Bài 17: Bạn ấy đang làm gì đấy: Bạn ấy đang làm gì đấy – Đáp án Bài tập HN 2 (Phiên bản mới)

Dưới đây là đáp án chi tiết bài tập Giáo trình Hán ngữ 2 – Phiên bản mới của bài 17: Bạn ấy đang làm gì đấy? , có kèm phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa. Tài liệu giúp bạn luyện lại kiến thức, hiểu ngữ pháp sâu hơn và áp dụng tốt hơn qua ví dụ cụ thể.

←Xem lại Bài 16: Đáp án Bài tập HN 2 Phiên bản mới

1 语音 Ngữ âm

(1) 拼音辨调 Phân biệt âm và thanh điệu

🔊 怎么 zěnme             🔊 这么 zhème             🔊 时候 shíhou                 🔊 石头 shítou
🔊 音乐 yīnyuè             🔊 英语 Yīngyǔ            🔊 书店 shūdiàn                  🔊 水电 shǔidiàn
🔊 现在 xiànzài             🔊 刚才 gāngcái           🔊 体育 tǐyù                       🔊 地里 dìlǐ

(2) 多音节连读 Đọc liền nhiều âm tiết

🔊 公共厕所 gōnggòng cèsuǒ               🔊  公共交通 gōnggòng jiāotōng
🔊 公用电话 gōngyòng diànhuà            公关小姐 gōngguān xiǎojie

(3) 朗读 Đọc thành tiếng

🔊 怎么去             🔊 怎么走             🔊 怎么写

🔊 怎么读             🔊 怎么用              🔊 怎么坐车

🔊 他在听音乐        🔊 我在看信          🔊 他在看电视

🔊 正看电视呢    🔊 正听录音呢       🔊 正跟朋友聊天呢

🔊 正在写信呢       🔊 正在打电话呢   🔊 正在买东西呢

🔊 王老师教我们语法 🔊 我问你一个问题            🔊 姐姐给我一本词典

2 替换 Bài tập thay thế

补充生词 Từ mới bổ sung

1 打电话 ——— gọi điện thoại

2🔊 .飞机 (fēijī) —— máy bay
3🔊 .火车 (huǒchē) —— tàu hỏa
4🔊 .走路 (zǒulù) —— đi bộ
5🔊 .打的 (dǎdī) —— gọi taxi

  • (1) 🔊 他在做什么呢?| Anh ấy đang làm gì vậy?
    🅰️ 🔊 他在做什么呢?
    Tā zài zuò shénme ne?
    Anh ấy đang làm gì vậy?

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Back to top button