Dưới đây là đáp án chi tiết bài tập Giáo trình Hán ngữ 2 – Phiên bản mới của bài 16: Bạn có thường xuyên đến thư viện không? , có kèm phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa. Tài liệu giúp bạn luyện lại kiến thức, hiểu ngữ pháp sâu hơn và áp dụng tốt hơn qua ví dụ cụ thể.
←Xem lại Bài 15: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1 . 语音 Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 晚上 wǎnshang 🔊 往上 wǎng shàng🔊 休息 xiūxi 🔊 修理 xiūlǐ
🔊 练习 liànxí 🔊 联系 liánxì 🔊 资料 zīliào 🔊 治疗 zhìliáo
🔊 生字 shēngcí 🔊 绳子 shēngzì 🔊 预习 yùxí 🔊 复习 fùxí
(2) 多音节连读 Đọc liền nhiều âm tiết
🔊 图书馆 túshūguǎn 🔊 博物馆 bówùguǎn 🔊 大使馆 dàshǐguǎn🔊 展览馆 zhǎnlǎnguǎn
🔊 美术馆 měishùguǎn 🔊 体育馆 tǐyùguǎn🔊 文化馆 wénhuàguǎn 🔊 天文馆 tiānwénguǎn
(3) 朗读 Đọc thành tiếng
🔊 好吧 🔊 去吧 🔊 走吧 🔊 喝吧
🔊 跟爸爸一起去 🔊 跟同学一起学
🔊 跟朋友一起看 🔊 一起去吧
🔊 复习课文 🔊 复习语法 🔊 预习生词 🔊 预习语法
🔊 常看电影 🔊 常看电视 🔊 常复习课文 🔊 常预习生词
🔊 不常吃馒头 🔊 不常喝啤酒 🔊 不常看电影 🔊 不常去公园
🔊 很少看书 🔊 很少喝酒 🔊 很少去图书馆 🔊 很少吃面条
2 替换 Bài tập thay thế
(1) Rủ đi cùng
A: 🔊 你跟我一起去,好吗?
- Nǐ gēn wǒ yìqǐ qù, hǎo ma?
- Bạn đi cùng tôi nhé?
🅱️ 🔊 好吧。
- Hǎo ba.
- Được thôi.
🅰️ 🔊 你跟玛丽一起去,好吗?
Nǐ gēn Mǎlì yìqǐ qù, hǎo ma?
Cậu đi cùng Mary nhé?
🅱️ 🔊 好吧。
Hǎo ba.
Được thôi.
🅰️ 🔊 你跟🔊 我朋友一起去,好吗?
Nǐ gēn wǒ péngyǒu yìqǐ qù, hǎo ma?
Bạn đi cùng bạn tôi nhé?
🅱️ 🔊 好吧。
Hǎo ba.
Được thôi.
🅰️ 🔊 你跟她一起去,好吗?
Nǐ gēn tā yìqǐ qù, hǎo ma?
Bạn đi cùng cô ấy nhé?
🅱️ 🔊 好吧。
Hǎo ba.
Được thôi.
🅰️ 🔊 你跟他们一起去,好吗?
nǐ gēn tāmen yìqǐ qù, hǎo ma?
Bạn đi cùng họ nhé?
🅱️ 🔊 好吧。
Hǎo ba.
Được thôi.
🅰️ 🔊 你跟我们一起去,好吗?
- nǐ gēn wǒmen yìqǐ qù, hǎo ma?
- Bạn đi cùng chúng tôi nhé?
🅱️ 🔊 好吧
- Hǎo ba.
- Được thôi.
🅰️ 🔊 你跟老师一起去,好吗?
nǐ gēn lǎoshī yìqǐ qù, hǎo ma?
Bạn cùng đi với thầy/cô giáo nhé?
🅱️ 🔊 好吧。
Hǎo ba.
Được thôi.
(2) Nói về thói quen – “Tôi cũng vậy”
A: 🔊 我常去图书馆。你呢?
Wǒ cháng qù túshūguǎn . Nǐ ne?
Tôi thường đi thư viện. Còn bạn?
🅱️ 🔊 我也常去。
Wǒ yě cháng qù.
Tôi cũng thường đi.
🅰️ 🔊 我常去公园。你呢?
Wǒ cháng qù gōngyuán. Nǐ ne?
Tôi thường đi công viên. Còn bạn?
🅱️ 🔊 我也常去。
Wǒ yě cháng qù.
Tôi cũng thường đi.
🅰️ 🔊 我常看电视。你呢?
Wǒ cháng kàn diànshì. Nǐ ne?
Tôi thường xem TV. Còn bạn?
🅱️ 🔊 我也常看。
Wǒ yě cháng kàn.
Tôi cũng thường xem.
🅰️ 🔊 我常写汉字。你呢?
Wǒ cháng xiě Hànzì. Nǐ ne?
Tôi thường viết chữ Hán. Còn bạn?
🅱️ 🔊 我也常写。
Wǒ yě cháng xiě.
Tôi cũng thường viết.
🅰️ 🔊 我常预习生词。你呢?
Wǒ cháng yùxí shēngcí. Nǐ ne?
Tôi thường chuẩn bị từ mới trước. Còn bạn?
🅱️ 🔊 我也常预习。
Wǒ yě cháng yùxí.
Tôi cũng thường chuẩn bị bài.
🅰️ 🔊 我常复习课文。你呢?
Wǒ cháng fùxí kèwén. Nǐ ne?
Tôi thường ôn lại bài khóa. Còn bạn?
🅱️ 🔊 我也常复习。
Wǒ yě cháng fùxí.
Tôi cũng thường ôn bài.
(3) Thói quen buổi tối
A: 🔊 你晚上常做什么?
Nǐ wǎnshang cháng zuò shénme?
Buổi tối bạn thường làm gì?
🅱️ 🔊 我常做练习。
Wǒ cháng zuò liànxí.
Tôi thường làm bài tập.
🅰️ 🔊 你晚上常做什么?
Nǐ wǎnshang cháng zuò shénme?
Buổi tối bạn thường làm gì?
🅱️ 🔊 我常去图书馆。
Wǒ cháng qù túshūguǎn.
Tôi thường đến thư viện.
🅰️ 🔊 你晚上常做什么?
Nǐ wǎnshang cháng zuò shénme?
Buổi tối bạn thường làm gì?
🅱️ 🔊 我常看电视。
Wǒ cháng kàn diànshì.
Tôi thường xem TV.
🅰️ 🔊 你晚上常做什么?
Nǐ wǎnshang cháng zuò shénme?
Buổi tối bạn thường làm gì?
🅱️ 🔊 我常复习法语。
Wǒ cháng fùxí fǎyǔ.
Tôi thường ôn bài.
🅰️ 🔊 你晚上常做什么?
Nǐ wǎnshang cháng zuò shénme?
Buổi tối bạn thường làm gì?
🅱️ 🔊 我常预习课文。
Wǒ cháng yùxí kèwén.
Tôi thường học ngữ pháp.
🅰️ 🔊 你晚上常做什么?
- nǐ wǎn shang cháng zuò shén me?
- Buổi tối bạn thường làm gì?
🅱️ 🔊 我常写汉字。
- wǒ cháng xiě hàn zì.
- Tôi thường viết chữ Hán.
(4) Câu hỏi dạng “常不常” (thường hay không)
🅰️ 🔊 你常不常去图书馆?
Nǐ cháng bù cháng qù túshūguǎn?
Bạn có thường đến thư viện không?
🅱️ 🔊 我常去图书馆。
Wǒ cháng qù túshūguǎn.
Tôi thường đến thư viện.
🅰️ 🔊 你常不常看电影?
Nǐ cháng bù cháng kàn diànyǐng?
Bạn có thường xem phim không?
🅱️ 🔊 我常看电影。
Wǒ cháng kàn diànyǐng.
Tôi thường xem phim.
🅰️ 🔊 你常不常复习课文?
Nǐ cháng bù cháng fùxí kèwén?
Bạn có thường ôn bài khóa không?
🅱️ 🔊 我常复习课文。
- Wǒ cháng fùxí kèwén
- Tôi thường ôn bài.
🅰️ 🔊 你常不常预习生词?
Nǐ cháng bù cháng yùxí shēngcí?
Bạn có thường chuẩn bị từ mới không?
🅱️ 🔊 我常预习生词。
Wǒ cháng yùxí shēngcí.
Tôi thường chuẩn bị từ mới.
🅰️ 🔊 你常不常借书?
Nǐ cháng bù cháng jiè shū?
Bạn có thường mượn sách không?
🅱️ 🔊 我常借书。
Wǒ cháng jiè shū.
Tôi thường mượn sách.
🅰️ 🔊 你常不常看光盘?
Nǐ cháng bù cháng kàn guāngpán?
Bạn có thường xem TV không?
🅱️ 🔊 我常看光盘。
Wǒ cháng kàn guāngpán.
Tôi thường xem TV.
🅰️ 🔊 你常不常去超市?
Nǐ cháng bù cháng qù chāoshì?
Bạn có thường đi siêu thị không?
🅱️ 🔊 我常去超市。
Wǒ cháng qù chāoshì.
Tôi thường đi siêu thị.