēicháng yōumò, xīyǐn le suǒyǒu guānzhòng de zhùyì.)
- Lời mở đầu của anh ấy rất hài hước, thu hút sự chú ý của tất cả khán giả.
27.惯 (guàn) – (quán): quen với, thói quen (động từ)
Ví dụ:
- 我已经惯了早起的生活习惯。
- (Wǒ yǐjīng guàn le zǎoqǐ de shēnghuó xíguàn.)
- Tôi đã quen với thói quen dậy sớm.
28.角色 (juésè) – (giác sắc): vai trò, nhân vật (danh từ)
Ví dụ:
- 他在电影中扮演了一个重要的角色。
- (Tā zài diànyǐng zhōng bànyǎn le yī gè zhòngyào de juésè.)
- Anh ấy đóng một vai trò quan trọng trong bộ phim.
29.转变 (zhuǎnbiàn) – (chuyển biến): thay đổi, chuyển đổi (động từ)
Ví dụ:
- 他最近的态度有了很大的转变。
- (Tā zuìjìn de tàidù yǒu le hěn dà de zhuǎnbiàn.)
- Gần đây thái độ của anh ấy đã có sự thay đổi lớn.
30.或多或少 (huòduōhuòshǎo) – (hoặc đa hoặc thiểu): ít nhiều, phần nào (phó từ)
Ví dụ:
- 每个人或多或少都会遇到一些困难。
- (Měi gè rén huòduōhuòshǎo dōu huì yùdào yīxiē kùnnán.)
- Mỗi người ít nhiều đều sẽ gặp phải một số khó khăn.
31.慌忙 (huāngmáng) – (hoảng mang): vội vàng, hốt hoảng (tính từ)
Ví dụ:
- 他听到消息后,慌忙赶到了医院。
- (Tā tīngdào xiāoxi hòu, huāngmáng gǎn dào le yīyuàn.)
- Sau khi nghe tin, anh ấy vội vàng đến bệnh viện.
32.一刹那间 (yīchànàjiān) – (nhất sát na gian): trong nháy mắt, chốc lát (danh từ)
Ví dụ:
- 在一刹那间,他明白了所有事情的真相。
- (Zài yīchànàjiān, tā míngbái le suǒyǒu shìqíng de zhēnxiàng.)
- Trong nháy mắt, anh ấy hiểu ra sự thật của mọi việc.
33.秒 (miǎo) – (miểu): giây (danh từ)
Ví dụ:
- 我跑了一百米,只用了十五秒。
- (Wǒ pǎo le yī bǎi mǐ, zhǐ yòng le shí wǔ miǎo.)
- Tôi chạy 100 mét chỉ mất 15 giây.
34.打退堂鼓 (dǎtuìtánggǔ) – (đả thoái đường cổ): bỏ cuộc, nửa đường rút lui (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他遇到一点困难就打退堂鼓了。
- (Tā yù dào yī diǎn kùnnán jiù dǎtuìtánggǔ le.)
- Anh ấy vừa gặp chút khó khăn đã bỏ cuộc.
35.与其 (yǔqí) – (dữ kỳ): thay vì, so với… thì (liên từ)
Ví dụ:
- 与其浪费时间,不如努力学习。
- (Yǔqí làngfèi shíjiān, bùrú nǔlì xuéxí.)
- Thay vì lãng phí thời gian, chi bằng nỗ lực học tập.
36.出洋相 (chūyángxiàng) – (xuất dương tướng): làm trò cười, bẽ mặt (thành ngữ)
Ví dụ:
- 在重要场合千万不要出洋相。
- (Zài zhòngyào chǎnghé qiānwàn bùyào chūyángxiàng.)
- Trong những dịp quan trọng đừng làm trò cười.
37.不如 (bùrú) – (bất như): không bằng, chẳng bằng (động từ)
Ví dụ:
- 这里的风景不如那里的美。
- (Zhèlǐ de fēngjǐng bùrú nàlǐ de měi.)
- Cảnh ở đây không đẹp bằng ở kia.
38.趁早 (chènzǎo) – (sấn tảo): tranh thủ, sớm (phó từ)
Ví dụ:
- 有什么问题要趁早解决。
- (Yǒu shénme wèntí yào chènzǎo jiějué.)
- Có vấn đề gì thì phải giải quyết sớm.
39.台阶 (táijiē) – (đài giai): bậc thang, nấc thang (danh từ)
Ví dụ:
- 他慢慢地走上了台阶。
- (Tā mànmàn de zǒu shàng le táijiē.)
- Anh ấy từ từ bước lên bậc thang.
40.耽误 (dānwu) – (đam ngộ): để lỡ, bỏ lỡ (động từ)
Ví dụ:
- 不能因为迟到而耽误大家的时间。
- (Bùnéng yīnwèi chídào ér dānwu dàjiā de shíjiān.)
- Không thể vì đến muộn mà làm lỡ thời gian của mọi người.
41.抱歉 (bàoqiàn) – (bão khiểm): cảm thấy có lỗi, áy náy (tính từ)
Ví dụ:
- 对不起,我感到非常抱歉。
- (Duìbuqǐ, wǒ gǎndào fēicháng bàoqiàn.)
- Xin lỗi, tôi cảm thấy rất áy náy.
42.逃 (táo) – (đào): chạy trốn, trốn thoát (động từ)
Ví dụ:
- 他从学校逃了出来。
- (Tā cóng xuéxiào táo le chū lái.)
- Anh ấy đã trốn khỏi trường học.
43.点头 (diǎntóu) – (điểm đầu): gật đầu (động từ)
Ví dụ:
- 他微笑着点了点头。
- (Tā wēixiào zhe diǎn le diǎntóu.)
- Anh ấy mỉm cười và gật đầu.
44.纯洁 (chúnjié) – (thuần khiết): thuần khiết, trong sáng (tính từ)
Ví dụ:
- 孩子的心灵是最纯洁的。
- (Háizi de xīnlíng shì zuì chúnjié de.)
- Tâm hồn trẻ con là trong sáng nhất.
45.可爱 (kě’ài) – (khả ái): dễ thương, đáng yêu (tính từ)
Ví dụ:
- 这只小猫非常可爱。
- (Zhè zhī xiǎo māo fēicháng kě’ài.)
- Con mèo nhỏ này rất đáng yêu.
46.天真 (tiānzhēn) – (thiên chân): ngây thơ (tính từ)
Ví dụ:
- 她的笑容非常天真。
- (Tā de xiàoróng fēicháng tiānzhēn.)
- Nụ cười của cô ấy rất ngây thơ.
47.真诚 (zhēnchéng) – (chân thành): chân thành, thật lòng (tính từ)
Ví dụ:
- 他的道歉非常真诚。
- (Tā de dàoqiàn fēicháng zhēnchéng.)
- Lời xin lỗi của anh ấy rất chân thành.
48.股 (gǔ) – (cổ): luồng, dòng (lượng từ)
Ví dụ:
- 一股暖流涌入了我的心里。
- (Yī gǔ nuǎnliú yǒng rù le wǒ de xīn lǐ.)
- Một dòng nước ấm tràn vào lòng tôi.
49.暖流 (nuǎnliú) – (noãn lưu): dòng nước ấm (danh từ)
Ví dụ:
- 这股暖流让人感到非常温暖。
- (Zhè gǔ nuǎnliú ràng rén gǎndào fēicháng wēnnuǎn.)
- Dòng nước ấm này khiến người ta cảm thấy rất ấm áp.
50.否则 (fǒuzé) – (phủ tắc): nếu không thì (liên từ)
Ví dụ:
- 你要努力学习,否则就会落后。
- (Nǐ yào nǔlì xuéxí, fǒuzé jiù huì luòhòu.)
- Bạn phải học tập chăm chỉ, nếu không sẽ tụt hậu.
51.站定 (zhàndìng) – (chiến định): đứng vững (động từ)
Ví dụ:
- 他站定在讲台上,准备开始演讲。
- (Tā zhàndìng zài jiǎngtái shàng, zhǔnbèi kāishǐ yǎnjiǎng.)
- Anh ấy đứng vững trên bục giảng, chuẩn bị bắt đầu bài diễn thuyết.
52.面对 (miànduì) – (diện đối): đối mặt (động từ)
Ví dụ:
- 我们需要勇敢地面对生活中的挑战。
- (Wǒmen xūyào yǒnggǎn de miànduì shēnghuó zhōng de tiǎozhàn.)
- Chúng ta cần dũng cảm đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.
53.求知若渴 (qiúzhīruòkě) – (cầu tri nhược khát): khao khát học hỏi, kiến thức (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他对新知识求知若渴,总是不断学习。
- (Tā duì xīn zhīshì qiúzhīruòkě, zǒng shì bùduàn xuéxí.)
- Anh ấy khao khát học hỏi kiến thức mới, luôn không ngừng học tập.
54.可怕 (kěpà) – (khả phạ): đáng sợ, kinh khủng (tính từ)
Ví dụ:
- 这个故事真的很可怕。
- (Zhège gùshì zhēn de hěn kěpà.)
- Câu chuyện này thật sự rất đáng sợ.
55.竞选 (jìngxuǎn) – (cạnh tuyển): tranh cử (động từ)
Ví dụ:
- 他正在为班长竞选做准备。
- (Tā zhèngzài wèi bānzhǎng jìngxuǎn zuò zhǔnbèi.)
- Anh ấy đang chuẩn bị tranh cử cho chức lớp trưởng.
56.登台 (dēngtái) – (đăng đài): bước lên sân khấu, lên bục (động từ)
Ví dụ:
- 演员们一个接一个地登台表演。
- (Yǎnyuánmen yī gè jiē yī gè de dēngtái biǎoyǎn.)
- Các diễn viên lần lượt bước lên sân khấu biểu diễn.
57.脸红 (liǎnhóng) – (liễm hồng): đỏ mặt (động từ)
Ví dụ:
- 她因为害羞而脸红了。
- (Tā yīnwèi hàixiū ér liǎnhóng le.)
- Cô ấy đỏ mặt vì ngại ngùng.
58.心跳 (xīntiào) – (tâm khiêu): tim đập (danh từ)
Ví dụ:
- 他紧张得心跳得很快。
- (Tā jǐnzhāng de xīntiào de hěn kuài.)
- Anh ấy hồi hộp đến mức tim đập rất nhanh.
59.热烈 (rèliè) – (nhiệt liệt): nồng nhiệt, sôi nổi (tính từ)
Ví dụ:
- 大家对他的发言给予了热烈的掌声。
- (Dàjiā duì tā de fāyán jǐyǔ le rèliè de zhǎngshēng.)
- Mọi người dành cho bài phát biểu của anh ấy tràng pháo tay nhiệt liệt.
60.掌声 (zhǎngshēng) – (trưởng thanh): tiếng vỗ tay (danh từ)
Ví dụ:
- 演出结束时,全场响起了热烈的掌声。
- (Yǎnchū jiéshù shí, quánchǎng xiǎngqǐ le rèliè de zhǎngshēng.)
- Khi buổi biểu diễn kết thúc, cả khán phòng vang lên tiếng vỗ tay nhiệt liệt.
61.朴实 (pǔshí) – (phác thực): giản dị, chân chất (tính từ)
Ví dụ:
- 她是一个非常朴实的农民。
- (Tā shì yī gè fēicháng pǔshí de nóngmín.)
- Cô ấy là một người nông dân rất giản dị.
62.一生 (yīshēng) – (nhất sinh): cả đời, suốt đời (danh từ)
Ví dụ:
- 她的一生都在为教育事业努力。
- (Tā de yīshēng dōu zài wèi jiàoyù shìyè nǔlì.)
- Cả đời cô ấy đều cố gắng vì sự nghiệp giáo dục.
63.受益 (shòuyì) – (thụ ích): được lợi, hưởng lợi (động từ)
Ví dụ:
- 我们从这次活动中受益匪浅。
- (Wǒmen cóng zhè cì huódòng zhōng shòuyì fěiqiǎn.)
- Chúng tôi đã học được rất nhiều từ hoạt động này.
2. Ngữ pháp:
(一) 一向 (yíxiàng) – (nhất hướng): từ trước đến nay, luôn luôn, trước giờ (phó từ)
从过去到现在。作状语。
“一向”: từ quá khứ cho đến hiện tại. Làm trạng ngữ.
Ví dụ:
1.
在学习上一向自信的我,经历了这次沉重的打击,对自己再也不敢有太多的自信了。
Zài xuéxí shàng yíxiàng zìxìn de wǒ, jīnglì le zhè cì chénzhòng de dǎjī, duì zìjǐ zài yě bù gǎn yǒu tài duō de zìxìn le.
Trước giờ luôn tự tin trong việc học, nhưng sau cú sốc nặng nề lần này, tôi không còn dám tự tin vào bản thân nữa.
2.
他一向是个认真学习的好学生。
Tā yíxiàng shì gè rènzhēn xuéxí de hǎo xuéshēng.
Anh ấy từ trước đến nay luôn là một học sinh chăm chỉ học hành.
3.
爸爸一向身体不错,不知道怎么突然病了。
Bàba yíxiàng shēntǐ búcuò, bù zhīdào zěnme tūrán bìng le.
Trước giờ sức khỏe của bố tôi rất tốt, không biết tại sao lại đột nhiên bị bệnh.
4.
她一向喜欢体育运动。
Tā yíxiàng xǐhuān tǐyù yùndòng.
Cô ấy từ trước đến nay luôn thích thể thao.
(二) 何况 (hékuàng) – (hà huống): huống hồ, nói chi (dùng trong câu hỏi tu từ)
用反问语气表示比较起来更进一步。有“更不用说……”的意思,用在后一个分句前。
“何况” dùng ngữ khí phản vấn để biểu đạt sự so sánh hơn hẳn một bậc. Có ý nghĩa “không cần nói”, dùng ở đầu phân câu sau.
Ví dụ:
1.
大学四年,我的英语成绩一直不错,更何况,大学毕业了,该找份工作了。
Dàxué sì nián, wǒ de yīngyǔ chéngjì yìzhí bùcuò, gèng hékuàng, dàxué bìyè le, gāi zhǎo fèn gōngzuò le.
Bốn năm đại học, thành tích tiếng Anh của tôi luôn rất tốt, huống chi, giờ đã tốt nghiệp đại học, nên tìm một công việc.
2.
学习母语也不是一件容易的事,何况学习外语。
Xuéxí mǔyǔ yě bù shì yí jiàn róngyì de shì, hékuàng xuéxí wàiyǔ.
Học tiếng mẹ đẻ cũng không phải chuyện dễ, huống hồ là học ngoại ngữ.
3.
很多中国人都听不懂广东话,更何况我们是外国留学生。
Hěn duō Zhōngguó rén dōu tīng bù dǒng Guǎngdōng huà, gèng hékuàng wǒmen shì wàiguó liúxuéshēng.
Nhiều người Trung Quốc còn không hiểu tiếng Quảng Đông, huống chi chúng tôi là du học sinh nước ngoài.
4.
十月时这里就很热闹,更何况是星期天了。
Shíyuè shí zhèlǐ jiù hěn rènao, gèng hékuàng shì xīngqītiān le.
Tháng mười nơi đây đã rất nhộn nhịp rồi, huống chi hôm nay lại là Chủ nhật.
(三) 一下子 (yíxiàzi) – (nhất hạ tử): đột nhiên, nhanh chóng, trong chốc lát (phó từ)
表示动作发生或完成得迅速,也表示现象出现得突然。作状语,修饰动词、形容词。
“一下子” biểu đạt động tác phát sinh hoặc hoàn thành rất nhanh chóng; cũng biểu đạt hiện tượng diễn ra rất đột xuất. Làm trạng ngữ cho động từ, hình dung từ.
Ví dụ:
1
同学们见来了新老师都停下正在做的事,一下子把目光集中到老师身上。
Tóngxuémen jiàn lái le xīn lǎoshī dōu tíng xià zhèngzài zuò de shì, yíxiàzi bǎ mùguāng jízhōng dào lǎoshī shēn shàng.
Các bạn học sinh thấy giáo viên mới đến đều dừng những việc đang làm, trong chốc lát ánh mắt đều tập trung vào giáo viên.
2.
以前他学习不太好,这次一下子考了个全班第一。
Yǐqián tā xuéxí bù tài hǎo, zhè cì yíxiàzi kǎo le gè quán bān dì yī.
Trước đây cậu ấy học không tốt lắm, lần này đột nhiên thi được đứng nhất cả lớp.
3.
老师一讲,我一下子明白了。
Lǎoshī yì jiǎng, wǒ yíxiàzi míngbái le.
Giáo viên vừa giảng, tôi liền hiểu ra ngay.
4.
过了五一,天气一下子热起来了。
Guò le Wǔyī, tiānqì yíxiàzi rè qǐlái le.
Qua kỳ nghỉ Quốc tế Lao động, thời tiết đột nhiên nóng lên.
(四) 或……或…… (huò…huò…) – (hoặc…hoặc…): hoặc…hoặc…
表示在连接的两个成分中选择一个。
Biểu đạt sự lựa chọn một trong hai thành phần liên tiếp.
Ví dụ:
1.
人对自己习惯了的角色,如果有一天突然发生转变,总会或多或少有点儿不适应。
Rén duì zìjǐ xíguàn le de juésè, rúguǒ yǒu yì tiān tūrán fāshēng zhuǎnbiàn, zǒng huì huò duō huò shǎo yǒu diǎnr bù shìyìng.
Con người đối với vai trò mà mình đã quen thuộc, nếu một ngày nào đó đột ngột thay đổi, thường sẽ hoặc nhiều hoặc ít cảm thấy không thích nghi.
2.
刚到一个新地方,或多或少会有点儿不习惯。
Gāng dào yí gè xīn dìfāng, huò duō huò shǎo huì yǒu diǎnr bù xíguàn.
Vừa đến một nơi mới, hoặc nhiều hoặc ít sẽ cảm thấy không quen.
3.
外国人说汉语或多或少都有点儿洋腔洋调。
Wàiguó rén shuō Hànyǔ huò duō huò shǎo dōu yǒu diǎnr yángqiāng yángdiào.
Người nước ngoài nói tiếng Trung hoặc nhiều hoặc ít đều mang chút âm điệu nước ngoài.
4.
几乎每天都有交通事故发生,或大或小。
Jīhū měitiān dōu yǒu jiāotōng shìgù fāshēng, huò dà huò xiǎo.
Gần như ngày nào cũng có tai nạn giao thông xảy ra, hoặc lớn hoặc nhỏ.
(五) 与其……,不如…… (yǔqí…, bùrú…) – (dữ kỳ…, bất như…): nếu… chi bằng… (chẳng thà…)
表示比较以后不选择前者而选择后者。
Biểu thị so sánh trước sau, không chọn cái trước mà chọn cái sau.
Ví dụ:
1.
与其在讲台上出洋相,还不如趁早给自己找个台阶下去。
Yǔqí zài jiǎngtái shàng chū yángxiàng, hái bùrú chènzǎo gěi zìjǐ zhǎo gè táijiē xiàqù.
Nếu lên bục giảng mà làm trò cười, chi bằng sớm tìm cách xuống bục cho đỡ ngại.
2.
与其在这儿等,不如我们去找她一下。
Yǔqí zài zhèr děng, bùrú wǒmen qù zhǎo tā yíxià.
Nếu ngồi đây chờ, chi bằng chúng ta đi tìm cô ấy.
3.
与其买不好便宜货码,不如多花点儿钱买好的。
Yǔqí mǎi bù hǎo piányí huò mǎ, bùrú duō huā diǎnr qián mǎi hǎo de.
Nếu mua đồ rẻ mà không tốt, chi bằng bỏ thêm chút tiền mua đồ tốt.
4.
做任何事情,开始的时候,与其想得容易些,不如想得困难些。
Zuò rènhé shìqíng, kāishǐ de shíhòu, yǔqí xiǎng de róngyì xiē, bùrú xiǎng de kùnnán xiē.
Khi làm bất kỳ việc gì, lúc bắt đầu, nếu nghĩ đơn giản, chi bằng nghĩ khó khăn một chút.
(六) 否则 (fǒuzé) – (phủ tắc): nếu không phải như vậy, nếu không thì, kẻo (liên từ)
如果不是这样(指前一个分句所说的)。连接后一个小句。
“否则” có nghĩa là “nếu không như vậy” (chỉ cái đã nói ở phân câu phía trước). Có tác dụng liên kết với phân câu sau.
Ví dụ:
1.
我想我不能离开那个讲台,否则,我也许再也找不到这么理想的机会了。
Wǒ xiǎng wǒ bùnéng líkāi nàgè jiǎngtái, fǒuzé, wǒ yěxǔ zài yě zhǎo bù dào zhème lǐxiǎng de jīhuì le.
Tôi nghĩ rằng mình không thể rời khỏi bục giảng đó, nếu không, có lẽ tôi sẽ không bao giờ tìm được cơ hội lý tưởng như vậy nữa.
2.
她一定有重要的事,否则不会这么晚来找你。
Tā yídìng yǒu zhòngyào de shì, fǒuzé bù huì zhème wǎn lái zhǎo nǐ.
Cô ấy chắc chắn có việc quan trọng, nếu không thì đã không đến tìm bạn muộn như thế này.
3.
她肯定不在,否则屋里不会不开灯。
Tā kěndìng bù zài, fǒuzé wū lǐ bù huì bù kāi dēng.
Cô ấy chắc chắn không ở nhà, nếu không thì đèn trong nhà đã không tắt.
4.
你得努力学习了,否则毕不了业。
Nǐ děi nǔlì xuéxí le, fǒuzé bì bù liǎo yè.
Bạn phải cố gắng học tập, nếu không thì sẽ không tốt nghiệp được.
3. Bài đọc:
大学毕业后,我一心一意想读研究生,可是却没有考上。在学习上一向自信的我,经历了这次沉重的打击,对自己再也不敢有太多的自信了。
那一段时间,我心情很不好,把自己关在屋子里,任何人也不想见,什么话也不愿说。
一天,我去学校领毕业证书时,看见校门旁边贴着一张招聘广告。走近一看,是市内一所中学要招一名英语教师。条件是大学毕业以上的学历,英语成绩好,口语好。
我突然想去试试。大学四年,我的英语成绩一直很好。更何况,大学毕业了,该找一份工作了,于是我就去报了名。
那时离考试的日子已经不远了。回家后我便忙着写教案,跟着看机票英语。到考试的前一天,我对自己已经有了几分信心。
第二天,校长把我带到教室门口。他对我说:“对你,我们是比较满意的,这是最后一关了。记住,要沉着。”
我望了一眼教室,里面坐满了比我只小几岁的学生,见来了新老师,都停下正在做的事,一下子把目光集中到我身上。
我的心直跳。
我不是个大方的女孩儿,但为这次试讲,我确实已经做了充分的准备。我认为有了准备,就不会太紧张。
走上讲台,我感到自己在发抖。坐在第一排的女班长一声“起立”,让我几乎一下子忘了开场白。
人对自己习惯了的角色,如果有一天突然发生转变,总会或多或少有点儿不适应。
我慌忙叫他们坐下,这时我听见几个男孩子的笑声。一刹那间,昨天背得很熟的教案一下子全忘了。
好几秒钟,我仍然想不出说话,该讲什么?一句连自己都不知道讲的是什么。
我知道这下完了,心中已开始打退堂鼓:与其在讲台上出洋相,还不如趁早给自己找个台阶下去。
“同学们,我很想教你们,可我太糟糕,我不能脱误了你们……”说完这句话,我抱歉地望了一眼坐在后排正为我担心的校长,想快快地逃出去。
“老师,您等等!”
坐在第一排的女班长把我叫住。
“老师,再试一次,好吗?”
“不,不,我不行。”
“我试试,老师。您能行的,再来一次,好吗?”
后面几个男孩子也说:“老师,您再来一次吧!”
这时,教室里很安静,后排那几个笑我的男孩子也坐好了。接长也美着向我点点头。
四十多双纯洁可爱的学生,四十多颗天真的心,四十多双真诚的眼睛,在这个时候,好像一股暖流温暖着我,鼓励着我。突然间,我觉得有好多好多的话要对他们说,有好多好多的故事要讲给他们听。
我想我不能离开那个讲台,否则,我也许再也找不到这么理想的机会了。
我在讲桌前站定,接下来的课,我讲得非常好。
而对我如若湛了真诚善良的学生,并没有什么可怕的呀!
后来,那个女班长成了我最得意的学生和最知心的朋友。她对我说:“老师,当初我为竞选班长曾三次登台,第一次一句话都没敢说,第二次脸红心跳,第三次我得到了最热烈的掌声。每次失败后我都要鼓励自己‘再来一次’。”
有些很简单但朴实的话却能让人一生受益。特别是刚刚走向社会时,我们更需要说上一次,再试一次。
根据黄秀梅的文章改写
Phiên âm
Dàxué bìyè hòu, wǒ yīxīn yīyì xiǎng dú yánjiūshēng, kěshì què méiyǒu kǎo shàng. Zài xuéxí shàng yíxiàng zìxìn de wǒ, jīnglì le zhè cì chénzhòng de dǎjī, duì zìjǐ zài yě bù gǎn yǒu tài duō de zìxìn le.
Nà yí duàn shíjiān, wǒ xīnqíng hěn bù hǎo, bǎ zìjǐ guān zài wūzi lǐ, rènhé rén yě bù xiǎng jiàn, shénme huà yě bù yuàn shuō.
Yì tiān, wǒ qù xuéxiào lǐng bìyè zhèngshū shí, kànjiàn xiàomén pángbiān tiē zhe yì zhāng zhāopìn guǎnggào. Zǒu jìn yì kàn, shì shìnèi yì suǒ zhōngxué yào zhāo yí míng Yīngyǔ jiàoshī. Tiáojiàn shì dàxué bìyè yǐshàng de xuélì, Yīngyǔ chéngjì hǎo, kǒuyǔ hǎo.
Wǒ tūrán xiǎng qù shìshi. Dàxué sì nián, wǒ de Yīngyǔ chéngjì yìzhí hěn hǎo. Gèng hékuàng, dàxué bìyè le, gāi zhǎo yí fèn gōngzuò le, yúshì wǒ jiù qù bào le míng.
Nà shí lí kǎoshì de rìzi yǐjīng bù yuǎn le. Huíjiā hòu wǒ biàn máng zhe xiě jiào’àn, gēnzhe kàn jīpiào Yīngyǔ. Dào kǎoshì de qián yì tiān, wǒ duì zìjǐ yǐjīng yǒu le jǐ fēn xìnxīn.
Dì èr tiān, xiàozhǎng bǎ wǒ dài dào jiàoshì ménkǒu. Tā duì wǒ shuō: “Duì nǐ, wǒmen shì bǐjiào mǎnyì de, zhè shì zuìhòu yí guān le. Jìzhù, yào chénzhuó.”
Wǒ wàng le yí yǎn jiàoshì, lǐmiàn zuò mǎn le bǐ wǒ zhǐ xiǎo jǐ suì de xuéshēng, jiàn lái le xīn lǎoshī, dōu tíng xià zhèngzài zuò de shì, yíxiàzi bǎ mùguāng jízhōng dào wǒ shēn shàng.
Wǒ de xīn zhí tiào.
Wǒ bú shì gè dàfāng de nǚhái’er, dàn wèi zhè cì shìjiǎng, wǒ quèshí yǐjīng zuò le chōngfèn de zhǔnbèi. Wǒ rènwéi yǒu le zhǔnbèi, jiù bù huì tài jǐnzhāng.
Zǒu shàng jiǎngtái, wǒ gǎndào zìjǐ zài fādǒu. Zuò zài dì yī pái de nǚ bānzhǎng yì shēng “qǐlì”, ràng wǒ jīhū yíxiàzi wàng le kāichǎngbái.
Rén duì zìjǐ xíguàn le de juésè, rúguǒ yǒu yì tiān tūrán fāshēng zhuǎnbiàn, zǒng huì huò duō huò shǎo yǒu diǎnr bù shìyìng.
Wǒ huāngmáng jiào tāmen zuò xià, zhè shí wǒ tīngjiàn jǐ gè nán háizi de xiàoshēng. Yí shànà jiān, zuótiān bèi de hěn shú de jiào’àn yíxiàzi quán wàng le.
Hǎo jǐ miǎozhōng, wǒ réngrán xiǎng bù chū shuō huà, gāi jiǎng shénme? Yí jù lián zìjǐ dōu bù zhīdào jiǎng de shì shénme.
Wǒ zhīdào zhè xià wán le, xīn zhōng yǐ kāishǐ dǎ tuìtánggǔ: yǔqí zài jiǎngtái shàng chū yángxiàng, hái bùrú chènzǎo gěi zìjǐ zhǎo gè táijiē xiàqù.
“Tóngxuémen, wǒ hěn xiǎng jiào nǐmen, kě wǒ tài zāogāo, wǒ bù néng tuōwù le nǐmen……” Shuō wán zhè jù huà, wǒ bàoqiàn de wàng le yí yǎn zuò zài hòupái zhèng wèi wǒ dānxīn de xiàozhǎng, xiǎng kuài kuài de táo chūqù.
“Lǎoshī, nín děng děng!”
Zuò zài dì yī pái de nǚ bānzhǎng bǎ wǒ jiào zhù.
“Lǎoshī, zài shì yí cì, hǎo ma?”
“Bù, bù, wǒ bù xíng.”
“Wǒ shì shì, lǎoshī. Nín néng xíng de, zài lái yí cì, hǎo ma?”
Hòumiàn jǐ gè nán háizi yě shuō: “Lǎoshī, nín zài lái yí cì ba!”
Zhè shí, jiàoshì lǐ hěn ānjìng, hòupái nà jǐ gè xiào wǒ de nán háizi yě zuò hǎo le. Jiēzhǎng yě měi zhe xiàng wǒ diǎn diǎn tóu.
Sìshí duō shuāng chúnjié kě’ài de xuéshēng, sìshí duō kē tiānzhēn de xīn, sìshí duō shuāng zhēnchéng de yǎnjīng, zài zhège shíhòu, hǎoxiàng yì gǔ nuǎnliú wēnnuǎn zhe wǒ, gǔlì zhe wǒ. Tūránjiān, wǒ juéde yǒu hǎo duō hǎo duō de huà yào duì tāmen shuō, yǒu hǎo duō hǎo duō de gùshì yào jiǎng gěi tāmen tīng.
Wǒ xiǎng wǒ bùnéng líkāi nàgè jiǎngtái, fǒuzé, wǒ yěxǔ zài yě zhǎo bù dào zhème lǐxiǎng de jīhuì le.
Wǒ zài jiǎngzhuō qián zhàndìng, jiēxiàlái de kè, wǒ jiǎng de fēicháng hǎo.
Ér duì wǒ rú ruò zhàn le zhēnchéng shànliáng de xuéshēng, bìng méiyǒu shénme kěpà de ya!
Hòulái, nàgè nǚ bānzhǎng chéng le wǒ zuì déyì de xuéshēng hé zuì zhīxīn de péngyǒu. Tā duì wǒ shuō: “Lǎoshī, dāngchū wǒ wèi jìngxuǎn bānzhǎng céng sāncì dēngtái, dì yī cì yí jù huà dōu méi gǎn shuō, dì èr cì liǎnhóng xīntiào, dì sān cì wǒ dédào le zuì rèliè de zhǎngshēng. Měi cì shībài hòu wǒ dōu yào gǔlì zìjǐ ‘zài lái yí cì’。”
Yǒuxiē hěn jiǎndān dàn pǔshí de huà què néng ràng rén yìshēng shòuyì. Tèbié shì gānggāng zǒuxiàng shèhuì shí, wǒmen gèng xūyào shuō shàng yí cì, zài shì yí cì.
Gēnjù Huáng Xiùméi de wénzhāng gǎixiě
Nghĩa tiếng việt
Trái tim tôi đập thình thịch.
Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi một lòng muốn học cao học, nhưng lại không thi đỗ. Tôi luôn tự tin vào bản thân mình trong học tập, nhưng trải qua cú sốc nặng nề lần này, tôi không còn dám tự tin quá nhiều vào bản thân nữa.
Trong khoảng thời gian đó, tâm trạng tôi rất tệ, nhốt mình trong phòng, không muốn gặp bất kỳ ai, cũng không muốn nói gì cả.
Một ngày, khi tôi đến trường để nhận bằng tốt nghiệp, tôi nhìn thấy một tờ quảng cáo tuyển dụng dán bên cổng trường. Đến gần xem, thì ra một trường trung học trong thành phố đang tuyển một giáo viên tiếng Anh. Yêu cầu là tốt nghiệp đại học trở lên, thành tích tiếng Anh tốt, khả năng nói tốt.
Tôi đột nhiên muốn thử sức. Trong bốn năm đại học, thành tích tiếng Anh của tôi luôn rất tốt. Huống chi, đã tốt nghiệp rồi, cũng cần tìm một công việc. Thế là tôi đăng ký.
Kỳ thi không còn xa. Về nhà, tôi bận rộn soạn giáo án và ôn tiếng Anh qua vé máy bay. Đến ngày trước kỳ thi, tôi đã có một chút tự tin vào bản thân.
Ngày hôm sau, hiệu trưởng dẫn tôi đến cửa phòng học. Ông ấy nói với tôi: “Chúng tôi rất hài lòng với bạn, đây là vòng cuối cùng rồi. Hãy bình tĩnh.”
Tôi nhìn vào phòng học, bên trong đầy ắp những học sinh chỉ nhỏ hơn tôi vài tuổi. Khi thấy giáo viên mới đến, tất cả đều dừng những việc đang làm và tập trung ánh mắt về phía tôi.
Trái tim tôi đập loạn nhịp.
Tôi không phải là một cô gái tự tin, nhưng vì buổi thử giảng này, tôi đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng. Tôi nghĩ rằng nếu đã chuẩn bị tốt, thì sẽ không quá lo lắng.
Khi bước lên bục giảng, tôi cảm thấy mình run rẩy. Lớp trưởng nữ ngồi ở hàng ghế đầu đứng dậy hô “Nghiêm!”, khiến tôi suýt quên mất lời mở đầu.
Con người khi đã quen với vai trò của mình, nếu một ngày nào đó bất ngờ thay đổi, ít nhiều cũng sẽ cảm thấy không quen.
Tôi luống cuống bảo các em ngồi xuống, đúng lúc đó tôi nghe thấy tiếng cười của vài nam sinh. Trong khoảnh khắc, giáo án mà tôi đã học thuộc làu hôm qua hoàn toàn trôi sạch khỏi đầu.
Vài giây trôi qua, tôi vẫn không nghĩ ra mình phải nói gì. Tôi không biết nên giảng gì, câu đầu tiên cũng không nhớ được.
Tôi biết lần này coi như xong, trong lòng đã bắt đầu muốn từ bỏ: So với việc làm trò cười trên bục giảng, chi bằng tìm cách xuống sớm thì hơn.
“Tôi rất muốn dạy các em, nhưng tôi quá tệ, tôi không thể làm lỡ các em được…” Nói xong câu này, tôi áy náy nhìn hiệu trưởng ngồi ở hàng ghế cuối, người đang lo lắng cho tôi, rồi muốn nhanh chóng chạy ra khỏi lớp.
“Cô ơi, đợi chút!”
Lớp trưởng nữ ngồi hàng đầu gọi tôi lại.
“Cô ơi, thử lại lần nữa được không?”
“Không, không, tôi không làm được.”
“Cô hãy thử đi, cô có thể làm được mà. Thử lại lần nữa được không?”
Mấy nam sinh phía sau cũng nói: “Cô ơi, cô thử lại lần nữa đi ạ!”
Lúc đó, cả lớp im phăng phắc, mấy nam sinh từng cười tôi lúc trước cũng ngồi ngay ngắn lại. Hiệu trưởng mỉm cười gật đầu với tôi.
Hơn bốn mươi ánh mắt trong sáng và đáng yêu, hơn bốn mươi trái tim ngây thơ, hơn bốn mươi đôi mắt chân thành, lúc này như một luồng ấm áp sưởi ấm tôi, động viên tôi. Đột nhiên, tôi cảm thấy có biết bao điều muốn nói với các em, biết bao câu chuyện muốn kể cho các em nghe.
Tôi nghĩ rằng mình không thể rời khỏi bục giảng này, nếu không, có lẽ tôi sẽ không bao giờ tìm được một cơ hội lý tưởng như thế này nữa.
Tôi đứng vững trước bàn giảng, và bài học tiếp theo tôi giảng rất tốt.
Đối với tôi, những học sinh chân thành và tốt bụng ấy chẳng có gì đáng sợ cả!
Sau này, cô lớp trưởng đó trở thành học trò tôi tự hào nhất và cũng là người bạn thân thiết nhất của tôi. Cô ấy nói với tôi: “Cô ơi, hồi đó em đã ba lần lên sân khấu để tranh cử lớp trưởng. Lần đầu em không dám nói câu nào, lần thứ hai đỏ mặt tim đập, lần thứ ba em đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt nhất. Sau mỗi lần thất bại, em đều tự động viên mình: ‘Hãy thử lại lần nữa’.”
Có những câu nói rất đơn giản nhưng lại có thể mang lại lợi ích suốt đời cho con người. Đặc biệt khi vừa bước vào xã hội, chúng ta càng cần phải nói: “Thử lại lần nữa.”
Theo bài viết của Hoàng Tú Mai
Câu hỏi:
1.
- “我” 为什么一段时间不想见任何人?
- “Wǒ” wèishénme yí duàn shíjiān bù xiǎng jiàn rènhé rén?
- “Tôi” tại sao có một khoảng thời gian không muốn gặp bất kỳ ai?
2.
- “我” 为什么想去中学当英语老师?
- “Wǒ” wèishénme xiǎng qù zhōngxué dāng Yīngyǔ lǎoshī?
- “Tôi” tại sao muốn đến trường trung học làm giáo viên tiếng Anh?
3.
- 走上讲台以后,“我” 为什么想打退堂鼓?
- Zǒu shàng jiǎngtái yǐhòu, “wǒ” wèishénme xiǎng dǎ tuìtánggǔ?
- Sau khi bước lên bục giảng, “tôi” tại sao muốn bỏ cuộc?
4.
- 谁鼓励 “我” 再试一次?结果怎样?
- Shéi gǔlì “wǒ” zài shì yí cì? Jiéguǒ zěnyàng?
- Ai đã khích lệ “tôi” thử lại một lần nữa? Kết quả thế nào?
5.
- 说出让你感到一生受益的一句话。
- Shuō chū ràng nǐ gǎndào yìshēng shòuyì de yí jù huà.
- Hãy nói ra một câu khiến bạn cảm thấy có lợi ích suốt đời.
6.
- 用班长的话讲述这个故事。
- Yòng bānzhǎng de huà jiǎngshù zhège gùshì.
- Hãy dùng lời của lớp trưởng để kể câu chuyện này.
Bài 17: Thử lại một lần nữa (再试一次) đã mang đến cho chúng ta không chỉ những kiến thức tiếng Trung mới mà còn là bài học ý nghĩa về sự kiên trì và lòng quyết tâm.
Hy vọng rằng bài học trong bộ Giáo trình Hán ngữ 6 quyển này sẽ tiếp thêm động lực để các bạn không ngừng cố gắng, dù gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong hành trình học tập và cuộc sống. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài học tiếp theo của Tiếng Trung Chinese!
→ Xem tiếp nội dung Bài 18: Một hộp bánh gato