Bài 22 – Tôi xem áo khoác da một chút (我看看皮大衣) và Loại này một cái bao nhiêu tiền (这种大衣一件多少钱) xoay quanh chủ đề mua sắm quần áo, một chủ đề rất thực tế và quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Thông qua hai đoạn hội thoại, người học sẽ làm quen với các từ vựng và mẫu câu liên quan đến mô tả đặc điểm sản phẩm (kích cỡ, màu sắc, chất liệu), thử đồ, hỏi giá cả, trả giá và thanh toán.
Bài học cũng giới thiệu hai điểm ngữ pháp quan trọng:
- Cấu trúc động từ lặp lại (V+V hoặc V 一 V) để diễn đạt hành động thử hoặc làm nhẹ nhàng.
- Cấu trúc “又……又……” để miêu tả sự kết hợp của hai đặc điểm (vừa… vừa…).
Bên cạnh việc rèn luyện khả năng giao tiếp khi đi mua sắm, bài học còn giúp người học nâng cao khả năng sử dụng các từ chỉ tính từ đối lập (dài – ngắn, béo – gầy, đậm – nhạt) để diễn tả nhu cầu khi mua hàng một cách rõ ràng.
← Xem lại Bài 21: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ mới
1. 可以 (kěyǐ): có thể, tạm được
Ví dụ:
你可以帮我一下吗?
Pinyin: Nǐ kěyǐ bāng wǒ yíxià ma?
Dịch nghĩa: Bạn có thể giúp tôi một chút không?
你可以随时给我打电话。
Pinyin: Nǐ kěyǐ suíshí gěi wǒ dǎ diànhuà.
Dịch nghĩa: Bạn có thể gọi điện cho tôi bất cứ lúc nào.
2. 试 (shì): thử
Ví dụ:
我想试一下这件衣服。
Pinyin: Wǒ xiǎng shì yíxià zhè jiàn yīfú.
Dịch nghĩa: Tôi muốn thử chiếc quần áo này.
你可以试试这道菜,很好吃。
Pinyin: Nǐ kěyǐ shìshi zhè dào cài, hěn hǎochī.
Dịch nghĩa: Bạn có thể thử món ăn này, rất ngon đấy.
3. 皮 (pí) da
Ví dụ:
这双鞋是用真皮做的。
Pinyin: Zhè shuāng xié shì yòng zhēnpí zuò de.
Dịch nghĩa: Đôi giày này được làm từ da thật.
这件皮夹克很时尚。
Pinyin: Zhè jiàn pí jiákè hěn shíshàng.
Dịch nghĩa: Chiếc áo khoác da này rất thời trang.
4. 大衣 (dàyī): áo khoác
Ví dụ:
这件大衣的颜色非常好看。
Pinyin: Zhè jiàn dàyī de yánsè fēicháng hǎokàn.
Dịch nghĩa: Màu sắc của chiếc áo khoác này rất đẹp.
我在打折时买了一件新大衣。
Pinyin: Wǒ zài dǎzhé shí mǎi le yí jiàn xīn dàyī.
Dịch nghĩa: Tôi đã mua một chiếc áo khoác mới khi giảm giá.
5. 又……又…… (yòu… yòu…): vừa… vừa…
Ví dụ:
这个房间又大又明亮。
Pinyin: Zhège fángjiān yòu dà yòu míngliàng.
Dịch nghĩa: Căn phòng này vừa rộng vừa sáng.
她做的菜又香又好吃。
Pinyin: Tā zuò de cài yòu xiāng yòu hǎochī.
Dịch nghĩa: Món ăn cô ấy nấu vừa thơm vừa ngon.
6. 真的 (zhēn de): thật, thực sự
Ví dụ:
我真的很喜欢这本书。
Pinyin: Wǒ zhēn de hěn xǐhuān zhè běn shū.
Dịch nghĩa: Tôi thực sự rất thích cuốn sách này.
你真的要去中国吗?
Pinyin: Nǐ zhēn de yào qù Zhōngguó ma?
Dịch nghĩa: Bạn thật sự muốn đi Trung Quốc sao?
7. 当然 (dāngrán): tất nhiên
Ví dụ:
他当然知道怎么解决这个问题。
Pinyin: Tā dāngrán zhīdào zěnme jiějué zhège wèntí.
Dịch nghĩa: Anh ấy tất nhiên biết cách giải quyết vấn đề này.
你当然可以跟我们一起去旅行。
Pinyin: Nǐ dāngrán kěyǐ gēn wǒmen yìqǐ qù lǚxíng.
Dịch nghĩa: Tất nhiên bạn có thể đi du lịch cùng chúng tôi.
8. 长 (cháng): dài
Ví dụ:
这条裙子太长了。
Pinyin: Zhè tiáo qúnzi tài cháng le.
Dịch nghĩa: Chiếc váy này quá dài.
我们走了一条很长的路。
Pinyin: Wǒmen zǒu le yì tiáo hěn cháng de lù.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đi một con đường rất dài.
9. 短 (duǎn): ngắn, thiếu
Ví dụ:
我的头发剪得太短了。
Pinyin: Wǒ de tóufà jiǎn de tài duǎn le.
Dịch nghĩa: Tóc của tôi cắt quá ngắn.
我们的假期太短了。
Pinyin: Wǒmen de jiàqī tài duǎn le.
Dịch nghĩa: Kỳ nghỉ của chúng tôi quá ngắn.
10. 一点儿 (yìdiǎnr): một chút, một ít
Ví dụ:
请给我一点儿水。
Pinyin: Qǐng gěi wǒ yìdiǎnr shuǐ.
Dịch nghĩa: Làm ơn cho tôi một chút nước.
你要不要来一点儿水果?
Pinyin: Nǐ yào bù yào lái yìdiǎnr shuǐguǒ?
Dịch nghĩa: Bạn có muốn ăn một ít hoa quả không?
11. 深 (shēn): thẫm, sâu, sẫm
Ví dụ:
他的眼睛颜色很深,很有魅力。
Pinyin: Tā de yǎnjīng yánsè hěn shēn, hěn yǒu mèilì.
Dịch nghĩa: Màu mắt của anh ấy rất thẫm, trông rất cuốn hút.
这件大衣的颜色太深了,我想要浅一点儿的。
Pinyin: Zhè jiàn dàyī de yánsè tài shēn le, wǒ xiǎng yào qiǎn yìdiǎnr de.
Dịch nghĩa: Màu của chiếc áo khoác này quá sẫm, tôi muốn màu nhạt hơn một chút.
12. 浅 (qiǎn): nhạt, nông
Ví dụ:
我喜欢颜色浅一点儿的裙子。
Pinyin: Wǒ xǐhuān yánsè qiǎn yìdiǎnr de qúnzi.
Dịch nghĩa: Tôi thích váy có màu nhạt hơn một chút.
这杯茶的颜色太浅,可能味道不够浓。
Pinyin: Zhè bēi chá de yánsè tài qiǎn, kěnéng wèidào bùgòu nóng.
Dịch nghĩa: Màu của tách trà này quá nhạt, có lẽ hương vị chưa đủ đậm.
13. 肥 (féi): béo, rộng
Ví dụ:
这条鱼肥得正好,很好吃。
Pinyin: Zhè tiáo yú féi de zhènghǎo, hěn hǎochī.
Dịch nghĩa: Con cá này béo vừa phải, rất ngon.
这条裤子太肥了,我要换一条小一点的。
Pinyin: Zhè tiáo kùzi tài féi le, wǒ yào huàn yì tiáo xiǎo yìdiǎn de.
Dịch nghĩa: Chiếc quần này quá rộng, tôi muốn đổi sang cái nhỏ hơn.
14. 瘦 (shòu): gầy, chật
Ví dụ:
她看起来比去年更瘦了。
Pinyin: Tā kàn qǐlái bǐ qùnián gèng shòu le.
Dịch nghĩa: Cô ấy trông gầy hơn so với năm ngoái.
这条裤子有点瘦,我穿不下。
Pinyin: Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn shòu, wǒ chuān bù xià.
Dịch nghĩa: Chiếc quần này hơi chật, tôi mặc không vừa.
15. 正 (zhèng): vừa vặn
Ví dụ:
鞋子的大小正好,不大也不小。
Pinyin: Xiézi de dàxiǎo zhèng hǎo, bù dà yě bù xiǎo.
Dịch nghĩa: Kích cỡ của đôi giày vừa vặn, không lớn cũng không nhỏ.
我来的时候正好下雨了。
Pinyin: Wǒ lái de shíhòu zhènghǎo xiàyǔ le.
Dịch nghĩa: Khi tôi đến thì đúng lúc trời mưa.
16. 合适 (héshì): hợp, thích hợp
Ví dụ:
我在找一双合适的鞋子。
Pinyin: Wǒ zài zhǎo yì shuāng héshì de xiézi.
Dịch nghĩa: Tôi đang tìm một đôi giày phù hợp.
这条裙子的颜色很合适你。
Pinyin: Zhè tiáo qúnzi de yánsè hěn héshì nǐ.
Dịch nghĩa: Màu sắc của chiếc váy này rất hợp với bạn.
17. 种 (zhǒng): loại, kiểu
Ví dụ:
你喜欢哪种水果?
Pinyin: Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng shuǐguǒ?
Dịch nghĩa: Bạn thích loại trái cây nào?
这种花在春天开得最美。
Pinyin: Zhè zhǒng huā zài chūntiān kāi de zuì měi.
Dịch nghĩa: Loại hoa này nở đẹp nhất vào mùa xuân.
18. 应该 (yīnggāi): nên, cần, phải
Ví dụ:
你应该多喝水。
Pinyin: Nǐ yīnggāi duō hē shuǐ.
Dịch nghĩa: Bạn nên uống nhiều nước hơn.
天气冷了,你应该穿厚一点的衣服。
Pinyin: Tiānqì lěng le, nǐ yīnggāi chuān hòu yìdiǎn de yīfú.
Dịch nghĩa: Thời tiết lạnh rồi, bạn nên mặc áo dày hơn.
19. 便宜 (piányí): rẻ
Ví dụ:
这个手机比那个便宜。
Pinyin: Zhège shǒujī bǐ nàgè piányí.
Dịch nghĩa: Chiếc điện thoại này rẻ hơn chiếc kia.
我想买一件便宜点儿的外套。
Pinyin: Wǒ xiǎng mǎi yí jiàn piányí diǎnr de wàitào.
Dịch nghĩa: Tôi muốn mua một chiếc áo khoác rẻ hơn một chút.
20. 卖 (mài): bán
Ví dụ:
这家商店卖各种各样的衣服。
Pinyin: Zhè jiā shāngdiàn mài gè zhǒng gè yàng de yīfú.
Dịch nghĩa: Cửa hàng này bán đủ loại quần áo.
他在市场上卖水果。
Pinyin: Tā zài shìchǎng shàng mài shuǐguǒ.
Dịch nghĩa: Anh ấy bán hoa quả ở chợ.
Từ mới bổ sung
- 胶卷 (jiāojuǎn): phim chụp ảnh
- 牛奶 (niúnǎi): sữa bò
- 面包 (miànbāo): bánh mì
- 抽烟 (chōuyān): hút thuốc
- 拍照 (pāizhào): chụp ảnh, quay phim
- 牛仔裤 (niúzǎikù): quần bò
- 双 (shuāng): đôi, cặp
- 鞋 (xié): giày, dép
Chú thích
1. Đơn vị nhân dân tệ
- Đơn vị tiền tệ trong tiếng Trung (人民币的单位 – Đơn vị nhân dân tệ)
- Đơn vị chính: 元 (yuán)
- Đơn vị phụ: 角 (jiǎo) = 1/10 元, 分 (fēn) = 1/100 元
- Trong văn nói: Thường dùng “块” (kuài) cho 元 và “毛” (máo) cho 角.
Ví dụ:
- 31.80 元 = 三十一元八角 (三十一块八)
- 46.50 元 = 四十六元五角 (四十六块五)
- 0.05 元 = 五分 (năm xu)
- 20.00 元 = 二十元 (二十块)
- 100.50 元 = 一百元零五角 (一百块零五毛)
2. Cấu trúc 太小了 – ít quá
“太 + Hình dung từ + 了” biểu đạt mức độ vượt quá hoặc mức độ cao. Trường hợp trước dùng để thể hiện sự đạt được sự không hài lòng, trường hợp sau dùng để thể hiện ý nghĩa cảm xúc.
Ví dụ:
- Không bằng lòng, không ưng ý
- 太贵了 (đắt quá)
- 太大了 (to quá)
- 太忙了 (bận quá)
- 太旧了(cũ quá)
2. Khen ngợi
- 太好了!(tốt quá)
- 太美了!(đẹp quá)
Ngữ pháp
1. Động từ láy lại
1.1 Khái niệm về động từ lặp lại
Trong tiếng Trung, động từ có thể được lặp lại để biểu thị:
- Thời gian ngắn của hành động.
- Mức độ nhẹ nhàng hoặc tùy tiện.
- Khi sử dụng cấu trúc này, ngữ khí trở nên tự nhiên, thoải mái hơn, thường được dùng trong khẩu ngữ (nói chuyện hàng ngày).
1.2 Các hình thức lặp lại của động từ:
a. Với động từ đơn âm tiết (1 âm tiết): AA hoặc A 一 A
Ví dụ:
- 读读 (dú dú) – đọc thử
- 听听 (tīng tīng) – nghe thử
- 看一看 (kàn yī kàn) – xem thử
b. Với động từ song âm tiết (2 âm tiết): ABAB hoặc A 一 AB
Ví dụ:
- 预习预习 (yùxí yùxí) – xem trước một chút
- 复习复习 (fùxí fùxí) – ôn tập thử
1.3 Cách sử dụng trong câu:
Ví dụ:
(1) 你看看这本词典合适不合适?
(Nǐ kàn kàn zhè běn cídiǎn héshì bù héshì?)
Bạn xem thử cuốn từ điển này có phù hợp không?
(2) 你听听这个句子是什么意思?
(Nǐ tīng tīng zhè gè jùzi shì shénme yìsi?)
Bạn nghe thử câu này có nghĩa gì?
(3) 我试试这件衣服,可以吗?
(Wǒ shì shì zhè jiàn yīfu, kěyǐ ma?)
Tôi thử cái áo này được không?
1.4 Hình thức lặp lại khi hành động đã hoàn thành:
Cấu trúc: A + 了 + A hoặc AB 了 AB
Ví dụ:
- 试了试 (shì le shì) – đã thử rồi
- 看了看 (kàn le kàn) – đã xem rồi
- 复习了复习 (fùxí le fùxí) – đã ôn tập rồi
1.5 Lưu ý:
Các động từ như “有” (yǒu – có), “在” (zài – đang), “是“ (shì – là) không được lặp lại.
Các động từ chỉ hành động đang diễn ra cũng không được lặp lại.
Sai: 我正在听广播呢。 (Không lặp lại)
Đúng: 我听听广播。 (Nghe thử đài phát thanh)
2. Cấu trúc 又……又…… (vừa… vừa…)
Ý nghĩa: Dùng để nối kết các tính từ, động từ hoặc cụm từ, biểu đạt hai hành động, trạng thái cùng xảy ra hoặc cùng tồn tại.
S + 又 + [tính từ/động từ] + 又 + [tính từ/động từ]
Ví dụ:
(1) 这件大衣又好又便宜。
(Zhè jiàn dàyī yòu hǎo yòu piányí.)
Cái áo khoác này vừa đẹp vừa rẻ.
(2) 我们的教室又安静又干净。
(Wǒmen de jiàoshì yòu ānjìng yòu gānjìng.)
Lớp học của chúng tôi vừa yên tĩnh vừa sạch sẽ.
(3) 那个箱子又小又旧。
(Nà gè xiāngzi yòu xiǎo yòu jiù.)
Cái hộp đó vừa nhỏ vừa cũ.
3. Sự khác biệt giữa “一点儿” và “有(一)点儿”
3.1. “一点儿” (yī diǎnr)
- Chức năng: Làm định ngữ (dùng để chỉ số lượng ít, một chút).
- Ý nghĩa: Biểu thị một số lượng nhỏ, không mang sắc thái cảm xúc.
Ví dụ:
(1) 他会一点儿汉语。
(Tā huì yī diǎnr Hànyǔ.)
Anh ấy biết một chút tiếng Trung.
(2) 请给我一点儿水。
(Qǐng gěi wǒ yī diǎnr shuǐ.)
Làm ơn cho tôi một chút nước.
3.2 “有(一)点儿” (yǒu yī diǎnr)
- Chức năng: Làm trạng ngữ, thường dùng để biểu đạt điều gì đó không như mong muốn hoặc mang sắc thái không hài lòng.
- Ý nghĩa: Có chút, hơi… (hàm ý tiêu cực hoặc không như mong đợi).
Ví dụ:
(3) 这件有(一)点儿长。
(Zhè jiàn yǒu yī diǎnr cháng.)
Cái này hơi dài một chút.
(4) 那件颜色有(一)点儿深, 有没有浅一点儿的?
(Nà jiàn yánsè yǒu yī diǎnr shēn, yǒu méiyǒu qiǎn yī diǎnr de?)
Cái áo đó màu hơi đậm, có cái nào nhạt hơn một chút không?
Ngữ âm
1. 词重音 (Trọng âm từ – Word Stress)
1.1 Với động từ đơn âm tiết (Monosyllabic verbs)
Khi lặp lại động từ đơn âm tiết, âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh, trong khi âm tiết thứ hai và từ “一” ở giữa được phát âm nhẹ.
Ví dụ:
- 试试 (shì shì) – thử thử
- 看看 (kàn kàn) – xem xem
- 听听 (tīng tīng) – nghe nghe
- 读读 (dú dú) – đọc đọc
Chú ý: Âm tiết đầu tiên (A) ↑ được nhấn mạnh, âm tiết tiếp theo (A) ↓ đọc nhẹ.
1.2 Với động từ song âm tiết (Disyllabic verbs)
Hình thức lặp lại: ABAB (Trong đó A cần được nhấn mạnh).
Ví dụ:
- 介绍介绍 (jièshào jièshào) – giới thiệu thử
- 休息休息 (xiūxi xiūxi) – nghỉ ngơi chút
- 锻炼锻炼 (duànliàn duànliàn) – luyện tập chút
Chú ý: Mỗi cụm AB đầu tiên ↑ được nhấn mạnh, cụm AB sau đọc nhẹ hơn ↓.
2. 话调 (Ngữ điệu – Intonation)
Ngữ điệu trong câu cảm thán
- Trong câu cảm thán, ngữ điệu sẽ hạ xuống ở cuối câu (falling tone).
- Biểu thị cảm xúc ngạc nhiên, vui mừng hoặc không hài lòng.
Ví dụ:
- 太好了! (Tài hǎo le!) – Tuyệt quá! ⬇️
- 太贵了! (Tài guì le!) – Mắc quá! ⬇️
Dấu hiệu ngữ điệu:
“⬇️” chỉ ngữ điệu hạ xuống ở cuối câu để nhấn mạnh cảm xúc.
Hội thoại
Bài 1:我看看皮大衣 – Tôi xem áo khoác da một chút
Chữ Hán:
售货员:您买什么?
玛丽:我看看皮大衣。
售货员:你看看这件怎么样?又好又便宜。
麦克:是真皮的吗?
售货员:当然是真皮的。
玛丽:这件有一点儿长,有短一点儿的吗?
售货员:你要深颜色的还是要浅的?
玛丽:浅的。……我试试可以吗?
售货员:可以。
玛丽:这件太肥了,有没有瘦一点儿的?
售货员:你再试试这一件。
玛丽:这件不大不小,正合适。颜色也很好看。
Pinyin:
Shòuhuòyuán: Nín mǎi shénme?
Mǎlì: Wǒ kànkan pí dàyī.
Shòuhuòyuán: Nǐ kànkan zhè jiàn zěnme yàng? Yòu hǎo yòu piányí.
Màikè:Shì zhēnpí de ma?
Shòuhuòyuán: Dāngrán shì zhēnpí de.
Mǎlì: Zhè jiàn yǒu yīdiǎnr cháng, yǒu duǎn yīdiǎnr de ma?
Shòuhuòyuán: Nǐ yào shēn yánsè de háishì yào qiǎn de?
Mǎlì: Qiǎn de. …… Wǒ shì shì kěyǐ ma?
Shòuhuòyuán: Kěyǐ.
Mǎlì: Zhè jiàn tài féi le, yǒu méiyǒu shòu yīdiǎnr de?
Shòuhuòyuán: Nǐ zài shì shì zhè yī jiàn.
Mǎlì: Zhè jiàn bù dà bù xiǎo, zhèng héshì. Yánsè yě hěn hǎokàn.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Nhân viên bán hàng: Bạn muốn mua gì?
Mary: Tôi xem thử áo khoác da.
Nhân viên bán hàng: Bạn xem cái này thế nào? Vừa đẹp lại vừa rẻ.
Mike: Có phải là da thật không?
Nhân viên bán hàng: Tất nhiên là da thật rồi.
Mary: Cái này hơi dài, có cái nào ngắn hơn không?
Nhân viên bán hàng: Bạn muốn màu đậm hay màu nhạt?
Mary: Màu nhạt. … Tôi thử được không?
Nhân viên bán hàng: Được chứ.
Mary: Cái này rộng quá, có cái nào nhỏ hơn không?
Nhân viên bán hàng: Bạn thử xem cái này nhé.
Mary: Cái này không to không nhỏ, vừa vặn lắm. Màu sắc cũng rất đẹp.
Bài 2: 这种一件多少钱 – Loại này một cái bao nhiêu tiền?
Phần chữ Hán:
玛丽:这种大衣一件多少钱?
售货员:八百八十块。
玛丽:太贵了。应该便宜一点儿,八百怎么样?
售货员:不行。八百不卖,太少了。
玛丽:给你八百五,行不行?
售货员:行。
玛丽:这是九百块。
售货员:找你五十。
Pinyin
Mǎlì: Zhè zhǒng dàyī yī jiàn duōshǎo qián?
Shòuhuòyuán: Bābǎi bāshí kuài.
Mǎlì: Tài guì le. Yīnggāi piányí yìdiǎnr, bābǎi zěnme yàng?
Shòuhuòyuán: Bù xíng. Bābǎi bù mài, tài shǎo le.
Mǎlì: Gěi nǐ bābǎi wǔ, xíng bù xíng?
Shòuhuòyuán: Xíng.
Mǎlì: Zhè shì jiǔbǎi kuài.
Shòuhuòyuán: Zhǎo nǐ wǔshí.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Mary: Loại áo khoác này một cái bao nhiêu tiền?
Nhân viên bán hàng: Tám trăm tám mươi tệ.
Mary: Mắc quá. Nên rẻ hơn một chút, tám trăm thì sao?
Nhân viên bán hàng: Không được. Tám trăm không bán, ít quá rồi.
Mary: Tôi trả bạn tám trăm năm mươi, được không?
Nhân viên bán hàng: Được.
Mary: Đây là chín trăm tệ.
Nhân viên bán hàng: Trả lại bạn năm mươi.
Qua bài 22 của giáo trình Hán ngữ quyển 2 trong bộ giáo trình Hán ngữ này, người học không chỉ trau dồi vốn từ và mẫu câu thực tế khi mua sắm, mà còn biết cách giao tiếp linh hoạt với người bán hàng, mặc cả giá cả và bày tỏ mong muốn về sản phẩm theo ý mình. Việc vận dụng thành thạo cấu trúc câu lặp động từ và “又……又……” giúp câu nói tự nhiên, mạch lạc và giàu biểu cảm hơn.
Bài học cũng mang đến không khí sinh động của những buổi mua sắm thường ngày, đồng thời rèn luyện khả năng ứng xử linh hoạt trong các tình huống thương lượng, mặc cả – một nét văn hóa mua sắm rất đặc trưng của Trung Quốc.