Dưới đây là bảng lệ phí thi HSK và HSKK tại các địa điểm thi ở Việt Nam mới nhất năm 2025 bao gồm Hà Nội, Tp HCM, Huế, Đà Nẵng và Thái Nguyên
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Lệ phí thi Hsk và Hskk tại Hà Nội
Lệ phí thi Hsk và Hskk tại Đại học Hà Nội
Địa chỉ: Viện Khổng Tử tại Trường Đại học Hà Nội Văn phòng tầng 1 nhà D3.
HSK 3 + HSKK sơ cấp | 960.000 |
HSK 4 + HSKK trung cấp | 1.200.000 |
HSK 5 + HSKK cao cấp | 1.440.000 |
HSK 6 + HSKK cao cấp | 1.560.000 |
Lệ phí thi Hsk và Hskk tại Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia
Địa chỉ: Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
HSK 3 | 600.000 |
HSK 4 | 720.000 |
HSK 5 | 840.000 |
HSK 6 | 960.000 |
HSKK trung cấp | 480.000 |
HSKK cao cấp | 600.000 |
Lệ phí thi Hsk và Hskk tại Đại học Sư phạm TPHCM
Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM.
HSK 1 | 510.000 |
HSK2 | 630.000 |
HSK 3 + HSKK SƠ CẤP | 1.248.000 |
HSK 4 + HSKK TRUNG CẤP | 1.560.000 |
HSK5-HSKK Cao Cấp | 1.872.000 |
HSK6-HSKK Cao Cấp | 2.028.000 |
HSKK Sơ cấp | 468.000 |
HSKK Trung cấp | 624.000 |
HSKK Cao cấp | 780.000 |
Lệ phí thi Hsk và Hskk tại Đà Nẵng
Địa chỉ: Trung tâm Huấn Luyện & Khảo Thí Duy Tân LTC Đà Nẵng, trường Đại Học Duy Tân, 254 Nguyễn Văn Linh, Đà Nẵng
HSK 1 | 400.000 |
HSK2 | 480.000 |
HSK3+ HSKK sơ cấp | 960.000 |
HSK4 + HSKK trung cấp | 1.200.000 |
HSK5-HSKK Cao Cấp | 1.440.000 |
HSK6-HSKK Cao Cấp | 1.560.000 |
HSKK Sơ cấp | 360.000 |
HSKK Trung cấp | 480.000 |
HSKK Cao cấp | 600.000 |
Lệ phí thi Hsk và Hskk tại Huế
Địa chỉ: Khoa tiếng Trung, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế – 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
HSK 1 | 15 (USD) |
HSK 2 | 20 (USD) |
HSK 3 | 25 (USD) |
HSK 4 | 30 (USD) |
HSK 5 | 35 (USD) |
HSK 6 | 40 (USD) |
HSKK sơ cấp | 15 (USD) |
HSKK trung cấp | 20 (USD) |
HSKK cao cấp | 25 (USD) |
HSK 5 + HSKK cao cấp | 60 (USD) |
HSK 6 + HSKK cao cấp | 65 (USD) |
Lệ phí thi Hsk và Hskk tại Thái Nguyên
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh – Thành phố Thái Nguyên
HSK 1 | 15 (USD) |
HSK 2 | 20 (USD) |
HSK 3 | 25 (USD) |
HSK 4 | 30 (USD) |
HSK 5 | 35 (USD) |
HSK 6 | 40 (USD) |
HSKK sơ cấp | 15 (USD) |
HSKK trung cấp | 20 (USD) |
HSKK cao cấp | 25 (USD) |
Trên đây là lệ phí thi của 5 địa điểm thi tại Việt Nam. Mời các bạn xem chi tiết Lịch thi HSK và HSKK mới nhất năm 2022