Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc seri bài viết về học bộ thủ tiếng Trung thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ nữ 女 nǚ, là bộ thứ 38 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ nữ: 女 nǚ
- Dạng phồn thể: 女
- Số nét: 3 nét
- Cách đọc: nǚ
- Hán Việt: nữ
- Ý nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà
- Vị trí của bộ: Linh hoạt phải, trái, dưới.
Cách viết bộ nữ: 大

Một số từ đơn chứa bộ nữ:
| 女 | Nǚ | Nữ |
| 奴 | nú | Nô |
| 好 | hǎo | Hiếu,hảo |
| 如 | rú | Như |
| 妃 | fēi | Phi |
| 奸 | jiān | Gian |
| 妁 | shuò | Chước |
| 妓 | jì | Kĩ |
| 妊 | rèn | Nhâm |
| 妨 | fáng | Phương |
| 妙 | miào | Diệu |
| 妖 | yāo | Yêu |
| 妝 | zhuāng | Trang |
| 妣 | bǐ | Tỉ |
| 妍 | yán | Nghiên |
| 姐 | jiě | Tả,thư |
| 姑 | gū | Cô |
Một số từ ghép chứa bộ nữ:
| 烈女 | Liènǚ | liệt nữ |
| 美女 | měinǚ | mỹ nữ |
| 男女 | nánnǚ | nam nữ |
| 玉女 | yùnǚ | ngọc nữ |
| 兒女 | érnǚ | nhi nữ |
| 女主 | nǚ zhǔ | nữ chủ |
| 女工 | nǚgōng | nữ công |
| 女界 | nǚ jiè | nữ giới |
| 女孩 | nǚhái | nữ hài |
| 女禍 | nǚ huò | nữ hoạ |
| 女皇 | nǚhuáng | nữ hoàng |
| 女學 | nǚ xué | nữ học |
| 女學生 | nǚ xuéshēng | nữ học sinh |
| 女萝 | nǚ luó | nữ la |
| 女蘿 | nǚ luó | nữ la |
| 女郎 | nǚláng | nữ lang |
| 女伶 | nǚlíng | nữ linh |
| 女流 | nǚliú | nữ lưu |
| 女儿 | nǚ’ér | nữ nhi |
| 女兒 | nǚ’ér | nữ nhi |
| 女娲 | nǚ wā | nữ oa |
| 女權 | nǚquán | nữ quyền |
| 女士 | nǚshì | nữ sĩ |
Ví dụ mẫu câu:
| 部队里有男有女。 | Bùduì lǐ yǒu nán yǒu nǚ. | Có những người đàn ông và phụ nữ trong quân đội. |
| 我很受女孩子欢迎。 | Wǒ hěn shòu nǚháizǐ huānyíng. | Tôi rất nổi tiếng với các cô gái. |
| 目前我们只要女模特。 | Mùqián wǒmen zhǐyào nǚ mótè. | Hiện tại chúng tôi chỉ cần người mẫu nữ. |
| 最佳女配角 | zuìjiā nǚpèijué | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
| 这名女上尉被革职了。 | Zhè míng nǚ shàngwèi bèi gézhíle. | Nữ đội trưởng bị cách chức. |
| 圣经告诉人们生儿育女。 | Shèngjīng gàosu rénmen shēng’éryùnǚ. | Kinh thánh bảo mọi người có con. |
| 这名女教师是珞巴族人。 | Zhè míng nǚjiàoshī shì luòbāzúrén. | Giáo viên nữ mang quốc tịch Luoba. |
| 她远非英国最佳女歌手。 | Tā yuǎnfēi Yīngguó zuìjiā nǚ gēshǒu. | Cô còn lâu mới trở thành nữ ca sĩ giỏi nhất nước Anh. |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.
![Bộ Viết 曰 yuē [bộ thủ tiếng Trung] 2 936241](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/936241-300x220.gif)
![Bộ Nguyệt 月 yuè [bộ thủ tiếng Trung] 3 143091](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2022/03/143091-300x220.gif)