Trong bài viết về học bộ thủ trong tiếng Trung ngày hôm nay, chúng ta sẽ học bộ nhất 一 YĪ là bộ đầu tiên và cũng là bộ thủ cơ bản nhất trong 214 bộ thủ trong tiếng Trung.
Bộ nhất: 一 YĪ
- Âm Hán Việt: Nhất
- Giải nghĩa: 1, số 1
- Nét bút: 一
- Độ thông dụng trong Tiếng Hán cổ: Rất cao
- Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: Rất cao
- Cách đọc: yi
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, dưới, giữa.
Cách viết:
Từ ghép
百一 | Bǎi yī | Bách nhất |
抱一 | Bào yī | bão nhất |
貧於一字 | Pín yú yī zì | bần ư nhất tự |
不名一錢 | Bù míng yī qián | bất danh nhất tiền |
不一 | Bù yī | bất nhất |
平一 | Píngyī | bình nhất |
背城借一 | Bèi chéng jiè yī | bối thành tá nhất |
執一 | Zhí yī | chấp nhất |
之一 | Zhī yī | chi nhất |
眾口一詞 | Zhòngkǒuyīcí | chúng khẩu nhất từ |
專一 | Zhuānyī | chuyên nhất |
機杼一家 | Jīzhù yījiā | cơ trữ nhất gia |
舉一反三 | Jǔyīfǎnsān | cử nhất phản tam |
九死一生 | Jiǔsǐyīshēng | cửu tử nhất sinh |
以一當十 | Yǐyīdāngshí | dĩ nhất đương thập |
唯一 | Wéiyī | duy nhất |
大南一統志 | Dà nán yītǒng zhì | đại nam nhất thống chí |
昙花一现 | Tánhuāyīxiàn | đàm hoa nhất hiện |
第一 | Dì yī | đệ nhất |
端一 | Duān yī | đoan nhất |
獨一 | Dú yī | độc nhất |
同一 | Tóngyī | đồng nhất |
单一 | Dānyī | đơn nhất |
皇黎一統志 | Huáng lí yītǒng zhì | hoàng lê nhất thống chí |
混一 | Hùn yī | hỗn nhất |
合一 | Hé yī | hợp nhất |
乾坤一覽 | Qiánkūn yīlǎn | kiền khôn nhất lãm |
乾坤一擲 | Qiánkūn yīzhì | kiền khôn nhất trịch |
毎一 | Měi yī | mỗi nhất |
目空一切 | Mùkōngyīqiè | mục không nhất thế |
五一 | Wǔyī | ngũ nhất |
一百 | Yībǎi | nhất bách |
一百八十 | Yībǎi bāshí | nhất bách bát thập độ |
一半 | Yībàn | nhất bán |
一般 | Yībān | nhất bàn |
一壁 | Yī bì | nhất bích |
一瓣香 | Yī bàn xiāng | nhất biện hương |
一輩子 | Yībèizi | nhất bối tử |
一个 | Yīgè | nhất cá |
一周 | Yīzhōu | nhất chu |
一共 | Yīgòng | nhất cộng |
一舉兩便 | Yījǔ liǎng biàn | nhất cử lưỡng tiện |
一面 | Yīmiàn | nhất diện |
一旦 | Yīdàn | nhất đán |
一道煙 | Yīdào yān | nhất đạo yên |
一等 | Yī děng | nhất đẳng |
一点 | Yīdiǎn | nhất điểm |
一定 | Yīdìng | nhất định |
一團 | Yī tuán | nhất đoàn |
一度 | Yīdù | nhất độ |
一对 | Yī duì | nhất đối |
一同 | Yītóng | nhất đồng |
一當二 | Yī dāng èr | nhất đương nhị |
一呼百諾 | Yī hū bǎi nuò | nhất hô bách nặc |
一会儿 | Yīhuǐ’er | nhất hội nhi |
一向 | Yīxiàng | nhất hướng |
一概 | Yīgài | nhất khái |
一刻千金 | Yīkè qiānjīn | nhất khắc thiên kim |
一口 | Yīkǒu | nhất khẩu |
一口氣 | Yī kǒuqì | nhất khẩu khí |
一氣 | Yīqì | nhất khí |
一起 | Yīqǐ | nhất khởi |
一見 | Yījiàn | nhất kiến |
一見如故 | Yījiànrúgù | nhất kiến như cố |
一覽 | Yīlǎn | nhất lãm |
一律 | Yīlǜ | nhất luật |
一流 | Yīliú | nhất lưu |
一瞥 | Yīpiē | nhất miết |
一們 | Yīmen | nhất môn |
一言 | Yī yán | nhất ngôn |
一月 | Yī yuè | nhất nguyệt |
一人 | Yīrén | nhất nhân |
一 一 | Yīyī | nhất nhất |
一日 | Yī rì | nhất nhật |
一日在囚 | Yī rì zài qiú | nhất nhật tại tù |
一如 | Yī rú | nhất như |
一鍋粥 | Yīguōzhōu | nhất oa chúc |
一品 | Yīpǐn | nhất phẩm |
一片婆心 | Yīpiàn pó xīn | nhất phiến bà tâm |
一贯 | Yīguàn | nhất quán |
一生 | Yīshēng | nhất sinh |
一些 | Yīxiē | nhất ta |
一再 | Yīzài | nhất tái |
一心 | Yīxīn | nhất tâm |
一齊 | Yīqí | nhất tề |
一身 | Yīshēn | nhất thân |
一世 | Yīshì | nhất thế |
一時 | Yīshí | nhất thì |
一切 | Yīqiè | nhất thiết |
一統 | Yītǒng | nhất thống |
一時 | Yīshí | nhất thời |
一說 | Yī shuō | nhất thuyết |
一次 | Yīcì | nhất thứ |
一笑 | Yīxiào | nhất tiếu |
一笑千金 | Yīxiào qiānjīn | nhất tiếu thiên kim |
一致 | Yīzhì | nhất trí |
一朝一夕 | Yīzhāoyīxī | nhất triêu nhất tịch |
一直 | Yīzhí | nhất trực |
一字 | Yī zì | nhất tự |
一字千金 | Yīzìqiānjīn | nhất tự thiên kim |
一息 | Yīxī | nhất tức |
一亿 | Yī yì | nhất ức |
一億 | Yī yì | nhất ức |
一万 | Yī wàn | nhất vạn |
一萬 | Yī wàn | nhất vạn |
一味 | Yīwèi | nhất vị |
一齣 | Yī chū | nhất xích |
一齣 | Yī chū | nhất xuất |
一吹 | Yī chuī | nhất xuy |
三一致 | Sānyī zhì | tam nhất trí |
千載一時 | Qiānzǎiyīshí | thiên tải nhất thì |
統一 | Tǒngyī | thống nhất |
首屈一指 | Shǒuqūyīzhǐ | thủ khuất nhất chỉ |
純一 | Chúnyī | thuần nhất |
知行合一 | Zhīxíng hé yī | tri hành hợp nhất |
萬一 | Wàn yī | vạn nhất |
萬無一失 | Wànwúyīshī | vạn vô nhất thất |
vv…
Ví dụ mẫu câu:
上个星期一 | Shànggè xīngqīyī | Thứ hai tuần trước |
一看见就 … | Yí kànjiàn jiù Ngày | Ngay khi tôi thấy nó … |
比 … 低一等 | Bǐ đào dī yīděng | Kém hơn … |
好好看一看 | Hǎohao kànyíkàn | để có một cái nhìn tốt |
今天一大早 | Jīntiān yídàzǎo | Sáng sớm |
洗一洗某物 | Xǐyīxǐ mǒuwù | Rửa một cái gì đó |
星期一上午 | Xīngqīyī shàngwǔ | Sáng thứ hai |
在那一瞬间 | Zài nà yíshùnjiān | tại đó ngay lập tức |
一看见某物 | Yí kànjiàn mǒuwù | Nhìn thấy một cái gì đó |
从最一开始 | Cóng zuì yìkāishǐ | từ các ( rất ) đầu tiên |
试一试某事 | Shìyíshì mǒushì | Hãy thử một cái gì đó |
昨天一整天 | Zuótiān yìzhěngtiān | cả ngày hôm qua |
Vv…
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.