Bài 25: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 – Bạn thích màu gì? [Phiên bản 3]

Bài 25 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 phiên bản 3 sẽ đưa người học khám phá ý nghĩa của các màu sắc khác nhau, mối liên hệ giữa màu sắc và tính cách con người, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết để thảo luận về chủ đề thú vị này bằng tiếng Trung.

← Xem lại: Bài 24: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ mới

1️⃣ 🔊 橘黄 (júhuáng) – (quất hoàng): màu da cam (tính từ)

橘 Stroke Order Animation  黄 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

  • 🔊 这件衣服是橘黄的,特别鲜艳。
  • (Zhè jiàn yīfú shì júhuáng de, tèbié xiānyàn.)
  • Chiếc áo này có màu da cam, rất tươi sáng.

2️⃣ 🔊 活跃 (huóyuè) – (hoạt diệu): hoạt bát, sôi nổi (tính từ, động từ)

活 Stroke Order Animation  跃 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

  • 🔊 他是一个非常活跃的人,总是充满活力。
  • (Tā shì yīgè fēicháng huóyuè de rén, zǒng shì chōngmǎn huólì.)
  • Anh ấy là một người rất hoạt bát, luôn tràn đầy năng lượng.

3️⃣ 🔊 分子 (fènzǐ) – (phần tử): phần tử, thành viên (danh từ)

分 Stroke Order Animation  子 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

  • 🔊 他是团队中的重要分子。
  • (Tā shì tuánduì zhōng de zhòngyào fènzǐ.)
  • Anh ấy là một phần tử quan trọng trong nhóm.

4️⃣ 🔊 乐观 (lèguān) – (lạc quan): lạc quan (tính từ)

乐 Stroke Order Animation  观 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button