Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ tiếng Trung giản thể thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ khí 气 qì, là bộ thứ 84 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ khí: 气 qì
- Dạng phồn thể: 气
- Số nét: 4 nét
- Cách đọc: qì
- Hán Việt: Khí
- Ý nghĩa: hơi nước
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, phải, giữa.
Cách viết bộ khí: 气
Một số từ đơn chứa bộ khí:
气 |
Qì |
Khí,khất |
気 |
qì |
Khí |
氛 |
fēn |
Phân |
氤 |
yīn |
Nhân |
氣 |
qì |
Khí |
Một số từ ghép chứa bộ khí:
憋气 |
Biēqì |
Biệt khí |
屏气 |
bǐngqì |
bình khí |
景气 |
jǐngqì |
cảnh khí |
名气 |
míngqì |
danh khí |
勇气 |
yǒngqì |
dũng khí |
氧气 |
yǎngqì |
dưỡng khí |
大气 |
dàqì |
đại khí |
氮气 |
dànqì |
đạm khí |
吸气 |
xī qì |
hấp khí |
客气 |
kèqì |
khách khí |
口气 |
kǒuqì |
khẩu khí |
气球 |
qìqiú |
khí cầu |
气质 |
qìzhí |
khí chất |
气候 |
qìhòu |
khí hậu |
气泡 |
qìpào |
khí phao |
气象 |
qìxiàng |
khí tượng |
气车 |
qì chē |
khí xa |
氢气 |
qīngqì |
khinh khí |
岚气 |
lán qì |
lam khí |
傲气 |
àoqì |
ngạo khí |
Ví dụ mẫu câu:
叹了一口气 |
Tànleyìkǒuqì |
Thở dài |
松了一口气 |
Sōngleyìkǒuqì |
Nhẹ nhõm |
深呼一口气 |
Shēn hū yìkǒuqì |
Hít thật sâu |
这球没气了。 |
Zhè qiú méiqìle. |
Quả bóng này bằng phẳng. |
气得暴跳如雷 |
Qì de bàotiàorúléi |
Tức giận quá |
生某人的气 |
Shēng mǒurén de qì |
Nổi giận với ai đó |
激动地透不过气来 |
Jīdòng de tòu búguò qì lái |
Hơi thở với sự phấn khích |
她气得脸色铁青。 |
tā qì de liǎnsè tiěqīng. |
Cô ấy trông rất tức giận. |
他吹出一大口气。 |
Tā chuī chū yí dà kǒuqì. |
Anh hít một hơi thật lớn. |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.