Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ trong tiếng Trung Quốc thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ thị 氏 shì, là bộ thứ 83 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ thị: 氏 shì
- Dạng phồn thể: 氏
- Số nét: 4 nét
- Cách đọc: shì
- Hán Việt: Thị
- Ý nghĩa: họ
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, dưới, phải, trái.
Cách viết bộ thị: 氏
Một số từ đơn chứa bộ thị:
氏 | Shì | Thị |
昏 | hūn | Hôn |
Một số từ ghép chứa bộ thị:
氏神 | Shìshén | thần hộ mạng; thành hoàng; thần hộ mệnh |
氏族 | Shìzú | thị tộc |
氏名 | Shìmíng | họ tên |
摂氏 | Shèshì | thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100; bách phân |
同氏 | Tóngshì | người này; vị này |
両氏 | Liǎngshì | hai người |
昏睡 | Hūnshuì | sự hôn mê |
黄昏 | Huánghūn | hoàng hôn |
Ví dụ mẫu câu:
阿恩氏合金 | āēnshì héjīn | Hợp kim Arnold |
波伦氏试验 | bōlúnshì shìyàn | Xét nghiệm phấn hoa |
赫兹氏射线 | hèzī shì shèxiàn | Tia Hertz |
尼氏真绥螨 | níshìzhēn suí măn | Con ve thật |
阿普伽氏评分 | āpŭjiā shì píngfēn | Điểm Apgar |
尼氏钝绥螨 | ní shì dùn suí măn | Hốc Amblyseius |
黑尼氏鹦嘴鱼 | hēiníshì yīng zuĭ yú | Vẹt vẹt |
贝利尼氏韧带 | bèilìní shì rèndài | Dây chằng của Bellini |
恩来氏可塑性仪 | ēnlái shì kĕsùxìng yí | Máy đo độ dẻo của Extai |
奥脱洛尼氏技术 | àotuōluò ní shì jìshù | Công nghệ Otloni |
三极希氏束电极 | sānjí xīshì shù diànjí | Điện cực chùm tia ba cực |
黑塞耳巴赫氏韧带 | hēisài ĕr bāhèshì rèndài | Dây chằng |
体表希氏束电图 | tĭbiăo xīshì shù diàntú | Hygrobeam bề mặt cơ thể |
特伦德伦伯格氏征象 | tèlúndé lúnbógé shì zhēngxiàng | Dấu hiệu Trendelenberg |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.