làm đẹp
-
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Phụ kiện Thời trang
Ngày hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Trung chủ đề về Phụ kiện Thời trang. Có một só người đam mê kinh doanh ngành phụ kiện thời trang và muốn nhâp hàng trực tiếp tại xứ sở sản xuất với nhiều mẫu mã đa dạng và rẻ nhất là Trung Quốc nhưng lại không biết bắt đầu…
-
GIÀY DÉP tiếng Trung: Tổng hợp Từ vựng và Hội thoại
Chinese xin giới thiệu với bạn đọc bộ từ vựng và các câu giao tiếp chủ đề GIÀY DÉP trong tiếng Trung Quốc Mời các bạn tham khảo: Từ vựng các loại Giày :🔊 鞋帽店 Xié mào diàn 1️⃣ Ủng:🔊 靴 xuē2️⃣ Ủng nam:🔊 男靴 nán xuē3️⃣ Ủng nữ:🔊 女靴 nǚ xuē4️⃣ Ủng đi ngựa:🔊 马靴 mǎxuē5️⃣ Ủng ngắn cổ:🔊…
-
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành: Spa | Massage
Với vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa Massage trong bài viết này bạn có thể đi đến các trung tâm Spa Massage tại Trung Quốc để làm đẹp. Cùng tìm hiểu nào ! Các từ vựng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Spa Massage 1 🔊 美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình 2…
-
Từ vựng tiếng Trung
Quần Áo trong tiếng Trung: Bảng size | Từ vựng và Hội thoại
Một kho từ vựng khổng lồ với các từ vựng tiếng Trung về các loại quần áo, váy trang phục theo mùa, dành cho những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc. Dưới đây là những từ vựng, đoạn hội thoại mua bán quần áo trong tiếng Trung bao gồm các từ…
-
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Mỹ phẩm | Dụng cụ Trang điểm
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng Mỹ phẩm trong tiếng Trung qua chủ đề chuyên ngành Mỹ phẩm này nhé! Là phái nữ ai cũng muốn mình xinh đẹp phải không ạ? mặc dù vẻ đẹp tự nhiên luôn được ưa chuộng nhưng ở xã hội ngày một hiện đại hiện nay, mỹ phẩm cũng…
-
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Cắt Tóc | Gội đầu
Chào các bạn, các bạn đã biết cách giao tiếp tiếng Trung khi đi Cắt tóc chưa nhỉ? Hôm nay mình cùng các bạn ôn lại từ vựng chủ đề cắt tóc này nhé. 1 Hiệu cắt tóc Lǐfà diàn 🔊 理发店 2 bàn chải cạo râu Xiū miàn shuā 🔊 修面刷 3 bàn chải phủi tóc Fā shuā 🔊…