Với Bộ từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm hy vọng các bạn sẽ học tốt tiếng Trung về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé !
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
I. Loại hình bảo hiểm: 保险类别 Bǎoxiǎn lèibié
1 Bảo hiểm tài sản cá nhân 个人财产保险 gèrén cáichǎn bǎoxiǎn 2 Bảo hiểm sức khỏe 健康保险 jiànkāng bǎoxiǎn 3 Bảo hiểm xe hơi 汽车保险 qìchē bǎoxiǎn 4 Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương 第三者受伤责任保险 dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn 5 Bảo hiểm bảo đảm ở tòa án 法庭保证保险 fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn 6 Bảo hiểm bảo đảm thuế quan 关税保证保险 guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn 7 Bảo hiểm nhân thân 人身保险 rénshēn bǎoxiǎn 8 Bảo hiểm hành lý 行李保险 xínglǐ bǎoxiǎn 9 Bảo hiểm trách nhiệm thang máy 电梯责任保险 diàntī zérèn bǎoxiǎn 10 Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ) 意外事故保险 yìwài shìgù bǎoxiǎn 11 Bảo hiểm sự cố gây thương vong 伤亡事故保险 shāngwáng shìgù bǎoxiǎn 12 Bảo hiểm nhân thọ trọn đời 终身人寿保险 zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn 13 Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu 退休所得保险 tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn 14 Bảo hiểm bệnh tật 疾病保险 jíbìng bǎoxiǎn 15 Bảo hiểm tàn tật 残疾保险 cánjí bǎoxiǎn 16 Bảo hiểm dưỡng lão 养老保险 yǎnglǎo bǎoxiǎn 17 Bảo hiểm tổng hợp 综合保险 zònghé bǎoxiǎn 18 Bảo hiểm nhà ở 住宅保险 zhùzhái bǎoxiǎn 19 Bảo hiểm lợi ích thuê mướn 租借权宜保险 zūjiè quányí bǎoxiǎn 20 Bảo hiểm trộm cướp 盗窃保险 dàoqiè bǎoxiǎn 21 Bảo hiểm an toàn du lịch 旅行平安保险 lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn 22 Bảo hiểm toàn bộ 全保险 quán bǎoxiǎn 23 Bảo hiểm sản nghiệp 产业保险 chǎnyè bǎoxiǎn 24 Bảo hiểm thế chấp 抵押保险 dǐyā bǎoxiǎn 25 Bảo hiểm hỏa hoạn 火灾保险 huǒzāi bǎoxiǎn 26 Bảo hiểm cháy rừng 森林火灾保险 sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn 27 Bảo hiểm động đất 地震保险 dìzhèn bǎoxiǎn 28 Bảo hiểm mưa bão 雨水保险 yǔshuǐ bǎoxiǎn 29 Bảo hiểm lũ lụt 洪水保险 hóngshuǐ bǎoxiǎn 30 Bảo hiểm mưa đá 冰雹保险 bīngbáo bǎoxiǎn 31 Bảo hiểm nạn gió bão 风灾保险 fēngzāi bǎoxiǎn 32 Bảo hiểm hàng hóa 货物保险 huòwù bǎoxiǎn 33 Bảo hiểm bãi công 罢工保险 bàgōng bǎoxiǎn 34 Bảo hiểm loạn lạc 骚乱保险 sāoluàn bǎoxiǎn 35 Bảo hiểm chiến tranh 战争保险 zhànzhēng bǎoxiǎn 36 Bảo hiểm công chức 公务员保险 gōngwùyuán bǎoxiǎn 37 Bảo hiểm vận chuyển 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn 38 Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền 内陆运送保险 nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn 39 Bảo hiểm gia súc 家畜保险 jiāchù bǎoxiǎn 40 Bảo hiểm lao động 劳工保险 láogōng bǎoxiǎn 41 Bảo hiểm thất nghiệp 失业保险 shīyè bǎoxiǎn 42 Bảo hiểm va đập 碰撞保险 pèngzhuàng bǎoxiǎn 43 Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền 船体保险 chuántǐ bǎoxiǎn 44 Bảo hiểm toàn phần 全额保险 quán é bǎoxiǎn 45 Bảo hiểm mức thấp 低额保险 dī é bǎoxiǎn 46 Bảo hiểm vượt mức 超额保险 chāo’é bǎoxiǎn 47 Bảo hiểm định kỳ 定期保险 dìngqí bǎoxiǎn 48 Bảo hiểm quá hạn 过期保险 guòqí bǎoxiǎn 49 Bảo hiểm đóng theo năm 年金保险 niánjīn bǎoxiǎn 50 Bảo hiểm trả dần 分期付款保险 fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn 51 Bảo hiểm tiền tiết kiệm 存款保险 cúnkuǎn bǎoxiǎn 52 Bảo hiểm chung 共保 gòng bǎo 53 Bảo hiểm bảo đảm đầu tư 投标保证保险 tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn 54 Bảo hiểm hoa màu 农作物保险 nóngzuòwù bǎoxiǎn 55 Bảo hiểm mổ 爆炸保险 bàozhà bǎoxiǎn 56 Bảo hiểm tiền lãi 盈余保险 yíngyú bǎoxiǎn 57 Bảo hiểm tập thể nhi đồng 儿童集体保险 értóng jítǐ bǎoxiǎn 58 Bảo hiểm tập thể học sinh 学生集体保险 xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn 59 Bảo hiểm học phí 学费保险 xuéfèi bǎoxiǎn 60 Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền 受托人保证保险 shòutuō rén bǎozhèng bǎoxiǎn 61 Bảo hiểm bán buôn 批发保险 pīfā bǎoxiǎn 62 Bảo hiểm quyền lợi đơn phương 单方利益保险 dānfāng lìyì bǎoxiǎn 63 Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…) 执照保险 zhízhào bǎoxiǎn 64 Bảo hiểm giấy phép 许可证保险 xǔkě zhèng bǎoxiǎn 65 Bảo hiểm thuê nhà 房租保险 fángzū bǎoxiǎn
II. Hợp đồng bảo hiểm: 保险单 bǎoxiǎn dān
1 Hợp đồng bảo hiểm 保单 bǎodān 2 Giấy chứng nhận bảo hiểm 暂保单 zhàn bǎodān 3 Hợp đồng bảo hiểm tạm thời 临时保险单 línshí bǎoxiǎn dān 4 Hợp đồng bảo hiểm tổng quát 总括保险单 zǒngguā bǎoxiǎn dān 5 Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp 综合保险单 zònghé bǎoxiǎn dān 6 Làm giả hợp đồng bảo hiểm 伪造保险单 wèizào bǎoxiǎn dān 7 Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị 定值保险单 dìng zhí bǎoxiǎn dān 8 Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn 有限保险单 yǒuxiàn bǎoxiǎn dān 9 Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền 船体保险单 chuántǐ bǎoxiǎn dān 10 Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm 结冻保险单 jié dòng bǎoxiǎn dān 11 Hợp đồng bảo hiểm không định mức 不定额保险单 bù dìng’é bǎoxiǎn dān 12 Hóa đơn bảo hiểm 保险清单 bǎoxiǎn qīngdān
III. Điều kiện bảo hiểm: 保险条款 bǎoxiǎn tiáokuǎn 1 Điều kiện tiên quyết 先决条件 xiānjué tiáojiàn 2 Phạm vi bảo hiểm 保险范围 bǎoxiǎn fànwéi 3 Điều khoản cơ bản 基本条款 jīběn tiáokuǎn 4 Điều khoản đánh giá chung 公估条款 gōng gū tiáokuǎn 5 Điều khoản kèm theo trong hợp đồng bảo hiểm 保险单附加条款 bǎoxiǎn dān fùjiā tiáokuǎn 6 Điều khoản miễn trừ khoản bồi thường 保险免赔额条款 bǎoxiǎn miǎn péi é tiáokuǎn 7 Điều khoản qui ước chi trả 给付约定条款 gěifù yuēdìng tiáokuǎn 8 Điều khoản bảo hiểm an toàn 平安保险条款 píng’ān bǎoxiǎn tiáokuǎn 9 Điều khoản chi trả bồi thường 赔偿付给条款 péicháng fù gěi tiáokuǎn 10 Điều khoản bảo đảm thay thế 替代担保条款 tìdài dānbǎo tiáokuǎn 11 Điều khoản người nhận tiền 受款人条款 shòu kuǎn rén tiáokuǎn 12 Điều khoản giá cả thị trường 市场价格条款 shìchǎng jiàgé tiáokuǎn 13 Điều khoản chia sẻ trách nhiệm 分担条款 fēndān tiáokuǎn 14 Điều khoản bổ sung 附加条款 fùjiā tiáokuǎn 15 Điều khoản ủy thác quản lý 托管条款 tuōguǎn tiáokuǎn 16 Hợp đồng bảo hiểm theo hình thức khai báo 申报式保险契约 shēnbào shì bǎoxiǎn qìyuē 17 Thời gian có hiệu lực 有效日期 yǒuxiào rìqí 18 Thời gian bắt đầu có hiệu lực 生效日期 shēngxiào rìqí 19 Đến thời hạn 到期日 dào qí rì 20 Giấy thông báo hết hạn 满期通知书 mǎn qí tōngzhī shū
IV. Chi phí, phí: 费用 fèiyòng 1 Phí bảo hiểm 保险费 bǎoxiǎn fèi 2 Tiền bảo hiểm 保险金 bǎoxiǎn jīn 3 Khoản vay bảo hiểm 保险费借款 bǎoxiǎn fèi jièkuǎn 4 Phí bảo hiểm ngoại hạch (ngoài quy định) 额外保险费 éwài bǎoxiǎn fèi 5 Phí bảo hiểm bổ sung 附加保险费 fùjiā bǎoxiǎn fèi 6 Phí bảo hiểm ròng 纯保费 chún bǎofèi 7 Phí bảo hiểm cả gốc lẫn lãi 毛保费 máo bǎofèi 8 Phí bảo hiểm cao nhất 最高保费 zuìgāo bǎofèi 9 Phí bảo hiểm thấp nhất 最低保费 zuìdī bǎofèi 10 Thanh toán xong phí bảo hiểm 保费清缴 bǎofèi qīng jiǎo 11 Miễn nộp phí bảo hiểm 免交保费 miǎn jiāo bǎofèi 12 Lệ phí đột xuất 或有费 huò yǒu fèi 13 Phí thủ tục 手续费 shǒuxù fèi 14 Chi phí về nghiệp vụ 业务费用 yèwù fèiyòng 15 Chi phí ngoại ngạch 额外费用 éwài fèiyòng 16 Chi phí bổ sung 附加费用 fùjiā fèiyòng 17 Phí bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp) 级差保险费 jíchā bǎoxiǎn fèi 18 Trả lại phí tổn do dừng tàu (neo đậu) 停航退费 tíngháng tuì fèi 19 Phí bảo hiểm tự nhiên 自然保险费 zìrán bǎoxiǎn fèi 20 Phí bồi thường bảo hiểm 保险赔偿费 bǎoxiǎn péicháng fèi 21 Phí bảo hiểm bù thêm 补额保费 bǔ é bǎofèi 22 Bảng tính tỉ lệ phí 费率计算表 fèi lǜ jìsuàn biǎo 23 Tỉ lệ phí ngắn hạn 短期费率 duǎnqí fèi lǜ 24 Tỉ lệ phí bình quân 平均费率 píngjūn fèi lǜ 25 Tỉ lệ phí bảo hiểm tổng quát 总括保险费率 zǒngguā bǎoxiǎn fèi lǜ 26 Thanh toán miễn phí 免费注销 miǎnfèi zhùxiāo 27 Séc định kỳ thanh toán tiền bảo hiểm 保险费付款期票 bǎoxiǎn fèi fùkuǎn qí piào 28 Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm 退保金额 tuì bǎo jīn’é 29 Tiền bồi thường tàn phế 残废补偿金 cánfèi bǔcháng jīn 30 Tiền trợ cấp hàng năm về sinh hoạt 生存年金 shēngcún niánjīn 31 Trả lại tiền hoa hồng 退还佣金 tuìhuán yōngjīn 32 Tiền hoa hồng về sự chênh lệch mức (cấp, bậc) 级差佣金 jíchā yōngjīn 33 Tiền hồng bảo hiểm 保险佣金 bǎoxiǎn yōngjīn 34 Giá trị tiền mặt thực tế 实际现金价值 shíjì xiànjīn jiàzhí 35 Chiết khấu tiền mặt 现金折扣 xiànjīn zhékòu 36 Quyền được hưởng tiền trợ cấp năm 年金享受权 niánjīn xiǎngshòuquán 37 Khoản tiền bồi thường 赔款 péikuǎn 38 Bồi thường toàn bộ 全额赔偿 quán é péicháng 39 Bồi thường một phần 部分赔偿 bùfèn péicháng 40 Bồi thường gấp đôi 加倍赔偿 jiābèi péicháng 41 Giảm bồi thường 减赔 jiǎn péi 42 Mức bồi thường thiệt hại trong bảo hiểm 险损赔偿额 xiǎn sǔn péicháng é 43 Khoản bồi thường bù đắp 补偿赔款 bǔcháng péikuǎn 44 Khoản bồi thường vượt tỉ lệ 超率赔款 chāo lǜ péikuǎn 45 Đòi bồi thường không đúng 不实索赔 bù shí suǒpéi 46 Đòi bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm 保险索赔 bǎoxiǎn suǒpéi 47 Mức chấp nhận 承受额 chéngshòu é 48 Mức bảo hiểm bổ sung 补足保额 bǔzú bǎo é 49 Mức tiền bảo lưu 保留款额 bǎoliú kuǎn’é 50 Tiền hoa hồng bảo hiểm 保险回扣 bǎoxiǎn huíkòu 51 Tiền lãi 红利 hónglì 52 Giá gốc 净价 jìng jià 53 Lãi ròng 净利 jìnglì 54 Giảm khoản trợ cấp 折贴 zhé tiē 55 Điều chỉnh mức tiền 理算…的金额 lǐ suàn…de jīn’é 56 Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm 保险金额理算 bǎoxiǎn jīn’é lǐ suàn 57 Giá thành mời chào 招揽成本 zhāolǎn chéngběn 58 Bồi thường ưu đãi 优惠补偿 yōuhuì bǔcháng
V. Nhân viên bảo hiểm: 保险人员 bǎoxiǎn rényuán 1 Người tham gia bảo hiểm 投保人 tóubǎo rén 2 Người hưởng lợi 受益人 shòuyì rén 3 Người đòi bồi thường 索赔人 suǒpéi rén 4 Người nhận bảo hiểm 承保人 chéngbǎo rén 5 Người được bảo hiểm 被保险人 bèi bǎoxiǎn rén 6 Người đại diện 代理人 dàilǐ rén 7 Trọng tài 仲裁人 zhòngcái rén 8 Người tái bảo hiểm 再保险人 zàibǎoxiǎn rén 9 Người bảo hiểm trực tiếp 直接保险人 zhíjiē bǎoxiǎn rén 10 Người bồi thường 赔偿者 péicháng zhě 11 Người nhận bồi thường 接受赔偿者 jiēshòu péicháng zhě 12 Người tính bảo hiểm 保险计算员 bǎoxiǎn jìsuàn yuán 13 Quản lý giám sát nghiệp vụ được ủy nhiệm 代理业务监管 dàilǐ yèwù jiānguǎn 14 Chuyên viên thống kê bảo hiểm 保险精算师 bǎoxiǎn jīngsuàn shī 15 Công ty bảo hiểm 保险商 bǎoxiǎn shāng 16 Người mối lái bảo hiểm 保险经济人 bǎoxiǎn jīngjì rén 17 Người được ủy thác 被委付人 bèi wěi fù rén 18 Người lĩnh tiền trợ cấp năm 年金领取人 niánjīn lǐngqǔ rén 19 Người thứ hai được hưởng lợi 第二受益人 dì èr shòuyì rén 20 Người đảm bảo của công ty 公司担保人 gōngsī dānbǎo rén 21 Người ký ở phía sau (tờ khai) 背签人 bèi qiān rén 22 Người giám hộ nhận ủy thác 受托监护人 shòutuō jiānhùrén 23 Người đánh giá thiệt hại 险损估价人 xiǎn sǔn gūjià rén 24 Người có quyền lợi 权利人 quánlì rén 25 Người có nghĩa vụ 义务人 yìwù rén 26 Tư cách người nhận ủy thác 受托人身份 shòutuō rén shēnfèn
VI. Những từ ngữ thường dùng trong lĩnh vực bảo hiểm : 保险一般用语 bǎoxiǎn yībān yòngyǔ
1
Tạm hoãn bảo hiểm
再分保
zài fēn bǎo
2
Rút ra khỏi bảo hiểm
退保
tuì bǎo
3
Giá cả hoàn hảo
完好价值
wánhǎo jiàzhí
4
Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm
保单审查处
bǎodān shěnchá chǔ
5
Ngành bảo hiểm trên biển
海上保险业
hǎishàng bǎoxiǎn yè
6
Bảo hiểm cho…
给…保险
gěi…bǎoxiǎn
7
Phòng nghiệp vụ bảo hiểm
保险业务处
bǎoxiǎn yèwù chù
8
Đơn xin bảo hiểm
投保书
tóubǎo shū
9
Giá trị tham gia bảo hiểm
投保价值
tóubǎo jiàzhí
10
Mua bảo hiểm
出钱保险
chū qián bǎoxiǎn
11
Bán bảo hiểm
兜售保险
dōushòu bǎoxiǎn
12
Ủy thác (từ bỏ, giao cho người khác)
委付
wěi fù
13
Quyết toán sổ sách vãng lai
往来清帐
wǎnglái qīng zhàng
14
Tích lũy, gộp lại
累积
lěijī
15
Tòa án xét xử sự cố tàu biển
海事法庭
hǎishì fǎtíng
16
Luật về sự cố tàu hàng hải
海事法
hǎishì fǎ
17
Hạn chế về tuổi
年龄限制
niánlíng xiànzhì
18
Báo cáo kinh doanh hằng năm
年营业报告
nián yíngyè bàogào
19
Tài sản
资产
zīchǎn
20
Chuyển nhượng
转让
zhuǎnràng
21
Trách nhiệm thừa kế
承继责任
chéngjì zérèn
22
Thừa kế trái khoán
承继债券
chéngjì zhàiquàn
23
Kiểm tra sổ sách
查帐
chá zhàng
24
Tự động nhận bảo hiểm
自动承保
zìdòng chéngbǎo
25
Tổn thất do chuyên chở đường biển
海损
hǎisǔn
26
Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển
海损理算
hǎisǔn lǐ suàn
27
Ký thác tiền của, vật tư
财物寄托
cáiwù jìtuō
28
Hiệp định mua bán
买卖协定
mǎimài xiédìng
29
Biên lai nhận bảo hiểm
承保收据
chéngbǎo shōujù
30
Đã thanh toán
注销
zhùxiāo
31
Giấy chứng nhận bảo hiểm
保险证明书
bǎoxiǎn zhèngmíng shū
32
Con niêm bảo hiểm
保险印花
bǎoxiǎn yìnhuā
33
Giấy ủy quyền
授权书
shòu quán shū
34
Cam kết
承诺
chéngnuò
35
Lừa gạt suy định
推定欺诈
tuīdìng qīzhà
36
Giấy bảo đảm
担保书
dānbǎo shū
37
Tiếp ký (ký vào tài liệu đã được người khác ký rồi)
副署
fù shǔ
38
Chứng cứ được tích lũy
累积证据
lěijī zhèngjù
39
Trách nhiệm được gộp lại
累积责任
lěijī zérèn
40
Thuật lại
陈述
chénshù
41
Khấu hao đối với…
对…折旧
duì… Zhéjiù
42
Tỉ lệ khấu hao
折旧率
zhéjiù lǜ
43
Trong thời gian phát hiện
发现期间
fāxiàn qíjiān
44
Phân biệt đối xử
差别对待
chābié duìdài
45
Tính có thể phân chia
可分性
kě fēn xìng
46
Sự ưu đãi mang tính lựa chọn
选择性优惠
xuǎnzé xìng yōuhuì
47
Chữ ký trên ngân phiếu định mức
票据签字
piàojù qiānzì
48
Thời gian trừ ra
除外期间
chúwài qíjiān
49
Giá trị kỳ vọng
期望值
qī wàng zhí
50
Đánh giá tổn thất
估计损失
gūjì sǔnshī
51
Mức dự tính về tuổi thọ
寿命预期数额
shòumìng yùqí shù’é
52
Tỉ lệ tử vong dự tính
预期死亡率
yùqí sǐwáng lǜ
53
Mở rộng bảo hiểm
扩大承保
kuòdà chéngbǎo
54
Quan hệ ủy thác
信托关系
xìntuō guānxì
55
Tài sản nhận ủy thác
受托财产
shòutuō cáichǎn
56
Thời gian ưu đãi
优惠期间
yōuhuì qíjiān
57
Bồi thường bằng hàng
物物补偿
wù wù bǔcháng
58
Báo sai
误报
wù bào
59
Lợi ích bảo hiểm
保险利益
bǎoxiǎn lìyì
60
Hạn mức trách nhiệm
责任限额
zérèn xiàn’é
61
Quyền giam giữ
扣押权
kòuyā quán
62
Dịch vụ dự phòng tổn thất
预防损失服务
yùfáng sǔnshī fúwù
63
Tỉ lệ tổn thất
损失率
sǔnshī lǜ
64
Công ty bảo hiểm lẫn nhau
相互保险公司
xiānghù bǎoxiǎn gōngsī
65
Cho phép thay đổi sử dụng
变更使用认可
biàngēng shǐyòng rènkě
66
Lựa chọn phương thức chi trả
给付方式选择
gěifù fāngshì xuǎnzé
67
Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau
互惠业务
hùhuì yèwù
68
Quyền gán nợ
代位权
dàiwèi quán
69
Đảm bảo địa vị
担保地位
dānbǎo dìwèi
70
Thời hạn đòi bồi thường
索赔期限
suǒpéi qíxiàn
71
Thu nhập phi lao động
非劳动收入
fēi láodòng shōurù
72
Không có hiệu lực
无效
wúxiào
73
Bỏ quyền
弃权
qìquán
74
Chứng tỏ bảo đảm
担保契据
dānbǎo qìjù
75
Tổn thất toàn bộ
全损
quán sǔn
76
Mức độ tổn thất
损失程度
sǔnshī chéngdù
77
Đánh giá về tổn thất
损失估计
sǔnshī gūjì
78
Tổn thất trực tiếp
直接损失
zhíjiē sǔnshī
79
Đánh giá
估价
gūjià
80
Điều tra
调查
diàochá
81
Thông đồng lừa gạt
串通欺骗
chuàntōng qīpiàn
82
Che giấu
隐瞒
yǐnmán
83
Thao túng
操纵
cāozòng
84
Tạm dừng
暂停
zàntíng
85
Nghề nguy hiểm
危险职业
wéixiǎn zhíyè
86
Tàn phế suốt đời
永久残废
yǒngjiǔ cánfèi
87
Trợ cấp thất nghiệp
无受雇能力补助
wú shòu gù nénglì bǔzhù
VII. Khu vực gặp nạn: 灾区 zāiqū
1
Thiên tai
天灾
tiānzāi
2
Hỏa hoạn
火灾
huǒzāi
3
Phóng hỏa
纵火
zònghuǒ
4
Kẻ gây ra hỏa hoạn
纵火犯
zònghuǒ fàn
5
Tội gây ra hỏa hoạn
纵火罪
zònghuǒ zuì
6
Làm cho ngôi nhà bốc cháy
使房子着火
shǐ fángzi zháohuǒ
7
Hóa chất dễ cháy
易燃化学品
yì rán huàxué pǐn
8
Vật liệu dễ cháy
易燃材料
yì rán cáiliào
9
Khí gas
煤气
méiqì
10
Khí đốt
天然气
tiān ránqì
11
Xăng
汽油
qìyóu
12
Dầu diesel
柴油
cháiyóu
13
Dầu hỏa
煤油
méiyóu
14
Chất benzine
松油
sōng yóu
15
Nhựa thông
木炭
mùtàn
16
Than củi
烈火
lièhuǒ
17
Ngọn lửa mạnh
烈火
lièhuǒ
18
Khói
烟 yān
19
Khói khí gây khó chịu
难闻烟气
nán wén yān qì
20
Tro
灰
huī
21
Than tro
灰烬
huījìn
22
Tro tàn
余烬
yújìn
23
Than cháy chưa hết
未燃尽的煤
wèi rán jìn de méi
24
Tia lửa
火花
huǒhuā
25
Tiếng chuông báo cháy
火警
huǒjǐng
26
Dập lửa
扑灭
pūmiè
27
Xối nước dập tắt
泼水熄灭
pōshuǐ xímiè
28
Cấp cứu
抢救
qiǎngjiù
29
Những dấu vết còn lại sau vụ cháy
火烧余迹
huǒshāo yú jī
30
Tỉ lệ bị thiêu cháy
焚烧率
fénshāo lǜ
31
Người sống sót
幸存者
xìngcún zhě
32
Thẻ bảo hiểm hỏa hoạn
火灾保险牌
huǒzāi bǎoxiǎn pái
33
Khám nghiệm thi thể
验尸
Yànshī
34
Tiến hành phẫu thuật xác chết
对…的尸体进行解剖
duì…de shītǐ jìnxíng jiěpōu
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.