Từ vựng HSK 3: Tải File PDF tiếng Trung – tiếng Việt và Ví dụ

Với 600 từ vựng tiếng Trung HSK 3 này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình để hoàn thành tốt chương trình thi HSK của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.

Link tải file PDF và Word .docx cuối bài viết này ↓

Từ vựng HSK 3 nếu tính gộp từ 1 đến 3 là : 600 từ, nếu không bao gồm các cấp dưới là 300 từ. Năm 2012, tổ chức Hanban đã cập nhật bảng từ vựng HSK của 6 cấp độ.

Do đó, từ năm 2012 trở đi, bạn muốn thi được chứng chỉ HSK 3 thì bạn cần nắm vững từ vựng phiên bản mới của HSK 3

Từ vựng HSK 3 phiên bản mới có những thay đổi như sau: 

Bỏ:🔊  河、黄、虽然、鞋、信、以后、祝、字典(8)
Thêm: 🔊 黄河(1)
Sửa: (4):🔊 才——只有……才……、
🔊 而且——不但……而且……
🔊 花园——花(名词)、
🔊 兴趣——感兴趣
Chuyển từ cấp 2 sang: 🔊 船、公斤、欢迎、回答、向、元、张、自行车(8)
Chuyển từ cấp 4 sang: 🔊 笔记本、词典、发、个子、过(动词)、后来、聊天、留学、瓶子、起飞、起来、请假、试、信用卡、饮料、只(量词)、中文、嘴、最后(19)
Chuyển từ cấp 5 sang:🔊  皮鞋(1)
Chuyển sang cấp 2: 🔊 宾馆、面条、铅笔(3)
Chuyển sang cấp 4: 🔊 表示、表演、出现、厨房、词语、低、敢、果汁、举行、葡萄、普通话、使、糖、相同、眼镜、以为、云、作用(18)

⇒ Xem lại bài : Từ vựng HSK 2

Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3

1 🔊 阿姨 / ā yí cô, dì
2 🔊 啊 / a a, à, ừ, ờ
3 🔊 矮 / ǎi thấp
4 🔊 爱好 / ài hào yêu thích, thích
5 🔊 安静 / ān jìng yên lặng
6 🔊 把 / bǎ lấy, đem
7 🔊 搬 / bān chuyển đi
8 🔊 班 / bān lớp
9 🔊 半 / bàn nửa
10 🔊 办法 / bàn fǎ biện pháp, cách
11 🔊 办公室 / bàn gōng shì văn phòng
12 🔊 帮忙 / bāng máng giúp, giúp đỡ
13 🔊 包 / bāo bao, túi
14 🔊 饱 / bǎo no
15 🔊 报纸 / bào zhǐ báo chí
16 🔊 北方 / běi fāng miền Bắc
17 🔊 被 / bèi bị, được
18 🔊 鼻子 / bí zi mũi
19 🔊 比较 / bǐ jiào so với
20 🔊 比赛 / bǐ sài thi đấu
21 🔊 必须 / bì xū phải, cần phải
22 🔊 变化 / biàn huà biến hóa, thay đổi
23 🔊 表示 / biǎo shì biểu thị, bày tỏ
24 🔊 表演 / biǎo yǎn biểu diễn
25 🔊 别人 / bié rén người khác
26 🔊 宾馆 / bīn guǎn nhà khách, khách sạn
27 🔊 冰箱 / bīng xiāng tủ lạnh, tủ đá
28 🔊 才 / cái mới (động tác diễn ra muộn)
29 🔊 菜单 / cài dān thực đơn
30 🔊 参加 / cān jiā tham gia
31 🔊 草 / cǎo cỏ
32 🔊 层 / céng tầng
33 🔊 差 / chà kém
34 🔊 超市 / chāo shì siêu thị
35 🔊 衬衫 / chèn shān áo sơ mi
36 🔊 成绩 / chéng jì thành tích
37 🔊 城市 / chéng shì thành phố
38 🔊 迟到 / chí dào đến muộn
39 🔊 出现 / chū xiàn xuất hiện
40 🔊 厨房 / chú fáng bếp
41 🔊 除了 / chú le ngoài ra, trừ ra
42 🔊 春 / chūn mùa xuân
43 🔊 词语 / cí yǔ từ ngữ
44 🔊 聪明 / cōng ming thông minh
45 🔊 打扫 / dǎ sǎo quét, quét dọn
46 🔊 打算 / dǎ suàn định, dự định, tính toán
47 🔊 带 / dài đem, mang
48 🔊 担心 / dān xīn lo lắng
49 🔊 蛋糕 / dàn gāo bánh ga tô
50 🔊 当然 / dāng rán đương nhiên
51 🔊 灯 / dēng đèn
52 🔊 低 / dī thấp
53 🔊 地方 / dì fāng địa phương, chỗ, nơi vùng
54 🔊 地铁 / dì tiě xe điện ngầm
55 🔊 地图 / dì tú bản đồ
56 🔊 电梯 / diàn tī thang máy
57 🔊 电子邮件 / diàn zǐ yóu jiàn e-mail
58 🔊 东 / dōng phía đông
59 🔊 冬 / dōng mùa đông
60 🔊 懂 / dǒng hiểu
61 🔊 动物 / dòng wù động vật
62 🔊 短 / duǎn ngắn
63 🔊 段 / duàn đoạn
64 🔊 锻炼 / duàn liàn tập luyện, rèn luyện
65 🔊 多么 / duō me bao nhiêu, biết bao
66 🔊 饿 / è đói
67 🔊 而且 / ér qiě mà còn, hơn nữa
68 🔊 耳朵 / ěr duo tai
69 🔊 发烧 / fā shāo phát sốt, sốt
70 🔊 发现 / fā xiàn tìm ra, phát hiện
71 🔊 方便 / fāng biàn thuận tiện, thuận lợi
72 🔊 放 / fàng tha, thả
73 🔊 放心 / fàng xīn yên trí, yên tâm
74 🔊 分 / fēn phân chia, chia
75 🔊 附近 / fù jìn gần cận, cận
76 🔊 复习 / fù xí ôn tập
77 🔊 干净 / gān jìng sạch sẽ
78 🔊 敢 / gǎn dám
79 🔊 感冒 / gǎn mào bị cảm
80 🔊 刚才 / gāng cái vừa, vừa mới
81 🔊 跟 / gēn theo
82 🔊 根据 / gēn jù căn cứ
83 🔊 更 / gèng hơn nữa, càng, thêm
84 🔊 公园 / gōng yuán công viện
85 🔊 故事 / gù shi truyện
86 🔊 刮风 / guā fēng gió thổi
87 🔊 关 / guān đóng, tắt
88 🔊 关系 / guān xì quan hệ, liên quan
89 🔊 关心 / guān xīn quan tâm
90 🔊 关于 / guān yú về
91 🔊 国家 / guó jiā nhà nước, quốc gia
92 🔊 果汁 / guǒ zhī nước hoa quả
93 🔊 过去 / guò qù đã qua, trước đây, đi qua
94 🔊 还是 / hái shì vẫn, còn, hoặc, hay
95 🔊 害怕 / hài pà sợ
96 🔊 河 / hé sông
97 🔊 黑板 / hēi bǎn bảng đen
98 🔊 护照 / hù zhào hộ chiếu
99 🔊 花 / huā hoa
100 🔊 花园 / huā yuán hoa viên
101 🔊 画 / huà vẽ, họa, bức tranh
102 🔊 坏 / huài xấu, hỏng
103 🔊 还 / huán hoàn trả
104 🔊 环境 / huán jìng môi trường, hoàn cảnh
105 🔊 换 / huàn đổi, thay đổi, trao đổi
106 🔊 黄 / huáng màu vàng
107 🔊 会议 / huì yì hội nghị
108 🔊 或者 / huò zhě hoặc
109 🔊 几乎 / jī hū hầu như, cơ hồ
110 🔊 机会 / jī huì cơ hội, dịp
111 🔊 极 / jí rất, hết, cực
112 🔊 记得 / jì dé nhớ, nhớ được
113 🔊 季节 / jì jié mùa, mùa khí hậu
114 🔊 检查 / jiǎn chá kiểm tra
115 🔊 简单 / jiǎn dān đơn giản
116 🔊 健康 / jiàn kāng khỏe mạnh
117 🔊 见面 / jiàn miàn gặp mặt, gặp nhau
118 🔊 讲 / jiǎng nói, kể, giảng
119 🔊 教 / jiāo dạy
120 🔊 角 / jiǎo sừng, góc
121 🔊 脚 / jiǎo chân
122 🔊 接 / jiē tiếp, nối, đón
123 🔊 街道 / jiē dào phố, đường
124 🔊 结婚 / jié hūn kết hôn, lấy nhau
125 🔊 节目 / jié mù tiết mục
126 🔊 节日 / jié rì ngày lễ, ngày tết
127 🔊 结束 / jié shù kết thúc, hết
128 🔊 解决 / jiě jué giải quyết
129 🔊 借 / jiè mượn
130 🔊 经常 / jīng cháng thường, thường xuyên
131 🔊 经过 / jīng guò quá trình, qua, đi qua
132 🔊 经理 / jīng lǐ giám đốc
133 🔊 久 / jiǔ lâu, lâu đời
134 🔊 旧 / jiù
135 🔊 举行 / jǔ xíng tổ chức, cử hành
136 🔊 句子 / jù zǐ câu
137 🔊 决定 / jué dìng quyết định
138 🔊 渴 / kě khát
139 🔊 可爱 / kě ài đáng yêu, dễ thương
140 / kè chạm khắc
141 客人 / kè rén khách
142 🔊 空调 / kōng tiáo máy điều hòa nhiệt độ
143 🔊 口 / kǒu miệng, khẩu
144 🔊 哭 / kū khóc
145 🔊 裤子 / kù zi quần
146 🔊 块 / kuài miếng, viên
147 🔊 筷子 / kuài zi đũa
148 🔊 蓝 / lán xanh lam
149 🔊 老 / lǎo già
150 🔊 离开 / lí kāi rời khỏi
151 🔊 礼物 / lǐ wù quà, lễ vật
152 🔊 历史 / lì shǐ lịch sử
153 🔊 脸 / liǎn mặt
154 🔊 练习 / liàn xí luyện tập
155 🔊 辆 / liàng chiếc, cái, kiện
156 🔊 了解 / liáo jiě hiểu rõ, biết rõ
157 🔊 邻居 / lín jū hàng xóm
158 🔊 楼 / lóu lầu, tầng
159 🔊 绿 / lv xanh lục
160 🔊 马 / mǎ con ngựa
161 🔊 马上 / mǎ shàng ngay, lập tức
162 🔊 卖 / mài bán
163 🔊 满意 / mǎn yì hài lòng
164 🔊 帽子 / mào zǐ
165 🔊 门 / mén cửa
166 🔊 米 / mǐ gạo
167 🔊 面包 / miàn bāo bánh mì
168 🔊 面条 / miàn tiáo
169 🔊 明白 / míng bai rõ ràng, hiểu biết
170 🔊 奶奶 / nǎi nǎi
171 🔊 南 / nán phía nam
172 🔊 难 / nán khó
173 🔊 难过 / nán guò khó chịu
174 🔊 音乐 / yīn yuè âm nhạc
175 🔊 年级 / nián jí lớp
176 🔊 年轻 / nián qīng trẻ
177 🔊 鸟 / niǎo con chim
178 🔊 努力 / nǔ lì cố gắng, nỗ lực
179 🔊 爬山 / pá shān leo núi
180 🔊 盘子 / pán zi đĩa, mâm, khay
181 🔊 胖 / pàng béo
182 🔊 啤酒 / pí jiǔ bia
183 🔊 葡萄 / pú táo quả nho
184 🔊 普通话 / pǔ tōng huà tiếng phổ thông
185 🔊 骑 / qī cưỡi, đi
186 🔊 奇怪 / qí guài kỳ lạ, quái lạ
187 🔊 其实 / qí shí kỳ thực, thực ra
188 🔊 其他 / qí tā khác
189 🔊 铅笔 / qiān bǐ bút chì
190 🔊 清楚 / qīng chǔ rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ
191 🔊 秋 / qiū mùa thu
192 🔊 裙子 / qún zi váy
193 🔊 然后 / rán hòu sau đó, tiếp đó
194 🔊 热情 / rè qíng nhiệt tình, nhiệt huyết
195 🔊 认真 / rèn zhēn chăm chỉ, nghiêm túc
196 🔊 容易 / róng yi dễ, dễ dàng
197 🔊 如果 / rú guǒ nếu
198 🔊 伞 / sǎn ô
199 🔊 上网 / shàng wǎng lên mạng
200 🔊 生气 / shēng qì giận, tức giận
201 🔊 声音 / shēng yīn âm thanh
202 🔊 使 / shǐ khiến, sai bảo, dùng
203 🔊 世界 / shì jiè thế giới, gầy
204 🔊 手机 / shǒu jī điện thoại di động
205 🔊 瘦 / shòu gầy
206 🔊 舒服 / shū fu thoải mái, dễ chịu
207 🔊 叔叔 / shū shu chú
208 🔊 树 / shù cây
209 🔊 数学 / shù xué toán học
210 🔊 刷牙 / shuā yá chải răng
211 🔊 双 / shuāng đôi, hai, cặp
212 🔊 水平 / shuǐ píng trình độ
213 🔊 司机 / sī jī lái xe
214 🔊 认为 / rèn wéi nghĩ
215 🔊 虽然 / suī rán tuy, tuy nhiên
216 🔊 太阳 / tài yang thái dương, mặt trời
217 🔊 糖 / táng đường, kẹo
218 🔊 特别 / tè bié đặc biệt
219 🔊 疼 / téng đau
220 🔊 提高 / tí gāo nâng cao
221 🔊 体育 / tǐ yù thể thao
222 🔊 同事 / tóng shì đồng nghiệp
223 🔊 头发 / tóu fà tóc
224 🔊 突然 / tū rán đột nhiên, chợt
225 🔊 图书馆 / tú shū guán thư viện
226 🔊 腿 / tuǐ chân, đùi
227 🔊 完成 / wán chéng hoàn thành
228 🔊 碗 / wǎn bát, chén
229 🔊 万 / wàn vạn, mười nghìn
230 🔊 忘记 / wàng jì quên
231 🔊 为 / wèi hành, vì, để cho
232 🔊 位 / wèi vị, chỗ, nơi
233 🔊 为了 / wèi le để, vì
234 🔊 文化 / wén huà văn hóa
235 🔊 西 / xī tây
236 🔊 习惯 / xí guàn quen
237 🔊 洗手间 / xǐ shǒu jiān nhà vệ sinh
238 🔊 洗澡 / xǐ zǎo tắm, tắm rửa
239 🔊 夏 / xià hè, hạ
240 🔊 先 / xiān trước, trước tiên
241 🔊 香蕉 / xiāng jiāo quả chuối tiêu
242 🔊 相同 / xiāng tóng giống nhau, tương đồng
243 🔊 相信 / xiāng xìn tin, tin tưởng
244 🔊 像 / xiàng giống như
245 🔊 小心 / xiǎo xīn coi chừng, cẩn thận
246 🔊 校长 / xiào zhǎng hiệu trưởng
247 🔊 鞋 / xié giầy
248 🔊 新闻 / xīn wén tin tức
249 🔊 新鲜 / xīn xiān tươi
250 🔊 信 / xìn thư, tin tưởng, chữ tín
251 🔊 行李箱 / xíng li xiāng va li
252 🔊 兴趣 / xìng qǔ hứng thú
253 🔊 熊猫 / xióng māo gấu trúc
254 🔊 需要 / xū yào cần
255 🔊 选择 / xuǎn zé chọn, tuyển chọn
256 🔊 眼镜 / yǎn jìng kính mắt
257 🔊 要求 / yāo qiú yêu cầu
258 🔊 一般 / yī bān bình thường, phổ biến
259 🔊 一边 / yī biān mặt bên, một mặt, vừa
260 🔊 爷爷 / yé ye ông
261 🔊 一定 / yī dìng chính xác, nhất định
262 🔊 一共 / yī gòng tổng cộng
263 🔊 一会儿 / yī huǐ er một lát, một chốc
264 🔊 一样 / yī yàng giống như
265 🔊 一直 / yī zhí luôn luôn
266 🔊 以后 / yǐ hòu sau này, sau khi
267 🔊 以前 / yǐ qián trước đây, trước kia
268 🔊 以为 / yǐ wéi cho rằng, cho là
269 🔊 银行 / yín háng ngân hàng
270 🔊 应该 / yīng gāi nên, phải
271 🔊 印象 / Yìn xiàng ấn tượng
272 🔊 用 / yòng dùng
273 🔊 游戏 / yóu xì trò chơi
274 🔊 有名 / yǒu míng nổi tiếng
275 🔊 又 / yòu lại, vừa … lại
276 🔊 遇到 / yù dào gặp mặt
277 🔊 愿意 / yuàn yì bằng lòng, mong muốn
278 🔊 越 / yuè vượt qua, nhảy qua, càng
279 🔊 月亮 / yuè liàng mặt trăng
280 🔊 云 / yún mây
281 🔊 站 / zhàn đứng
282 🔊 长 / zhǎng dài
283 🔊 着急 / zháo jí sốt ruột, lo lắng
284 🔊 照顾 / zhào gù chăm sóc
285 🔊 照片 / zhào piàn bức ảnh
286 🔊 照相机 / zhào xiàng jī máy chụp ảnh
287 🔊 只 / zhǐ chỉ
288 🔊 中间 / zhōng jiān ở giữa, bên trong
289 🔊 终于 / zhōng yú cuối cùng
290 🔊 种 / zhǒng loại kiểu
291 🔊 重要 / zhòng yào quan trọng
292 🔊 周末 / zhōu mò cuối tuần
293 🔊 主要 / zhǔ yào chủ yếu, chính
294 🔊 祝 / zhù chúc, chúc mừng
295 🔊 注意 / zhù yì chú ý
296 🔊 字典 / zì diǎn từ điển
297 🔊 自己 / zì jǐ tự mình, bản thân
298 🔊 总是 / zǒng shì luôn luôn, lúc nào cũng
299 🔊 最近 / zuì jìn gần đây, dạo này
300 🔊 作业 / zuò yè bài tập về nhà
301 🔊 作用 / zuò yòng tác dụng

→ Link tải file đầy đủ 600 từ vựng Hsk 3 Pdf tại đây

Chúc các bạn học tiếng Trung hiệu quả. Hãy kết hợp với các sách từ vựng tiếng Trung để nâng cao kiến thức từ vựng nhé. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

⇒ Xem chi tiết bài : 1200 từ vựng tiếng Trung HSK 4 có file Pdf và Ví dụ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.
Back to top button